PLĐC 22VLH2

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

STT Họ và tên MSSV Điểm KT1 Điểm KT2 Điểm CK Điểm TK

1 Đoàn Minh Trí 20110057 4 0


2 Nguyễn Huỳnh Thiên Ân 22110011 5 7.5
3 Lưu Thái Toàn 22120375 9 9.5
4 Lê Hoàng Anh 22130004 8 9
5 Nguyễn Thuỵ Vân Anh 22130005 7 9
6 Vũ Đức Anh 22130012 6 9
7 Nguyễn Gia Bảo 22130019 8 8.5
8 Nguyễn Vũ Huy Bảo 22130021 8 8.5
9 Nguyễn Phú Cường 22130026 6.5 0
10 Nguyễn Thanh Cường 22130027 6 9
11 Bùi Thị Oanh Đào 22130031 7.5 0
12 Đỗ Thế Dũng 22130036 6 0
13 CAO KHÁNH DUY 22130040 6.5 7.5
14 Hồ Em Ma Nu Ên 22130043 7.5 10
15 Trương Nguyễn Ngọc Hân 22130049 7.5 8.5
16 Nguyễn Minh Hiếu 22130050 8 8
17 Trần Nguyễn Trung Hiếu 22130051 7.5 9.5
18 Nguyễn Thái Hoà 22130053 7 9.5
19 Nguyễn Thanh Hoà 22130054 9 9
20 Nguyễn Thị Thu Hồng 22130055 8 8
21 Gịp Sinh Huy 22130065 8 9
22 Nguyễn Trọng Huy 22130069 8 9
23 Cù Khắc Quốc Khâm 22130074 6 8.5
24 Nguyễn Gia Khiêm 22130080 6 9
25 Trần Văn Lĩnh 22130088 7.5 7.5
26 Vũ Mạnh Lộc 22130092 6.5 8.5
27 Chu Hành Cảnh Lục 22130095 7 8.5
28 Ngô Ngọc Cẩm Ly 22130097 7.5 9
29 Trần Nguyễn Anh Minh 22130103 7 10
30 Nguyễn Kim Hà Ngân 22130111 6.5 9
31 Huỳnh Phan Bảo Ngọc 22130117 9 9.5
32 Nguyễn Hồng Ngọc 22130118 7.5 2
33 Nguyễn Như Ngọc 22130119 5 0
34 Phan Thị Thu Ngọc 22130120 7.5 8.5
35 Trương Gia Ngọc 22130121 7 0
36 Nguyễn Ngọc Nguyên 22130123 7 8.5
37 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 22130124 7.5 8.5
38 Trần Ngọc Phương Nguyên 22130125 7.5 7.5
39 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 22130126 7 9
40 Lê Minh Nhật 22130129 7.5 8
41 Nguyễn Quỳnh Nhi 22130131 6 9
42 Nguyễn Thị Khánh Nhi 22130132 8.5 9.5
43 Nguyễn Minh Như 22130135 9.5 9
44 Tạ Ngọc Hoàng Phát 22130137 7 8.5
45 Nguyễn Lê Mạnh Phi 22130138 5 8.5
46 Phạm Thanh Phong 22130139 6.5 8.5
47 Trịnh Tấn Phúc 22130141 7.5 9
48 Đoàn Lê Phi Phụng 22130142 9.5 9
49 Trương Ngô Ân Phượng 22130145 6 8.5
50 Phạm Đăng Quang 22130146 7.5 9
51 Phạm Minh Quang 22130147 6.5 9
52 Trần Duy Quý 22130148 7 8.5
53 Lê Võ Bảo Quyên 22130149 8.5 8.5
54 Trần Hương Quỳnh 22130151 6 0
55 Trần Thảo Như Quỳnh 22130152 6.5 6
56 Ngô Thanh Sang 22130154 7.5 9
57 Hoàng Chí Sĩ 22130155 7 9
58 Huỳnh Trần Hoàng Sơn 22130156 8.5 8.5
59 Lê Bá Sơn 22130157 6 9
60 Trần Thanh Sơn 22130158 8 9
61 Nguyễn Huỳnh Tâm 22130159 5.5 8
62 Lê Duy Thắng 22130160 4.5 8.5
63 Lê Phan Quốc Thắng 22130161 5.5 8.5
64 Phạm Bùi Quốc Thắng 22130162 7 9
65 Trần Ngọc Toàn Thắng 22130163 6.5 9
66 Phạm Phúc Thịnh 22130169 8.5 7.5
67 Hồ Tấn Thông 22130170 7 8.5
68 Trần Lê Quốc Thống 22130171 5 8.5
69 Đoàn Võ Anh Thư 22130172 7 9
70 Nguyễn Ngọc Minh Thư 22130175 5 9
71 Lương Đức Thuận 22130176 7 8.5
72 Phan Lê Minh Thuận 22130177 5 7.5
73 Phan Thị Khánh Thuận 22130178 9 8
74 Hồ Thị Hà Tiên 22130179 6.5 7
75 Ngô Nguyễn Thủy Tiên 22130181 6 8.5
76 Cao Văn Tiến 22130182 5 0
77 Nguyễn Hạo Tiến 22130184 7 9
78 Nguyễn Minh Tiên 22130185 7 0
79 Trần Nhật Tiến 22130186 5 6.5
80 Vũ Mạnh Tiến 22130187 6 8.5
81 Nguyễn Trí Tín 22130189 7.5 8
82 Phan Thị Quỳnh Trâm 22130192 8 8.5
83 Nguyễn Thị Huyền Trang 22130194 8.5 8.5
84 Nguyễn Võ Yến Trang 22130195 8.5 8.5
85 Trần Ngọc Thu Trang 22130196 8 8.5
86 Nguyễn Ngô Thùy Trinh 22130199 7.5 9
87 Thân Phương Trinh 22130200 5 8.5
88 Nguyễn Chí Trọng 22130201 7.5 9
89 Lê Quách Hoài Trung 22130202 5.5 8.5
90 Nguyễn Việt Trung 22130203 7.5 8.5
91 Hà Xuân Trường 22130205 5.5 9
92 Trương Ngọc Hồng Tú 22130207 7 6.5
93 Lê Hoàng Tuấn 22130209 8.5 8.5
94 Lương Tiểu Tuệ 22130211 9 9
95 Huỳnh Nguyễn Kim Tuyền 22130213 7 8.5
96 Võ Thiện Văn 22130215 7.5 8.5
97 Đỗ Huỳnh Gia Vĩ 22130217 7 8
98 Phan Thành Vinh 22130218 5 0
99 Vũ Thiên 22130219 6.5 9
100 Trần Thiện Vương 22130220 8.5 9
101 Huỳnh Vy 22130221 8 9
102 Lý Khả Vy 22130223 7.5 6.5
103 Nguyễn Trần Lan Vy 22130224 6 6.5
104 Hà Mỹ Xuân 22130226 7.5 0
105 Lê Như Ý 22130227 6.5 8.5
106 Đoàn Hải Yến 22130228 3 9
107 Phan Thị Hải Yến 22130229 6.5 6.5
108 Trần Ngọc Thu Minh 22150070 9 8.5
109 Trần Gia Bảo 22230005 8.5 7.5
110 Lê Thanh Tùng 221030212 4.5 0

You might also like