Bước tới nội dung

ba lê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng Pháp ballet

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ le˧˧ɓaː˧˥ le˧˥ɓaː˧˧ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ le˧˥ɓaː˧˥˧ le˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ba lê

  1. Nghệ thuật múa cổ điển trên sân khấu thể hiện một chủ đề nhất định, có nhạc đệm.
    Múa ba-lê.
    Nhà hát ba-lê.
  2. () H. Ba Tơ, Quảng Ngãi.

Tham khảo

[sửa]

Dịch

[sửa]