Bước tới nội dung

che chắn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧ ʨan˧˥ʨɛ˧˥ ʨa̰ŋ˩˧ʨɛ˧˧ ʨaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˧˥ ʨan˩˩ʨɛ˧˥˧ ʨa̰n˩˧

Động từ

[sửa]

che chắn

  1. Bảo vệ khỏi những tác động bên ngoài.
    Che chắn máy móc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)