Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tromper”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +li:tromper
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
(Không hiển thị 10 phiên bản của 5 người dùng ở giữa)
Dòng 19: Dòng 19:


[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]

[[de:tromper]]
[[el:tromper]]
[[en:tromper]]
[[es:tromper]]
[[et:tromper]]
[[fi:tromper]]
[[fr:tromper]]
[[id:tromper]]
[[io:tromper]]
[[ko:tromper]]
[[li:tromper]]
[[pl:tromper]]
[[ro:tromper]]
[[ru:tromper]]

Bản mới nhất lúc 03:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

tromper ngoại động từ /tʁɔ̃.pe/

  1. Lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ.
    Marchand qui trompe ses clients — người bán hàng đánh lừa khách hàng
  2. Không chung tình với vợ.
    Tromper sa femme — không chung tình với vợ
  3. (Nghĩa rộng) Làm cho uổng công; làm cho thất vọng.
    Tromper l’attente de quelqu'un — làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
  4. Trốn tránh.
    Tromper la surveillance de quelqu'un — trốn tránh sự giám sát của ai
  5. Làm cho tạm khuây nỗi buồn.

Tham khảo

[sửa]