snow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsnoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈsnoʊ] |
Danh từ
[sửa]snow /ˈsnoʊ/
- (Hàng hải) , (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ).
- Tuyết.
- (Số nhiều) Đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi.
- Vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc.
- (Từ lóng) Chất côcain.
Nội động từ
[sửa]snow nội động từ /ˈsnoʊ/
Ngoại động từ
[sửa]snow ngoại động từ /ˈsnoʊ/
- Làm cho bạc như tuyết.
- the years have snowed his hair — năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
- Làm nghẽn lại vì tuyết.
- to be snowed up (in) — nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
Thành ngữ
[sửa]- to snow under:
Chia động từ
[sửa]snow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snow | |||||
Phân từ hiện tại | snowing | |||||
Phân từ quá khứ | snowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snow | snow hoặc snowest¹ | snows hoặc snoweth¹ | snow | snow | snow |
Quá khứ | snowed | snowed hoặc snowedst¹ | snowed | snowed | snowed | snowed |
Tương lai | will/shall² snow | will/shall snow hoặc wilt/shalt¹ snow | will/shall snow | will/shall snow | will/shall snow | will/shall snow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snow | snow hoặc snowest¹ | snow | snow | snow | snow |
Quá khứ | snowed | snowed | snowed | snowed | snowed | snowed |
Tương lai | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow | were to snow hoặc should snow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snow | — | let’s snow | snow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "snow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)