Điểm điều kiện

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Học kỳ: HK01 <K58>

Tên học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học


Mã lớp học phần: 23 l_SCRE0111_24

STT Mã sinh viên Họ và tên Nhóm CC KT TL Điểm nhóm


1 22D210001 Bùi Hải An 1 8.5 6 7.5
2 22D210003 Bùi Diệu Anh 1 9 6 6.5
3 22D210004 Bùi Thị Việt Anh 1 9 6 7.5
4 22D210009 Lại Đức Anh 1 8.5 6 6.5
5 22D210011 Lê Thị Minh Anh 1 8.5 6 6.5
6 22D210013 Nguyễn Ngọc Anh 1 8.5 6 6.5
7 22D210014 Nguyễn Nhật Anh 1 5 6 5.5
8 22D210015 Nguyễn Thị Hồng Anh 1 8.5 6 6.5
6.5
9 22D210016 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 8.5 6 6.5
10 22D210017 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1 7 6 6.5
11 22D210018 Nguyễn Thị Vân Anh 1 8.5 6 6.5
12 22D210021 Phạm Quỳnh Anh 1 7 6 5.5
13 22D107014 Phạm Vân Anh 1 8.5 6 6.5
14 22D210022 Phùng Thị Lan Anh 1 9 6 6.5
15 22D210027 Trần Thị Vân Anh 1 8.5 6 6.5
16 22D210029 Võ Hà Minh Anh 1 8.5 6 7.5
17 22D210030 Vũ Đức Anh 2 8.5 8 8
18 22D210031 Vũ Thị Minh Anh 2 9 8 9
19 22D210032 Vũ Thu Anh 2 8.5 8 8
20 22D210033 Lê Thị Ngọc Ánh 2 9 8 8
21 22D210034 Nguyễn Ngọc Ánh 2 10 8 9
22 22D210037 Phùng Thị Thanh Bình 2 9 8 9
23 22D210038 Bùi Thị Ngọc Bích 2 9 8 7
24 22D210039 Chu Thị Bích 2 9 8 7 8
25 22D210041 Trần Thị Ngọc Bích 2 9.5 8 8
26 22D210044 Lê Thị Yến Chi 2 9 8 9
27 22D210048 Trần Thị Ngọc Diệu 2 9 8 8
28 22D210054 Vàng A Duy 2 9 8 7
29 22D210055 Lương Kim Duyên 2 10 8 9
30 22D210056 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 2 9 8 8
31 22D210057 Nguyễn Đức Dũng 2 9 8 7
32 22D210058 Vũ Quốc Dũng 3 8.5 6 7
33 22D210059 Vũ Tuấn Dũng 3 8.5 6 9
34 22D210064 Nguyễn Huơng Giang 3 9 6 8
35 22D210065 Trần Thị Hương Giang 3 8.5 6 7
36 22D210066 Vũ Ngân Giang 3 8.5 6 8
37 22D210067 Trần Minh Giáp 3 7 6 7
38 22D210069 Nguyễn Thị Thu Hà 3 9.5 6 8
8
39 22D210070 Nguyễn Thị Việt Hà 3 9.5 6 8 8
40 22D210071 Trần Thị Thu Hà 3 9 6 7
41 22D210074 Nguyễn Tiến Hải 3 9 6 8
42 22D210075 Nguyễn Thị Hảo 3 9.5 6 9
43 22D210077 Lê Hoàng Hạnh 3 8.5 6 7
44 22D210079 Đặng Minh Hằng 3 10 7 9
45 22D210080 Nguyễn Thanh Hằng 3 10 6 8
46 22D210081 Nguyễn Thanh Hằng 3 9 6 7
47 22D210082 Vi Thanh Hằng 4 9 7.5 7.5
48 22D210085 Lê Thị Hiền 4 9 7.5 7.5
49 22D210086 Nguyễn Thị Hiền 4 9.5 7.5 8.5
50 22D210088 Nguyễn Văn Hiếu 4 9 7.5 7.5
51 22D210089 Phạm Tiến Hiệp 4 9 7.5 7.5
52 22D210093 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4 10 7.5 8.5
53 22D210096 Bùi Thị Thu Hoài 4 9 7.5 6.5
54 22D210097 Bùi Trí Hoàng 4 9 7.5 7.5 7.5
55 22D210098 Nguyễn Văn Hoàng 4 9 7.5 7.5
56 22D210104 Nguyễn Thị Huyền 4 9.5 7.5 7.5
57 22D210108 Trần Văn Hùng 4 9 7.5 6.5
58 22D210109 Lê Quốc Hung 4 9 7.5 7.5
59 22D210111 Nguyễn Lan Huong 4 9 7.5 7.5
60 22D210112 Nguyễn Lan Huong 4 9 7.5 7.5
61 22D210115 Duong Thị Khánh 4 10 7.5 7.5
62 22D210118 Gù Khánh Linh 5 9 8 8
63 22D210122 Hoàng Thị Linh 5 9 8 8
64 22D210123 Khúc Khánh Linh 5 9 8 8
65 22D210125 Nguyễn Khánh Linh 5 9 8 9
66 22D210126 Nguyễn Thị Ngọc Linh 5 9 8 9
67 22D210128 Nguyễn Thùy Linh 5 9 8 8
68 22D210131 Quách Tú Linh 5 9 8 8
69 22D210117 Triệu Khánh Linh 5 9.5 8 9 8
70 22D210136 Đặng Thị Lương 5 9 8 8
71 22D210137 Đặng Khánh Ly 5 10 8 9
72 22D210139 Khổng Thị Hồng Ly 5 9 8 9
73 22D210141 Trần Thị Diệu Ly 5 9 8 9
74 22D210142 Vũ Thị Hương Lý 5 9.5 8 9
75 22D210143 Trần Đức Mạnh 5 9 8 8
76 22D210144 Nguyễn Hoài Mến 5 8.5 8 8
77 22D210145 Bùi Hoàng Minh 6 9 8 7.5
78 22D210146 Mai Thị Bình Minh 6 9.5 8 8.5
79 22D210148 Đào Thị Trà My 6 9 8 8.5
80 22D210150 Vũ Huyền My 6 8.5 8 7.5
81 22D210151 Trần Hào Nam 6 9 8 7.5
82 22D210152 Dịp Thanh Nga 6 9.5 8 8.5
83 22D210154 Nguyễn Thúy Nga 6 8.5 8 8.5
84 22D210155 Nguyễn Thị Hồng Ngân 6 8.5 8 7.5 7.5
85 22D210157 Lê Bảo Ngọc 6 8.5 8 8.5
86 22D210158 Nguyễn Thị Ngọc 6 9 8 7.5
87 22D210160 Trần Thảo Nguyên 6 9 8 7.5
88 22D210164 Nguyễn Quang Nhật 6 9 8 7.5
89 22D210166 Lê Thị Hồng Nhung 6 8.5 8 8.5
90 22D210167 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 8 8.5
91 22D210172 Quách Hà Kiều Oanh 6 9 8 7.5
92 22D210174 Hồ Thị Phú 7 8.5 7 6.5
93 22D210176 Dương Đức Phúc 7 8 7 6.5
94 22D210179 Nguyễn Mai Phương 7 8.5 7 7.5
95 22D210180 Nguyễn Thị Phương 7 9 7 6.5
96 22D210184 Trần Thị Ngọc Phương 7 9.5 7 7.5
97 22D210189 Ngô Thị Quyên 7 9 7 6.5
98 22D210191 Nguyễn Như Quỳnh 7 9 7 6.5
99 22D210193 Vương Văn Tài 7 9.5 7 6.5
6.5
100 22D121095 Nguyễn Minh Tâm 7 9 7 7.5
101 22D210196 Phạm Quốc Thành 7 7 7 5.5
102 22D210199 Hoàng Phương Thảo 7 8.5 7 6.5
103 22D210202 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7 9 7 7.5
104 22D210204 Hoàng Văn Thái 7 9 7 6.5
105 22D210206 Phan Ngọc Thái 7 9.5 7 7.5
106 22D210207 Nguyễn Hoàng Thạch 7 9 7 7.5
107 22D210208 Hà Thị Anh Thơ 7 9 7 7.5
108 22D210209 Nguyễn Thị Thơm 8 9 8.5 8.5
109 22D210214 Dương Thu Thủy 8 7 8.5 8.5
110 22D105052 Hoàng Thị Thủy 8 9.5 8.5 9.5
111 22D210215 Lê Thị Thu Thủy 8 9 8.5 8.5
112 22D210219 Đặng Anh Thư 8 10 8.5 9.5
113 22D210220 Nguyễn Thị Anh Thư 8 9 8.5 8.5
114 22D210224 Lý Thái Tôn 8 7 8.5 8.5
115 22D210226 Bùi Thị Thu Trang 8 9.5 8.5 9.5 8.5
116 22D210227 Đỗ Thị Kiều Trang 8 9 8.5 7.5
117 22D210230 Nguyễn Thu Trang 8 9 8.5 8.5
118 22D210231 Phạm Thu Trang 8 9 8.5 9.5
119 22D210235 Nguyễn Thị Thanh Trà 8 9 8.5 8.5
120 22D210236 Nguyễn Thị Thanh Trà 8 9 8.5 8.5
121 22D210242 Trần Thị Thu Tuyền 8 9 8.5 9.5
122 22D210248 Lục Hải Việt 8 9 8.5 9.5

You might also like