Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
📈 Bạn có nghiêm túc đầu tư trong năm 2025 không? Hãy thực hiện bước đi đầu tiên với ưu đãi giảm tới 50% từ InvestingPro
Nhận Ưu Đãi

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,294.10 -35.10 -0.42%
Up
34.88%
Down
57.56%
Unchanged
7.56%
60 99
ASX All Ordinarie. 8,543.70 -34.10 -0.40%
Up
35.12%
Down
47.32%
Unchanged
17.56%
144 194
S&P/ASX 300 8,227.60 -34.60 -0.42%
Up
35.41%
Down
54.47%
Unchanged
10.12%
91 140

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 2.190 2.240 2.280 2.170 -2.23% 25.59M 12:04:59  
St Barbara 0.280 0.250 0.285 0.250 +12.00% 18.68M 12:04:59  
Telstra Group 4.040 4.070 4.080 4.025 -0.74% 13.05M 12:04:59  
Appen Ltd 2.78 2.81 2.85 2.62 -1.07% 12.03M 12:04:59  
Resolute Mining 0.415 0.405 0.415 0.400 +2.47% 10.46M 12:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
St Barbara 0.280 +0.030 +12.00%
Sims Metal Management 13.40 +0.78 +6.18%
Iluka Resources 5.410 +0.270 +5.25%
Westgold Resources 2.630 +0.100 +3.95%
Pointsbet Holdings 1.01 +0.03 +3.06%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Skycity Entertainment 1.29 -0.05 -3.76%
Downer Edi 5.170 -0.120 -2.27%
Domain Australia 2.59 -0.06 -2.26%
Pilbara Minerals Ltd 2.190 -0.050 -2.23%
Viva Energy 2.650 -0.060 -2.21%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 8,982.00 +86.40 +0.97%
Up
72.00%
Down
20.00%
Unchanged
8.00%
18 5
S&P/ASX 300 Metal. 5,338.90 +56.10 +1.06%
Up
70.00%
Down
20.00%
Unchanged
10.00%
28 8
S&P/ASX 200 Energ. 8,822.90 -52.80 -0.59%
Up
33.33%
Down
66.67%
3 6
S&P/ASX 200 Mater. 16,378.20 +155.30 +0.96%
Up
68.75%
Down
28.12%
Unchanged
3.12%
22 9
S&P/ASX 200 Indus. 7,717.30 -12.90 -0.17%
Up
41.18%
Down
41.18%
Unchanged
17.65%
7 7
S&P/ASX 200 Consu. 3,974.40 -13.20 -0.33%
Up
22.73%
Down
68.18%
Unchanged
9.09%
5 15
S&P/ASX 200 Consu. 11,627.30 -107.30 -0.91%
Down
88.89%
Unchanged
11.11%
0 8
S&P/ASX 200 Healt. 45,742.00 -326.00 -0.71%
Up
23.08%
Down
69.23%
Unchanged
7.69%
3 9
S&P/ASX 200 Finan. 8,783.80 -103.80 -1.17%
Up
15.38%
Down
80.77%
Unchanged
3.85%
4 21
S&P/ASX 200 Infor. 2,775.40 -5.80 -0.21%
Up
54.55%
Down
36.36%
Unchanged
9.09%
6 4
S&P/ASX 200 Telec. 1,644.40 -10.30 -0.62%
Up
20.00%
Down
80.00%
2 8
S&P/ASX 200 Utili. 9,079.40 -22.40 -0.25%
Up
50.00%
Down
50.00%
1 1
S&P/ASX 200 REIT 1,767.80 -0.30 -0.02%
Up
35.00%
Down
50.00%
Unchanged
15.00%
7 10
S&P/ASX 200 Resou. 5,242.60 +38.40 +0.74%
Up
66.67%
Down
30.30%
Unchanged
3.03%
22 10
S&P/ASX All Tech 3,845.90 -10.90 -0.28%
Up
27.78%
Down
53.70%
Unchanged
18.52%
15 29
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email