Bước tới nội dung

suif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suif
/sɥif/
suif
/sɥif/

suif /sɥif/

  1. Mỡ (động vật).
    Suif de mouton — mỡ cừu
  2. (Thông tục) Lời mắng.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cuộc cãi nhau.
    Il va y avoir du suif — sắp có cuộc cãi nhau
    arbre à suif — cây sòi

Tham khảo

[sửa]