Xuân Thu-Bài Tập Bổ Sung

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BẢNG KÊ HÀNG NHẬP KHO

Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Tiền chiết khấu Thành tiền
ML01 Máy lạnh SANYO 12 4,000,000 2,400,000 45,600,000 VND
ML02 Máy lạnh HITACHI 4 2,500,000 0 10,000,000 VND
ML03 Máy lạnh NATIONAL 5 3,000,000 150,000 14,850,000 VND
MG01 Máy giặt HITACHI 8 1,500,000 240,000 11,760,000 VND
MG02 Máy giặt NATIONAL 9 5,000,000 900,000 44,100,000 VND
TV01 Tivi LG 1 4,500,000 0 4,500,000 VND
TV02 Tivi SONY 8 5,550,000 888,000 43,512,000 VND
TL01 Tủ lạnh HITACHI 12 6,000,000 3,600,000 68,400,000 VND
TỔNG CỘNG 8,178,000 242,722,000 VND
BẢNG TÍNH TIỀN NHẬP HÀNG
Tên hàng Loại hàng Số lượng Giá Trị giá Thuế Phí vận chuyển
Radio A 25 400,000 10,000,000 1,000,000 12,659,884
Casette B 45 700,000 31,500,000 6,300,000 22,787,791
Máy lạnh C 55 8,000,000 440,000,000 132,000,000 27,851,744
Tủ lạnh B 64 7,000,000 448,000,000 89,600,000 32,409,302
Đầu máy D 75 5,500,000 412,500,000 0 37,979,651
Tivi A 80 5,000,000 400,000,000 40,000,000 40,511,628
TỔNG CỘNG 344 1742000000
Tiền
23,659,884 ₫
60,587,791 ₫
599,851,744 ₫
570,009,302 ₫
450,479,651 ₫
480,511,628 ₫
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
LOẠI SD CHỈ SỐ ĐẦU CHỈ SỐ CUỐI HỆ SỐ THÀNH TIỀN PHỤ TRỘI CỘNG
KN001 400 1500 3 1,815,000 1,815,000 3,630,000
NN002 58 400 5 940,500 940,500 1,881,000
CN001 150 700 3 907,500 907,500 1,815,000
TT002 90 150 4 132,000 46,200 178,200
KD001 34 87 3 87,450 30,608 118,058
NN003 50 90 5 110,000 0 110,000
MÃ SP TÊN SP LƯỢNG ĐƠN GIÁ KHUYẾN MÃI THÀNH TIỀN
XB01 XÀ BÔNG LIFEBOY 19 4,200 3 67,200
S001 NƯỚC 5 4,350 1 17,400
T001 THỰC PHẨM 16 2,000 3 26,000
T002 SÚP KNOR 1 1,000 0 1,000
Tổng cộng

SẢN PHẨM
MÃ SP TÊN SP ĐƠN GIÁ
XB01 XÀ BÔNG LIFEBOY 4200
S001 NƯỚC 4350
T002 SÚP KNOR 1000
T001 THỰC PHẨM 2000
BẢNG CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
TỶ GIÁ USD
CHỦ HÀNG LOẠI HÀNG ĐỊNH MỨC TRỌNG LƯỢNG GIÁ CƯỚC TIỀN PHẠT
CTY E A 200 1900 3 1020
DNTN D B 400 1580 2 472
CTY G A 200 800 3 360
TỔ HỢP C B 400 1000 2 240
CTY A A 200 500 3 180
XN B C 600 350 1 0
XN F C 600 70 1 0

BẢNG ĐỊNH MỨC VÀ GIÁ CƯỚC


LOẠI HÀNG ĐỊNH MỨC GIÁ CƯỚC
A 200 3
B 400 2
C 600 1
D 800 0.5
15700
THÀNH TIỀN (VN)
16,061,100
7,441,800
5,699,100
3,799,400
2,873,100
15,700
15,700
BẢNG KẾT QUẢ TUYỂN SINH
SỐ TT HỌ VÀ TÊN MÃ SỐ NGÀNH-ƯU TIÊN TÊN NGÀNH TOÁN LÝ
1 LÊ VĂN BÌNH A1 TIN HỌC 7.0 3.0
2 TRẦN THỊ CƠ B3 LÝ 4.0 7.0
3 LÝ THỊ LOAN C2 HÓA 7.0 6.0
4 TRẦN HOÀNG C4 HÓA 6.0 6.5

MÃ NGÀNH A B C
NGÀNH HỌC TÊN NGÀNH TIN HỌC LÝ HÓA
ỂN SINH
CỘNG ĐIỂM ĐIỂM ƯU TIÊN TỔNG CỘNG KẾT QUẢ
17 2 19 ĐẬU
15 1 16 HỎNG
20 1.5 21.5 ĐẬU
18.5 0 18.5 ĐẬU

ĐIỂM ƯU TIÊN
MÃ ƯU TIÊN ĐIỂM
1 2
2 1.5
3 1
4 0

You might also like