CDR

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Phần 1: 50p Trắc nghiệm, tổng điểm tối đa 50 điểm với 50 câu hỏi, điểm liệt : 17 điểm, câu

hỏi TN trong 6 modules:


IU01 Hiểu biết về cntt cơ bản
IU02 Sử dụng máy tính căn bản
IU03 Sử dụng văn bản cơ bản
IU04 Sử dụng bảng tính cơ bản
IU05 Sử dụng trình chiếu cơ bản
IU06 Sử dụng internet căn bản

Phần 2: 70p
TN trong 6 modules:
Bảng tính lương công ty cổ phần A
Lương cơ bản: 1,390,000
STT Nhân viên Mã đơn vị Hệ số Số SP Lương Phụ cấp Tạm ứng Thực lĩnh

1 Bình HCTH 3.15 70 4,378,500 120000 0 VND 4,498,500


2 Hải TCCB 2.78 99 3,864,200 80000 579630 VND 3,364,570
3 Hồng NNTH 4.1 205 5,699,000 40000 1709700 VND 4,029,300
4 Lan HCTH 3.6 120 5,004,000 120000 1501200 VND 3,622,800
5 Minh TCCB 2.7 65 3,753,000 80000 0 VND 3,833,000

Bảng quy định phụ cấp


Mã đơn vị HC TC NN
Phụ cấp 120000 80000 40000
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT A
XẾP XẾP
STT HỌ TÊN NĂM SINH TOÁN LÝ HOÁ ĐIỂM TB
LOẠI HẠNG
1 Nguyễn Thục Anh 1988 9 10 9 9.33 Giỏi A
2 Nguyễn Mai Anh 1987 6 9 6 7.00 Khá B
3 Trần Hùng Cường 1986 8 5 7 6.67 Trung bình C
4 Mai Ánh Ngọc 1990 7 6 8 7.00 Khá B
5 Đào Bá Sơn 1988 10 8 9 9.00 Giỏi A
6 Trịnh Thị Xuân 1986 4 8 6 6.00 Yếu B
Giỏi
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Khá
Yếu
BÁO CÁO CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY
STT PHIẾU XUẤT TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG
1 VD06CK Đầu Video 2700000 06
3 MG12TM Máy giặt 6600000 12
4 ML04CK Máy lạnh 7500000 04
5 TV05TM Ti vi 8000000 05
2 TL06CK Tủ lạnh 5000000 06

DANH MỤC MẶT HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ


Mã hàng Tên hàng Đơn giá
TL Tủ lạnh 5,000,000
ML Máy lạnh 7,500,000
TV Ti vi 8,000,000
VD Đầu Video 2,700,000
MG Máy giặt 6,600,000
TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG Sum of ĐƠN GIÁ
Đầu Video 2700000
06 2700000
Máy giặt 6600000
12 6600000
Máy lạnh 7500000
04 7500000
Ti vi 8000000
05 8000000
Tủ lạnh 5000000
06 5000000
Total Result 3E+07
ĐƠN GIÁ
9000000

Sum of ĐƠN GIÁ 8000000

7000000

6000000

5000000

4000000

3000000

2000000

1000000

0
Đầu Video Máy giặt Máy lạnh Ti vi Tủ lạnh

SỐ
Total LƯỢNG
12

10

0
Đầu Video Máy giặt Máy lạnh Ti vi Tủ lạnh Total Result
BẢNG TỐNG KẾT CUỐI NĂM TÌNH HÌNH XUẤT NHẬP KHẨU
Số phiếu Mã hàng Tên hàng Nhập/Xuất Số lượng Đơn giá Thành tiền
N1 ML01 Lúa Nhập 230 60000 13,800,000 ₫
X1 DC01 Cà phê Xuất 110 120000 13,200,000 ₫
N2 DC01 Cà phê Nhập 5 120000 600,000 ₫
N3 HB01 Ngô Nhập 210 45000 9,450,000 ₫
X2 ML01 Lúa Xuất 165 60000 9,900,000 ₫
N4 ML01 Lúa Nhập 320 60000 19,200,000 ₫
X4 HB01 Ngô Xuất 115 45000 5,175,000 ₫

Mã hàng Tên hàng Đơn giá


C01 Cà phê 120000
L01 Lúa 60000
B01 Ngô 45000
BẢNG BÁO GIÁ THUÊ XE MÁY QUÝ 1-2020
STT Loại xe Ngày thuê Ngày trả Số ngày thuê Thành tiền
1 Wave 1/1/2020 1/1/2020 1 200000 200000
2 Air Blade 2/2/2020 10/2/2020 8 1200000 1200000
3 SH 1/1/2020 10/1/2020 9 1350000 1350000
4 Lead 4/2/2020 10/2/2020 6 900000 900000
5 Sirius 4/3/2020 15/3/2020 11 1430000 1430000
Tổng thu : 5080000

You might also like