товарищ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của товарищ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | továrišč |
khoa học | tovarišč |
Anh | tovarishch |
Đức | towarischtsch |
Việt | tovaris |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]товарищ gđ
- (Người) Bạn, đồng chí (о женщине) nữ đồng chí.
- товарищ по работе — bạn cùng công tác, bạn đồng sự
- товарищ по оружию — bạn chiến đấu, chiến hữu
- товарищ по плаванию — bạn đồng thuyền
- (в обращении) đồng chí.
- (помощник, заместитель) уст. :
- товарищ прокурора — phó ủy viên công tố
- товарищ министра — thứ trưởng, phó tổng trưởng
- .
- товарищ по несчастью — шутл. — người cùng nghịch cảnh, người đồng bệnh
Tham khảo
[sửa]- "товарищ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)