Bước tới nội dung

tromper

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Interwicket (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 19:43, ngày 29 tháng 7 năm 2010 (iwiki +li:tromper). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tʁɔ̃.pe/

Ngoại động từ

tromper ngoại động từ /tʁɔ̃.pe/

  1. Lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ.
    Marchand qui trompe ses clients — người bán hàng đánh lừa khách hàng
  2. Không chung tình với vợ.
    Tromper sa femme — không chung tình với vợ
  3. (Nghĩa rộng) Làm cho uổng công; làm cho thất vọng.
    Tromper l’attente de quelqu'un — làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
  4. Trốn tránh.
    Tromper la surveillance de quelqu'un — trốn tránh sự giám sát của ai
  5. Làm cho tạm khuây nỗi buồn.

Tham khảo