Những từ bắt đầu với"Sl"
- sleep
- slang
- slowly
- sleeping
- slow
- sleepy
- slip
- slightly
- slide
- slight
- slice
- slope
- sleeve
- slave
- slack
- slim
- slap
- slogan
- slot
- sluggish
- slay
- slipper
- slippery
- sloppy
- slump
- slm
- slash
- slavery
- sliced
- slaughter
- slender
- slut
- slate
- slander
- slick
- sleeper
- sly
- slime
- slur
- slumber
- sling
- slurp
- slum
- sleepless
- sleepiness
- slug
- slit
- sleek
- slant
- sleigh
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.