Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “cá kiếm”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- viết về: kiếm Các chữ Hán có phiên âm thành “kiếm” 剱: kiếm 剣: kiếm 劍: kiếm 劎: kiếm 剑: kiếm 釰: kiếm, nhật 劒: kiếm, thị 劔: kiếm 釼: kiếm 劍: kiếm (trợ giúp…2 kB (198 từ) - 08:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- baabemdaŋo (thể loại Cá/Tiếng Mandinka)baabemdaŋo Cá kiếm, Xiphias gladius.…166 byte (5 từ) - 14:32, ngày 4 tháng 5 năm 2024
- espadon gđ (Động vật học) Cá kiếm. (Sử học) Thanh đại kiếm. "espadon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…294 byte (26 từ) - 16:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- swordfish (đếm được và không đếm được, số nhiều swordfishes) Cá kiếm.…105 byte (12 từ) - 05:20, ngày 9 tháng 8 năm 2024
- poisson-épée gđ (Động vật học) Cá kiếm. "poisson-épée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…240 byte (23 từ) - 06:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- xiphophore gđ (Động vật học) Cá đuôi kiếm. "xiphophore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…172 byte (22 từ) - 10:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɔrd.ˈfɪʃ/ sword-fish /ˈsɔrd.ˈfɪʃ/ (Động vật học) Cá mũi kiếm. "sword-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…255 byte (28 từ) - 23:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈskæ.bɜːd.ˈfɪʃ/ scabbard-fish /ˈskæ.bɜːd.ˈfɪʃ/ (Động vật học) Cá bao kiếm. "scabbard-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…269 byte (30 từ) - 15:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Từ tiếng thtục):' suông tình Không được gì cả. (Xem từ nguyên 1). Đi kiếm cá, nhưng suông tình. "suông tình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…288 byte (34 từ) - 07:38, ngày 27 tháng 9 năm 2011
- mách nước cá ngựa. touter nội động từ /ˈtɑʊ.tɜː/ Chào khách; chào hàng. Rình, dò (ngựa đua để đánh cá). to tout for something — rình mò để kiếm chác cái…651 byte (63 từ) - 02:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- mách nước cá ngựa. tout nội động từ /ˈtɑʊt/ Chào khách; chào hàng. Rình, dò (ngựa đua để đánh cá). to tout for something — rình mò để kiếm chác cái gì…851 byte (97 từ) - 02:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- blade /ˈbleɪd/ Lưỡi (dao, kiếm). a razor blade — lưỡi dao cạo Lá (cỏ, lúa). Mái (chèo); cánh (chong chóng... ). Thanh kiếm. Xương dẹt ((cũng) blade bone)…837 byte (69 từ) - 14:10, ngày 30 tháng 4 năm 2021
- /ˈlɔŋ.ˌʃɔr.mən/ Người khuân vác ở bờ biển. Người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu. Người làm nghề đánh cá trên bờ biển. "longshoreman", Hồ Ngọc Đức, Dự án…422 byte (44 từ) - 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- (Thụy Sĩ). (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhát chém xuống (đấu kiếm). faire le fendant — (thân mật) hợm mình; láu cá "fendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…502 byte (48 từ) - 18:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- 鱛 (thể loại Bộ Cá răng kiếm/Tiếng Nhật)魚+12, 23 nét, Thương Hiệt 弓火金田日 (NFCWA), hình thái ⿰魚曾) Tên của một loài cá Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1478, ký tự 31 Đại Hán-Hòa…586 byte (124 từ) - 03:09, ngày 17 tháng 11 năm 2024
- khâu vào một cái vòng có cán để hớt tôm, hớt cá nhỏ hoặc để bắt bướm, bắt châu chấu. Dùng vợt kiếm ít tôm cá về làm bữa. Dụng cụ thể thao hình bầu dục có…730 byte (136 từ) - 09:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- họa, không đều đặn. случайный заработок — món tiền kiếm được thất thường, món tiền thỉnh thoảng kiếm được, tiền công hú hòa случайный посетитель — người…1 kB (128 từ) - 00:53, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- chó, mảnh da đầu chó sói. Đầu cá voi (không có hàm dưới). Ngọn đồi trọc. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt…2 kB (256 từ) - 09:41, ngày 4 tháng 4 năm 2022
- nói tắt. Tóc bạc da mồi. Những thứ động vật tìm kiếm, săn đuổi để ăn nói chung. Chim kiếm mồi cho con. Cá đớp mồi. Hổ rình mồi. Thức nhắm. Có rượu mà thiếu…3 kB (319 từ) - 16:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- súc để lấy thịt. Mổ trâu ăn mừng. Ầm ầm như mổ bò. Bán với giá cắt cổ để kiếm nhiều lời lãi. Bán cho khách hàng quen mà vẫn mổ. "mổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án…1 kB (204 từ) - 16:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017