armament
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːr.mə.mənt/
Danh từ
[sửa]armament /ˈɑːr.mə.mənt/
- Sự vũ trang.
- Lực lượng vũ trang.
- Vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến).
- (Định ngữ) Vũ trang; (thuộc) vũ khí.
- armament race — cuộc chạy đua vũ trang
- armament factory — xưởng đúc vũ khí
Tham khảo
[sửa]- "armament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)