Villers-aux-Érables
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Villers-aux-Érables | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Montdidier |
Tổng | Moreuil |
Liên xã | Communauté de communes Avre Luce Moreuil |
Xã (thị) trưởng | Henry Poitrey (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 87–106 m (285–348 ft) (bình quân 105 m (344 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,34 km2 (1,68 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 104 |
- Mật độ | 24/km2 (62/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 80797/ 80110 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Villers-aux-Érables là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Thị trấn này có cự ly khoảng 15 dặm Anh (24 km) về phía đồng nam của Amiens, trên đường D28.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
104 | 106 | 98 | 94 | 96 | 104 |
Số liệu dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Villers-aux-Érables trên trang mạng của INSEE[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)
- Villers-aux-Érables trên trang mạng của Quid Lưu trữ 2007-08-08 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]