285 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
285 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 285 hai trăm tám mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm tám mươi lăm | |||
Bình phương | 81225 (số) | |||
Lập phương | 23149125 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 19 x 3 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 5, 15, 19, 57, 95, 285 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000111012 | |||
Tam phân | 1011203 | |||
Tứ phân | 101314 | |||
Ngũ phân | 21205 | |||
Lục phân | 11536 | |||
Bát phân | 4358 | |||
Thập nhị phân | 1B912 | |||
Thập lục phân | 11D16 | |||
Nhị thập phân | E520 | |||
Cơ số 36 | 7X36 | |||
Lục thập phân | 4J60 | |||
Số La Mã | CCLXXXV | |||
|
285 (hai trăm tám mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 284 và ngay trước 286.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: