ama
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
[sửa]ama
- cha.
- dua anak ama ― hai cha con
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Chu Ru
[sửa]Danh từ
[sửa]ama
- cha.
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Tiếng Gia Rai
[sửa]Danh từ
[sửa]ama
- cha.
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Tiếng H'roi
[sửa]Danh từ
[sửa]ama
- cha.
Tham khảo
[sửa]- Goschnick, Hella; Tegenfeldt, Alice (1971) Vietnam word list (revised): Harôi. SIL International.
Tiếng Mangghuer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh với tiếng Mongghul ama.
Danh từ
[sửa]ama
Tiếng Mongghul
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh với tiếng Mangghuer ama.
Danh từ
[sửa]ama
- miệng.
- Turani taashini yudanggi yiisa amani tingerediji fura soja.
- Nó có một cái lỗ bên trong như miệng há hốc hướng về trời.
Tiếng Siwi
[sửa]Danh từ
[sửa]ama
Tham khảo
[sửa]Tiếng Yami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ama-h.
Danh từ
[sửa]ama
- Cha.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bih
- Từ tiếng Bih viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Bih có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Danh từ tiếng Chu Ru
- Từ tiếng Chu Ru viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Chu Ru entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Danh từ tiếng Gia Rai
- Từ tiếng Gia Rai viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Gia Rai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng H'roi
- Danh từ tiếng H'roi
- Từ tiếng H'roi viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng H'roi entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mongghul
- Danh từ tiếng Mongghul
- Từ tiếng Mongghul viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Mongghul entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mongghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Siwi
- Danh từ tiếng Siwi
- Từ tiếng Siwi viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Siwi entries with incorrect language header
- Từ tiếng Yami kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Yami
- Danh từ tiếng Yami
- Từ tiếng Yami viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Yami entries with incorrect language header