Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Mangghuer
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Kurdî
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Mangghuer”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 255 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
aba
abulin
ada
adi
alima
ama
ama chiebie
ami
ami sana
amu
amula
ana
arasi
B
bangber
bayer
bazer
bazhongzi
begh tangzi
berghasi
bidi
bieri
bingbier
bosi
bosi shuer
buliao
buliaodi
burer mugha
C
chacher
chuangkuang taiker
chuergho
chuguduer
congyer
cu
D
daghaqin
dagher
daixiao
dalu
dandanzi
dao
dapuzi
dayingla
denluer
dier zhagha
diesi
dingmahuer
duerqin
dugu
duolang
durasi
E
erdian
erge
ergu
erjige
erseghkuni
ertang
G
gaigun
gaihara
gan
ge
gerku chuzi
gezaidunang
ghadang
ghar
ghar jialakuni
ghazher
gherhanshi
ghuderqi
ghuer
guanjielie
gugu
guluer
guoguonier
guonian
H
hahai
hahaiter
hai
hai daider
haibangzi
hanter
haoda
haohu
haper
huai
huang
huanhuer
hulang tiermer
hundughai
hunhunzi
huni
hunti
huozuoshe
huru
J
jiari
jiarider
jiawu
jienang
jier
jinjishibao
jinyuer
K
kai
kasha
khaber
khere
khezheng
khuaitu ana
khuer
khuerghuer
khuermo
khuerruang
khughuer
khujia
khuoni
khuoni wughuasi
khuoran
khuorang
khurong
khuru
khurun
kong
kuantai
kuguer
kuitian kai
L
laiguaguer
lama
laochu
laowa
linpuzi
luoti
M
mada
maimaiqi
mandeghai
mangkhuzi
manglai
mao kong
maoler
maozen
mayier
merduerqin
miangu
miedieder
mieran chebie
mixijun
moghai
motu
mugha
mugha tuosi
mula asi
musun
N
naduqin
nangtuo
nasi
nasitaikong
nekai
nia
niana
niaoduer
niehuang
ninger
ningger
ninsa khuono
nongkong
nughuai
nughuai huer
nughuai zhuzhughuer
nukuer
nukuer ber
nuoyan
nuru
P
paozhangzi
paozher
pianbaozi
pijiegh
pughang
pupuer
Q
qier
qiergha
R
realima
S
sai
sang
saochu huotu
sara
sha tiermer
shandian
shao
shenggha
shenggha kuerghai
shidiedu
shinagu
shoudiere
shuerke
shuguo asi
shuguo mieran
shuguoshi
song
suoni dunda
suzu
suzubeghe
T
tada
tankeqin
taolai
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Mangghuer