suông tình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng thtục):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suəŋ˧˧ tï̤ŋ˨˩ | ʂuəŋ˧˥ tïn˧˧ | ʂuəŋ˧˧ tɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuəŋ˧˥ tïŋ˧˧ | ʂuəŋ˧˥˧ tïŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]suông tình
- Không được gì cả.
- (Xem từ nguyên 1).
- Đi kiếm cá, nhưng suông tình.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "suông tình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)