Highland Football League 2002–03
Giao diện
Mùa giải | 2002–03 |
---|---|
Vô địch | Deveronvale |
Số bàn thắng | 773 |
Số bàn thắng trung bình/trận | 3.68 |
Vua phá lưới | 49-Ian Murray (Deveronvale) |
← 2001–02 2003–04 → |
Highland Football League 2002–03 với chức vô địch thuộc về Deveronvale. Fort William đứng cuối bảng.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deveronvale (C) | 28 | 21 | 6 | 1 | 90 | 24 | +66 | 69 |
2 | Keith | 28 | 17 | 1 | 10 | 66 | 35 | +31 | 52 |
3 | Buckie Thistle | 28 | 15 | 6 | 7 | 63 | 36 | +27 | 51 |
4 | Cove Rangers | 28 | 14 | 7 | 7 | 69 | 46 | +23 | 49 |
5 | Nairn County | 28 | 13 | 7 | 8 | 67 | 47 | +20 | 46 |
6 | Fraserburgh | 28 | 14 | 4 | 10 | 61 | 45 | +16 | 46 |
7 | Clachnacuddin | 28 | 13 | 4 | 11 | 45 | 50 | −5 | 43 |
8 | Huntly | 28 | 12 | 5 | 11 | 53 | 42 | +11 | 41 |
9 | Inverurie Loco Works | 28 | 11 | 7 | 10 | 50 | 50 | 0 | 40 |
10 | Lossiemouth | 28 | 12 | 4 | 12 | 41 | 52 | −11 | 40 |
11 | Forres Mechanics | 28 | 12 | 2 | 14 | 59 | 61 | −2 | 38 |
12 | Rothes | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 50 | −24 | 29 |
13 | Wick Academy | 28 | 8 | 2 | 18 | 33 | 68 | −35 | 26 |
14 | Brora Rangers | 28 | 3 | 6 | 19 | 30 | 77 | −47 | 15 |
15 | Fort William | 28 | 2 | 4 | 22 | 20 | 90 | −70 | 10 |
Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.