497 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
497 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 497 bốn trăm chín mươi bảy | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm chín mươi bảy | |||
Bình phương | 247009 (số) | |||
Lập phương | 122763473 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 7 x 71 | |||
Chia hết cho | 1, 7, 71, 497 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111100012 | |||
Tam phân | 2001023 | |||
Tứ phân | 133014 | |||
Ngũ phân | 34425 | |||
Lục phân | 21456 | |||
Bát phân | 7618 | |||
Thập nhị phân | 35512 | |||
Thập lục phân | 1F116 | |||
Nhị thập phân | 14H20 | |||
Cơ số 36 | DT36 | |||
Lục thập phân | 8H60 | |||
Số La Mã | CDXCVII | |||
|
497 (bốn trăm chín mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 496 và ngay trước 498.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: