Điểm giữa kỳ 24DKQT1A

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Stt MSSV Họ và tên lót Tên Số câu sai Điểm

1 2400002210 Huỳnh Thị Lan Anh 12 7.0


2 2400003615 Nguyễn Hồng Ánh 8 8.0
3 2400003267 Nguyễn Thị Minh Anh 10 7.5
4 2400003462 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6 8.5
5 2400005949 Trần Hoàng Anh 6 8.5
6 2400004194 Trương Thị Quỳnh Anh 7 8.3
7 2311558750 Nguyễn Nguyên Bằng 6 8.5
8 2400003376 Ngô Tú Châu 7 8.3
9 2400002350 Dương Thanh Chúc 4 9.0
10 2400004901 Nguyễn Thị Thanh Cúc 7 8.3
11 2400007436 Nguyễn Tấn Dũng 6 8.5
12 2400006265 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 16 6.0
13 2400006358 Bùi Thị Hạnh Đoan 6 8.5
14 2400007327 Hoàng Hồng Hà 6 8.5
15 2400000130 Đỗ Thu Hiền 10 7.5
16 2400005304 Trần Trung Hiền 10 7.5
17 2400005965 Nguyễn Thị Ngọc Hòa 2 9.5
18 2311559716 Nguyễn Phi Hùng 4 9.0
19 2400006961 Nguyễn Thị Mai Hương 6 8.5
20 2400002148 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 8 8.0
21 2400006741 Nguyễn Trần Nhật Huy 9 7.8
22 2400001747 Đỗ Thanh Huyền 8 8.0
23 2400000631 Trần Quốc Khánh 1 9.8
24 2400005794 Nguyễn Đăng Anh Khoa 4 9.0
25 2400001267 Nguyễn Huỳnh Nhật Lâm 12 7.0
26 2400005439 Nguyễn Thị Mai Lan 2 9.5
27 2400007226 Châu Thị Phương Linh 4 9.0
28 2400005797 Nguyễn Đoàn Hoàng Linh 6 8.5
29 2400002906 Nguyễn Tống Giao Linh 7 8.3
30 2400003527 Phạm Thị Cẩm Ly 7 8.3
31 2400002877 Kim Thị Xuân Mai 4 9.0
32 2400006846 Nguyễn Thị Tuyết Mai 6 8.5
33 2400005398 Nguyễn Tiểu My 2 9.5
34 2400006287 Trần Thị Hồng Na 6 8.5
35 2400000110 Phạm Hoài Nam 4 9.0
36 2400007309 Nguyễn Hữu Nghĩa 9 7.8
37 2311557305 Hoàng Thanh Thùy Ngọc 4 9.0
38 2400003169 Phạm Bích Ngọc 10 7.5
39 2400004744 Nguyễn Thúc Phương Nguyên 5 8.8
40 2400006275 Nguyễn Bùi Đức Nhân 5 8.8
41 2400003189 Bùi Thị Yến Nhi 4 9.0
42 2400003728 Hà Thị Yến Nhi 6 8.5
43 2400002111 Nguyễn Thị Yến Nhi 7 8.3
44 2400005416 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9.3
45 2400007061 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 8.5
46 2400006791 Phạm Thị Tuyết Nhung 26 3.5
47 2400001054 Chu Nguyễn Vĩnh Phú 4 9.0
48 2400006407 Trần Hải Quân 1 9.8
49 2100008722 Trần Hữu Bảo Tâm Không làm bài
50 2311560147 Cao Minh Tân 13 6.8
51 2311557572 Võ Nguyễn Quốc Trung 12 7.0
52 2311557988 Nguyễn Đức Vũ 19 5.3
53 2400009670 Trần Thị Thủy Tiên 10 7.5

You might also like