07h30 - ENG119 - SPEAKING LEVEL 1

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 139

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

1 1 27212128619 Nguyễn Trường An ENG 119 BB K27QTH

2 2 27211321825 Nguyễn Phúc Đạt ENG 119 BB K27CKO

3 3 26211221751 Trần Ngọc Ánh Dương ENG 119 BB K26TPM

4 4 27201240894 Võ Thị Quỳnh Duyên ENG 119 BB K27TPM

5 5 25214208461 Trần Quang Hải ENG 119 BB K25VJ-KTN

6 6 27211233504 Hoàng Đại Hợp ENG 119 BB K27TPM

7 7 28210200552 Trần Ngọc Huy ENG 119 BB K28TPM

8 8 27211301189 Phạm Anh Khoa ENG 119 BB K27CKO

9 9 27211335442 Nguyễn Văn Kiệt ENG 119 BB K27CKO

10 10 25212110104 Nguyễn Văn Nghiêm ENG 119 BB K25QTH

11 11 27201335948 Nguyễn Trần Thành Nguyên ENG 119 BB K27CKO

12 12 28214604254 Nguyễn Hữu Hoàng Nguyên ENG 119 BB K28QDM

13 13 26208635702 Ngô Thị Trung Nhân ENG 119 BB K26LKT

14 14 28204634745 Trần Quỳnh Như ENG 119 BB K28QDM

15 15 27211201911 Lê Hữu Phước ENG 119 BB K27TPM

16 16 26211332403 Huỳnh Văn Quỳnh ENG 119 BB K26CKO

17 17 28201138407 Lê Ngọc Diễm Quỳnh ENG 119 BB K28ADH

18 18 27211329303 Lê Trần Phú Rin ENG 119 BB K27CKO

19 19 27211343570 Trương Thái Sỹ ENG 119 BB K27CKO

20 20 27212141207 Võ Tấn Tài ENG 119 BB K27QTH

21 21 27211200764 Nguyễn Như Tân ENG 119 BB K27TPM

22 22 27211335448 Phạm Văn Thạch ENG 119 BB K27CKO

23 23 27212239080 Nguyễn Hữu Thắng ENG 119 BB K27QTM

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

24 1 27211201255 Nguyễn Văn Thanh ENG 119 BB K27CKO

25 2 28202705609 Trần Thị Thanh Thanh ENG 119 BB K28ADH

26 3 27211220260 Nguyễn Hữu Thành ENG 119 BB K27TPM

27 4 27211325863 Nguyễn Tăng Thành ENG 119 BB K27CKO

28 5 27211226738 Lê Đức Thảo ENG 119 BB K27TPM

29 6 27203339700 Nguyễn Thị Hoài Thương ENG 119 BB K27QTM

30 7 27212146065 Phan An Thuy ENG 119 BB K27QTH

31 8 26211342735 Mai Xuân Tiến ENG 119 BB K26CKO

32 9 27213020338 Hồ Thanh Tịnh ENG 119 BB K27QHV

33 10 26211235825 Trần Phước Toàn ENG 119 BB

34 11 27211328227 Nguyễn Phạm Đức Trung ENG 119 BB K27CKO

35 12 27211329969 Trần Duy Quang Trung ENG 119 BB K27CKO

36 13 27211348799 Đinh Quốc Trung ENG 119 BB K27CKO

37 14 27211200462 Nguyễn Thanh Tú ENG 119 BB K27CKO

38 15 27218139295 Nguyễn Anh Tuấn ENG 119 BB K27CKO

39 16 28202750514 Nguyễn Thị Cát Vân ENG 119 BB K28ADH

40 17 27211341196 Lê Triệu Vĩ ENG 119 BB K27CKO


41 18 27212139855 Nguyễn Thiện Vĩ ENG 119 BB K27QTH

42 19 27211253115 Trần Viết Vinh ENG 119 BB K27TPM

43 20 26212230460 Nguyễn Nhật Hoàng Vũ ENG 119 BB

44 21 27211253252 Nguyễn Hữu Tuấn Vũ ENG 119 BB K27TPM

45 22 28210233982 Lê Kim Vũ ENG 119 BB K28TPM

46 23 25212205575 Nguyễn Trung Anh ENG 119 BD

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

47 1 27211245062 Lã Quang Anh ENG 119 BD K27TPM

48 2 26212436086 Nguyễn Đức Chương ENG 119 BD K26QNH

49 3 27211300830 Lê Quốc Cường ENG 119 BD K27CKO

50 4 27202934693 Lương Thị Diệp ENG 119 BD K27QTN

51 5 27211321595 Đặng Duy Đức ENG 119 BD K27CKO

52 6 26212531172 Mai Quốc Duy ENG 119 BD K26TPM

53 7 27211334921 Lê Nhật Duy ENG 119 BD K27CKO

54 8 28206853300 Lê Mai Ngọc Hân ENG 119 BD K28VE-VQH


55 9 27211231219 Trương Vĩnh Hòa ENG 119 BD K27TPM

56 10 27211342725 Nguyễn Nhật Hoàng ENG 119 BD K27CKO

57 11 27211241343 Nguyễn Sinh Hùng ENG 119 BD K27TPM

58 12 27211302316 Phan Văn Thành Hưng ENG 119 BD K27CKO

59 13 27202445561 Nguyễn Quốc Huy ENG 119 BD K27QNH

60 14 27211325234 Phạm Tiến Huy ENG 119 BD K27CKO

61 15 27211345138 Lê Quốc Khang ENG 119 BD K27CKO

62 16 27211322333 Nguyễn Đại Kỳ ENG 119 BD K27CKO

63 17 27211342704 Lê Tấn Lắm ENG 119 BD K27CKO

64 18 25211217746 Nguyễn Văn Lân ENG 119 BD

65 19 28206550104 Đinh Thị Khánh Ly ENG 119 BD K28NTB

66 20 27217702541 Nguyễn Thành Nam ENG 119 BD K27TGM

67 21 25208709488 Nguyễn Đắc Khánh Nghi ENG 119 BD K25LTH

68 22 27211300973 Lê Trọng Nghĩa ENG 119 BD K27CKO

69 23 27202100504 Ngô Huỳnh Bích Ngọc ENG 119 BD K27QTH

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

70 1 27211202486 Dương Duy Ngọc ENG 119 BD K27TPM

71 2 28204854756 Mai Thị Bích Ngọc ENG 119 BD K28QNH

72 3 26212233785 Mai Nguyễn Vũ Nhật ENG 119 BD K26QTM

73 4 27212125610 Nguyễn Tiến Phát ENG 119 BD K27QTH

74 5 27211248259 Vũ Nguyễn Minh Quang ENG 119 BD K27TPM

75 6 27211339346 Nguyễn Trường Sa ENG 119 BD K27CKO

76 7 25211200739 Nguyễn Văn Tài ENG 119 BD K26TPM

77 8 27211241946 Phạm Phước Tài ENG 119 BD

78 9 25214105679 Vũ Đình Thắng ENG 119 BD K25VJ-KTN

79 10 27211202660 Nguyễn Đức Thắng ENG 119 BD K27TPM

80 11 25211214193 Nguyễn Tuấn Thành ENG 119 BD K25TPM

81 12 27201202882 Đinh Ngọc Thư ENG 119 BD K27TPM

82 13 26202232101 Nguyễn Đoàn Minh Thy ENG 119 BD

83 14 27214338576 Lê Minh Toàn ENG 119 BD K27ADH

84 15 26211234758 Lê Minh Trí ENG 119 BD K26ADH

85 16 27204748013 Phan Hà Kiều Trinh ENG 119 BD K27QNT

86 17 27211302979 Nguyễn Thành Trung ENG 119 BD K27CKO

87 18 27202126430 Hồ Thị Cẩm Tú ENG 119 BD K27QTH

88 19 26211324271 Nguyễn Anh Tuấn ENG 119 BD K26CKO

89 20 26211335792 Nguyễn Nhật Vĩnh ENG 119 BD K26CKO

90 21 27211238567 Mai Vũ ENG 119 BD K27TPM

91 22 25217109824 Đặng Văn Thế Anh ENG 119 BF K27QTH

92 23 28212306329 Lương Tuấn Anh ENG 119 BF K28CKO

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

93 1 27211353260 Trương Xuân Công ENG 119 BF K27CKO

94 2 27202141981 Phạm Hồng Đào ENG 119 BF K27QTH

95 3 27202133624 Lê Thị Nguyệt Di ENG 119 BF K27QTH

96 4 27211301394 Phùng Hữu Anh Duy ENG 119 BF

97 5 27212140129 Nguyễn Ngọc Duy ENG 119 BF K27QTH

98 6 26216135813 Lê Bùi Văn Giang ENG 119 BF K26QTM

99 7 27211201800 Đỗ Quốc Giang ENG 119 BF K27TPM

100 8 26207027146 Nguyễn Thị Ngân Hà ENG 119 BF K27QTH

101 9 27212145619 Phạm Thanh Hải ENG 119 BF

102 10 27207146814 Trần Thị Phúc Hậu ENG 119 BF K27QNH

103 11 27203541118 Hồ Thị Mỹ Hiếu ENG 119 BF K27NTB

104 12 27203335857 Nguyễn Như Hoa ENG 119 BF K27NTB

105 13 27217539597 Nguyễn Phan Việt Hoàng ENG 119 BF K27CKO

106 14 27211222770 Huỳnh Quốc Hợp ENG 119 BF K27TPM

107 15 27211349466 Trần Quốc Hưng ENG 119 BF K27CKO

108 16 25202504281 Võ Thị Thanh Hường ENG 119 BF K25KKT

109 17 26211242020 Bùi Đoàn Quang Huy ENG 119 BF

110 18 27212133757 Nguyễn Đức Huy ENG 119 BF K27QTH

111 19 27202221005 Võ Thị Minh Khánh ENG 119 BF K27QTM

112 20 27211333571 Nguyễn Văn Khánh ENG 119 BF K27CKO

113 21 27217753174 Trương Anh Khuê ENG 119 BF K28QDM

114 22 27213944256 Lê Trần Khánh Linh ENG 119 BF K27NTD

115 23 28206706507 Bùi Thị Ly ENG 119 BF K28NHB


0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

116 1 27202132832 Nguyễn Thị Hà My ENG 119 BF K27QTH

117 2 28206141927 Nguyễn Gia Nghi ENG 119 BF K28VTD

118 3 27211302279 Huỳnh Lưu Ngọc Phúc ENG 119 BF K27CKO

119 4 27211346070 Nguyễn Đình Phúc ENG 119 BF K27CKO

120 5 26214327403 Phạm Xuân Phước ENG 119 BF K26TPM

121 6 27211336083 Trần Công Quý ENG 119 BF K27CKO

122 7 27202151920 Nguyễn Thị Phương Quyên ENG 119 BF K27QTM

123 8 27202449653 Trương Thị Diễm Quỳnh ENG 119 BF K27QNH

124 9 27211202639 Dương Ngọc Sơn ENG 119 BF K27TPM

125 10 26202125131 Nguyễn Văn Thông ENG 119 BF K26QTN

126 11 27213353508 Trịnh Hương Trang ENG 119 BF K27NTB

127 12 27211245393 Ca Văn Trí ENG 119 BF K27TPM

128 13 26211135046 Trần Sỹ Trung ENG 119 BF

129 14 27203350261 Lê Thị Uyên ENG 119 BF K27NTB


130 15 28206749944 Võ Thị Thuý Vân ENG 119 BF K28NHB

131 16 27212138593 Lê Vĩnh Quang Vinh ENG 119 BF K27QTH

132 17 27212144056 Phạm Đình Vinh ENG 119 BF K28QTH

133 18 27212240434 Đỗ Hùng Vương ENG 119 BF K27CKO

134 19 26217231994 Trần Đăng Thanh Xuân ENG 119 BF K26CKO

135 20 27202243018 Nguyễn Như Ý ENG 119 BF

136 21 27211342914 Bùi Trường An ENG 119 BH K27CKO

137 22 27211342665 Lê Huy Cường ENG 119 BH K27CKO

138 23 27211229618 Phạm Ngọc Đạt ENG 119 BH K27TPM

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

139 1 26212230804 Lý Minh Dũng ENG 119 BH K26ADH

140 2 27211341977 Nguyễn Quốc Dũng ENG 119 BH K27CKO

141 3 27212141616 Phan Quốc Dũng ENG 119 BH K27TPM

142 4 27202242334 Trần Mỹ Duyên ENG 119 BH K27QTM

143 5 27211243175 Trần Văn Hân ENG 119 BH K27TPM


144 6 27211336046 Hoàng Văn Hiếu ENG 119 BH K27CKO

145 7 27211243012 Võ Đức Hoản ENG 119 BH K27CKO

146 8 27211349184 Nguyễn Trọng Hoàng ENG 119 BH K27CKO

147 9 27213601968 Hoàng Trung Kiên ENG 119 BH K27NHD

148 10 27218101153 Nguyễn Tuấn Kiệt ENG 119 BH K27CDO

149 11 26211327974 Nguyễn Thanh Lâm ENG 119 BH K26CKO

150 12 26202600047 Nguyễn Thị Khánh Linh ENG 119 BH K26KDN

151 13 27211335715 Trần Quang Lợi ENG 119 BH K27CKO

152 14 27211245205 Nguyễn Văn Long ENG 119 BH K27TPM

153 15 27202627504 Trần Thị Trà My ENG 119 BH K27QTM

154 16 27211330938 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam ENG 119 BH K27CKO

155 17 28202753753 Trần Nguyễn Thanh Ngọc ENG 119 BH K28ADH

156 18 27212702603 Nguyễn Phan Uyển Nhi ENG 119 BH K27QNT

157 19 27202241495 Huỳnh Thị Trâm Oanh ENG 119 BH K27QTM

158 20 27212127670 Bành Xuân Phúc ENG 119 BH K27QTH

159 21 28214523704 Trần Hồng Phúc ENG 119 BH K28HP-QLC

160 22 24211204965 Trần Lê Minh Quân ENG 119 BH K24TPM

161 23 26211300632 Nguyễn Lệ Quang ENG 119 BH

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

162 1 27211328254 Nguyễn Văn Quang ENG 119 BH

163 2 27211343033 Chu Duy Quang ENG 119 BH K27CKO

164 3 25212107553 Lê Võ Thanh Quốc ENG 119 BH

165 4 27211240749 Đỗ Ngọc Anh Quốc ENG 119 BH K27TPM

166 5 27211341593 Thái Doãn Tài ENG 119 BH K27CKO

167 6 27218122824 Bùi Võ Văn Thành ENG 119 BH K27CDO

168 7 27203339953 Nguyễn Thị Nhã Thảo ENG 119 BH K27NTB

169 8 25212205714 Trương Khắc Hoàng Thông ENG 119 BH K25QTM

170 9 27211343429 Trần Minh Thông ENG 119 BH K27CKO

171 10 27202601366 Hoàng Thị Thu Thúy ENG 119 BH K27KDN

172 11 27211333964 Phan Hữu Tiến ENG 119 BH K27CKO

173 12 27202151389 Hồ Thị Trinh ENG 119 BH K27QTH

174 13 27211302928 Phạm Tài Trọng ENG 119 BH K27CKO

175 14 27201245579 Lê Cao Trường ENG 119 BH

176 15 27211338176 Trương Văn Tú ENG 119 BH K27CKO

177 16 28211123105 Lê Phụ Tuân ENG 119 BH K28TPM

178 17 24211204104 Huỳnh Anh Tuấn ENG 119 BH K26TPM

179 18 27211344424 Bùi Quốc Anh Vũ ENG 119 BH K27CKO

180 19 27211344426 Đỗ Văn Vỹ ENG 119 BH K27CKO

181 20 28204850791 Lê Thục Anh ENG 119 BJ K28QTC

182 21 27211301119 Ngô Gia Bảo ENG 119 BJ K27CKO

183 22 27211242380 Võ Ngọc Châu ENG 119 BJ K27TPM

184 23 27214339622 Tẩy Huy Cường ENG 119 BJ K27ADH

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 702 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 702 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

185 1 27211301405 Trần Quang Đạt ENG 119 BJ K27CKO

186 2 27202232381 Nguyễn Thị Ngọc Diễm ENG 119 BJ K27QTM

187 3 27211220976 Trần Việt Đức ENG 119 BJ K27TPM

188 4 27218131232 Phạm Ngọc Dũng ENG 119 BJ K27CDO

189 5 27218129339 Lê Hà Dương ENG 119 BJ K27CDO

190 6 27218237125 Ngô Văn Giỏi ENG 119 BJ K27TPM

191 7 27202229576 Phạm Nguyên Hạnh ENG 119 BJ K27QTM

192 8 27208642259 Vy Thị Hiền ENG 119 BJ K27KDN

193 9 27212201768 Lê Văn Hiếu ENG 119 BJ K27QTM

194 10 27212131491 Phan Ngô Huy Hoàng ENG 119 BJ K27QTH

195 11 28212403195 Nguyễn Việt Hùng ENG 119 BJ K28EDK

196 12 26217136275 Võ Đức Huy ENG 119 BJ K27ADH

197 13 27211222272 Trương Quang Khải ENG 119 BJ K27TPM

198 14 27212237511 Võ Thành Khoa ENG 119 BJ K27QTM

199 15 27202243928 Trương Thị Diệu Linh ENG 119 BJ K27QTM

200 16 28206126863 Phan Hoàng Tú Linh ENG 119 BJ K28NTB

201 17 27202400381 Võ Thị Cẩm Ly ENG 119 BJ K27QNH

202 18 27202643991 Nguyễn Thị Ánh Lý ENG 119 BJ K27KDN

203 19 27212821353 Lê Huỳnh Hà Minh ENG 119 BJ K27QTD

204 20 28212404131 Phan Ngọc Nam ENG 119 BJ K28EDK


0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 703 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 703 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

205 1 27212141441 Phan Phước Ngọc ENG 119 BJ K27QTH

206 2 27204601824 Trần Thị Ánh Nguyệt ENG 119 BJ K27KDN

207 3 27214301304 Trần Huỳnh Trọng Nhân ENG 119 BJ

208 4 27202228672 Phan Thị Ngọc Nhi ENG 119 BJ K27HP-QTM

209 5 27211348932 Võ Văn Nhựt ENG 119 BJ K27CKO

210 6 28204701976 Đậu Thị Kim Oanh ENG 119 BJ K28QTC

211 7 27217040272 Trần Minh Quân ENG 119 BJ K27QKB

212 8 27212143472 Phạm Lê Đình Quý ENG 119 BJ K27QTH

213 9 27211300073 Trần Ngọc Thiện ENG 119 BJ K27CKO

214 10 28204652988 Lê Thị Anh Thư ENG 119 BJ K28QTM

215 11 28204602819 Bùi Nữ Mỹ Tiên ENG 119 BJ K28QTM


216 12 27202125825 Nguyễn Thị Tình ENG 119 BJ K27QTH

217 13 27202630772 Lê Thị Thùy Trang ENG 119 BJ K27QTH

218 14 27203301667 Huỳnh Thị Kiều Trinh ENG 119 BJ K27NTB

219 15 27211245486 Võ Thành Trung ENG 119 BJ K27TPM

220 16 27212100671 Nguyễn Xuân Trung ENG 119 BJ K27QTH

221 17 27212200768 Hồ Phi Tùng ENG 119 BJ K27QTM

222 18 27211349099 Huỳnh Quốc Việt ENG 119 BJ K27CKO

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 801A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

223 1 27212453002 Phan Hoàng Vy ENG 119 BJ K27QNH

224 2 27202130855 Nguyễn Thị Như Ý ENG 119 BJ K27QTH


225 3 27211245908 Lê Bá An ENG 119 BX K27TPM

226 4 27211344357 Nguyễn Lê Hoàng An ENG 119 BX

227 5 27211301428 Nguyễn Xuân Bình ENG 119 BX K27CKO

228 6 28207154232 Nguyễn Thị Thanh Chi ENG 119 BX K28YDD

229 7 28212401808 Võ Thành Công ENG 119 BX K28EDK

230 8 28219001923 Nguyễn Bùi Cường ENG 119 BX K28TPM

231 9 27211345622 Lê Văn Đức ENG 119 BX K27CKO

232 10 27211342722 Trần Nguyên Hoàng Dương ENG 119 BX K27CKO

233 11 28204303629 Ngô Thị Thu Hà ENG 119 BX K28QDM

234 12 28207101456 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ENG 119 BX K28YDD

235 13 27218635827 Nguyễn Ngọc Hậu ENG 119 BX K27HP-LKT

236 14 27211341421 Cao Minh Hiếu ENG 119 BX K27CKO

237 15 27214345308 Hồ Kim Hoàng ENG 119 BX K27ADH

238 16 27212138124 Phạm Y Quốc Hưng ENG 119 BX

239 17 27211203013 Hồ Công Gia Khiêm ENG 119 BX

240 18 27214326867 Nguyễn Nguyên Khôi ENG 119 BX K27ADH

241 19 28212452847 Nguyễn Thành Long ENG 119 BX K28EDK

242 20 28214338802 Nguyễn Đình Long ENG 119 BX K28EDK

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 801B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

243 1 28214601732 Nguyễn Viết Luân ENG 119 BX K28QDM

244 2 27202228964 Cao Lê Hồng Ngọc ENG 119 BX K27QTH

245 3 27211301908 Lê Bảo Nguyên ENG 119 BX

246 4 27202928533 Đoàn Lê Yến Nhi ENG 119 BX K27QTN

247 5 27211301070 Nguyễn Nhật Phi ENG 119 BX K27CKO

248 6 27211302253 Phan Hoàng Phúc ENG 119 BX K27CKO

249 7 28214601463 Trương Lê Hữu Phúc ENG 119 BX K28QDM

250 8 28214654744 Tchang Quân Phúc ENG 119 BX K28QDM

251 9 28212452896 Lê Văn Quyến ENG 119 BX K28EDK

252 10 28206506572 Huỳnh Thị Thu Sương ENG 119 BX K28YDD

253 11 28210200108 Hồ Văn Tâm ENG 119 BX K28EDK

254 12 28212450808 Lê Thanh Tâm ENG 119 BX K28EDK

255 13 28204601433 Phạm Thị Thu Thảo ENG 119 BX K28QDM

256 14 28212443481 Doãn Thanh Thuận ENG 119 BX K28EDK

257 15 27211301671 Võ Thanh Tiên ENG 119 BX K27CKO

258 16 28212401761 Nguyễn Duy Tuyến ENG 119 BX K28EDK

259 17 28212438497 Trần Lê Vinh ENG 119 BX K28EDK

260 18 27212243158 Trần Bảo An ENG 119 BZ K27QTM

261 19 27214300105 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh ENG 119 BZ K27ADH

262 20 28211301353 Đoàn Mạnh Cường ENG 119 BZ K28EDK

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 802 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 802 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

263 1 26211235887 Nguyễn Ngọc Đại ENG 119 BZ K27TPM

264 2 28216554219 Võ Như Đạt ENG 119 BZ K28NTB

265 3 27211301178 Phan Ngọc Đức ENG 119 BZ K27CKO

266 4 27201240790 Văn Nữ Mỹ Giang ENG 119 BZ K27TPM

267 5 27211202503 Hoàng Đình Hiếu ENG 119 BZ K27TPM

268 6 27211245798 Đinh Tiên Hoàng ENG 119 BZ K27TPM

269 7 27212146607 Lương Thanh Hưng ENG 119 BZ

270 8 28204138436 Tô Thị Thanh Huyền ENG 119 BZ K28QTM

271 9 27211338259 Trần Bá Quốc Khánh ENG 119 BZ K27CKO

272 10 28204602021 Nguyễn Lam Khánh ENG 119 BZ K28HP-QTM

273 11 27211227537 Nguyễn Hoàng Duy Linh ENG 119 BZ K27TPM

274 12 28204653164 Phạm Thị Khánh Linh ENG 119 BZ K28QTM

275 13 28206237771 Trần Gia Linh ENG 119 BZ K28QTM

276 14 27211201250 Trần Đức Lương ENG 119 BZ K27TPM

277 15 27202701579 Đinh Phạm Bình Minh ENG 119 BZ K27QNT

278 16 27211342753 Hồ Văn Minh ENG 119 BZ K27CKO

279 17 27211240583 Nguyễn Thanh Nam ENG 119 BZ K27TPM


280 18 27211300981 Đoàn Mạnh Nam ENG 119 BZ K27CKO

281 19 28214651554 Hoàng Đại Trung Nguyên ENG 119 BZ K28HP-QTM

282 20 28214601025 Võ Văn Thành Nhân ENG 119 BZ K28QDM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 803 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 803 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

283 1 27211343860 Phạm Trần Thanh Nhiên ENG 119 BZ K27CKO

284 2 28206203142 Ngô Thị Hồng Nhung ENG 119 BZ K28QTM

285 3 27217003204 Nguyễn Trần Hoàng Phát ENG 119 BZ K27QKB

286 4 27211341632 Đào Anh Phú ENG 119 BZ K27CKO

287 5 27211301375 Võ Anh Phúc ENG 119 BZ K27CKO

288 6 27211235694 Hoàng Bảo Quân ENG 119 BZ K27TPM

289 7 27212153733 Trần Lê Minh Quân ENG 119 BZ K27QTH

290 8 27211201978 Lê Kim Quang ENG 119 BZ K27HP-TBM


291 9 26211241677 Phạm Quốc Sang ENG 119 BZ K27TPM

292 10 27211201993 Nguyễn Trường Sơn ENG 119 BZ K27TPM

293 11 27211343421 Huỳnh Tấn Tải ENG 119 BZ K27CKO

294 12 27211202739 Nguyễn Trọng Tấn ENG 119 BZ

295 13 27211330623 Hồ Minh Thành ENG 119 BZ K27CKO

296 14 27211353766 Trần Văn Thành ENG 119 BZ K27CKO

297 15 27204345672 Hồ Thị Thu Thảo ENG 119 BZ K27ADH

298 16 28204303145 Nguyễn Thị Minh Thảo ENG 119 BZ K28QTM

299 17 27211353124 Nguyễn Đức Thuận ENG 119 BZ K27CKO

300 18 28204653291 Nguyễn Thủy Tiên ENG 119 BZ K28QTM

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 901A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

301 1 27211301915 Nguyễn Văn Trường ENG 119 BZ K27CKO

302 2 27211301923 Nguyễn Quốc Việt ENG 119 BZ K27CKO

303 3 27211336144 Hoàng Kim Anh ENG 119 DB K27TPM

304 4 27211244917 Nguyễn Văn Công ENG 119 DB K27TPM

305 5 27212234020 Nguyễn Đình Thái Dương ENG 119 DB K27QTM

306 6 27212144951 Nguyễn Trương Gia Hân ENG 119 DB K27QTH

307 7 27211243082 Phạm Văn Hiếu ENG 119 DB K27TPM

308 8 27211333136 Phạm Việt Hùng ENG 119 DB K27CKO

309 9 27211200473 Lê Trọng Huy ENG 119 DB K27TPM

310 10 27211720656 Nguyễn Xuân Kiệt ENG 119 DB K27CKO

311 11 27212146987 Lê Văn Long ENG 119 DB K27CKO

312 12 27211323414 Châu Nguyễn Ngọc Ninh ENG 119 DB K27CKO

313 13 28204150428 Mang Thị Kiều Oanh ENG 119 DB K28QEC

314 14 27211201431 Nguyễn Hồng Phúc ENG 119 DB K27TPM

315 15 27211334764 Trần Văn Tài ENG 119 DB K27CKO

316 16 27212228612 Lương Tuấn Tài ENG 119 DB K27CKO

317 17 27211300286 Hoàng Minh Tâm ENG 119 DB K27CKO

318 18 27201338439 Trần Nguyễn Ngọc Tân ENG 119 DB K27CKO

319 19 27211222225 Nguyễn Đổ Xuân Thắng ENG 119 DB K27TPM

320 20 27211329370 Nguyễn Đình Hoài Thương ENG 119 DB K27CKO

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 901B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

321 1 28204503314 Nguyễn Thị Ngọc Thùy ENG 119 DB K28QEC

322 2 27211201401 Hoàng Tính ENG 119 DB K27TPM

323 3 27211348949 Trần Minh Trưởng ENG 119 DB K27CKO

324 4 27211222258 Thân Kim Tuyền ENG 119 DB K27TPM

325 5 27211343064 Trần Tuấn Anh ENG 119 DJ K27CKO

326 6 27211325120 Hoàng Xuân Ánh ENG 119 DJ K27CKO

327 7 28201152589 Đỗ Thị Ngọc Ánh ENG 119 DJ K28HP-QLC

328 8 28200206340 Nguyễn Thị Lan Chi ENG 119 DJ K28TPM

329 9 27211232467 Nguyễn Anh Chiến ENG 119 DJ K27TPM

330 10 27211233786 Lê Văn Nguyên Duy ENG 119 DJ K27TPM

331 11 27202630768 Nguyễn Thanh Hà ENG 119 DJ K27KDN

332 12 28206751174 Bùi Thanh Hà ENG 119 DJ K28NTB

333 13 28204503909 Phan Thị Ngọc Hoài ENG 119 DJ K28HP-QLC

334 14 27211235414 Võ Tứ Hợp ENG 119 DJ K27TPM

335 15 25214310034 Phan Minh Hưng ENG 119 DJ K27TPM

336 16 27211224831 Lê Trần Quốc Hưng ENG 119 DJ K27TPM

337 17 27212233425 Nguyễn Minh Huy ENG 119 DJ K27QTM

338 18 28212304712 Nguyễn Ngọc Huy Khang ENG 119 DJ K28CDO

339 19 27211248077 Trịnh Văn Khoa ENG 119 DJ K27TPM

340 20 27211233292 Ngô Duy Lâm ENG 119 DJ K27TPM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 902 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 902 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

341 1 28206502662 Hà Thị Loan ENG 119 DJ K28NTB

342 2 28206700851 Nguyễn Thị Lý ENG 119 DJ K28QNH

343 3 27211203194 Phạm Văn Nam ENG 119 DJ K27TPM

344 4 27211243949 Nguyễn Hữu Nhật Nam ENG 119 DJ K27TPM

345 5 28209405192 Nguyễn Phạm Kiều Ngân ENG 119 DJ K28QTC

346 6 27202626678 Trịnh Thị Thanh Ngọc ENG 119 DJ K27KDN

347 7 28206238575 Hồ Thị Yến Nhi ENG 119 DJ K28NTB

348 8 28206506101 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 119 DJ K28NTB

349 9 28214602187 Nguyễn Hồng Quân ENG 119 DJ K28TPM

350 10 28204604532 Quang Bảo Quyên ENG 119 DJ K28QTM

351 11 28204606919 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh ENG 119 DJ K28QTM

352 12 28204604974 Hồ Thị Hồng Thắm ENG 119 DJ K28QDM

353 13 27211239539 Nguyễn Duy Thanh ENG 119 DJ K27TPM

354 14 27202643379 Đặng Thị Phương Thảo ENG 119 DJ K27KDN


355 15 28211104278 Vũ Dương Thảo ENG 119 DJ K28TPM

356 16 27202602673 Nguyễn Thị Thi ENG 119 DJ K27KDN

357 17 28206506804 Nguyễn Hạ Anh Thư ENG 119 DJ K28NTB

358 18 27211327005 Trần Văn Toàn ENG 119 DJ K27CKO

359 19 28206502815 Trần Thị Xuân Trang ENG 119 DJ K28TPM

360 20 27211248437 Võ Thanh Tư ENG 119 DJ K27TPM

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 903 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 903 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

361 1 27218102463 Tiêu Tường ENG 119 DJ K27CDO

362 2 27214703024 Ngô Vĩnh Tuyên ENG 119 DJ

363 3 27211331021 Lại Ngọc Tấn Vũ ENG 119 DJ K27CKO

364 4 28204624378 Đặng Huỳnh Tường Vy ENG 119 DJ K28TPM

365 5 28204545337 Nguyễn Thị Kiều Anh ENG 119 DL K28HP-QLC


366 6 28214304354 Nguyễn Thành Anh ENG 119 DL K28TPM

367 7 27212436836 Nguyễn Ngọc Tâm Bình ENG 119 DL K27QTC

368 8 28204853928 Vũ Ngọc Mỹ Bình ENG 119 DL K28QTC

369 9 27211200765 Phan Thành Công ENG 119 DL

370 10 27211202732 Đặng Thế Đạo ENG 119 DL K27TPM

371 11 27211328616 Trần Đình Tiến Đạt ENG 119 DL K27CKO

372 12 27211333157 Nguyễn Tiến Đạt ENG 119 DL K27CKO

373 13 27211202112 Trần Trung Hiếu ENG 119 DL K27TPM

374 14 28214504008 Trần Lê Hoàng ENG 119 DL K28HP-QLC

375 15 27212244239 Trương Văn Huy ENG 119 DL

376 16 27217845492 Văn Viết Tường Huy ENG 119 DL K27TPM

377 17 28214301733 Trần Quốc Huy ENG 119 DL K28TPM

378 18 27211244369 Đặng Tuấn Kiệt ENG 119 DL K27TPM

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1001A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

379 1 27211241604 Ngô Văn Lân ENG 119 DL K27TPM

380 2 28214504954 Trần Hoàng Long ENG 119 DL K28HP-QLC

381 3 27203138979 Khúc Nguyễn Trúc Ly ENG 119 DL K28QNT

382 4 28204503130 Huỳnh Thị Hương Ly ENG 119 DL K28HP-QLC

383 5 28211152127 Lê Thiên Mệnh ENG 119 DL K28TPM

384 6 27211201896 Ngô Tấn Ngân ENG 119 DL K28VTD

385 7 28206539707 Trần Thị Ngọc ENG 119 DL K28NTB

386 8 27211236991 Nguyễn Đình Nguyên ENG 119 DL K27TPM

387 9 28214324058 Trần Nguyễn Trọng Nhân ENG 119 DL K28TPM

388 10 27211202164 Thái Mai Quang ENG 119 DL K27TPM

389 11 27211202915 Lê Văn Quý ENG 119 DL K27TPM

390 12 27211201041 Vũ Hà Thái Sơn ENG 119 DL K27TPM

391 13 28211153079 Bùi Việt Thắng ENG 119 DL K28TPM

392 14 27211241990 Trương Văn Thiên ENG 119 DL K27TPM

393 15 28214349669 Nguyễn Ngọc Thọ ENG 119 DL K28HP-QLC

394 16 27211201770 Nguyễn Minh Toàn ENG 119 DL K27TPM

395 17 28206552160 Bùi Thuỳ Mỹ Trang ENG 119 DL K28NTB

396 18 27202439221 Phạm Thị Mai Trinh ENG 119 DL K27QTC

397 19 27211202120 Hồ Hoàng Trung ENG 119 DL K27TPM

398 20 27211340660 Lê Tuấn Anh ENG 119 DN K27CKO

399 21 27211340480 Trịnh Minh Chiến ENG 119 DN K27CKO

400 22 28211151587 Châu Chinh ENG 119 DN K28TPM

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1001B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

401 1 27212100962 Mai Quốc Đạt ENG 119 DN K27QTH

402 2 27217701340 Trần Hữu Minh Đức ENG 119 DN K27TGM

403 3 27211342567 Hồ Văn Dũng ENG 119 DN

404 4 2020428341 Dương Thị Hà ENG 119 DN K23KTN

405 5 27211135655 Trần Ngọc Hà ENG 119 DN K27CKO

406 6 27211253241 Nguyễn Văn Hải ENG 119 DN K27TPM

407 7 28211132293 Nguyễn Hoàn Hảo ENG 119 DN K28TPM

408 8 27211241982 Trần Thế Hùng ENG 119 DN K27TPM

409 9 27211240839 Nguyễn Quang Huy ENG 119 DN K27TPM

410 10 27211349468 Nguyễn Phi Kha ENG 119 DN K27CKO

411 11 27202242256 Nguyễn Thị Luận ENG 119 DN K27QTM

412 12 27211338856 Trần Xuân Nam ENG 119 DN K27TPM

413 13 27212126220 Đào Phương Nam ENG 119 DN K27QTH

414 14 27211321831 Nguyễn Trung Phong ENG 119 DN K27CKO

415 15 27211248294 Phan Văn Quân ENG 119 DN K27TPM

416 16 25214307527 Võ Minh Quốc ENG 119 DN K25ADH

417 17 27211248460 Lê Văn Sơn ENG 119 DN K27TPM

418 18 27211239599 Trần Chí Thăng ENG 119 DN K27TPM

419 19 27202251815 Phạm Thị Thu Thảo ENG 119 DN K27QTM

420 20 27211340259 Nguyễn Thuần ENG 119 DN K27CKO


421 21 27201240422 Lý Thị Bích Thủy ENG 119 DN K27TPM

422 22 28206750745 Trần Thị Thanh Trà ENG 119 DN K28NHB

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1002 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1002 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

423 1 28206504487 Nguyễn Đào Trân Trân ENG 119 DN K28NTB

424 2 27212239448 Huỳnh Minh Trí ENG 119 DN

425 3 27211220584 Nguyễn Hữu Trường ENG 119 DN K27TPM

426 4 27203821320 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú ENG 119 DN K27NHB

427 5 27211241575 Lê Trần Thái Tuyên ENG 119 DN K27TPM

428 6 25202115295 Phạm Thị Ánh Tuyết ENG 119 DN

429 7 28206605185 Nguyễn Thị Tú Uyên ENG 119 DN K28QTM

430 8 27202201009 Nguyễn Thị Hồng Vân ENG 119 DN

431 9 27211301693 Võ Duy Vũ ENG 119 DN K27CKO

432 10 27211326574 Trần Hưng Xuân ENG 119 DN K27CKO

433 11 28214601167 Trần Hữu An ENG 119 DP K28QTM


434 12 28202701632 Mai Thị Minh Anh ENG 119 DP K28ADH

435 13 27211341497 Trương Thế Bảo ENG 119 DP K27CKO

436 14 27217839042 Nguyễn Thanh Bình ENG 119 DP K27TKM

437 15 27211333726 Nguyễn Ngọc Bùi ENG 119 DP K27CKO

438 16 26211235393 Lê Khánh Đạt ENG 119 DP

439 17 28202732577 Lê Mai Thục Đoan ENG 119 DP K28ADH

440 18 27217739173 Phạm Bá Đông ENG 119 DP K27TGM

441 19 28204645593 Võ Thị Kim Duyên ENG 119 DP K28QTM

442 20 27211349005 Ksor Gruin ENG 119 DP K27CKO

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1003 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1003 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

443 1 27207230750 Phạm Thị Hiền ENG 119 DP K27LTH

444 2 27211336148 Lê Phước Hiệp ENG 119 DP K27CKO


445 3 27212202593 Phạm Văn Hiếu ENG 119 DP K27QTM

446 4 27211224279 Trần Thái Hòa ENG 119 DP K27TPM

447 5 27211201422 Tiêu Chấn Phi Hưng ENG 119 DP K27TPM

448 6 27211226076 Nguyễn Từ Ngọc Hưng ENG 119 DP K27TPM

449 7 27212447639 Phạm Xuân Hưng ENG 119 DP K27QNH

450 8 27211341288 Trần Hữu Nhật Huy ENG 119 DP K27CKO

451 9 27212240275 Nguyễn Nhật Huy ENG 119 DP K27QTM

452 10 28212700452 Trần Khắc Kế ENG 119 DP K28ADH

453 11 27211247995 Huỳnh Tuấn Bảo Khanh ENG 119 DP K27TPM

454 12 27212137397 Phan Đức Kiên ENG 119 DP K27TPM

455 13 27202200435 Nguyễn Thị Thư Lê ENG 119 DP K27QTH

456 14 27211245042 Nguyễn Văn Linh ENG 119 DP K27TPM

457 15 28204649450 Nguyễn Thị Thảo Mai ENG 119 DP K28HP-QTM

458 16 27211226946 Nguyễn Hoàng Nam ENG 119 DP K27TPM

459 17 28204654035 Nguyễn Thị Minh Nguyệt ENG 119 DP K28HP-QTM

460 18 28204639959 Nguyễn Huỳnh Như ENG 119 DP K28HP-QTH

0 19
0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1101/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

461 1 28204604483 Lê Thị Kim Oanh ENG 119 DP K28HP-QTM

462 2 28206502759 Lê Thị Kiều Oanh ENG 119 DP K28NTB

463 3 28206600310 Lê Thị Mai Phương ENG 119 DP K28HP-QTM

464 4 28202405768 Cao Bá Quang ENG 119 DP K28EDK

465 5 27211228882 Châu Quang Hoàng Quý ENG 119 DP K27TPM

466 6 27202134288 Phạm Phương Quỳnh ENG 119 DP K27QTH

467 7 28204104635 Trần Thị Diễm Quỳnh ENG 119 DP K28QEC

468 8 27204300988 Nguyễn Thị Phương Thảo ENG 119 DP K27ADH

469 9 27211353911 Hoàng Trọng Nhật Thiên ENG 119 DP K27CKO

470 10 27211245340 Đặng Ngọc Tiến ENG 119 DP K27TPM

471 11 27212526199 Mai Ngọc Trâm ENG 119 DP K27KDN

472 12 27202900594 Đặng Ngọc Phương Trân ENG 119 DP K27QTN

473 13 27211348985 Hà Chung Tuấn ENG 119 DP K27CKO

474 14 27211344133 Nguyễn Thanh Tùng ENG 119 DP K27CKO

475 15 27203734765 Nguyễn Hàm Uyên ENG 119 DP K27NTB

476 16 27212137944 Lê Phước Việt ENG 119 DP K27TPM

477 17 28206747736 Lê Thị Như Ý ENG 119 DP K28QTM

478 18 27211343394 Võ Chí Bảo ENG 119 DT K27CKO

479 19 26211223108 Lê Chí Bộ ENG 119 DT K26TPM

480 20 27211226275 Trương Tiến Đạt ENG 119 DT K27TPM

481 21 26212142365 Võ Đặng Hoàng Đức ENG 119 DT K26QTH

482 22 27211201292 Nguyễn Thành Anh Dũng ENG 119 DT K27TPM

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1101/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

483 1 27211354112 Võ Xuân Duy ENG 119 DT K27CKO

484 2 27202239574 Trương Thị Thu Hà ENG 119 DT K27QTM

485 3 27201231556 Trần Thị Thúy Hằng ENG 119 DT K27TPM

486 4 27205140400 Lê Thị Thu Hiền ENG 119 DT K27TPM

487 5 27212127884 Hồ Viết Hoàng ENG 119 DT K27QTH

488 6 27211342050 Trần Nguyễn Nhân Huy ENG 119 DT K27CKO

489 7 26211228820 Hoàng Gia Khiêm ENG 119 DT K26TPM

490 8 27211242854 Trần Như Anh Kiệt ENG 119 DT K28TPM

491 9 26211336164 Nguyễn Văn Lâm ENG 119 DT K26CKO

492 10 27211248201 Lưu Dương Lâm ENG 119 DT K27TPM

493 11 27203327356 Lê Thị Quế Linh ENG 119 DT K27NTB

494 12 27207425022 Trần Thị Nhật Linh ENG 119 DT K27QDB

495 13 27212102889 Lê Văn Lợi ENG 119 DT K27QTH

496 14 27212645515 Võ Trần Kiều Mẫn ENG 119 DT K27NHB

497 15 27202242817 Trần Lê Yến Nhi ENG 119 DT K27HP-QTM

498 16 27202680013 Lê Thị Uyển Nhi ENG 119 DT K27KDN

499 17 27201226755 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 119 DT K27TPM


500 18 27212231452 Từ Duy Nhựt ENG 119 DT K27QTM

501 19 27211227014 Nguyễn Phú Quang ENG 119 DT K27TPM

502 20 27202239263 Mai Thanh Tâm ENG 119 DT

503 21 26213026812 Hồ Nhật Tân ENG 119 DT K27QTH

504 22 27214331701 Trần Công Thành ENG 119 DT K27QTM

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1102 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-D

384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119


Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1102 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC LỚP SINH HOẠT

505 1 27217445935 Nguyễn Xuân Quốc Thảo ENG 119 DT K27QDB

506 2 27202835392 Huỳnh Trúc Thi ENG 119 DT K27QTD

507 3 27203850023 Nguyễn Thị Bé Thùy ENG 119 DT K27NHB

508 4 24201215100 Huỳnh Như Phước Tiến ENG 119 DT

509 5 27212238800 Đăng Trung Tín ENG 119 DT K27QTM

510 6 27212102294 Nguyễn Thanh Toàn ENG 119 DT K27QDB

511 7 27212125683 Từ Quang Trí ENG 119 DT K27QTM

512 8 27202545977 Nguyễn Thị Thanh Trúc ENG 119 DT K27KDN


513 9 28216651546 Trần Vũ Quang Trường ENG 119 DT K28VTD

514 10 27211342310 Lê Đức Truyền ENG 119 DT K27CKO

515 11 27211302434 Võ Duy Tú ENG 119 DT K27CKO

516 12 27211248435 Mai Xuân Tùng ENG 119 DT K27TPM

517 13 28214350965 Phạm Khánh Vân ENG 119 DT K28QTH

518 14 27211201678 Hồ Xuân Vinh ENG 119 DT K27TPM

519 15 27211223274 Nguyễn Quang Vinh ENG 119 DT K28QTH

520 16 27211236384 Trần Đình Vinh ENG 119 DT

521 17 27212653620 Đỗ Hồ Trúc Vy ENG 119 DT K27KDN

522 18 27211248536 Lê Anh Xuân ENG 119 DT K27TPM

523 19 27211522631 Nguyễn Văn Hưng ENG 119 GK K27EDK

0 20
0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0
CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/1-384-23
119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

1/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/2-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

2/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/1-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

3/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/2-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ
4/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/1-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

5/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/2-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

6/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/1-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

7/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/2-384-23


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

8/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 702-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
2 TT KHẢO THÍ

9/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 703-384-18


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

10/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801A-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ
11/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801B-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

12/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 802-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

13/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 803-384-18


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

14/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901A-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

2 TT KHẢO THÍ
15/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901B-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
2 TT KHẢO THÍ

16/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 902-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

17/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 903-384-18


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

2 TT KHẢO THÍ

18/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001A-384-22


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

19/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001B-384-22


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

20/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1002-384-20


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
2 TT KHẢO THÍ

21/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1003-384-18


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
2 TT KHẢO THÍ
22/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/1-384-22


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
2 TT KHẢO THÍ

23/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/2-384-22


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
2 TT KHẢO THÍ

24/ 25 1/ 1

CH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1102-384-19


119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC : 1
1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Thi Ghép

2 TT KHẢO THÍ

25/ 25 1/ 1
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27212128619 Nguyễn Trường An ENG 119 BB K27QTH

2 27211321825 Nguyễn Phúc Đạt ENG 119 BB K27CKO

3 26211221751 Trần Ngọc Ánh Dương ENG 119 BB K26TPM

4 27201240894 Võ Thị Quỳnh Duyên ENG 119 BB K27TPM

5 25214208461 Trần Quang Hải ENG 119 BB K25VJ-KTN

6 27211233504 Hoàng Đại Hợp ENG 119 BB K27TPM Nợ HP

7 28210200552 Trần Ngọc Huy ENG 119 BB K28TPM

8 27211301189 Phạm Anh Khoa ENG 119 BB K27CKO

9 27211335442 Nguyễn Văn Kiệt ENG 119 BB K27CKO

10 25212110104 Nguyễn Văn Nghiêm ENG 119 BB K25QTH

11 27201335948 Nguyễn Trần Thành Nguyên ENG 119 BB K27CKO

12 28214604254 Nguyễn Hữu Hoàng Nguyên ENG 119 BB K28QDM

13 26208635702 Ngô Thị Trung Nhân ENG 119 BB K26LKT

14 28204634745 Trần Quỳnh Như ENG 119 BB K28QDM

15 27211201911 Lê Hữu Phước ENG 119 BB K27TPM

16 26211332403 Huỳnh Văn Quỳnh ENG 119 BB K26CKO

17 28201138407 Lê Ngọc Diễm Quỳnh ENG 119 BB K28ADH

18 27211329303 Lê Trần Phú Rin ENG 119 BB K27CKO

19 27211343570 Trương Thái Sỹ ENG 119 BB K27CKO

20 27212141207 Võ Tấn Tài ENG 119 BB K27QTH

21 27211200764 Nguyễn Như Tân ENG 119 BB K27TPM

22 27211335448 Phạm Văn Thạch ENG 119 BB K27CKO

23 27212239080 Nguyễn Hữu Thắng ENG 119 BB K27QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
1/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211201255 Nguyễn Văn Thanh ENG 119 BB K27CKO

2 28202705609 Trần Thị Thanh Thanh ENG 119 BB K28ADH

3 27211220260 Nguyễn Hữu Thành ENG 119 BB K27TPM

4 27211325863 Nguyễn Tăng Thành ENG 119 BB K27CKO

5 27211226738 Lê Đức Thảo ENG 119 BB K27TPM

6 27203339700 Nguyễn Thị Hoài Thương ENG 119 BB K27QTM

7 27212146065 Phan An Thuy ENG 119 BB K27QTH

8 26211342735 Mai Xuân Tiến ENG 119 BB K26CKO

9 27213020338 Hồ Thanh Tịnh ENG 119 BB K27QHV

10 26211235825 Trần Phước Toàn ENG 119 BB Nợ HP

11 27211328227 Nguyễn Phạm Đức Trung ENG 119 BB K27CKO

12 27211329969 Trần Duy Quang Trung ENG 119 BB K27CKO

13 27211348799 Đinh Quốc Trung ENG 119 BB K27CKO

14 27211200462 Nguyễn Thanh Tú ENG 119 BB K27CKO

15 27218139295 Nguyễn Anh Tuấn ENG 119 BB K27CKO

16 28202750514 Nguyễn Thị Cát Vân ENG 119 BB K28ADH

17 27211341196 Lê Triệu Vĩ ENG 119 BB K27CKO

18 27212139855 Nguyễn Thiện Vĩ ENG 119 BB K27QTH

19 27211253115 Trần Viết Vinh ENG 119 BB K27TPM

20 26212230460 Nguyễn Nhật Hoàng Vũ ENG 119 BB Nợ HP

21 27211253252 Nguyễn Hữu Tuấn Vũ ENG 119 BB K27TPM

22 28210233982 Lê Kim Vũ ENG 119 BB K28TPM

23 25212205575 Nguyễn Trung Anh ENG 119 BD Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 308/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
2/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211245062 Lã Quang Anh ENG 119 BD K27TPM

2 26212436086 Nguyễn Đức Chương ENG 119 BD K26QNH

3 27211300830 Lê Quốc Cường ENG 119 BD K27CKO

4 27202934693 Lương Thị Diệp ENG 119 BD K27QTN

5 27211321595 Đặng Duy Đức ENG 119 BD K27CKO

6 26212531172 Mai Quốc Duy ENG 119 BD K26TPM

7 27211334921 Lê Nhật Duy ENG 119 BD K27CKO

8 28206853300 Lê Mai Ngọc Hân ENG 119 BD K28VE-VQH

9 27211231219 Trương Vĩnh Hòa ENG 119 BD K27TPM

10 27211342725 Nguyễn Nhật Hoàng ENG 119 BD K27CKO

11 27211241343 Nguyễn Sinh Hùng ENG 119 BD K27TPM

12 27211302316 Phan Văn Thành Hưng ENG 119 BD K27CKO

13 27202445561 Nguyễn Quốc Huy ENG 119 BD K27QNH

14 27211325234 Phạm Tiến Huy ENG 119 BD K27CKO

15 27211345138 Lê Quốc Khang ENG 119 BD K27CKO

16 27211322333 Nguyễn Đại Kỳ ENG 119 BD K27CKO

17 27211342704 Lê Tấn Lắm ENG 119 BD K27CKO

18 25211217746 Nguyễn Văn Lân ENG 119 BD Nợ HP

19 28206550104 Đinh Thị Khánh Ly ENG 119 BD K28NTB

20 27217702541 Nguyễn Thành Nam ENG 119 BD K27TGM

21 25208709488 Nguyễn Đắc Khánh Nghi ENG 119 BD K25LTH

22 27211300973 Lê Trọng Nghĩa ENG 119 BD K27CKO

23 27202100504 Ngô Huỳnh Bích Ngọc ENG 119 BD K27QTH

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
3/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211202486 Dương Duy Ngọc ENG 119 BD K27TPM

2 28204854756 Mai Thị Bích Ngọc ENG 119 BD K28QNH

3 26212233785 Mai Nguyễn Vũ Nhật ENG 119 BD K26QTM

4 27212125610 Nguyễn Tiến Phát ENG 119 BD K27QTH

5 27211248259 Vũ Nguyễn Minh Quang ENG 119 BD K27TPM

6 27211339346 Nguyễn Trường Sa ENG 119 BD K27CKO

7 25211200739 Nguyễn Văn Tài ENG 119 BD K26TPM

8 27211241946 Phạm Phước Tài ENG 119 BD Nợ HP

9 25214105679 Vũ Đình Thắng ENG 119 BD K25VJ-KTN

10 27211202660 Nguyễn Đức Thắng ENG 119 BD K27TPM

11 25211214193 Nguyễn Tuấn Thành ENG 119 BD K25TPM

12 27201202882 Đinh Ngọc Thư ENG 119 BD K27TPM

13 26202232101 Nguyễn Đoàn Minh Thy ENG 119 BD Nợ HP

14 27214338576 Lê Minh Toàn ENG 119 BD K27ADH

15 26211234758 Lê Minh Trí ENG 119 BD K26ADH

16 27204748013 Phan Hà Kiều Trinh ENG 119 BD K27QNT

17 27211302979 Nguyễn Thành Trung ENG 119 BD K27CKO

18 27202126430 Hồ Thị Cẩm Tú ENG 119 BD K27QTH

19 26211324271 Nguyễn Anh Tuấn ENG 119 BD K26CKO

20 26211335792 Nguyễn Nhật Vĩnh ENG 119 BD K26CKO

21 27211238567 Mai Vũ ENG 119 BD K27TPM

22 25217109824 Đặng Văn Thế Anh ENG 119 BF K27QTH

23 28212306329 Lương Tuấn Anh ENG 119 BF K28CKO

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 313/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
4/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211353260 Trương Xuân Công ENG 119 BF K27CKO

2 27202141981 Phạm Hồng Đào ENG 119 BF K27QTH

3 27202133624 Lê Thị Nguyệt Di ENG 119 BF K27QTH

4 27211301394 Phùng Hữu Anh Duy ENG 119 BF

5 27212140129 Nguyễn Ngọc Duy ENG 119 BF K27QTH

6 26216135813 Lê Bùi Văn Giang ENG 119 BF K26QTM

7 27211201800 Đỗ Quốc Giang ENG 119 BF K27TPM

8 26207027146 Nguyễn Thị Ngân Hà ENG 119 BF K27QTH

9 27212145619 Phạm Thanh Hải ENG 119 BF Nợ HP

10 27207146814 Trần Thị Phúc Hậu ENG 119 BF K27QNH

11 27203541118 Hồ Thị Mỹ Hiếu ENG 119 BF K27NTB

12 27203335857 Nguyễn Như Hoa ENG 119 BF K27NTB

13 27217539597 Nguyễn Phan Việt Hoàng ENG 119 BF K27CKO

14 27211222770 Huỳnh Quốc Hợp ENG 119 BF K27TPM

15 27211349466 Trần Quốc Hưng ENG 119 BF K27CKO

16 25202504281 Võ Thị Thanh Hường ENG 119 BF K25KKT

17 26211242020 Bùi Đoàn Quang Huy ENG 119 BF Nợ HP

18 27212133757 Nguyễn Đức Huy ENG 119 BF K27QTH

19 27202221005 Võ Thị Minh Khánh ENG 119 BF K27QTM

20 27211333571 Nguyễn Văn Khánh ENG 119 BF K27CKO

21 27217753174 Trương Anh Khuê ENG 119 BF K28QDM

22 27213944256 Lê Trần Khánh Linh ENG 119 BF K27NTD

23 28206706507 Bùi Thị Ly ENG 119 BF K28NHB

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
5/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27202132832 Nguyễn Thị Hà My ENG 119 BF K27QTH

2 28206141927 Nguyễn Gia Nghi ENG 119 BF K28VTD

3 27211302279 Huỳnh Lưu Ngọc Phúc ENG 119 BF K27CKO

4 27211346070 Nguyễn Đình Phúc ENG 119 BF K27CKO

5 26214327403 Phạm Xuân Phước ENG 119 BF K26TPM

6 27211336083 Trần Công Quý ENG 119 BF K27CKO

7 27202151920 Nguyễn Thị Phương Quyên ENG 119 BF K27QTM

8 27202449653 Trương Thị Diễm Quỳnh ENG 119 BF K27QNH

9 27211202639 Dương Ngọc Sơn ENG 119 BF K27TPM

10 26202125131 Nguyễn Văn Thông ENG 119 BF K26QTN

11 27213353508 Trịnh Hương Trang ENG 119 BF K27NTB

12 27211245393 Ca Văn Trí ENG 119 BF K27TPM

13 26211135046 Trần Sỹ Trung ENG 119 BF Nợ HP

14 27203350261 Lê Thị Uyên ENG 119 BF K27NTB

15 28206749944 Võ Thị Thuý Vân ENG 119 BF K28NHB

16 27212138593 Lê Vĩnh Quang Vinh ENG 119 BF K27QTH

17 27212144056 Phạm Đình Vinh ENG 119 BF K28QTH

18 27212240434 Đỗ Hùng Vương ENG 119 BF K27CKO

19 26217231994 Trần Đăng Thanh Xuân ENG 119 BF K26CKO

20 27202243018 Nguyễn Như Ý ENG 119 BF Nợ HP

21 27211342914 Bùi Trường An ENG 119 BH K27CKO

22 27211342665 Lê Huy Cường ENG 119 BH K27CKO

23 27211229618 Phạm Ngọc Đạt ENG 119 BH K27TPM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 314/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
6/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212230804 Lý Minh Dũng ENG 119 BH K26ADH

2 27211341977 Nguyễn Quốc Dũng ENG 119 BH K27CKO

3 27212141616 Phan Quốc Dũng ENG 119 BH K27TPM

4 27202242334 Trần Mỹ Duyên ENG 119 BH K27QTM

5 27211243175 Trần Văn Hân ENG 119 BH K27TPM

6 27211336046 Hoàng Văn Hiếu ENG 119 BH K27CKO

7 27211243012 Võ Đức Hoản ENG 119 BH K27CKO

8 27211349184 Nguyễn Trọng Hoàng ENG 119 BH K27CKO

9 27213601968 Hoàng Trung Kiên ENG 119 BH K27NHD

10 27218101153 Nguyễn Tuấn Kiệt ENG 119 BH K27CDO

11 26211327974 Nguyễn Thanh Lâm ENG 119 BH K26CKO

12 26202600047 Nguyễn Thị Khánh Linh ENG 119 BH K26KDN

13 27211335715 Trần Quang Lợi ENG 119 BH K27CKO

14 27211245205 Nguyễn Văn Long ENG 119 BH K27TPM

15 27202627504 Trần Thị Trà My ENG 119 BH K27QTM

16 27211330938 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam ENG 119 BH K27CKO

17 28202753753 Trần Nguyễn Thanh Ngọc ENG 119 BH K28ADH

18 27212702603 Nguyễn Phan Uyển Nhi ENG 119 BH K27QNT

19 27202241495 Huỳnh Thị Trâm Oanh ENG 119 BH K27QTM

20 27212127670 Bành Xuân Phúc ENG 119 BH K27QTH

21 28214523704 Trần Hồng Phúc ENG 119 BH K28HP-QLC

22 24211204965 Trần Lê Minh Quân ENG 119 BH K24TPM

23 26211300632 Nguyễn Lệ Quang ENG 119 BH Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/1-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
7/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211328254 Nguyễn Văn Quang ENG 119 BH

2 27211343033 Chu Duy Quang ENG 119 BH K27CKO

3 25212107553 Lê Võ Thanh Quốc ENG 119 BH Nợ HP

4 27211240749 Đỗ Ngọc Anh Quốc ENG 119 BH K27TPM

5 27211341593 Thái Doãn Tài ENG 119 BH K27CKO

6 27218122824 Bùi Võ Văn Thành ENG 119 BH K27CDO

7 27203339953 Nguyễn Thị Nhã Thảo ENG 119 BH K27NTB

8 25212205714 Trương Khắc Hoàng Thông ENG 119 BH K25QTM

9 27211343429 Trần Minh Thông ENG 119 BH K27CKO

10 27202601366 Hoàng Thị Thu Thúy ENG 119 BH K27KDN

11 27211333964 Phan Hữu Tiến ENG 119 BH K27CKO

12 27202151389 Hồ Thị Trinh ENG 119 BH K27QTH

13 27211302928 Phạm Tài Trọng ENG 119 BH K27CKO

14 27201245579 Lê Cao Trường ENG 119 BH

15 27211338176 Trương Văn Tú ENG 119 BH K27CKO

16 28211123105 Lê Phụ Tuân ENG 119 BH K28TPM

17 24211204104 Huỳnh Anh Tuấn ENG 119 BH K26TPM

18 27211344424 Bùi Quốc Anh Vũ ENG 119 BH K27CKO

19 27211344426 Đỗ Văn Vỹ ENG 119 BH K27CKO

20 28204850791 Lê Thục Anh ENG 119 BJ K28QTC

21 27211301119 Ngô Gia Bảo ENG 119 BJ K27CKO

22 27211242380 Võ Ngọc Châu ENG 119 BJ K27TPM

23 27214339622 Tẩy Huy Cường ENG 119 BJ K27ADH

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 401/2-384-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
8/ 25 1/ 1
384-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 702-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 702 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 702 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211301405 Trần Quang Đạt ENG 119 BJ K27CKO

2 27202232381 Nguyễn Thị Ngọc Diễm ENG 119 BJ K27QTM

3 27211220976 Trần Việt Đức ENG 119 BJ K27TPM

4 27218131232 Phạm Ngọc Dũng ENG 119 BJ K27CDO

5 27218129339 Lê Hà Dương ENG 119 BJ K27CDO

6 27218237125 Ngô Văn Giỏi ENG 119 BJ K27TPM

7 27202229576 Phạm Nguyên Hạnh ENG 119 BJ K27QTM

8 27208642259 Vy Thị Hiền ENG 119 BJ K27KDN

9 27212201768 Lê Văn Hiếu ENG 119 BJ K27QTM

10 27212131491 Phan Ngô Huy Hoàng ENG 119 BJ K27QTH

11 28212403195 Nguyễn Việt Hùng ENG 119 BJ K28EDK

12 26217136275 Võ Đức Huy ENG 119 BJ K27ADH

13 27211222272 Trương Quang Khải ENG 119 BJ K27TPM

14 27212237511 Võ Thành Khoa ENG 119 BJ K27QTM

15 27202243928 Trương Thị Diệu Linh ENG 119 BJ K27QTM

16 28206126863 Phan Hoàng Tú Linh ENG 119 BJ K28NTB

17 27202400381 Võ Thị Cẩm Ly ENG 119 BJ K27QNH

18 27202643991 Nguyễn Thị Ánh Lý ENG 119 BJ K27KDN

19 27212821353 Lê Huỳnh Hà Minh ENG 119 BJ K27QTD

20 28212404131 Phan Ngọc Nam ENG 119 BJ K28EDK

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 702-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 702 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 702 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
9/ 25 1/ 1
4-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 703-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 703 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 703 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27212141441 Phan Phước Ngọc ENG 119 BJ K27QTH

2 27204601824 Trần Thị Ánh Nguyệt ENG 119 BJ K27KDN

3 27214301304 Trần Huỳnh Trọng Nhân ENG 119 BJ Nợ HP

4 27202228672 Phan Thị Ngọc Nhi ENG 119 BJ K27HP-QTM

5 27211348932 Võ Văn Nhựt ENG 119 BJ K27CKO

6 28204701976 Đậu Thị Kim Oanh ENG 119 BJ K28QTC

7 27217040272 Trần Minh Quân ENG 119 BJ K27QKB

8 27212143472 Phạm Lê Đình Quý ENG 119 BJ K27QTH

9 27211300073 Trần Ngọc Thiện ENG 119 BJ K27CKO

10 28204652988 Lê Thị Anh Thư ENG 119 BJ K28QTM

11 28204602819 Bùi Nữ Mỹ Tiên ENG 119 BJ K28QTM

12 27202125825 Nguyễn Thị Tình ENG 119 BJ K27QTH

13 27202630772 Lê Thị Thùy Trang ENG 119 BJ K27QTH

14 27203301667 Huỳnh Thị Kiều Trinh ENG 119 BJ K27NTB

15 27211245486 Võ Thành Trung ENG 119 BJ K27TPM

16 27212100671 Nguyễn Xuân Trung ENG 119 BJ K27QTH

17 27212200768 Hồ Phi Tùng ENG 119 BJ K27QTM

18 27211349099 Huỳnh Quốc Việt ENG 119 BJ K27CKO

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 703-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 703 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 703 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
10/ 25 1/ 1
4-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801A-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 801A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27212453002 Phan Hoàng Vy ENG 119 BJ K27QNH

2 27202130855 Nguyễn Thị Như Ý ENG 119 BJ K27QTH

3 27211245908 Lê Bá An ENG 119 BX K27TPM

4 27211344357 Nguyễn Lê Hoàng An ENG 119 BX Nợ HP

5 27211301428 Nguyễn Xuân Bình ENG 119 BX K27CKO

6 28207154232 Nguyễn Thị Thanh Chi ENG 119 BX K28YDD

7 28212401808 Võ Thành Công ENG 119 BX K28EDK

8 28219001923 Nguyễn Bùi Cường ENG 119 BX K28TPM

9 27211345622 Lê Văn Đức ENG 119 BX K27CKO

10 27211342722 Trần Nguyên Hoàng Dương ENG 119 BX K27CKO

11 28204303629 Ngô Thị Thu Hà ENG 119 BX K28QDM

12 28207101456 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ENG 119 BX K28YDD

13 27218635827 Nguyễn Ngọc Hậu ENG 119 BX K27HP-LKT

14 27211341421 Cao Minh Hiếu ENG 119 BX K27CKO

15 27214345308 Hồ Kim Hoàng ENG 119 BX K27ADH

16 27212138124 Phạm Y Quốc Hưng ENG 119 BX Nợ HP

17 27211203013 Hồ Công Gia Khiêm ENG 119 BX Nợ HP

18 27214326867 Nguyễn Nguyên Khôi ENG 119 BX K27ADH

19 28212452847 Nguyễn Thành Long ENG 119 BX K28EDK

20 28214338802 Nguyễn Đình Long ENG 119 BX K28EDK

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801A-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 801A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
11/ 25 1/ 1
384-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801B-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 801B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28214601732 Nguyễn Viết Luân ENG 119 BX K28QDM

2 27202228964 Cao Lê Hồng Ngọc ENG 119 BX K27QTH

3 27211301908 Lê Bảo Nguyên ENG 119 BX Nợ HP

4 27202928533 Đoàn Lê Yến Nhi ENG 119 BX K27QTN

5 27211301070 Nguyễn Nhật Phi ENG 119 BX K27CKO

6 27211302253 Phan Hoàng Phúc ENG 119 BX K27CKO

7 28214601463 Trương Lê Hữu Phúc ENG 119 BX K28QDM

8 28214654744 Tchang Quân Phúc ENG 119 BX K28QDM

9 28212452896 Lê Văn Quyến ENG 119 BX K28EDK

10 28206506572 Huỳnh Thị Thu Sương ENG 119 BX K28YDD

11 28210200108 Hồ Văn Tâm ENG 119 BX K28EDK

12 28212450808 Lê Thanh Tâm ENG 119 BX K28EDK

13 28204601433 Phạm Thị Thu Thảo ENG 119 BX K28QDM

14 28212443481 Doãn Thanh Thuận ENG 119 BX K28EDK

15 27211301671 Võ Thanh Tiên ENG 119 BX K27CKO

16 28212401761 Nguyễn Duy Tuyến ENG 119 BX K28EDK

17 28212438497 Trần Lê Vinh ENG 119 BX K28EDK

18 27212243158 Trần Bảo An ENG 119 BZ K27QTM

19 27214300105 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh ENG 119 BZ K27ADH

20 28211301353 Đoàn Mạnh Cường ENG 119 BZ K28EDK

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 801B-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 801B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 801B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
12/ 25 1/ 1
384-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 802-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 802 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 802 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26211235887 Nguyễn Ngọc Đại ENG 119 BZ K27TPM

2 28216554219 Võ Như Đạt ENG 119 BZ K28NTB

3 27211301178 Phan Ngọc Đức ENG 119 BZ K27CKO

4 27201240790 Văn Nữ Mỹ Giang ENG 119 BZ K27TPM

5 27211202503 Hoàng Đình Hiếu ENG 119 BZ K27TPM

6 27211245798 Đinh Tiên Hoàng ENG 119 BZ K27TPM

7 27212146607 Lương Thanh Hưng ENG 119 BZ Nợ HP

8 28204138436 Tô Thị Thanh Huyền ENG 119 BZ K28QTM

9 27211338259 Trần Bá Quốc Khánh ENG 119 BZ K27CKO

10 28204602021 Nguyễn Lam Khánh ENG 119 BZ K28HP-QTM

11 27211227537 Nguyễn Hoàng Duy Linh ENG 119 BZ K27TPM

12 28204653164 Phạm Thị Khánh Linh ENG 119 BZ K28QTM

13 28206237771 Trần Gia Linh ENG 119 BZ K28QTM

14 27211201250 Trần Đức Lương ENG 119 BZ K27TPM

15 27202701579 Đinh Phạm Bình Minh ENG 119 BZ K27QNT

16 27211342753 Hồ Văn Minh ENG 119 BZ K27CKO

17 27211240583 Nguyễn Thanh Nam ENG 119 BZ K27TPM

18 27211300981 Đoàn Mạnh Nam ENG 119 BZ K27CKO

19 28214651554 Hoàng Đại Trung Nguyên ENG 119 BZ K28HP-QTM

20 28214601025 Võ Văn Thành Nhân ENG 119 BZ K28QDM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 802-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 802 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 802 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
13/ 25 1/ 1
4-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 803-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 803 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 803 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211343860 Phạm Trần Thanh Nhiên ENG 119 BZ K27CKO

2 28206203142 Ngô Thị Hồng Nhung ENG 119 BZ K28QTM

3 27217003204 Nguyễn Trần Hoàng Phát ENG 119 BZ K27QKB

4 27211341632 Đào Anh Phú ENG 119 BZ K27CKO

5 27211301375 Võ Anh Phúc ENG 119 BZ K27CKO

6 27211235694 Hoàng Bảo Quân ENG 119 BZ K27TPM

7 27212153733 Trần Lê Minh Quân ENG 119 BZ K27QTH

8 27211201978 Lê Kim Quang ENG 119 BZ K27HP-TBM

9 26211241677 Phạm Quốc Sang ENG 119 BZ K27TPM

10 27211201993 Nguyễn Trường Sơn ENG 119 BZ K27TPM

11 27211343421 Huỳnh Tấn Tải ENG 119 BZ K27CKO

12 27211202739 Nguyễn Trọng Tấn ENG 119 BZ Nợ HP

13 27211330623 Hồ Minh Thành ENG 119 BZ K27CKO

14 27211353766 Trần Văn Thành ENG 119 BZ K27CKO

15 27204345672 Hồ Thị Thu Thảo ENG 119 BZ K27ADH

16 28204303145 Nguyễn Thị Minh Thảo ENG 119 BZ K28QTM

17 27211353124 Nguyễn Đức Thuận ENG 119 BZ K27CKO

18 28204653291 Nguyễn Thủy Tiên ENG 119 BZ K28QTM

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 803-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 803 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 803 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
14/ 25 1/ 1
4-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901A-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 901A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211301915 Nguyễn Văn Trường ENG 119 BZ K27CKO

2 27211301923 Nguyễn Quốc Việt ENG 119 BZ K27CKO

3 27211336144 Hoàng Kim Anh ENG 119 DB K27TPM

4 27211244917 Nguyễn Văn Công ENG 119 DB K27TPM

5 27212234020 Nguyễn Đình Thái Dương ENG 119 DB K27QTM

6 27212144951 Nguyễn Trương Gia Hân ENG 119 DB K27QTH

7 27211243082 Phạm Văn Hiếu ENG 119 DB K27TPM

8 27211333136 Phạm Việt Hùng ENG 119 DB K27CKO

9 27211200473 Lê Trọng Huy ENG 119 DB K27TPM

10 27211720656 Nguyễn Xuân Kiệt ENG 119 DB K27CKO

11 27212146987 Lê Văn Long ENG 119 DB K27CKO

12 27211323414 Châu Nguyễn Ngọc Ninh ENG 119 DB K27CKO

13 28204150428 Mang Thị Kiều Oanh ENG 119 DB K28QEC

14 27211201431 Nguyễn Hồng Phúc ENG 119 DB K27TPM

15 27211334764 Trần Văn Tài ENG 119 DB K27CKO

16 27212228612 Lương Tuấn Tài ENG 119 DB K27CKO

17 27211300286 Hoàng Minh Tâm ENG 119 DB K27CKO

18 27201338439 Trần Nguyễn Ngọc Tân ENG 119 DB K27CKO

19 27211222225 Nguyễn Đổ Xuân Thắng ENG 119 DB K27TPM

20 27211329370 Nguyễn Đình Hoài Thương ENG 119 DB K27CKO

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901A-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 901A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
15/ 25 1/ 1
384-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901B-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 901B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204503314 Nguyễn Thị Ngọc Thùy ENG 119 DB K28QEC

2 27211201401 Hoàng Tính ENG 119 DB K27TPM

3 27211348949 Trần Minh Trưởng ENG 119 DB K27CKO

4 27211222258 Thân Kim Tuyền ENG 119 DB K27TPM

5 27211343064 Trần Tuấn Anh ENG 119 DJ K27CKO

6 27211325120 Hoàng Xuân Ánh ENG 119 DJ K27CKO

7 28201152589 Đỗ Thị Ngọc Ánh ENG 119 DJ K28HP-QLC

8 28200206340 Nguyễn Thị Lan Chi ENG 119 DJ K28TPM

9 27211232467 Nguyễn Anh Chiến ENG 119 DJ K27TPM

10 27211233786 Lê Văn Nguyên Duy ENG 119 DJ K27TPM

11 27202630768 Nguyễn Thanh Hà ENG 119 DJ K27KDN

12 28206751174 Bùi Thanh Hà ENG 119 DJ K28NTB

13 28204503909 Phan Thị Ngọc Hoài ENG 119 DJ K28HP-QLC

14 27211235414 Võ Tứ Hợp ENG 119 DJ K27TPM

15 25214310034 Phan Minh Hưng ENG 119 DJ K27TPM

16 27211224831 Lê Trần Quốc Hưng ENG 119 DJ K27TPM

17 27212233425 Nguyễn Minh Huy ENG 119 DJ K27QTM

18 28212304712 Nguyễn Ngọc Huy Khang ENG 119 DJ K28CDO

19 27211248077 Trịnh Văn Khoa ENG 119 DJ K27TPM

20 27211233292 Ngô Duy Lâm ENG 119 DJ K27TPM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 901B-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 901B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 901B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
16/ 25 1/ 1
384-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 902-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 902 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 902 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28206502662 Hà Thị Loan ENG 119 DJ K28NTB

2 28206700851 Nguyễn Thị Lý ENG 119 DJ K28QNH

3 27211203194 Phạm Văn Nam ENG 119 DJ K27TPM

4 27211243949 Nguyễn Hữu Nhật Nam ENG 119 DJ K27TPM

5 28209405192 Nguyễn Phạm Kiều Ngân ENG 119 DJ K28QTC Nợ HP

6 27202626678 Trịnh Thị Thanh Ngọc ENG 119 DJ K27KDN

7 28206238575 Hồ Thị Yến Nhi ENG 119 DJ K28NTB

8 28206506101 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 119 DJ K28NTB

9 28214602187 Nguyễn Hồng Quân ENG 119 DJ K28TPM

10 28204604532 Quang Bảo Quyên ENG 119 DJ K28QTM

11 28204606919 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh ENG 119 DJ K28QTM

12 28204604974 Hồ Thị Hồng Thắm ENG 119 DJ K28QDM

13 27211239539 Nguyễn Duy Thanh ENG 119 DJ K27TPM

14 27202643379 Đặng Thị Phương Thảo ENG 119 DJ K27KDN

15 28211104278 Vũ Dương Thảo ENG 119 DJ K28TPM

16 27202602673 Nguyễn Thị Thi ENG 119 DJ K27KDN

17 28206506804 Nguyễn Hạ Anh Thư ENG 119 DJ K28NTB Nợ HP

18 27211327005 Trần Văn Toàn ENG 119 DJ K27CKO

19 28206502815 Trần Thị Xuân Trang ENG 119 DJ K28TPM

20 27211248437 Võ Thanh Tư ENG 119 DJ K27TPM

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 902-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 902 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 902 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
17/ 25 1/ 1
4-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 903-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 903 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 903 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27218102463 Tiêu Tường ENG 119 DJ K27CDO

2 27214703024 Ngô Vĩnh Tuyên ENG 119 DJ Nợ HP

3 27211331021 Lại Ngọc Tấn Vũ ENG 119 DJ K27CKO

4 28204624378 Đặng Huỳnh Tường Vy ENG 119 DJ K28TPM

5 28204545337 Nguyễn Thị Kiều Anh ENG 119 DL K28HP-QLC

6 28214304354 Nguyễn Thành Anh ENG 119 DL K28TPM

7 27212436836 Nguyễn Ngọc Tâm Bình ENG 119 DL K27QTC

8 28204853928 Vũ Ngọc Mỹ Bình ENG 119 DL K28QTC

9 27211200765 Phan Thành Công ENG 119 DL Nợ HP

10 27211202732 Đặng Thế Đạo ENG 119 DL K27TPM

11 27211328616 Trần Đình Tiến Đạt ENG 119 DL K27CKO

12 27211333157 Nguyễn Tiến Đạt ENG 119 DL K27CKO

13 27211202112 Trần Trung Hiếu ENG 119 DL K27TPM

14 28214504008 Trần Lê Hoàng ENG 119 DL K28HP-QLC

15 27212244239 Trương Văn Huy ENG 119 DL Nợ HP

16 27217845492 Văn Viết Tường Huy ENG 119 DL K27TPM

17 28214301733 Trần Quốc Huy ENG 119 DL K28TPM

18 27211244369 Đặng Tuấn Kiệt ENG 119 DL K27TPM

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 903-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 903 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 903 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
18/ 25 1/ 1
4-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001A-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1001A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211241604 Ngô Văn Lân ENG 119 DL K27TPM

2 28214504954 Trần Hoàng Long ENG 119 DL K28HP-QLC

3 27203138979 Khúc Nguyễn Trúc Ly ENG 119 DL K28QNT

4 28204503130 Huỳnh Thị Hương Ly ENG 119 DL K28HP-QLC

5 28211152127 Lê Thiên Mệnh ENG 119 DL K28TPM

6 27211201896 Ngô Tấn Ngân ENG 119 DL K28VTD

7 28206539707 Trần Thị Ngọc ENG 119 DL K28NTB

8 27211236991 Nguyễn Đình Nguyên ENG 119 DL K27TPM

9 28214324058 Trần Nguyễn Trọng Nhân ENG 119 DL K28TPM Nợ HP

10 27211202164 Thái Mai Quang ENG 119 DL K27TPM

11 27211202915 Lê Văn Quý ENG 119 DL K27TPM

12 27211201041 Vũ Hà Thái Sơn ENG 119 DL K27TPM

13 28211153079 Bùi Việt Thắng ENG 119 DL K28TPM

14 27211241990 Trương Văn Thiên ENG 119 DL K27TPM

15 28214349669 Nguyễn Ngọc Thọ ENG 119 DL K28HP-QLC

16 27211201770 Nguyễn Minh Toàn ENG 119 DL K27TPM

17 28206552160 Bùi Thuỳ Mỹ Trang ENG 119 DL K28NTB

18 27202439221 Phạm Thị Mai Trinh ENG 119 DL K27QTC

19 27211202120 Hồ Hoàng Trung ENG 119 DL K27TPM

20 27211340660 Lê Tuấn Anh ENG 119 DN K27CKO

21 27211340480 Trịnh Minh Chiến ENG 119 DN K27CKO

22 28211151587 Châu Chinh ENG 119 DN K28TPM

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001A-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001A (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1001A - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
19/ 25 1/ 1
-384-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001B-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1001B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27212100962 Mai Quốc Đạt ENG 119 DN K27QTH

2 27217701340 Trần Hữu Minh Đức ENG 119 DN K27TGM

3 27211342567 Hồ Văn Dũng ENG 119 DN Nợ HP

4 2020428341 Dương Thị Hà ENG 119 DN K23KTN

5 27211135655 Trần Ngọc Hà ENG 119 DN K27CKO

6 27211253241 Nguyễn Văn Hải ENG 119 DN K27TPM

7 28211132293 Nguyễn Hoàn Hảo ENG 119 DN K28TPM

8 27211241982 Trần Thế Hùng ENG 119 DN K27TPM

9 27211240839 Nguyễn Quang Huy ENG 119 DN K27TPM

10 27211349468 Nguyễn Phi Kha ENG 119 DN K27CKO

11 27202242256 Nguyễn Thị Luận ENG 119 DN K27QTM

12 27211338856 Trần Xuân Nam ENG 119 DN K27TPM

13 27212126220 Đào Phương Nam ENG 119 DN K27QTH

14 27211321831 Nguyễn Trung Phong ENG 119 DN K27CKO

15 27211248294 Phan Văn Quân ENG 119 DN K27TPM

16 25214307527 Võ Minh Quốc ENG 119 DN K25ADH

17 27211248460 Lê Văn Sơn ENG 119 DN K27TPM

18 27211239599 Trần Chí Thăng ENG 119 DN K27TPM

19 27202251815 Phạm Thị Thu Thảo ENG 119 DN K27QTM

20 27211340259 Nguyễn Thuần ENG 119 DN K27CKO

21 27201240422 Lý Thị Bích Thủy ENG 119 DN K27TPM

22 28206750745 Trần Thị Thanh Trà ENG 119 DN K28NHB

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1001B-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1001B (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1001B - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
20/ 25 1/ 1
-384-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1002-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1002 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1002 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28206504487 Nguyễn Đào Trân Trân ENG 119 DN K28NTB

2 27212239448 Huỳnh Minh Trí ENG 119 DN Nợ HP

3 27211220584 Nguyễn Hữu Trường ENG 119 DN K27TPM

4 27203821320 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú ENG 119 DN K27NHB

5 27211241575 Lê Trần Thái Tuyên ENG 119 DN K27TPM

6 25202115295 Phạm Thị Ánh Tuyết ENG 119 DN Nợ HP

7 28206605185 Nguyễn Thị Tú Uyên ENG 119 DN K28QTM

8 27202201009 Nguyễn Thị Hồng Vân ENG 119 DN Nợ HP

9 27211301693 Võ Duy Vũ ENG 119 DN K27CKO

10 27211326574 Trần Hưng Xuân ENG 119 DN K27CKO

11 28214601167 Trần Hữu An ENG 119 DP K28QTM

12 28202701632 Mai Thị Minh Anh ENG 119 DP K28ADH

13 27211341497 Trương Thế Bảo ENG 119 DP K27CKO

14 27217839042 Nguyễn Thanh Bình ENG 119 DP K27TKM

15 27211333726 Nguyễn Ngọc Bùi ENG 119 DP K27CKO

16 26211235393 Lê Khánh Đạt ENG 119 DP

17 28202732577 Lê Mai Thục Đoan ENG 119 DP K28ADH

18 27217739173 Phạm Bá Đông ENG 119 DP K27TGM

19 28204645593 Võ Thị Kim Duyên ENG 119 DP K28QTM

20 27211349005 Ksor Gruin ENG 119 DP K27CKO

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1002-384-20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1002 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1002 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
21/ 25 1/ 1
84-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1003-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1003 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1003 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27207230750 Phạm Thị Hiền ENG 119 DP K27LTH

2 27211336148 Lê Phước Hiệp ENG 119 DP K27CKO

3 27212202593 Phạm Văn Hiếu ENG 119 DP K27QTM

4 27211224279 Trần Thái Hòa ENG 119 DP K27TPM

5 27211201422 Tiêu Chấn Phi Hưng ENG 119 DP K27TPM

6 27211226076 Nguyễn Từ Ngọc Hưng ENG 119 DP K27TPM

7 27212447639 Phạm Xuân Hưng ENG 119 DP K27QNH

8 27211341288 Trần Hữu Nhật Huy ENG 119 DP K27CKO

9 27212240275 Nguyễn Nhật Huy ENG 119 DP K27QTM

10 28212700452 Trần Khắc Kế ENG 119 DP K28ADH

11 27211247995 Huỳnh Tuấn Bảo Khanh ENG 119 DP K27TPM

12 27212137397 Phan Đức Kiên ENG 119 DP K27TPM

13 27202200435 Nguyễn Thị Thư Lê ENG 119 DP K27QTH

14 27211245042 Nguyễn Văn Linh ENG 119 DP K27TPM

15 28204649450 Nguyễn Thị Thảo Mai ENG 119 DP K28HP-QTM

16 27211226946 Nguyễn Hoàng Nam ENG 119 DP K27TPM

17 28204654035 Nguyễn Thị Minh Nguyệt ENG 119 DP K28HP-QTM

18 28204639959 Nguyễn Huỳnh Như ENG 119 DP K28HP-QTH

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1003-384-18
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1003 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1003 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
22/ 25 1/ 1
84-18
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/1-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1101/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 28204604483 Lê Thị Kim Oanh ENG 119 DP K28HP-QTM

2 28206502759 Lê Thị Kiều Oanh ENG 119 DP K28NTB

3 28206600310 Lê Thị Mai Phương ENG 119 DP K28HP-QTM

4 28202405768 Cao Bá Quang ENG 119 DP K28EDK

5 27211228882 Châu Quang Hoàng Quý ENG 119 DP K27TPM

6 27202134288 Phạm Phương Quỳnh ENG 119 DP K27QTH

7 28204104635 Trần Thị Diễm Quỳnh ENG 119 DP K28QEC

8 27204300988 Nguyễn Thị Phương Thảo ENG 119 DP K27ADH

9 27211353911 Hoàng Trọng Nhật Thiên ENG 119 DP K27CKO

10 27211245340 Đặng Ngọc Tiến ENG 119 DP K27TPM

11 27212526199 Mai Ngọc Trâm ENG 119 DP K27KDN

12 27202900594 Đặng Ngọc Phương Trân ENG 119 DP K27QTN

13 27211348985 Hà Chung Tuấn ENG 119 DP K27CKO

14 27211344133 Nguyễn Thanh Tùng ENG 119 DP K27CKO

15 27203734765 Nguyễn Hàm Uyên ENG 119 DP K27NTB

16 27212137944 Lê Phước Việt ENG 119 DP K27TPM

17 28206747736 Lê Thị Như Ý ENG 119 DP K28QTM

18 27211343394 Võ Chí Bảo ENG 119 DT K27CKO

19 26211223108 Lê Chí Bộ ENG 119 DT K26TPM

20 27211226275 Trương Tiến Đạt ENG 119 DT K27TPM

21 26212142365 Võ Đặng Hoàng Đức ENG 119 DT K26QTH

22 27211201292 Nguyễn Thành Anh Dũng ENG 119 DT K27TPM

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/1-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/1 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1101/1 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
23/ 25 1/ 1
-384-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/2-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1101/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27211354112 Võ Xuân Duy ENG 119 DT K27CKO

2 27202239574 Trương Thị Thu Hà ENG 119 DT K27QTM

3 27201231556 Trần Thị Thúy Hằng ENG 119 DT K27TPM

4 27205140400 Lê Thị Thu Hiền ENG 119 DT K27TPM

5 27212127884 Hồ Viết Hoàng ENG 119 DT K27QTH

6 27211342050 Trần Nguyễn Nhân Huy ENG 119 DT K27CKO

7 26211228820 Hoàng Gia Khiêm ENG 119 DT K26TPM

8 27211242854 Trần Như Anh Kiệt ENG 119 DT K28TPM

9 26211336164 Nguyễn Văn Lâm ENG 119 DT K26CKO

10 27211248201 Lưu Dương Lâm ENG 119 DT K27TPM

11 27203327356 Lê Thị Quế Linh ENG 119 DT K27NTB

12 27207425022 Trần Thị Nhật Linh ENG 119 DT K27QDB

13 27212102889 Lê Văn Lợi ENG 119 DT K27QTH

14 27212645515 Võ Trần Kiều Mẫn ENG 119 DT K27NHB

15 27202242817 Trần Lê Yến Nhi ENG 119 DT K27HP-QTM

16 27202680013 Lê Thị Uyển Nhi ENG 119 DT K27KDN

17 27201226755 Nguyễn Thị Quỳnh Như ENG 119 DT K27TPM

18 27212231452 Từ Duy Nhựt ENG 119 DT K27QTM

19 27211227014 Nguyễn Phú Quang ENG 119 DT K27TPM

20 27202239263 Mai Thanh Tâm ENG 119 DT

21 26213026812 Hồ Nhật Tân ENG 119 DT K27QTH

22 27214331701 Trần Công Thành ENG 119 DT K27QTM

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1101/2-384-22
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1101/2 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1101/2 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
24/ 25 1/ 1
-384-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1102-384-19
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1102 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1102 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 27217445935 Nguyễn Xuân Quốc Thảo ENG 119 DT K27QDB

2 27202835392 Huỳnh Trúc Thi ENG 119 DT K27QTD

3 27203850023 Nguyễn Thị Bé Thùy ENG 119 DT K27NHB

4 24201215100 Huỳnh Như Phước Tiến ENG 119 DT Nợ HP

5 27212238800 Đăng Trung Tín ENG 119 DT K27QTM

6 27212102294 Nguyễn Thanh Toàn ENG 119 DT K27QDB

7 27212125683 Từ Quang Trí ENG 119 DT K27QTM

8 27202545977 Nguyễn Thị Thanh Trúc ENG 119 DT K27KDN

9 28216651546 Trần Vũ Quang Trường ENG 119 DT K28VTD

10 27211342310 Lê Đức Truyền ENG 119 DT K27CKO

11 27211302434 Võ Duy Tú ENG 119 DT K27CKO

12 27211248435 Mai Xuân Tùng ENG 119 DT K27TPM

13 28214350965 Phạm Khánh Vân ENG 119 DT K28QTH

14 27211201678 Hồ Xuân Vinh ENG 119 DT K27TPM

15 27211223274 Nguyễn Quang Vinh ENG 119 DT K28QTH

16 27211236384 Trần Đình Vinh ENG 119 DT Nợ HP

17 27212653620 Đỗ Hồ Trúc Vy ENG 119 DT K27KDN

18 27211248536 Lê Anh Xuân ENG 119 DT K27TPM

19 27211522631 Nguyễn Văn Hưng ENG 119 GK K27EDK Thi Ghép

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2022-2023 1102-384-19
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 1102 (LỚP: ENG 119 (BB-BD-BF-BH-BJ-BX-BZ-DB-DJ-DL-DN-DP-DT)) Số TC :1
384 MÔN :Speaking - Level 1* MÃ MÔN:ENG119 Học kỳ:2
Thời gian:07h30 - Ngày 28/04/2023 - Phòng: 1102 - cơ sở: 254 Nguyễn Văn Linh Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
25/ 25 1/ 1
84-19

You might also like