09h30 - ENG116 - READING LEVEL 1

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 225

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (204) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (204) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

1 1 27217233510 Lê Hoài An ENG 116 LX

2 2 29204637376 Lê Thùy An ENG 116 LX

3 3 29204354226 Lê Ngọc Ánh ENG 116 LX

4 4 29214638198 Nguyễn Hữu Bảo ENG 116 LX

5 5 29214659827 Tăng Gia Minh Bảo ENG 116 LX

6 6 29214654777 Phan Thanh Chí ENG 116 LX

7 7 29214650614 Nguyễn Văn Đạt ENG 116 LX

8 8 29214656665 Nguyễn Hoàng Doanh ENG 116 LX

9 9 29216134302 Nguyễn Đình Đức ENG 116 LX

10 10 29204627246 Trương Hoàng Loan Duyên ENG 116 LX

11 11 29204639738 Châu Thúy Hà ENG 116 LX

12 12 29204620278 Nguyễn Phan Tú Hằng ENG 116 LX

13 13 29214621081 Trần Bảo Hiếu ENG 116 LX

14 14 29214624722 Nguyễn Ngọc Hiếu ENG 116 LX

15 15 29204651148 Nguyễn Tô Hoài ENG 116 LX

16 16 29203230647 Nguyễn Thị Kim Hoàn ENG 116 LX

17 17 28211139303 Lê Huỳnh Minh Hoàng ENG 116 LX

18 18 29214621053 Phạm Nguyễn Minh Hoàng ENG 116 LX

19 19 29204545272 Trương Thị Mỹ Lệ ENG 116 LX

20 20 26212533377 Phan Công Tuấn Linh ENG 116 LX

21 21 29204635811 Lê Mai Linh ENG 116 LX

22 22 29209351472 Trần Thị Khánh Linh ENG 116 LX

23 23 29214641547 Nguyễn Đình Mạnh ENG 116 LX

24 24 29204638506 Nguyễn Thị Ngọc Nga ENG 116 LX

25 25 29214640486 Trần Văn Nguyên ENG 116 LX

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (205) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (205) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

26 1 29204621005 Phạm Trần Yến Nhi ENG 116 LX

27 2 29204640281 Phùng Mai Thảo Như ENG 116 LX

28 3 29204641535 Trần Thị Hồng Nhung ENG 116 LX

29 4 29204639833 Mai Thị Phúc ENG 116 LX

30 5 29214626083 Phạm Phú Thành ENG 116 LX

31 6 28211100726 Mai Hoàng Phúc Thảo ENG 116 LX

32 7 29204647448 Nguyễn Thị Thu Thảo ENG 116 LX

33 8 29214659855 Lê Thuận ENG 116 LX

34 9 29202834471 Ngô Thị Ngọc Trâm ENG 116 LX

35 10 29207160254 Đinh Trần Bảo Uyên ENG 116 LX

36 11 29219021073 Lê Văn Hoàng Vinh ENG 116 LX

37 12 29214653184 Hứa Công Vũ ENG 116 LX

38 13 29215134256 Trần Vũ Vương ENG 116 LX

39 14 29204625694 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 116 LX

40 15 29208261677 Hoàng Thị Khánh Chi ENG 116 LZ

41 16 29206139399 Nguyễn Thị Mỹ Hằng ENG 116 LZ

42 17 29203538259 Võ Thị Thùy Linh ENG 116 LZ

43 18 29214644298 Phạm Thanh Lộc ENG 116 LZ

44 19 29214623684 Đặng Doãn Lợi ENG 116 LZ


45 20 29214665398 Hoàng Ngọc Châu Long ENG 116 LZ

46 21 29211134151 Trương Dương Nhật Minh ENG 116 LZ

47 22 29214639099 Nguyễn Lê Ngọc Minh ENG 116 LZ

48 23 29214665018 Huỳnh Nhật Minh ENG 116 LZ

49 24 29204658591 Võ Quỳnh My ENG 116 LZ

50 25 29204664959 Nguyễn Thị Hoài Ngọc ENG 116 LZ

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (301/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (301/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

51 1 29218056048 Bùi Lê Thế Ngọc ENG 116 LZ

52 2 28211146321 Phan Trung Nguyên ENG 116 LZ

53 3 29204634389 Đỗ Thị Kim Nguyệt ENG 116 LZ

54 4 29218148475 Nguyễn Hữu Nhân ENG 116 LZ

55 5 29204654900 Nguyễn Phan Hoài Nhi ENG 116 LZ

56 6 29204658547 Nguyễn Thảo Nhi ENG 116 LZ

57 7 29204650973 Lê Hồ Thái Như ENG 116 LZ

58 8 29204663208 Nguyễn Thị Thúy Ny ENG 116 LZ

59 9 29214664972 Trần Lê Tấn Phong ENG 116 LZ

60 10 29214665895 Võ Trần Ngọc Phước ENG 116 LZ

61 11 29204663434 Nguyễn Thị Minh Phương ENG 116 LZ


62 12 29204630795 Lý Thị Như Quỳnh ENG 116 LZ

63 13 29206748543 Lê Nguyễn Thanh Tâm ENG 116 LZ

64 14 29208065085 Nguyễn Triệu Minh Tâm ENG 116 LZ

65 15 29214651825 Cảnh Phúc Thành ENG 116 LZ

66 16 29204327785 Phạm Thanh Thảo ENG 116 LZ

67 17 29214665542 Châu Ngọc Thiện ENG 116 LZ

68 18 29204222303 Hy Phạm Mỹ Tiên ENG 116 LZ

69 19 29204650334 Lê Thị Kim Tiến ENG 116 LZ

70 20 29214665502 Hà Đức Tiến ENG 116 LZ

71 21 29211165616 Phạm Nguyễn Công Toàn ENG 116 LZ

72 22 29214654184 Võ Minh Triết ENG 116 LZ

73 23 29204653597 Nguyễn Thị Tuyết Trinh ENG 116 LZ

74 24 29204660136 Nguyễn Thị Thúy Vân ENG 116 LZ

75 25 29204653308 Đinh Vũ Hạ Yến ENG 116 LZ

76 26 29204653711 Đoàn Thị Phương Anh ENG 116 NB

77 27 29214265690 Triệu Lê Gia Bảo ENG 116 NB

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (301/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (301/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

78 1 29204659043 Lê Thị Thúy Diễm ENG 116 NB

79 2 29204230865 Thái Thị Thanh Duyên ENG 116 NB

80 3 29214651244 Lê Trung Giang ENG 116 NB


81 4 27211241623 Đặng Thanh Hải ENG 116 NB

82 5 29214645133 Nguyễn Hải ENG 116 NB

83 6 29206661243 Nguyễn Thị Kim Hạnh ENG 116 NB

84 7 29214252668 Nguyễn Viết Hoàn ENG 116 NB

85 8 29212280317 Nguyễn Quốc Hưng ENG 116 NB

86 9 29214651371 Trần Quang Hưng ENG 116 NB

87 10 29214654577 Phạm Hữu Quang Huy ENG 116 NB

88 11 29216264835 Nguyễn Hồng Gia Huy ENG 116 NB

89 12 29214664899 Nguyễn Quang Khải ENG 116 NB

90 13 29204943389 La Thị Kiều ENG 116 NB

91 14 29205058585 Nguyễn Thị Tuyết Kiều ENG 116 NB

92 15 29204265482 Huỳnh Thị Như Lan ENG 116 NB

93 16 28211102978 Thạch Bảo Lộc ENG 116 NB

94 17 29216661478 Cái Hữu Lộc ENG 116 NB

95 18 28211154880 Hồ Thăng Lực ENG 116 NB

96 19 29204634232 Lê Thị Vân Ly ENG 116 NB

97 20 29204249504 Trương Khánh My ENG 116 NB

98 21 29204238962 Võ Lê Hồng Ngọc ENG 116 NB

99 22 29209321017 Võ Hoài Ngọc ENG 116 NB

100 23 28204901598 Lê Nguyễn Thảo Nguyên ENG 116 NB

101 24 28211126618 Trương Văn Phát ENG 116 NB

102 25 29204665776 Du Thị Thu Phương ENG 116 NB

103 26 28211149769 Nguyễn Hà Trung Quốc ENG 116 NB

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (304/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (304/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

104 1 29214661414 Nguyễn Văn Tân ENG 116 NB

105 2 29214665888 Đặng Văn Thái ENG 116 NB

106 3 29204956782 Lê Duy Thảo ENG 116 NB

107 4 29211146797 Hồ Văn Thoại ENG 116 NB

108 5 29204635438 Lê Thị Mỹ Thuận ENG 116 NB

109 6 29214240568 Nguyễn Văn Bảo Tín ENG 116 NB

110 7 29204658125 Trần Thanh Trà ENG 116 NB

111 8 29206739103 Phan Linh Trang ENG 116 NB

112 9 29204665882 Nguyễn Thị Thục Trinh ENG 116 NB

113 10 29211126321 Phan Minh Trưng ENG 116 NB

114 11 29204339553 Nguyễn Vân Thanh Vinh ENG 116 NB

115 12 29214623028 Nguyễn Đức Duy Đan ENG 116 ND

116 13 28204303945 Đặng Thị Ngọc Diệu ENG 116 ND

117 14 29211130211 Bùi Minh Đức ENG 116 ND

118 15 29204658568 Huỳnh Thị Mỹ Dung ENG 116 ND

119 16 29204626291 Nguyễn Thị Duyên ENG 116 ND

120 17 28214306111 Nguyễn Đình Hoàng Hải ENG 116 ND

121 18 29204655709 Võ Thị Thu Hằng ENG 116 ND

122 19 28211105398 Nguyễn Xuân Hoà ENG 116 ND

123 20 29214622154 Đoàn Quốc Huy ENG 116 ND

124 21 29214659615 Trần Duy Khánh ENG 116 ND

125 22 29204658351 Trịnh Thị Như Lành ENG 116 ND

126 23 29204634341 Lê Thị Mỹ Lệ ENG 116 ND

127 24 29204658255 H' Trần Hòa Lệ ENG 116 ND

128 25 29204748019 Lê Thị Thùy Linh ENG 116 ND

129 26 29204962426 Phạm Hoàng Khánh Ly ENG 116 ND

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (304/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (304/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

130 1 29204353887 Nguyễn Lê Hồng My ENG 116 ND

131 2 29204644064 Ung Thị Hà My ENG 116 ND

132 3 29204664035 Huỳnh Diệu Thảo My ENG 116 ND

133 4 29204653291 Trần Thị Quỳnh Nga ENG 116 ND

134 5 29204622862 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc ENG 116 ND

135 6 29204634483 Võ Phùng Uyên Nhi ENG 116 ND

136 7 29204657848 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 116 ND

137 8 29206658290 Huỳnh Thị Vân Nhi ENG 116 ND

138 9 29208128691 Tân Đào Uyên Nhi ENG 116 ND

139 10 29208447417 Trần Thị Yến Nhi ENG 116 ND

140 11 29201559411 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 116 ND

141 12 29204826175 Bùi Lê Ni ENG 116 ND

142 13 29212280333 Nguyễn Văn Phúc ENG 116 ND

143 14 29204655125 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 116 ND

144 15 29204658543 Nguyễn Thị Vân Sang ENG 116 ND

145 16 28214302800 Hoàng Lê Sơn ENG 116 ND

146 17 29214658110 Huỳnh Đức Tài ENG 116 ND

147 18 29214659860 Lê Hữu Thắng ENG 116 ND

148 19 29208147854 Nguyễn Kim Anh Thư ENG 116 ND

149 20 28214353179 Hoàng Minh Tiến ENG 116 ND

150 21 28214653348 Phạm Lương Minh Tính ENG 116 ND


151 22 29204639492 Nguyễn Thị Hiền Trang ENG 116 ND

152 23 29214630056 Nguyễn Đức Trọng ENG 116 ND

153 24 29214634607 Hồ Văn Trường ENG 116 ND

154 25 29204365551 Nguyễn Hoàng Phương Uyên ENG 116 ND

155 26 29201559467 Lưu Hải Vi ENG 116 ND

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (401) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (401) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

156 1 28204605578 Lê Vũ Tường Vy ENG 116 ND

157 2 29204640031 Phan Lê Thảo Vy ENG 116 ND

158 3 29204656815 Hồ Thị Hồng Ý ENG 116 ND

159 4 29214454926 Trương Nguyễn Gia Bảo ENG 116 NF

160 5 29204454977 Nguyễn Thanh Châu ENG 116 NF

161 6 29204452187 Trần Mỹ Dung ENG 116 NF

162 7 29204459753 Nguyễn Hoàng Ánh Dương ENG 116 NF

163 8 29204348063 Đỗ Thị Mỹ Duyên ENG 116 NF

164 9 29204422540 Nguyễn Thị Ngọc Duyên ENG 116 NF

165 10 29204455029 Ngô Thị Thu Giang ENG 116 NF

166 11 29204459331 Huỳnh Ngọc Hân ENG 116 NF

167 12 29204459552 Nguyễn Thị Hiền ENG 116 NF

168 13 29204455078 Nguyễn Thị Kim Hồng ENG 116 NF


169 14 29204655519 Dương Thị Diệu Khánh ENG 116 NF

170 15 29204440444 Tô Thị Lệ Khuyên ENG 116 NF

171 16 29204459698 Cao Thị Lệ ENG 116 NF

172 17 29214459677 Nguyễn Lĩnh ENG 116 NF

173 18 29204459333 Trần Trịnh Khánh Ly ENG 116 NF

174 19 29209321386 Phùng Gia Mẫn ENG 116 NF

175 20 29204449469 Nguyễn Đặng Huyền My ENG 116 NF

176 21 29209257124 Hồ Thị Thu Ngân ENG 116 NF

177 22 29214455031 Trần Trung Nguyên ENG 116 NF

178 23 29204454922 Mai Phan Mỵ Nương ENG 116 NF

179 24 28204548622 La Thị Thu Oanh ENG 116 NF

180 25 29204454923 Lê Thị Oanh ENG 116 NF

181 26 29204663339 Đỗ Thị Kim Phụng ENG 116 NF

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (402) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (402) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

182 1 29204455011 Nguyễn Trương Hoàng Phương ENG 116 NF

183 2 29204120176 Thân Thị Lệ Quyên ENG 116 NF

184 3 29208046194 Tiêu Thị Lệ Quyên ENG 116 NF

185 4 29214461772 Nguyễn Hữu Thạch ENG 116 NF

186 5 29214448983 Phạm Phùng Quyết Chiến Thắng ENG 116 NF


187 6 29204441236 Trương Nguyễn Nguyệt Thu ENG 116 NF

188 7 29204461831 Võ Thị Cẩm Thương ENG 116 NF

189 8 29203637302 Ngô Thị Kiều Tiên ENG 116 NF

190 9 29204621203 Nguyễn Thị Phương Trang ENG 116 NF

191 10 29204454980 Phạm Tú Trinh ENG 116 NF

192 11 29204459047 Đỗ Thị Lam Trúc ENG 116 NF

193 12 29204461832 Bùi Nguyễn Phương Trúc ENG 116 NF

194 13 29206758782 Đặng Thị Thiên Vẫn ENG 116 NF

195 14 29204459550 Phan Thúy Vi ENG 116 NF

196 15 29204551805 Lương Thị Tường Vi ENG 116 NF

197 16 29214320855 Nguyễn Quang Vũ ENG 116 NF

198 17 29204425783 Trần Thị Hoài Yến ENG 116 NF

199 18 29204451911 Nguyễn Thúy Anh ENG 116 NH

200 19 29204455081 Lương Quỳnh Anh ENG 116 NH

201 20 29204464616 Nguyễn Thị Kim Anh ENG 116 NH

202 21 29204551579 Hoàng Thị Ngọc Anh ENG 116 NH

203 22 29214465814 Nguyễn Ngọc Gia Bảo ENG 116 NH

204 23 29204455271 Nguyễn Thị Ngọc Châu ENG 116 NH

205 24 29204445738 Lê Thị Bích Đào ENG 116 NH

206 25 29214440733 Võ Tuấn Đạt ENG 116 NH

207 26 29214456740 Ngô Tiến Dũng ENG 116 NH

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (404) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (404) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

208 1 29204464543 Nguyễn Thị Tường Giang ENG 116 NH

209 2 29204459706 Trần Thị Hà ENG 116 NH

210 3 29204459709 Trần Thị Ngọc Hân ENG 116 NH

211 4 29208236528 Trần Hà Vy Hân ENG 116 NH

212 5 29206144141 Mai Thị Hồng Hường ENG 116 NH

213 6 29204445918 Phan Diễm Kiều ENG 116 NH

214 7 29204459048 Nguyễn Nữ Mộc Lan ENG 116 NH

215 8 29206634431 Nguyễn Thị Linh ENG 116 NH

216 9 29204454981 Đặng Thị Nga ENG 116 NH

217 10 29204465350 Lê Bùi Thuý Ngân ENG 116 NH

218 11 29214456741 Nguyễn Hữu Nghĩa ENG 116 NH

219 12 29204459680 Hồ Thị Phương Nhi ENG 116 NH

220 13 29204664667 Nguyễn Thị Hồng Nhi ENG 116 NH

221 14 29204439765 Võ Ngọc Kim Oanh ENG 116 NH

222 15 29204455270 Nguyễn Việt Quỳnh Oanh ENG 116 NH

223 16 29208264463 Phan Phạm Diệu Quyên ENG 116 NH

224 17 29205122863 Ngô Nguyễn Như Quỳnh ENG 116 NH

225 18 29206524440 Lê Nhật Quỳnh ENG 116 NH

226 19 29204435589 Trần Nguyễn Kim Sa ENG 116 NH

227 20 29204455080 Nông Thị Thuỳ Sương ENG 116 NH

228 21 29204449321 Tăng A Lan Thảo ENG 116 NH

229 22 29204456738 Nguyễn Phương Thảo ENG 116 NH

230 23 29204464934 Đỗ Thị Kim Thoa ENG 116 NH

231 24 29204438323 Ngô Thị Thanh Thúy ENG 116 NH

232 25 29204440016 Nguyễn Thị Thanh Thùy ENG 116 NH

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (405) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (405) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

233 1 27211240375 Nguyễn Đình Toàn ENG 116 NH

234 2 29204565285 Đặng Thị Bích Trâm ENG 116 NH

235 3 29204955570 Bùi Kiều Ngọc Trâm ENG 116 NH

236 4 29204426013 Nguyễn Thị Minh Tuyền ENG 116 NH

237 5 29206825418 Nguyễn Thị Hoàng Vy ENG 116 NH

238 6 29208259945 Phan Thị Tường Vy ENG 116 NH

239 7 29204640215 Trần Thị Kim Anh ENG 116 NP

240 8 29212364620 Nguyễn Hoàng Anh ENG 116 NP

241 9 29212362012 Nguyễn Thế Thiên Bảo ENG 116 NP

242 10 28211103401 Phan Thành Đạt ENG 116 NP

243 11 29214855789 Lê Minh Đô ENG 116 NP

244 12 29212321934 Nguyễn Duy Dũ ENG 116 NP

245 13 27213728635 Trần Quý Dương ENG 116 NP

246 14 29202761152 Trần Thị Hiền ENG 116 NP

247 15 29213162702 Nguyễn Hữu Hiếu ENG 116 NP

248 16 28211123780 Lê Minh Hoàng ENG 116 NP

249 17 29212357403 Hồ Việt Hoàng ENG 116 NP

250 18 29213151202 Võ Như Hoàng ENG 116 NP

251 19 29213157326 Nguyễn Văn Hưng ENG 116 NP

252 20 29213156010 Phạm Minh Huy ENG 116 NP

253 21 29213162703 Lê Đức Kha ENG 116 NP

254 22 29213124864 Trương Quang Kiệt ENG 116 NP

255 23 28214354231 Đinh Văn Lâu ENG 116 NP


256 24 29212356990 Hồ Ngọc Long ENG 116 NP

257 25 29213144911 Võ Duy Lương ENG 116 NP

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (501/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (501/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

258 1 29212364097 Nguyễn Văn Mẫn ENG 116 NP

259 2 29213155930 Lê Hoài Nam ENG 116 NP

260 3 29212363960 Vũ Hoàng Nguyên ENG 116 NP

261 4 29213162742 Nguyễn Trần Duy Nguyên ENG 116 NP

262 5 29213148106 Lê Anh Nhân ENG 116 NP

263 6 29213157080 Trần Nguyễn Xuân Nhất ENG 116 NP

264 7 28206500258 Đặng Yến Như ENG 116 NP

265 8 28206522888 Nguyễn Thị Nữ ENG 116 NP

266 9 29204137345 Nguyễn Thị Phượng ENG 116 NP

267 10 29212341778 Trần Minh Quân ENG 116 NP

268 11 29213153987 Trần Văn Thạch ENG 116 NP

269 12 29211147387 Lê Văn Thanh ENG 116 NP

270 13 29213153212 Lương Công Thành ENG 116 NP

271 14 29212957048 Nguyễn Văn Triển ENG 116 NP

272 15 29212357109 Tôn Thất Trung ENG 116 NP


273 16 29212340348 Trịnh Hoàng Tuân ENG 116 NP

274 17 29219638099 Dương Hữu Tường ENG 116 NP

275 18 29212356648 Phan Tấn Văn ENG 116 NP

276 19 29213140641 Nguyễn Văn Hoàng Vũ ENG 116 NP

277 20 29212345038 Nguyễn Vương ENG 116 NP

278 21 29213144114 Hoàng Quốc Vượng ENG 116 NP

279 22 29212356781 Trần Mai Thế Anh ENG 116 NR

280 23 29213151282 Trần Đình Thế Anh ENG 116 NR

281 24 29213122674 Phạm Thanh Bình ENG 116 NR

282 25 29213120887 Trần Minh Châu ENG 116 NR

283 26 29219621481 Huỳnh Minh Danh ENG 116 NR

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (501/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (501/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

284 1 29214553841 Tăng Thành Đạt ENG 116 NR

285 2 29213148354 Đặng Gia Dinh ENG 116 NR

286 3 28211146963 Trần Văn Đức ENG 116 NR

287 4 29212335746 Nguyễn Duy Dương ENG 116 NR

288 5 29212350790 Nguyễn Nghĩa Hiệp ENG 116 NR

289 6 29213156007 Nguyễn Đức Hiếu ENG 116 NR

290 7 29214564038 Nguyễn Tiến Hoàng ENG 116 NR


291 8 29213153496 Lê Chấn Hưng ENG 116 NR

292 9 29213165621 Phạm Thế Huy ENG 116 NR

293 10 29213534628 Đặng Quang Huy ENG 116 NR

294 11 29213154534 Nguyễn Duy Khánh ENG 116 NR

295 12 29213165620 Cao Xuân Lợi ENG 116 NR

296 13 28214601634 Lê Văn Luận ENG 116 NR

297 14 29213142485 Phan Giang Ngữ ENG 116 NR

298 15 29213450698 Đặng Nguyên ENG 116 NR

299 16 29213165623 Trần Thiên Phước ENG 116 NR

300 17 29213140629 Nguyễn Thanh Quý ENG 116 NR

301 18 29213153851 Nguyễn Đăng Quý ENG 116 NR

302 19 29213127194 Nguyễn Đức Huỳnh Sơn ENG 116 NR

303 20 29213128639 Cái Hoàng Quốc Sỹ ENG 116 NR

304 21 29212348490 Nguyễn Văn Tân ENG 116 NR

305 22 29213155928 Ngô Trường Thuận ENG 116 NR

306 23 29213154440 Nguyễn Văn Thủy ENG 116 NR

307 24 28211100280 Đặng Huỳnh Tín ENG 116 NR

308 25 29213156099 Lê Nhật Tình ENG 116 NR

309 26 29219622787 Nguyễn Trần Chí Tình ENG 116 NR

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (504/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (504/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

310 1 29201154598 Phan Thuỳ Trâm ENG 116 NR

311 2 28212323773 Hồ Nghĩa Trung ENG 116 NR

312 3 29213153569 Lê Việt Trung ENG 116 NR

313 4 29214753656 Phạm Xuân Tuấn ENG 116 NR

314 5 29212356310 Lê Công Tùng ENG 116 NR

315 6 28211152288 Lê Đình Văn ENG 116 NR

316 7 28212300318 Mai Quốc Việt ENG 116 NR

317 8 29212345128 Phan Văn Quốc Vinh ENG 116 NR

318 9 28213105021 Phạm Lê Mạnh Vũ ENG 116 NR

319 10 29215153315 Nguyễn Thanh Bình ENG 116 NT

320 11 29212364461 Nguyễn Văn Đạt ENG 116 NT

321 12 29212365086 Bùi Quang Đạt ENG 116 NT

322 13 29212457494 Lê Viết Đạt ENG 116 NT

323 14 29213253070 Hoàng Thành Đạt ENG 116 NT

324 15 29212322464 Nguyễn Lý Bảo Du ENG 116 NT

325 16 29213243133 Hoàng Văn Đức ENG 116 NT

326 17 29212355208 Lê Hải ENG 116 NT

327 18 29216654527 Nguyễn Bảo Hân ENG 116 NT

328 19 29212340089 Dư Ngọc Hiếu ENG 116 NT

329 20 29212356036 Võ Văn Hiếu ENG 116 NT

330 21 29212321312 Nguyễn Chí Hoài ENG 116 NT

331 22 29218246643 Lâm Việt Hoàng ENG 116 NT

332 23 29212364687 Nguyễn Hữu Huy ENG 116 NT

333 24 29212321904 Lê Thành Kha ENG 116 NT

334 25 29212151322 Lê Huy Khoa ENG 116 NT

335 26 29213255119 Mai Xuân Lam ENG 116 NT

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà E (504/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (504/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

336 1 29219042652 Cù Duy Hoàng Lợi ENG 116 NT

337 2 29212356717 Trần Đức Long ENG 116 NT

338 3 29212154165 Lê Hồng Luân ENG 116 NT

339 4 29212355861 Nguyễn Huy Mạnh ENG 116 NT

340 5 29211155242 Nguyễn Quang Minh ENG 116 NT

341 6 29213265471 Trần Viết Minh ENG 116 NT

342 7 29213246115 Huỳnh Ngọc Nhật Nguyên ENG 116 NT

343 8 29213249078 Bùi Phạm Minh Nhật ENG 116 NT

344 9 29219353183 Nguyễn Văn Nhật ENG 116 NT

345 10 29213251390 Huỳnh Văn Nhựt ENG 116 NT

346 11 29212339063 Trần Hữu Phát ENG 116 NT

347 12 29213255120 Hoàng Anh Phú ENG 116 NT

348 13 29213241070 Nguyễn Tấn Phước ENG 116 NT

349 14 29212355883 Nguyễn Xuân Phương ENG 116 NT

350 15 29212743498 Nguyễn Xuân Quang ENG 116 NT

351 16 29212356687 Phạm Kiến Quốc ENG 116 NT

352 17 29213125843 Phạm Xuân Quốc ENG 116 NT

353 18 29212354604 Nguyễn Đức Thăng ENG 116 NT

354 19 29212321604 Dương Thanh Thu ENG 116 NT

355 20 29212340209 Lê Trọng Thức ENG 116 NT

356 21 29214647215 Nguyễn Trần Thương ENG 116 NT

357 22 29212340756 Trần Quốc Toản ENG 116 NT

358 23 29202734293 Hà Vi Trâm ENG 116 NT

359 24 29213546848 Nguyễn Nhật Trường ENG 116 NT

360 25 29213226021 Trương Quốc Tuấn ENG 116 NT


361 26 29212355087 Hoàng Đức Tường ENG 116 NT

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (301) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (301) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

362 1 29208038513 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 NV

363 2 29207151319 Lê Thị Mỹ Duyên ENG 116 NV

364 3 29207146793 Lê Khánh Hà ENG 116 NV

365 4 29207134572 Mai Diệu Hằng ENG 116 NV

366 5 29206540512 Trần Thị Thu Hiền ENG 116 NV

367 6 29207153499 Nguyễn Thị Thu Hoài ENG 116 NV

368 7 29207130089 Nguyễn Thị Hường ENG 116 NV

369 8 29207150782 Đặng Thị Thúy Hường ENG 116 NV

370 9 29208032035 Trần Thị Thanh Lan ENG 116 NV

371 10 29206736914 Phạm Nguyễn Mai Linh ENG 116 NV

372 11 29207130166 Trần Nguyễn Trúc Linh ENG 116 NV

373 12 29207142523 Nguyễn Diệp Ngọc Linh ENG 116 NV

374 13 29207160504 Trương Phúc Trà My ENG 116 NV

375 14 29207345475 Lê Thị Trà My ENG 116 NV

376 15 29207160272 Nguyễn Thu Ngân ENG 116 NV

377 16 29207152910 Hồ Thị Yến Nhi ENG 116 NV

378 17 29207153047 Phạm Thị Mai Nhi ENG 116 NV


379 18 29207160306 Huỳnh Ngọc Yến Nhi ENG 116 NV

380 19 29207150572 Phan Quỳnh Như ENG 116 NV

381 20 29214749953 Hoàng Đình Quát ENG 116 NV

382 21 29204648551 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 116 NV

383 22 29207144447 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh ENG 116 NV

384 23 29204620209 Phạm Thị Băng Tâm ENG 116 NV

385 24 29207129715 Lê Phương Thảo ENG 116 NV

386 25 29207160394 Đàm Thị Minh Thư ENG 116 NV

387 26 29207135543 Nguyễn Hoài Thương ENG 116 NV

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (302) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (302) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

388 1 29207123427 Nguyễn Hoa Tóc Tiên ENG 116 NV

389 2 29207160437 Nguyễn Thị Thủy Tiên ENG 116 NV

390 3 29204627680 Trương Lê Ngọc Trâm ENG 116 NV

391 4 29204764382 Lê Nguyễn Bảo Trân ENG 116 NV

392 5 29207130161 Hồ Ngọc Huyền Trân ENG 116 NV

393 6 29207134606 Phan Kim Huyền Trân ENG 116 NV

394 7 29207150438 Phan Thị Thùy Trang ENG 116 NV

395 8 29207160192 Nguyễn Thu Trang ENG 116 NV

396 9 29207160440 Đồng Huyền Trang ENG 116 NV


397 10 29204764172 Bạch Thị Thu Triệu ENG 116 NV

398 11 29207153631 Trần Thị Tuyết Trinh ENG 116 NV

399 12 29207160217 Trần Thị Hương Trúc ENG 116 NV

400 13 29207129742 Lê Thị Bảo Yến ENG 116 NV

401 14 29207164385 Nguyễn Thị Anh ENG 116 NX

402 15 29204624713 Lưu Thị Xuân Đào ENG 116 NX

403 16 29212334563 Trần Nhất Định ENG 116 NX

404 17 29207140087 Nguyễn Thị Ánh Duyên ENG 116 NX

405 18 29207154141 Bùi Thị Khánh Duyên ENG 116 NX

406 19 29207136997 Đào Cẩm Hân ENG 116 NX

407 20 29207164134 Nguyễn Thị Minh Hằng ENG 116 NX

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (303) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (303) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

408 1 29207164231 Đỗ Thị Như Hạnh ENG 116 NX


409 2 29207143650 Nguyễn Thị Bích Hoa ENG 116 NX

410 3 29207138977 Huỳnh Lê Bích Hợp ENG 116 NX

411 4 29204620007 Phan Ngọc Vân Khánh ENG 116 NX

412 5 29207160467 Cao Thị Quỳnh Lan ENG 116 NX

413 6 29207134485 Trần Thái Nhật Lệ ENG 116 NX

414 7 29208046319 Nguyễn Thị Giang Linh ENG 116 NX

415 8 29207153414 Văn Thị Như Ngọc ENG 116 NX

416 9 29207148068 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 116 NX

417 10 29202760853 Võ Thị Phúc ENG 116 NX

418 11 29206232520 Nguyễn Hiền Phương ENG 116 NX

419 12 29207144457 Mai Thị Diễm Quỳnh ENG 116 NX

420 13 29207160332 Hoàng Đinh Trúc Quỳnh ENG 116 NX

421 14 29208120834 Võ Nguyễn Thụy Như Quỳnh ENG 116 NX

422 15 29208260048 Đặng Thị Như Quỳnh ENG 116 NX

423 16 29217120132 Lê Việt Thành ENG 116 NX

424 17 29208120250 Võ Thị Kim Thoa ENG 116 NX

425 18 29207154032 Phạm Thị Thanh Thuỳ ENG 116 NX

426 19 29207129736 Nguyễn Thị Thúy ENG 116 NX

427 20 29207153453 Phạm Thị Phương Thùy ENG 116 NX

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (304) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (304) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

428 1 29207160392 Võ Nguyễn Ngân Thùy ENG 116 NX

429 2 29208046742 Nguyễn Trần Thiên Trâm ENG 116 NX

430 3 29204661824 Nguyễn Thị Kim Trang ENG 116 NX

431 4 29204939753 Nguyễn Thị Kiều Trang ENG 116 NX

432 5 29207150320 Lê Thị Thùy Trang ENG 116 NX

433 6 29208120932 Đoàn Thị Huyền Trang ENG 116 NX

434 7 29206546287 Lê Thị Trinh ENG 116 NX

435 8 29207148036 Phạm Thị Thanh Tuyền ENG 116 NX

436 9 29217156060 Nguyễn Trần Tấn Vĩ ENG 116 NX

437 10 29207164387 Võ Hiếu Anh ENG 116 NZ

438 11 29207156038 Phạm Thị Hồng Ánh ENG 116 NZ

439 12 29204761551 Võ Thị Kiều Chi ENG 116 NZ

440 13 29207135592 Lê Thị Xuân Diệu ENG 116 NZ

441 14 29207151542 Nguyễn Thị Kiều Dinh ENG 116 NZ

442 15 29207150133 Nguyễn Thị Ngọc Hân ENG 116 NZ

443 16 29207147944 Nguyễn Thị Thanh Hạnh ENG 116 NZ

444 17 29207148780 Ngô Thị Bích Hạnh ENG 116 NZ

445 18 29217151442 Trần Duy Hưng ENG 116 NZ

446 19 29204761796 Nguyễn Đoàn Minh Hương ENG 116 NZ

447 20 29204939205 Nguyễn Thu Hương ENG 116 NZ

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (305/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (305/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

448 1 28212322665 Trương Xuân Linh ENG 116 NZ

449 2 29207129694 Nguyễn Thị Thảo My ENG 116 NZ

450 3 29207263891 Huỳnh Ánh Nguyệt ENG 116 NZ

451 4 29207126126 Nguyễn Uyên Nhi ENG 116 NZ

452 5 29207129677 Phạm Thị Như ENG 116 NZ

453 6 29207148399 Đỗ Võ Quỳnh Như ENG 116 NZ

454 7 29208163360 Trần Phùng Quỳnh Như ENG 116 NZ

455 8 29207153152 Phạm Thị Hồng Phúc ENG 116 NZ

456 9 29207263826 Trần Ngọc Thiên Phúc ENG 116 NZ

457 10 29207139859 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh ENG 116 NZ

458 11 29208050440 Lê Thị Hương Sen ENG 116 NZ

459 12 29217150810 Trương Thế Tài ENG 116 NZ

460 13 29217239402 Huỳnh Thiên Tâm ENG 116 NZ

461 14 29207153161 Trần Thị Thắm ENG 116 NZ

462 15 29207145390 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 116 NZ

463 16 29204520696 Nguyễn Thị Hoài Thu ENG 116 NZ

464 17 29204332352 Trần Thị Minh Thư ENG 116 NZ

465 18 29207129676 Nguyễn Thị Thúy ENG 116 NZ

466 19 29207152020 Puih Trang ENG 116 NZ


467 20 29207160439 Cù Phan Thị Thùy Trang ENG 116 NZ

468 21 29207160216 Phạm Minh Trúc ENG 116 NZ

469 22 28211100305 Hồ Minh Tuấn ENG 116 NZ

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (305/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (305/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

470 1 29207129687 Huỳnh Vũ Ái Tuyết ENG 116 NZ

471 2 29207152203 Trần Thị Ánh Tuyết ENG 116 NZ

472 3 29207160255 Võ Thị Thảo Vân ENG 116 NZ

473 4 29207129919 Nguyễn Nhật Vi ENG 116 NZ

474 5 29207156109 Võ Thị Tường Vi ENG 116 NZ

475 6 29207160827 Nguyễn Thị Yến Vi ENG 116 NZ

476 7 29207151792 Tạ Nguyễn Như Ý ENG 116 NZ

477 8 29205041189 Nguyễn Khánh Ân ENG 116 PB

478 9 29207165600 Văn Trần Vân Anh ENG 116 PB

479 10 29207165658 Ngô Thị Ngọc Anh ENG 116 PB

480 11 29217164363 Lê Hồng Anh ENG 116 PB


481 12 29204320072 Phan Thị Diệu Châu ENG 116 PB

482 13 29207151716 Nguyễn Đỗ Thùy Dương ENG 116 PB

483 14 29217154613 Trần Đình Duy ENG 116 PB

484 15 29207164490 Nguyễn Thị Duyên ENG 116 PB

485 16 28211148574 Trần Ngọc Hải ENG 116 PB

486 17 29207165470 Phạm Thị Hoàng Hảo ENG 116 PB

487 18 29207146036 Trần Thị Diệu Hiền ENG 116 PB

488 19 29207154702 Trần Nguyễn Thúy Hiền ENG 116 PB

489 20 29207164581 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 116 PB

490 21 29207243228 Mai Đặng Hiếu ENG 116 PB

491 22 29207151249 Phan Thị Kim Huệ ENG 116 PB

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (308) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (308) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

492 1 29217156145 Lê Minh Hùng ENG 116 PB

493 2 29207165333 Đoàn Thanh Thu Huyền ENG 116 PB

494 3 29217129822 A Minh ENG 116 PB


495 4 29206645807 Nguyễn Thị Na ENG 116 PB

496 5 29207152063 Rơ Châm Ngọc ENG 116 PB

497 6 29200245575 Ngô Thị Thảo Nguyên ENG 116 PB

498 7 29207165456 Lê Phúc Nguyên ENG 116 PB

499 8 29217150112 Lưu Đỗ Trung Nguyên ENG 116 PB

500 9 29208047038 Võ Ngọc Quỳnh Nhi ENG 116 PB

501 10 29207146698 Nguyễn Diệu Phương ENG 116 PB

502 11 29207154255 Hoàng Thị Hoài Phương ENG 116 PB

503 12 29207165239 Nguyễn Thị Thanh Phương ENG 116 PB

504 13 29207154726 Trần Thị Như Quỳnh ENG 116 PB

505 14 29208054859 Trần Thị Như Quỳnh ENG 116 PB

506 15 29208248280 Phan Tâm Nhi Quỳnh ENG 116 PB

507 16 29201559432 Hồ Thị Diệu Tâm ENG 116 PB

508 17 29207146586 Nguyễn Thị Thảo ENG 116 PB

509 18 29207147415 Huỳnh Thị Phương Thảo ENG 116 PB

510 19 29209354732 Nguyễn Vy Nhật Thảo ENG 116 PB

511 20 29207153644 Nguyễn Thị Thương ENG 116 PB

512 21 29204553263 Đặng Ngọc Phương Thủy ENG 116 PB

513 22 29207160436 Đặng Trần Thủy Tiên ENG 116 PB

514 23 29207160191 Nguyễn Thị Thùy Trang ENG 116 PB

515 24 29207165625 Nguyễn Thị Phương Trang ENG 116 PB

516 25 29202480355 Nguyễn Thị Kim Chuyên ENG 116 PD

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (309) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (309) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

517 1 29214556392 Võ Cao Cường ENG 116 PD

518 2 29204765131 Ngô Thị Bích Dân ENG 116 PD

519 3 29214738497 Nguyễn Văn Duy ENG 116 PD

520 4 29219465566 Nguyễn Nam Hiếu ENG 116 PD

521 5 29214342347 Lê Duy Hưng ENG 116 PD

522 6 29204363095 Phạm Thị Mỹ Huyền ENG 116 PD

523 7 29204365842 Phùng Nữ Thục Khuyên ENG 116 PD

524 8 29204365203 Quách Hạ Lan ENG 116 PD

525 9 29204527008 Nguyễn Thị Mỹ Lệ ENG 116 PD

526 10 29204664697 Lê Khánh Linh ENG 116 PD

527 11 29204752133 Đinh Thị Thúy Linh ENG 116 PD

528 12 28216606681 Trương Hoàng Long ENG 116 PD

529 13 29214551683 Nguyễn Doãn Mạnh ENG 116 PD

530 14 29204354915 Lê Thị Trà Mi ENG 116 PD

531 15 29202729595 Trần Thị Thảo Nguyên ENG 116 PD

532 16 29214560282 Nguyễn Hữu Nguyên ENG 116 PD

533 17 29204327334 Nguyễn Hoài Phương Nhiên ENG 116 PD

534 18 29204328758 Ông Thị Bảo Như ENG 116 PD

535 19 29214321513 Nguyễn Hoàng Như ENG 116 PD

536 20 29204963019 Nguyễn Tiết Nhung ENG 116 PD

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (311) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (311) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

537 1 29210248353 Phan Hoàng Phúc ENG 116 PD

538 2 29204556272 Lê Thị Kim Phụng ENG 116 PD

539 3 29214623623 Lê Nguyễn Hồng Quân ENG 116 PD

540 4 29204365823 Phạm Như Quỳnh ENG 116 PD

541 5 29214356712 Hồ Như Sơn ENG 116 PD

542 6 29214352310 Đỗ Quang Thái ENG 116 PD

543 7 29204351561 Châu Thị Thanh ENG 116 PD

544 8 29208260052 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 116 PD

545 9 29204354450 Ngô Thị Ngọc Thu ENG 116 PD

546 10 29206656686 Nguyễn Quỳnh Thư ENG 116 PD

547 11 29206641034 Hà Thị Thủy Tiên ENG 116 PD

548 12 28212206542 Võ Văn Tiến ENG 116 PD

549 13 29204651773 Nguyễn Thị Ngọc Trâm ENG 116 PD

550 14 29204345382 Lê Huỳnh Huyền Trân ENG 116 PD

551 15 29202765121 Nguyễn Lê Thùy Trang ENG 116 PD

552 16 29204361505 Lê Huỳnh Như Trinh ENG 116 PD

553 17 29214353434 Trần Hạo Trương ENG 116 PD

554 18 29214352965 Trịnh Minh Trường ENG 116 PD

555 19 29214357715 Trần Minh Tuấn ENG 116 PD

556 20 29204434672 Trương Tố Uyên ENG 116 PD

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (314) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (314) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

557 1 29206555608 Lê Thị Tường Vi ENG 116 PD

558 2 29204334279 Hà Thị Hải Yến ENG 116 PD

559 3 29206858769 Lương Hoàng Thúy An ENG 116 PF

560 4 29216821573 Lê Hoàng Gia Bảo ENG 116 PF

561 5 29211160047 Nguyễn Văn Cường ENG 116 PF

562 6 29211125945 Hồ Tiến Đạt ENG 116 PF

563 7 29206820902 Nguyễn Thị Phương Dung ENG 116 PF

564 8 29206151925 Nguyễn Ngọc Thanh Hân ENG 116 PF

565 9 29208150122 Trần Thị Minh Hiếu ENG 116 PF

566 10 29214563718 Đinh Phan Thái Hiếu ENG 116 PF

567 11 29206854877 Đinh Thị Phương Hoa ENG 116 PF

568 12 29214551738 Nguyễn Phong Hoài ENG 116 PF

569 13 29206122357 Lê Thị Quỳnh Hương ENG 116 PF


570 14 29211152131 Trần Quốc Huy ENG 116 PF

571 15 29211155220 Trần Công Lâm ENG 116 PF

572 16 29204659505 Nguyễn Phạm Cát Linh ENG 116 PF

573 17 29206854372 Nguyễn Nhật Linh ENG 116 PF

574 18 29206824957 Vũ Ngọc Minh Minh ENG 116 PF

575 19 29206260955 Nguyễn Thị Diệu Na ENG 116 PF

576 20 29208235703 Bùi Thị Kim Ngân ENG 116 PF

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (316/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (316/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

577 1 29206858930 Nguyễn Phan Bảo Ngọc ENG 116 PF

578 2 29206858228 Trương Quỳnh Như ENG 116 PF

579 3 29206846125 Đinh Thị Kiều Oanh ENG 116 PF

580 4 29206827640 Dương Yến Phụng ENG 116 PF

581 5 29206852069 Phạm Thị Vân Phương ENG 116 PF


582 6 29206844353 Đỗ Thị Như Phượng ENG 116 PF

583 7 28211332667 Nguyễn Anh Quốc ENG 116 PF

584 8 29216858159 Hồ Tuấn Quyền ENG 116 PF

585 9 29205140985 Trần Thị Như Quỳnh ENG 116 PF

586 10 29206862313 Trần Hồ Như Quỳnh ENG 116 PF

587 11 29211162748 Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn ENG 116 PF

588 12 29211142627 Nguyễn Đàm Minh Tài ENG 116 PF

589 13 29216858933 Đặng Sơn Thái ENG 116 PF

590 14 29206848453 Vũ Lê Thạch Thảo ENG 116 PF

591 15 29211163846 Nguyễn Châu Hưng Thịnh ENG 116 PF

592 16 29206638096 Phạm Thị Minh Thư ENG 116 PF

593 17 29206862287 Nguyễn Lê Kim Trang ENG 116 PF

594 18 29211155107 Đồng Sỹ Trọng ENG 116 PF

595 19 29206858265 Hồ Đoàn Thảo Vy ENG 116 PF

596 20 29206343651 Đinh Thị Kim Anh ENG 116 PH

597 21 29206357770 Nguyễn Thị Bảo Châu ENG 116 PH

598 22 29206349903 Lê Thị Kim Cúc ENG 116 PH

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (316/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (316/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

599 1 29206656830 Dương Khánh Đan ENG 116 PH

600 2 29206662142 Phan Thị Thúy Diễm ENG 116 PH

601 3 29206364720 Nguyễn Hạ Đoan ENG 116 PH

602 4 29208250465 Trịnh Thị Thùy Dương ENG 116 PH

603 5 29204335927 Trương Trần Kỳ Duyên ENG 116 PH

604 6 29208054615 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 116 PH

605 7 29206341130 Nguyễn Thị Ngọc Huệ ENG 116 PH

606 8 29208129975 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 116 PH

607 9 29212759397 Trần Nam Khánh ENG 116 PH

608 10 29216346502 Nguyễn Quý Lâm ENG 116 PH

609 11 29209326087 Nguyễn Ngọc Bảo Linh ENG 116 PH

610 12 29206357728 Nguyễn Thị Bảo Ly ENG 116 PH

611 13 29206365829 Hoàng Thị Ngân ENG 116 PH

612 14 29207153655 Nguyễn Thị Kiều Ngân ENG 116 PH

613 15 29206339807 Nguyễn Minh Ngọc ENG 116 PH

614 16 29206361009 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 116 PH

615 17 29206351199 Dương Thị Tố Nữ ENG 116 PH

616 18 29205141964 Trần Thị Thùy Oanh ENG 116 PH

617 19 29206323189 Trần Thị Ngọc Phương ENG 116 PH

618 20 29208454614 Trần Thị Thảo Quyên ENG 116 PH

619 21 29204758187 Lê Thị Ngọc Sim ENG 116 PH

620 22 29206354852 Nguyễn Anh Thư ENG 116 PH

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (401) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (401) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

621 1 29206621660 Đinh Mai Trang Thư ENG 116 PH

622 2 29208063591 Lê Thị Hoài Thương ENG 116 PH

623 3 29206324882 Hồ Thị Cẩm Tiên ENG 116 PH

624 4 29204335928 Hồ Kiều Trâm ENG 116 PH

625 5 29206355779 Lê Thị Diệu Trâm ENG 116 PH

626 6 29202728950 Đinh Thị Tố Trinh ENG 116 PH

627 7 29216355781 Nguyễn Hiếu Trung ENG 116 PH

628 8 29206350936 Phan Khánh Vy ENG 116 PH

629 9 29206355456 Trần Dương Thảo Vy ENG 116 PH

630 10 29215053420 Lê Phước An ENG 116 PL

631 11 29206137073 Trần Minh Đoan ENG 116 PL

632 12 29214327690 Dương Lê Du ENG 116 PL

633 13 29215049645 Trần Hoàng Duy ENG 116 PL

634 14 29205059806 Trần Thu Hà ENG 116 PL

635 15 29214960607 Dương Minh Hải ENG 116 PL

636 16 29207134725 Nguyễn Thị Thúy Hằng ENG 116 PL

637 17 29204964803 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 116 PL

638 18 29204838507 Vũ Hồ Ngọc Hiệp ENG 116 PL

639 19 29205058941 Ngô Thị Mỹ Hoa ENG 116 PL

640 20 29204965698 Phạm Thị Quỳnh Hương ENG 116 PL

641 21 29205058811 Ngô Hoài Mai Hương ENG 116 PL

642 22 29205026843 Nguyễn Thị Thanh Huyền ENG 116 PL

643 23 29205040707 Phạm Lê Thanh Huyền ENG 116 PL


644 24 29209525931 Nguyễn Tấn Như Huyền ENG 116 PL

645 25 29205059808 Tống Khánh Linh ENG 116 PL

646 26 28211102248 Trương Đình Nam ENG 116 PL

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (402) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (402) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

647 1 29215044545 Phan Đoàn Ngọc ENG 116 PL

648 2 29204965376 Nguyễn Thị Thảo Nguyên ENG 116 PL

649 3 29205051650 Đoàn Thị Kim Nhân ENG 116 PL

650 4 29205058887 Phạm Thị Tuyết Nhung ENG 116 PL

651 5 29204556179 Nguyễn Anh Uyên Phương ENG 116 PL

652 6 29214861698 Nguyễn Tiến Quân ENG 116 PL

653 7 29208048315 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh ENG 116 PL

654 8 28212345347 Trần Thanh Sang ENG 116 PL

655 9 29205027571 Lê Đoàn Ngọc Tài ENG 116 PL

656 10 29205059046 Nguyễn Thị Tố Tâm ENG 116 PL

657 11 28211106330 Phan Quang Thắng ENG 116 PL

658 12 29205000013 Lê Hồng Thảo ENG 116 PL

659 13 29205022213 Lê Hoài Thư ENG 116 PL

660 14 29205065444 Trần Lê Cát Tiên ENG 116 PL

661 15 28211102010 Phạm Nhật Tiến ENG 116 PL


662 16 28204702192 Ngô Ngọc Đoan Trang ENG 116 PL

663 17 29205043594 Hà Trúc Uyên ENG 116 PL

664 18 29213652239 Trần Văn Quang Anh ENG 116 PN

665 19 29203663675 Trần Giang Châu ENG 116 PN

666 20 29211155631 Nguyễn Việt Cường ENG 116 PN

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (403) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (403) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

667 1 29203450296 Nguyễn Thị Thành Danh ENG 116 PN

668 2 29213651834 Nguyễn Hữu Đạt ENG 116 PN

669 3 29211149928 Lê Trọng Dũng ENG 116 PN

670 4 28211106269 Nguyễn Huy Hoàng ENG 116 PN

671 5 28214336097 Lê Anh Hoàng ENG 116 PN

672 6 29211137754 Nguyễn Hữu Khánh Hoàng ENG 116 PN

673 7 29211151027 Nguyễn Bá Huy Hoàng ENG 116 PN


674 8 29213654886 Nguyễn Tuấn Linh ENG 116 PN

675 9 29203638336 Kpă Thị Loan ENG 116 PN

676 10 27212102889 Lê Văn Lợi ENG 116 PN

677 11 29213638486 Trần Văn Lương ENG 116 PN

678 12 28204302921 Phạm Nguyễn Tường Mi ENG 116 PN

679 13 28204306415 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ENG 116 PN

680 14 29211142838 Đoàn Văn Trung Nguyên ENG 116 PN

681 15 29213540652 Cáp Hải Minh Nguyên ENG 116 PN

682 16 28214346582 Đồng Quang Nhật ENG 116 PN

683 17 29203657503 Nguyễn Hạnh Nhi ENG 116 PN

684 18 29203664692 Lê Thị Ý Như ENG 116 PN

685 19 28211149845 Đàm Nhật Phong ENG 116 PN

686 20 29211141767 Nguyễn Thanh Phong ENG 116 PN

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (404) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (404) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC


STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

687 1 28212354911 Trần Phước Phú ENG 116 PN

688 2 28211152483 Bùi Nguyễn Thiên Phúc ENG 116 PN

689 3 29213452400 Nguyễn Thanh Phúc ENG 116 PN

690 4 29212354240 Nguyễn Mai Anh Quốc ENG 116 PN

691 5 29203657320 Huỳnh Như Quỳnh ENG 116 PN

692 6 29213600050 Dương Quang Sung ENG 116 PN

693 7 28214637344 Huỳnh Tấn Thành ENG 116 PN

694 8 29203564806 Nguyễn Thị Kim Thùy ENG 116 PN

695 9 29203465704 Tạ Hiền Thy ENG 116 PN

696 10 29211144051 Nguyễn Văn Toại ENG 116 PN

697 11 29213646054 Trần Văn Toàn ENG 116 PN

698 12 29205134710 Võ Thị Thanh Trà ENG 116 PN

699 13 29212539158 Phạm Viết Trí ENG 116 PN

700 14 29219041917 Lê Gia Triết ENG 116 PN

701 15 29212352120 Võ Văn Trường ENG 116 PN

702 16 29211280301 Trần Văn Tú ENG 116 PN

703 17 29219035485 Bùi Nguyễn Anh Tuấn ENG 116 PN

704 18 29206258295 Nguyễn Thị Diệu Ân ENG 116 PP

705 19 29204658514 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 PP

706 20 29212362103 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh ENG 116 PP

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (405/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (405/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

707 1 29214357810 Ngô Hoàng Anh ENG 116 PP

708 2 29212165020 Ngô Võ Bắc ENG 116 PP

709 3 29212129561 Trần Nguyễn Quang Đạt ENG 116 PP

710 4 29208050350 Phạm Nhật Dên ENG 116 PP

711 5 28212301945 Lê Quang Đức ENG 116 PP

712 6 29212123068 Nguyễn Bùi Thành Duy ENG 116 PP

713 7 29214652715 Hoàng Minh Hải ENG 116 PP

714 8 29212165392 Thái Văn Hoàng ENG 116 PP

715 9 29212356701 Tạ Minh Hoàng ENG 116 PP

716 10 29204365465 Lê Nguyễn Quỳnh Hương ENG 116 PP

717 11 28212305260 Lê Trung Huy ENG 116 PP

718 12 29212152207 Nguyễn Kim Bảo Huy ENG 116 PP

719 13 29212351573 Đinh Trung Kiên ENG 116 PP

720 14 29204865738 Phạm Khánh Linh ENG 116 PP

721 15 29207448793 Phan Lê Khánh Linh ENG 116 PP

722 16 29212149908 Lê Nhân ENG 116 PP

723 17 29212152713 Lê Viết Phát ENG 116 PP

724 18 29214664706 Trần Viết Thành Phát ENG 116 PP

725 19 29212126080 Nguyễn Văn Phú ENG 116 PP

726 20 29204350925 Nguyễn Thị Thu Phương ENG 116 PP

727 21 29212152026 Trương Đức Thanh ENG 116 PP

728 22 29204365450 Lương Thị Thanh Thùy ENG 116 PP

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (405/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (405/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

729 1 29209434690 Hồ Thị Ngọc Trâm ENG 116 PP

730 2 29204365241 Hồ Thị Thu Trang ENG 116 PP

731 3 29214341825 Hoàng Vĩnh Anh Tuấn ENG 116 PP

732 4 29214335827 Nguyễn Trương Úc ENG 116 PP

733 5 29212146889 Huỳnh Tấn Vững ENG 116 PP

734 6 29204860396 Phạm Minh Yến ENG 116 PP

735 7 29211559464 Hoàng Tùng Anh ENG 116 PR

736 8 29215129571 Lê Nguyễn Duy Bảo ENG 116 PR

737 9 29211554195 Lê Gia Minh Châu ENG 116 PR

738 10 29211554909 Hoàng Văn Chương ENG 116 PR

739 11 29210249075 Nguyễn Phúc Đại ENG 116 PR

740 12 29211550219 Đỗ Đình Đạt ENG 116 PR

741 13 29219143456 Hồ Ngọc Đức ENG 116 PR

742 14 28214652091 Nguyễn Văn Dương ENG 116 PR

743 15 28214752490 Nguyễn Khoa Đông Dương ENG 116 PR

744 16 29206549629 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 116 PR

745 17 29219039011 Huỳnh Xuân Hải ENG 116 PR


746 18 29201564887 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 116 PR

747 19 29211258630 Đỗ Văn Nguyễn Hưng ENG 116 PR

748 20 29211555916 Lê Khắc Huy ENG 116 PR

749 21 29211552505 Đỗ Quốc Huynh ENG 116 PR

750 22 29211246340 Nguyễn Bá Khánh ENG 116 PR

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (408) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (408) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

751 1 29211559489 Nguyễn Trung Kiên ENG 116 PR

752 2 29211559906 Trần Quốc Kiệt ENG 116 PR

753 3 28211145085 Đặng Thanh Long ENG 116 PR

754 4 29211159457 Nguyễn Thành Long ENG 116 PR

755 5 29201559909 Đinh Thị Huệ My ENG 116 PR

756 6 29211551401 Phạm Đình Nam ENG 116 PR

757 7 29201559413 Phạm Thị Việt Nga ENG 116 PR

758 8 29211555986 Hồ Quốc Nguyên ENG 116 PR

759 9 29211555955 Nguyễn Văn Nhật ENG 116 PR


760 10 29211553430 Lê Thanh Phúc ENG 116 PR

761 11 29210254718 Trương Anh Quân ENG 116 PR

762 12 29211547769 Nguyễn Văn Quân ENG 116 PR

763 13 29211560011 Hồ Nguyễn Quốc Quang ENG 116 PR

764 14 29211560033 Trương Duy Quang ENG 116 PR

765 15 29211560037 Phạm Quốc Sinh ENG 116 PR

766 16 29211559954 Nguyễn Văn Sơn ENG 116 PR

767 17 29211565224 Trần Văn Tài ENG 116 PR

768 18 29211551222 Trần Võ Đại Thành ENG 116 PR

769 19 29211135767 Nguyễn Phước Thiện ENG 116 PR

770 20 29211152112 Nguyễn Quang Thuật ENG 116 PR

771 21 29211559369 Dương Ngọc Tường ENG 116 PR

772 22 29211545062 Nguyễn Tiến Việt ENG 116 PR

773 23 29211551922 Nguyễn Thế Việt ENG 116 PR

774 24 29212843097 Nguyễn Tiến Anh ENG 116 T

775 25 29212859514 Mai Xuân Cảnh ENG 116 T

0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (409) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (409) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

776 1 29202852562 Chắng Thanh Chúc ENG 116 T


777 2 29202823240 Huỳnh Nguyễn Thị Diễm ENG 116 T

778 3 29212840990 Trần Xuân Minh Đức ENG 116 T

779 4 29204626061 Nguyễn Thị Phương Dung ENG 116 T

780 5 28212337625 Lê Bùi Thái Dương ENG 116 T

781 6 29202862253 Phan Tùng Chấn Dương ENG 116 T

782 7 28211149901 Trần Huỳnh Duy ENG 116 T

783 8 29211158878 Võ Nguyễn Trường Giang ENG 116 T

784 9 29211159542 Trần Hữu Huy Hoàng ENG 116 T

785 10 29202859443 Phạm Nguyễn Lan Hương ENG 116 T

786 11 29209335526 Nguyễn Ngọc Huyền ENG 116 T

787 12 29212821334 Nguyễn Thái Duy Khoa ENG 116 T

788 13 29202821642 Đỗ Thị Ngọc Linh ENG 116 T

789 14 29202862221 Nguyễn Thị Diệu Linh ENG 116 T

790 15 29202831459 Huỳnh Đinh Trúc Ly ENG 116 T

791 16 29202862224 Nguyễn Trần Khánh Ly ENG 116 T

792 17 26207140821 Đặng Nguyễn Hoàng My ENG 116 T

793 18 29206154850 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ENG 116 T

794 19 29202824837 Trần Ngọc Khánh Nhi ENG 116 T

795 20 29204331205 Kỳ Thị Xuân Nhi ENG 116 T

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (411) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (411) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

796 1 29202823120 Võ Thị Quỳnh Như ENG 116 T

797 2 29206131415 Huỳnh Hoàng Như ENG 116 T

798 3 29202862203 Lê Bảo Ni ENG 116 T

799 4 29202859428 Dương Phan Khang Ninh ENG 116 T

800 5 29202859442 Nguyễn Thị Kim Oanh ENG 116 T

801 6 29209049428 Đặng Thị Kiều Oanh ENG 116 T

802 7 28211149898 Huỳnh Ngọc Phong ENG 116 T

803 8 29214365371 Phan Trần Xuân Phúc ENG 116 T

804 9 28211138246 Lương Kiến Quốc ENG 116 T

805 10 29202838832 Vũ Hoàng Quyên ENG 116 T

806 11 29202847051 Châu Thị Uyên Thi ENG 116 T

807 12 29202824174 Hứa Thị Kim Thơ ENG 116 T

808 13 29210238976 Hà Thông ENG 116 T

809 14 29202865049 Trần Thị Thanh Thư ENG 116 T

810 15 29202841749 Nguyễn Thị Thanh Thúy ENG 116 T

811 16 29212845746 Huỳnh Thuận Thuyên ENG 116 T

812 17 29212865103 Nguyễn Đình Trường ENG 116 T

813 18 29204335960 Nguyễn Thị Khánh Vân ENG 116 T

814 19 29202862189 Trần Lê Yến Vy ENG 116 T

815 20 29212322384 Lê Việt Anh ENG 116 V

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (414) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (414) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

816 1 29212351628 Nguyễn Tuấn Anh ENG 116 V

817 2 29210237793 Phạm Trần Gia Bảo ENG 116 V

818 3 29212362034 Tô Hữu Gia Bảo ENG 116 V

819 4 29212342597 Lê Quang Chung ENG 116 V

820 5 29212346207 Nguyễn Hoàng Hải Đăng ENG 116 V

821 6 29212342125 Đinh Xuân Dũ ENG 116 V

822 7 29212335505 Nguyễn Thành Duy ENG 116 V

823 8 29212358004 Ngô Quang Duy ENG 116 V

824 9 29212350728 Nguyễn Trung Hiếu ENG 116 V

825 10 29212354077 Nguyễn Hữu Hoà ENG 116 V

826 11 29212326185 Lê Văn Hoan ENG 116 V

827 12 29212323076 Nguyễn Văn Huy ENG 116 V

828 13 29212336582 Phong Đức Huy ENG 116 V

829 14 29212359940 Phan Thanh Nhạc Huy ENG 116 V

830 15 29212364159 Lê Nguyễn Nhật Huy ENG 116 V

831 16 29212365613 Hồ Hữu Huy ENG 116 V

832 17 28219105301 Võ Nguyên Khang ENG 116 V

833 18 29212323674 Nguyễn Hồ An Khang ENG 116 V

834 19 29212324383 Nguyễn Tấn Khởi ENG 116 V


835 20 29212357143 Đoàn Lực ENG 116 V

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (416/1) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (416/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

836 1 29212357254 Nguyễn Tấn Lực ENG 116 V

837 2 29212356313 Cao Xuân Minh ENG 116 V

838 3 29212355147 Huỳnh Trung Nghĩa ENG 116 V

839 4 29212345598 Lưu Đình Nguyên ENG 116 V

840 5 29212552205 Đặng Duy Nguyên ENG 116 V

841 6 29212256591 Phạm Minh Phú ENG 116 V

842 7 29212354121 Nguyễn Nam Phương ENG 116 V

843 8 29219050818 Nguyễn Văn Quốc Phương ENG 116 V

844 9 29212322278 Hồ Đình Quân ENG 116 V

845 10 29212344871 Võ Văn Tài ENG 116 V

846 11 29212360713 Đào Gia Tấn ENG 116 V


847 12 29212349720 Trương Thanh Thạch ENG 116 V

848 13 29212355210 Nguyễn Duy Hoàng Thái ENG 116 V

849 14 29212350190 Từ Hữu Thịnh ENG 116 V

850 15 29212431936 Đặng Văn Thuần ENG 116 V

851 16 29212735483 Nguyễn Đức Thủy ENG 116 V

852 17 29212351697 Trần Hữu Tiến ENG 116 V

853 18 29212356650 Đặng Mậu Tính ENG 116 V

854 19 29214337861 Trần Vỹ Minh Triết ENG 116 V

855 20 29212343271 Hà Trịnh Anh Trung ENG 116 V

856 21 29212350931 Lê Tự Minh Tuấn ENG 116 V

857 22 29212321726 Trần Minh Vỹ ENG 116 V

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (416/2) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (416/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

858 1 29212344282 Lương Thế Vỹ ENG 116 V

859 2 29212353978 Trương Hoàng Ân ENG 116 X

860 3 29212350886 Nguyễn Đình Trọng Bằng ENG 116 X


861 4 29211155176 Bùi Văn Bảo ENG 116 X

862 5 29212365373 Nguyễn Mạnh Cường ENG 116 X

863 6 29212365194 Lê Quang Đại ENG 116 X

864 7 29212356506 Nguyễn Bá Đô ENG 116 X

865 8 29212343102 Trương Nhật Duy ENG 116 X

866 9 29212363866 Nguyễn Trung Hậu ENG 116 X

867 10 29212344952 Huỳnh Ngọc Hùng ENG 116 X

868 11 29212353817 Phan Văn Hùng ENG 116 X

869 12 29212355151 Nguyễn Đăng Hưng ENG 116 X

870 13 29212358003 Nguyễn Văn Huy ENG 116 X

871 14 29212365117 Nguyễn Hữu Khang ENG 116 X

872 15 29212338612 Phạm Tuấn Kiệt ENG 116 X

873 16 29212361872 Trần Công Anh Kiệt ENG 116 X

874 17 29212340803 Mai Lâm ENG 116 X

875 18 29212353101 Phạm Văn Linh ENG 116 X

876 19 29212351552 Đặng Nhật Minh ENG 116 X

877 20 29214653953 Lê Khắc Minh ENG 116 X

878 21 29212357251 Phan Ngọc Thanh Nguyên ENG 116 X

879 22 29212363841 Phạm Văn Nhật ENG 116 X

0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (501) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (501) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

880 1 29212364473 Trương Thế Quốc ENG 116 X

881 2 29212360296 Trương Công Lê Quý ENG 116 X

882 3 29212324280 Nguyễn Hồng Tài ENG 116 X

883 4 29212347092 Trần Tấn Tài ENG 116 X

884 5 29211556016 Phạm Nguyên Tâm ENG 116 X

885 6 29212330021 Phạm Trường Tân ENG 116 X

886 7 29212357199 Lê Văn Tân ENG 116 X

887 8 29216663189 Phan Văn Thắng ENG 116 X

888 9 29211161964 Phạm Việt Thành ENG 116 X

889 10 29212354356 Lê Hữu Thiện ENG 116 X

890 11 29212321369 Nguyễn Võ Duy Tín ENG 116 X

891 12 29214759363 Võ Trần Triển ENG 116 X

892 13 29211157272 Cao Duy Trường ENG 116 X

893 14 29212334779 Phan Nguyễn Nhật Trường ENG 116 X

894 15 29212351391 Lê Minh Tuấn ENG 116 X

895 16 29212320952 Bùi Minh Tường ENG 116 X

896 17 29212347488 Trần Anh Văn ENG 116 X

897 18 29212327474 Nguyễn Văn Việt ENG 116 X

898 19 29212335039 Nguyễn Đình Việt ENG 116 X

899 20 29212354809 Võ Văn Việt ENG 116 X

900 21 29212341958 Nguyễn Phi Vũ ENG 116 X

901 22 29212362045 Trần Công Anh ENG 116 Z

902 23 29212336863 Nguyễn Từ Huy Bắc ENG 116 Z

903 24 29212348119 Nguyễn Tấn Bửu ENG 116 Z

904 25 29212357025 Lê Minh Đạt ENG 116 Z

905 26 29212364022 Hoàng Tất Đạt ENG 116 Z

0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (502) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (502) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

906 1 29212354677 Nguyễn Hữu Duy ENG 116 Z

907 2 29212345012 Nguyễn Văn Hiếu ENG 116 Z

908 3 29212355163 Phan Văn Hoàng ENG 116 Z

909 4 29212364395 Nguyễn Huy Hoàng ENG 116 Z

910 5 29212321923 Hoàng Văn Huy ENG 116 Z

911 6 29212364161 Nguyễn Ngọc Huy ENG 116 Z

912 7 29212355211 Nguyễn Đình Nam Khánh ENG 116 Z

913 8 29212348442 Nguyễn Ngọc Khen ENG 116 Z

914 9 29212356697 Hoàng Lê Anh Khoa ENG 116 Z

915 10 29212362002 Huỳnh Duy Khoa ENG 116 Z

916 11 29212347650 Trần Lưu Anh Khôi ENG 116 Z

917 12 29212351657 Trần Hồng Kiệt ENG 116 Z

918 13 28212326750 Phan Văn Hữu Lộc ENG 116 Z

919 14 29212325214 Cao Vạn Hoàng Long ENG 116 Z

920 15 29212355839 Lê Huỳnh Nam Long ENG 116 Z

921 16 29214640753 Lê Minh Long ENG 116 Z

922 17 29212352691 Ngô Hoàng Nam ENG 116 Z

923 18 29212364122 Đỗ Nhật Nam ENG 116 Z

924 19 29212357017 Nguyễn Văn Nguyên ENG 116 Z

925 20 29212350627 Lê Văn Phúc ENG 116 Z

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN D


TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa Nhà G (503) (LỚP: ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (503) - cơ sở: Hòa Khánh Nam

STT MSV HỌ VÀ TÊN LỚP MÔN HỌC

926 1 29212334382 Lê Hoàng Quân ENG 116 Z

927 2 29212350649 Nguyễn Anh Quân ENG 116 Z

928 3 29212357026 Phạm Tấn Quốc ENG 116 Z

929 4 29212355164 Lê Đình Quyền ENG 116 Z

930 5 29212320073 Hà Ngọc Sang ENG 116 Z

931 6 28211104371 Huỳnh Văn Sáng ENG 116 Z

932 7 29212352520 Trần Thái Sơn ENG 116 Z

933 8 29212360755 Nguyễn Duy Thành ENG 116 Z

934 9 29212347928 Lê Văn Thịnh ENG 116 Z

935 10 29212335634 Nguyễn Ngọc Trà ENG 116 Z

936 11 29212364423 Ngô Tất Trí ENG 116 Z

937 12 29212320729 Trần Nhật Triều ENG 116 Z

938 13 29212359480 Phan Thanh Tuấn ENG 116 Z


939 14 28205205555 Nguyễn Ngọc Thu Uyên ENG 116 Z

940 15 29212363415 Trần Thanh Vinh ENG 116 Z

941 16 29210252707 Nguyễn Hoàng Phi Vũ ENG 116 Z

942 17 29212352577 Nguyễn Văn Vũ ENG 116 Z

943 18 27212128883 Trần Khánh Huy ENG 116 HP

944 19 28214341611 Nguyễn Châu Huân ENG 116 SA

945 20 28211101087 Trịnh Quang Công ENG 116 GS

0 21
0 22
0 23
0 24
0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (204)-81-25
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K27DLL Nợ HP
K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K28TPM

K29QTM

K29QTM

K27KKT Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

1/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (205)-81-25
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K28TPM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

2/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (301/1)-81-27
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTM

K28TGM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM
K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29HP-QDT

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

3/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (301/2)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTM

K29HP-QDT

K29QTM
K28TPM

K29QTM

K29QTM

K29HP-QDT

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29HP-QDT

K29HP-QDT

K28TPM

K29HP-QDT

K28TPM

K29HP-QDT

K29HP-QDT

K29HP-QDT

K29QTM

K28KDN

K28TPM

K29QTM

K28TPM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

4/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (304/1)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QDM

K29QTM

K29QTM

K29TPM

K29QTM Nợ HP
K29HP-QDT

K29QTM

K29NHB

K29QTM

K29TPM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K28QTH

K29QTM

K29QTM

K29KDN

K28QTH

K29QTM

K28TPM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29KDN

K29KDN
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

5/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (304/2)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QNT

K29QTM

K29QTM

K29QTM

Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K28QTH

K29QTM Nợ HP
K29QTM

K29KDN

K28QTH

K28QTH Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTM

K29QNT

K29QTM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

6/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (401)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K28QTM Nợ HP
K29QTM

K29QTM

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN Nợ HP
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K28QNT

K29QTN

K29QTN

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

7/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (402)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN Nợ HP
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QDM

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN Nợ HP
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN Nợ HP
K29QTN

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

8/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (404)-81-25
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN Nợ HP
K29QTN

K29QKB

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN Nợ HP
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

9/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (405)-81-25
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K27TPM Nợ HP
K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTN

K29QTD

K29XDD

K29XDD

K28TPM

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K27VTD

K29ADH

K29XDD

K28TPM

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K28QNT Nợ HP
K29XDD

K29XDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

10/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (501/1)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K28NTB

K28NTB

K29QTD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K29XDD
K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K29XDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

11/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (501/2)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29XDD

K29XDD Nợ HP
K28TPM

K29XDD

K29XDD Nợ HP
K29XDD Nợ HP
K29QLC
K29XDD

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K29XDD

K29XDD Nợ HP
K28QDM

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K29XDD

K28TPM

K29XDD

K29XDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

12/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (504/1)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29TPM

K28QEC

K29XDD Nợ HP
K29XDD

K29XDD Nợ HP
K28TPM

K28CKO Nợ HP
K29XDD

Nợ HP
K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

ẢO 2 TT KHẢO THÍ
13/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (504/2)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ

K29XDQ Nợ HP
K29XDQ

K29XDQ
K29XDQ

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

14/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (301)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K29QTD

K29QDM

K29YDD

K29QDM

K29YDD

K29YDD

K29YDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

15/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (302)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29CKO

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

16/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (303)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29YDD
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ
17/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (304)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29QTD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29QTD

K29YDD
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

18/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (305/1)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K28QDM

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD Nợ HP
K29YDH Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29QTD

K29YDD

K29YDD
K29YDD

K29YDD

K28TPM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

19/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (305/2)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD
K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

K29YDD

K28TPM

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

20/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (308)-81-25
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29YDD

K29YDD

K29YDD
K29TPM

K29YDD

K29TPM

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29TPM

K29YDD

K29YDD

K29YDD

K29YDD Nợ HP

K29YDD

K29YDD Nợ HP
K29YDD

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

21/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (309)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT Nợ HP
K29QNT Nợ HP
K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QTD

K28VTD

K29QNT Nợ HP
K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

22/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (311)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29TPM

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K28TPM

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT

K29QNT
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

23/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (314)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29NTB

K29QNT

K29VQH

K29VE-VQH

K29TPM

K29TPM Nợ HP
K29VE-VQH

K29VE-VQH

K29VE-VQH Nợ HP
K29QTH

K29HP-VQH

K29QTH

K29VE-VQH
K29TPM

K29TPM

K29VE-VQH

K29VE-VQH

K29VE-VQH

K29VE-VQH

K29VE-VQH

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

24/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (316/1)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29VE-VQH Nợ HP
K29VE-VQH

K29VQK

K29HP-VQH

K29VE-VQH
K29VQH

K28TPM

K29VE-VQH

K29VE-VQH

K29VQH

K29TPM

K29TPM

K29VE-VQH Nợ HP
K29VE-VQH Nợ HP
K29TPM

K29VE-VQH

K29VE-VQH

K29TPM

K29VE-VQH

K29VBC

K29VBC Nợ HP
K29VBC Nợ HP

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

25/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (316/2)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29QTD

K29QTD

K29VBC

K29VBC

K29QTH

K29VBC

K29VBC Nợ HP
K29VBC

K29NAD

K29VBC

K29QTD

K29VBC Nợ HP
K29VBC

K29VBC

K29VBC

K29VBC

K29VBC

K29VBC

K29VBC Nợ HP
K29VBC

K29QTD

K29VBC
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

26/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (401)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29VBC Nợ HP
K29VBC

K29VBC

K29QNT

K29VBC

K29QTD

K29VBC

K29VBC

K29VBC

K29KKT

K29VQC

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K29KKT Nợ HP
K29KKT

K29KKT

K29KKT
K29KNN

K29KKT

K28TPM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

27/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (402)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29KKT

K29HP-KQT

K29KKT

K29KKT

K29QTM Nợ HP
K29KKT

K29KKT

K28CKO Nợ HP
K29KKT

K29KKT Nợ HP
K28TPM

K29KKT

K29KKT

K29KKT

K28TPM Nợ HP
K28QEC

K29KKT Nợ HP
K29TNM

K29TNM

K29TPM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

28/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (403)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29KMT

K29TNM

K29TNM Nợ HP
K28TPM Nợ HP
K28QTH Nợ HP
K29TPM

K29TPM
K29TNM Nợ HP
K29TNM

K27QTH Nợ HP
K29TNM

K28QTH

K28QTH

K29TPM

K29KMT

K28QTH

K29TNM

K29TNM

K28TPM Nợ HP
K29TPM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

29/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (404)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K28CKO

K28TPM

K29TNM

K29KMT

K29TNM

K29TNM

K28QDM

K29KMT

K29KMT

K29TPM

K29TNM

K29KMT

K29KMT

K29TNM

K29KMT

K29TPM

K29TNM

K29HP-QTH

K29HP-QTH

K29CCM

ẢO 2 TT KHẢO THÍ
30/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (405/1)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29HP-QTH

K29CCM

K29CCM

K29HP-QTH

K28EDK

K29CCM

K29CCM

K29CCM

K29CCM

K29HP-QTH

K28ADH

K29CCM

K29CCM

K29QNH

K29QNH

K29CCM

K29CCM

K29HP-QTH

K29CCM

K29HP-QTH

K29CCM

K29HP-QTH
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

31/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (405/2)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29HP-QTH

K29HP-QTH

K29HP-QTH

K29HP-QTH

K29CCM

K29QNH

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K28TPM

K28QEC

K29NTB

K29TAT
K29TAT

K29TMD

K29TAT

K29TAT

K29TAT

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

32/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (408)-81-25
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29TAT Nợ HP
K29TAT

K28TPM

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT Nợ HP
K29TAT Nợ HP
K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT Nợ HP
K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29TAT Nợ HP
K29TAT

K29TAT Nợ HP
K29TAT

K29TAT

K29TAT

K29ATT

K29ATT

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

33/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (409)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29ATT
K29ATT

K29ATT

K29ATT

K28CDO

K29ATT

K28TPM

K29TPM

K29TPM

K29ATT Nợ HP
K29QTH

K29ATT

K29ATT

K29ATT

K29ATT

K29ATT

K27ATT

K29ATT

K29ATT

K29QTH

ẢO 2 TT KHẢO THÍ
34/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (411)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29ATT

K29QTH

K29ATT

K29ATT

K29ATT

K29TPM

K28TPM

K29QTH

K28TPM

K29ATT

K29ATT

K29ATT

K29TPM

K29ATT Nợ HP
K29ATT

K29ATT

K29ATT

K29QTH

K29ATT

K29CDO
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

35/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (414)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K28TPM

K29CDO Nợ HP
K29CDO
K29CDO

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

36/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (416/1)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29HP-QTH

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

37/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (416/2)-81-22
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
ánh Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29CDO

K29CDO

K29CDO
K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

38/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (501)-81-26
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29TMT

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO Nợ HP
K29CDO Nợ HP
K29CDO Nợ HP
K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CDO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

39/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (502)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

Nợ HP
K29CKO

K29CKO

K29CKO Nợ HP
K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO
ẢO 2 TT KHẢO THÍ

40/ 41 1/ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (503)-81-20
ENG 116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z)) Số TC : 1
- Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
h Nam Lần thi : 1

ĐIỂM
SỐ
LỚP SINH HOẠT KÝ TÊN GHI CHÚ
TỜ
SỐ CHỮ
K29CKO

K29CKO Nợ HP
K29CKO

K29CKO

K29CKO

K28XDD

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K29CKO Nợ HP
K28QTD

K29CKO

K29CKO

K29CKO

K27QTH Thi Ghép


K28QDM Thi Ghép
K28TPM Thi Ghép

ẢO 2 TT KHẢO THÍ

41/ 41 1/ 1
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (204)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (204) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 27217233510 Lê Hoài An ENG 116 LX K27DLL Nợ HP
2 29204637376 Lê Thùy An ENG 116 LX K29QTM Nợ HP
3 29204354226 Lê Ngọc Ánh ENG 116 LX K29QTM

4 29214638198 Nguyễn Hữu Bảo ENG 116 LX K29QTM Nợ HP


5 29214659827 Tăng Gia Minh Bảo ENG 116 LX K29QTM Nợ HP
6 29214654777 Phan Thanh Chí ENG 116 LX K29QTM

7 29214650614 Nguyễn Văn Đạt ENG 116 LX K29QTM

8 29214656665 Nguyễn Hoàng Doanh ENG 116 LX K29QTM

9 29216134302 Nguyễn Đình Đức ENG 116 LX K29QTM

10 29204627246 Trương Hoàng Loan Duyên ENG 116 LX K29QTM

11 29204639738 Châu Thúy Hà ENG 116 LX K29QTM

12 29204620278 Nguyễn Phan Tú Hằng ENG 116 LX K29QTM

13 29214621081 Trần Bảo Hiếu ENG 116 LX K29QTM Nợ HP


14 29214624722 Nguyễn Ngọc Hiếu ENG 116 LX K29QTM

15 29204651148 Nguyễn Tô Hoài ENG 116 LX K29QTM

16 29203230647 Nguyễn Thị Kim Hoàn ENG 116 LX K29QTM

17 28211139303 Lê Huỳnh Minh Hoàng ENG 116 LX K28TPM

18 29214621053 Phạm Nguyễn Minh Hoàng ENG 116 LX K29QTM

19 29204545272 Trương Thị Mỹ Lệ ENG 116 LX K29QTM

20 26212533377 Phan Công Tuấn Linh ENG 116 LX K27KKT Nợ HP


21 29204635811 Lê Mai Linh ENG 116 LX K29QTM

22 29209351472 Trần Thị Khánh Linh ENG 116 LX K29QTM

23 29214641547 Nguyễn Đình Mạnh ENG 116 LX K29QTM

24 29204638506 Nguyễn Thị Ngọc Nga ENG 116 LX K29QTM

25 29214640486 Trần Văn Nguyên ENG 116 LX K29QTM Nợ HP


26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (204)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (204) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1/ 41 1/ 1
hà E (204)-81-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (205)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (205) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29204621005 Phạm Trần Yến Nhi ENG 116 LX K29QTM

2 29204640281 Phùng Mai Thảo Như ENG 116 LX K29QTM

3 29204641535 Trần Thị Hồng Nhung ENG 116 LX K29QTM

4 29204639833 Mai Thị Phúc ENG 116 LX K29QTM Nợ HP


5 29214626083 Phạm Phú Thành ENG 116 LX K29QTM

6 28211100726 Mai Hoàng Phúc Thảo ENG 116 LX K28TPM

7 29204647448 Nguyễn Thị Thu Thảo ENG 116 LX K29QTM

8 29214659855 Lê Thuận ENG 116 LX K29QTM

9 29202834471 Ngô Thị Ngọc Trâm ENG 116 LX K29QTM

10 29207160254 Đinh Trần Bảo Uyên ENG 116 LX K29QTM

11 29219021073 Lê Văn Hoàng Vinh ENG 116 LX K29QTM

12 29214653184 Hứa Công Vũ ENG 116 LX K29QTM

13 29215134256 Trần Vũ Vương ENG 116 LX K29QTM

14 29204625694 Nguyễn Thị Thanh Xuân ENG 116 LX K29QTM

15 29208261677 Hoàng Thị Khánh Chi ENG 116 LZ K29QTM

16 29206139399 Nguyễn Thị Mỹ Hằng ENG 116 LZ K29QTM

17 29203538259 Võ Thị Thùy Linh ENG 116 LZ K29QTM

18 29214644298 Phạm Thanh Lộc ENG 116 LZ K29QTM

19 29214623684 Đặng Doãn Lợi ENG 116 LZ K29QTM

20 29214665398 Hoàng Ngọc Châu Long ENG 116 LZ K29QTM

21 29211134151 Trương Dương Nhật Minh ENG 116 LZ K29QTM

22 29214639099 Nguyễn Lê Ngọc Minh ENG 116 LZ K29QTM

23 29214665018 Huỳnh Nhật Minh ENG 116 LZ K29QTM

24 29204658591 Võ Quỳnh My ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


25 29204664959 Nguyễn Thị Hoài Ngọc ENG 116 LZ K29QTM

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (205)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (205) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
2/ 41 1/ 1
hà E (205)-81-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (301/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (301/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29218056048 Bùi Lê Thế Ngọc ENG 116 LZ K29QTM

2 28211146321 Phan Trung Nguyên ENG 116 LZ K28TGM

3 29204634389 Đỗ Thị Kim Nguyệt ENG 116 LZ K29QTM

4 29218148475 Nguyễn Hữu Nhân ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


5 29204654900 Nguyễn Phan Hoài Nhi ENG 116 LZ K29QTM

6 29204658547 Nguyễn Thảo Nhi ENG 116 LZ K29QTM

7 29204650973 Lê Hồ Thái Như ENG 116 LZ K29QTM

8 29204663208 Nguyễn Thị Thúy Ny ENG 116 LZ K29QTM

9 29214664972 Trần Lê Tấn Phong ENG 116 LZ K29QTM

10 29214665895 Võ Trần Ngọc Phước ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


11 29204663434 Nguyễn Thị Minh Phương ENG 116 LZ K29QTM

12 29204630795 Lý Thị Như Quỳnh ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


13 29206748543 Lê Nguyễn Thanh Tâm ENG 116 LZ K29QTM

14 29208065085 Nguyễn Triệu Minh Tâm ENG 116 LZ K29QTM

15 29214651825 Cảnh Phúc Thành ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


16 29204327785 Phạm Thanh Thảo ENG 116 LZ K29QTM

17 29214665542 Châu Ngọc Thiện ENG 116 LZ K29QTM

18 29204222303 Hy Phạm Mỹ Tiên ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


19 29204650334 Lê Thị Kim Tiến ENG 116 LZ K29QTM

20 29214665502 Hà Đức Tiến ENG 116 LZ K29QTM

21 29211165616 Phạm Nguyễn Công Toàn ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


22 29214654184 Võ Minh Triết ENG 116 LZ K29QTM

23 29204653597 Nguyễn Thị Tuyết Trinh ENG 116 LZ K29QTM Nợ HP


24 29204660136 Nguyễn Thị Thúy Vân ENG 116 LZ K29QTM

25 29204653308 Đinh Vũ Hạ Yến ENG 116 LZ K29QTM

26 29204653711 Đoàn Thị Phương Anh ENG 116 NB K29QTM

27 29214265690 Triệu Lê Gia Bảo ENG 116 NB K29HP-QDT

28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (301/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (301/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
3/ 41 1/ 1
hà E (301/1)-81-27
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (301/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (301/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29204659043 Lê Thị Thúy Diễm ENG 116 NB K29QTM

2 29204230865 Thái Thị Thanh Duyên ENG 116 NB K29HP-QDT

3 29214651244 Lê Trung Giang ENG 116 NB K29QTM

4 27211241623 Đặng Thanh Hải ENG 116 NB K28TPM

5 29214645133 Nguyễn Hải ENG 116 NB K29QTM

6 29206661243 Nguyễn Thị Kim Hạnh ENG 116 NB K29QTM

7 29214252668 Nguyễn Viết Hoàn ENG 116 NB K29HP-QDT

8 29212280317 Nguyễn Quốc Hưng ENG 116 NB K29QTM

9 29214651371 Trần Quang Hưng ENG 116 NB K29QTM

10 29214654577 Phạm Hữu Quang Huy ENG 116 NB K29QTM

11 29216264835 Nguyễn Hồng Gia Huy ENG 116 NB K29QTM

12 29214664899 Nguyễn Quang Khải ENG 116 NB K29QTM

13 29204943389 La Thị Kiều ENG 116 NB K29QTM

14 29205058585 Nguyễn Thị Tuyết Kiều ENG 116 NB K29HP-QDT

15 29204265482 Huỳnh Thị Như Lan ENG 116 NB K29HP-QDT

16 28211102978 Thạch Bảo Lộc ENG 116 NB K28TPM

17 29216661478 Cái Hữu Lộc ENG 116 NB K29HP-QDT

18 28211154880 Hồ Thăng Lực ENG 116 NB K28TPM

19 29204634232 Lê Thị Vân Ly ENG 116 NB K29HP-QDT

20 29204249504 Trương Khánh My ENG 116 NB K29HP-QDT

21 29204238962 Võ Lê Hồng Ngọc ENG 116 NB K29HP-QDT

22 29209321017 Võ Hoài Ngọc ENG 116 NB K29QTM

23 28204901598 Lê Nguyễn Thảo Nguyên ENG 116 NB K28KDN

24 28211126618 Trương Văn Phát ENG 116 NB K28TPM

25 29204665776 Du Thị Thu Phương ENG 116 NB K29QTM

26 28211149769 Nguyễn Hà Trung Quốc ENG 116 NB K28TPM

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (301/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (301/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
4/ 41 1/ 1
hà E (301/2)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (304/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (304/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29214661414 Nguyễn Văn Tân ENG 116 NB K29QDM

2 29214665888 Đặng Văn Thái ENG 116 NB K29QTM

3 29204956782 Lê Duy Thảo ENG 116 NB K29QTM

4 29211146797 Hồ Văn Thoại ENG 116 NB K29TPM

5 29204635438 Lê Thị Mỹ Thuận ENG 116 NB K29QTM Nợ HP


6 29214240568 Nguyễn Văn Bảo Tín ENG 116 NB K29HP-QDT

7 29204658125 Trần Thanh Trà ENG 116 NB K29QTM

8 29206739103 Phan Linh Trang ENG 116 NB K29NHB

9 29204665882 Nguyễn Thị Thục Trinh ENG 116 NB K29QTM

10 29211126321 Phan Minh Trưng ENG 116 NB K29TPM

11 29204339553 Nguyễn Vân Thanh Vinh ENG 116 NB K29QTM Nợ HP


12 29214623028 Nguyễn Đức Duy Đan ENG 116 ND K29QTM

13 28204303945 Đặng Thị Ngọc Diệu ENG 116 ND K28QTH

14 29211130211 Bùi Minh Đức ENG 116 ND K29QTM

15 29204658568 Huỳnh Thị Mỹ Dung ENG 116 ND K29QTM

16 29204626291 Nguyễn Thị Duyên ENG 116 ND K29KDN

17 28214306111 Nguyễn Đình Hoàng Hải ENG 116 ND K28QTH

18 29204655709 Võ Thị Thu Hằng ENG 116 ND K29QTM

19 28211105398 Nguyễn Xuân Hoà ENG 116 ND K28TPM

20 29214622154 Đoàn Quốc Huy ENG 116 ND K29QTM

21 29214659615 Trần Duy Khánh ENG 116 ND K29QTM

22 29204658351 Trịnh Thị Như Lành ENG 116 ND K29QTM

23 29204634341 Lê Thị Mỹ Lệ ENG 116 ND K29QTM

24 29204658255 H' Trần Hòa Lệ ENG 116 ND K29QTM

25 29204748019 Lê Thị Thùy Linh ENG 116 ND K29KDN

26 29204962426 Phạm Hoàng Khánh Ly ENG 116 ND K29KDN

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (304/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (304/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
5/ 41 1/ 1
hà E (304/1)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (304/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (304/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29204353887 Nguyễn Lê Hồng My ENG 116 ND K29QTM

2 29204644064 Ung Thị Hà My ENG 116 ND K29QTM

3 29204664035 Huỳnh Diệu Thảo My ENG 116 ND K29QTM

4 29204653291 Trần Thị Quỳnh Nga ENG 116 ND K29QTM

5 29204622862 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc ENG 116 ND K29QTM Nợ HP


6 29204634483 Võ Phùng Uyên Nhi ENG 116 ND K29QTM

7 29204657848 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 116 ND K29QTM

8 29206658290 Huỳnh Thị Vân Nhi ENG 116 ND K29QTM

9 29208128691 Tân Đào Uyên Nhi ENG 116 ND K29QNT

10 29208447417 Trần Thị Yến Nhi ENG 116 ND K29QTM

11 29201559411 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 116 ND K29QTM

12 29204826175 Bùi Lê Ni ENG 116 ND K29QTM

13 29212280333 Nguyễn Văn Phúc ENG 116 ND Nợ HP


14 29204655125 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 116 ND K29QTM

15 29204658543 Nguyễn Thị Vân Sang ENG 116 ND K29QTM

16 28214302800 Hoàng Lê Sơn ENG 116 ND K28QTH

17 29214658110 Huỳnh Đức Tài ENG 116 ND K29QTM Nợ HP


18 29214659860 Lê Hữu Thắng ENG 116 ND K29QTM

19 29208147854 Nguyễn Kim Anh Thư ENG 116 ND K29KDN

20 28214353179 Hoàng Minh Tiến ENG 116 ND K28QTH

21 28214653348 Phạm Lương Minh Tính ENG 116 ND K28QTH Nợ HP


22 29204639492 Nguyễn Thị Hiền Trang ENG 116 ND K29QTM

23 29214630056 Nguyễn Đức Trọng ENG 116 ND K29QTM

24 29214634607 Hồ Văn Trường ENG 116 ND K29QTM

25 29204365551 Nguyễn Hoàng PhươnUyên ENG 116 ND K29QNT

26 29201559467 Lưu Hải Vi ENG 116 ND K29QTM

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (304/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (304/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
6/ 41 1/ 1
hà E (304/2)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (401)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (401) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28204605578 Lê Vũ Tường Vy ENG 116 ND K28QTM Nợ HP
2 29204640031 Phan Lê Thảo Vy ENG 116 ND K29QTM

3 29204656815 Hồ Thị Hồng Ý ENG 116 ND K29QTM

4 29214454926 Trương Nguyễn Gia Bảo ENG 116 NF K29QTN

5 29204454977 Nguyễn Thanh Châu ENG 116 NF K29QTN

6 29204452187 Trần Mỹ Dung ENG 116 NF K29QTN

7 29204459753 Nguyễn Hoàng Ánh Dương ENG 116 NF K29QTN Nợ HP


8 29204348063 Đỗ Thị Mỹ Duyên ENG 116 NF K29QTN

9 29204422540 Nguyễn Thị Ngọc Duyên ENG 116 NF K29QTN

10 29204455029 Ngô Thị Thu Giang ENG 116 NF K29QTN

11 29204459331 Huỳnh Ngọc Hân ENG 116 NF K29QTN

12 29204459552 Nguyễn Thị Hiền ENG 116 NF K29QTN

13 29204455078 Nguyễn Thị Kim Hồng ENG 116 NF K29QTN

14 29204655519 Dương Thị Diệu Khánh ENG 116 NF K29QTN

15 29204440444 Tô Thị Lệ Khuyên ENG 116 NF K29QTN

16 29204459698 Cao Thị Lệ ENG 116 NF K29QTN

17 29214459677 Nguyễn Lĩnh ENG 116 NF K29QTN

18 29204459333 Trần Trịnh Khánh Ly ENG 116 NF K29QTN

19 29209321386 Phùng Gia Mẫn ENG 116 NF K29QTN

20 29204449469 Nguyễn Đặng Huyền My ENG 116 NF K29QTN

21 29209257124 Hồ Thị Thu Ngân ENG 116 NF K29QTN

22 29214455031 Trần Trung Nguyên ENG 116 NF K29QTN

23 29204454922 Mai Phan Mỵ Nương ENG 116 NF K29QTN

24 28204548622 La Thị Thu Oanh ENG 116 NF K28QNT

25 29204454923 Lê Thị Oanh ENG 116 NF K29QTN

26 29204663339 Đỗ Thị Kim Phụng ENG 116 NF K29QTN

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (401)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (401) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
7/ 41 1/ 1
hà E (401)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (402)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (402) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29204455011 Nguyễn Trương Hoàn Phương ENG 116 NF K29QTN

2 29204120176 Thân Thị Lệ Quyên ENG 116 NF K29QTN

3 29208046194 Tiêu Thị Lệ Quyên ENG 116 NF K29QTN

4 29214461772 Nguyễn Hữu Thạch ENG 116 NF K29QTN

5 29214448983 Phạm Phùng Quyết ChThắng ENG 116 NF K29QTN Nợ HP


6 29204441236 Trương Nguyễn NguyệThu ENG 116 NF K29QTN

7 29204461831 Võ Thị Cẩm Thương ENG 116 NF K29QTN

8 29203637302 Ngô Thị Kiều Tiên ENG 116 NF K29QTN

9 29204621203 Nguyễn Thị Phương Trang ENG 116 NF K29QDM

10 29204454980 Phạm Tú Trinh ENG 116 NF K29QTN

11 29204459047 Đỗ Thị Lam Trúc ENG 116 NF K29QTN

12 29204461832 Bùi Nguyễn Phương Trúc ENG 116 NF K29QTN

13 29206758782 Đặng Thị Thiên Vẫn ENG 116 NF K29QTN

14 29204459550 Phan Thúy Vi ENG 116 NF K29QTN

15 29204551805 Lương Thị Tường Vi ENG 116 NF K29QTN Nợ HP


16 29214320855 Nguyễn Quang Vũ ENG 116 NF K29QTN

17 29204425783 Trần Thị Hoài Yến ENG 116 NF K29QTN

18 29204451911 Nguyễn Thúy Anh ENG 116 NH K29QTN

19 29204455081 Lương Quỳnh Anh ENG 116 NH K29QTN

20 29204464616 Nguyễn Thị Kim Anh ENG 116 NH K29QTN

21 29204551579 Hoàng Thị Ngọc Anh ENG 116 NH K29QTN

22 29214465814 Nguyễn Ngọc Gia Bảo ENG 116 NH K29QTN

23 29204455271 Nguyễn Thị Ngọc Châu ENG 116 NH K29QTN

24 29204445738 Lê Thị Bích Đào ENG 116 NH K29QTN

25 29214440733 Võ Tuấn Đạt ENG 116 NH K29QTN Nợ HP


26 29214456740 Ngô Tiến Dũng ENG 116 NH K29QTN

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (402)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (402) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
8/ 41 1/ 1
hà E (402)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (404)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (404) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29204464543 Nguyễn Thị Tường Giang ENG 116 NH K29QTN

2 29204459706 Trần Thị Hà ENG 116 NH K29QTN

3 29204459709 Trần Thị Ngọc Hân ENG 116 NH K29QTN

4 29208236528 Trần Hà Vy Hân ENG 116 NH K29QTN

5 29206144141 Mai Thị Hồng Hường ENG 116 NH K29QTN

6 29204445918 Phan Diễm Kiều ENG 116 NH K29QTN

7 29204459048 Nguyễn Nữ Mộc Lan ENG 116 NH K29QTN

8 29206634431 Nguyễn Thị Linh ENG 116 NH K29QTN

9 29204454981 Đặng Thị Nga ENG 116 NH K29QTN

10 29204465350 Lê Bùi Thuý Ngân ENG 116 NH K29QTN

11 29214456741 Nguyễn Hữu Nghĩa ENG 116 NH K29QTN Nợ HP


12 29204459680 Hồ Thị Phương Nhi ENG 116 NH K29QTN

13 29204664667 Nguyễn Thị Hồng Nhi ENG 116 NH K29QKB

14 29204439765 Võ Ngọc Kim Oanh ENG 116 NH K29QTN

15 29204455270 Nguyễn Việt Quỳnh Oanh ENG 116 NH K29QTN

16 29208264463 Phan Phạm Diệu Quyên ENG 116 NH K29QTN

17 29205122863 Ngô Nguyễn Như Quỳnh ENG 116 NH K29QTN

18 29206524440 Lê Nhật Quỳnh ENG 116 NH K29QTN

19 29204435589 Trần Nguyễn Kim Sa ENG 116 NH K29QTN Nợ HP


20 29204455080 Nông Thị Thuỳ Sương ENG 116 NH K29QTN

21 29204449321 Tăng A Lan Thảo ENG 116 NH K29QTN

22 29204456738 Nguyễn Phương Thảo ENG 116 NH K29QTN

23 29204464934 Đỗ Thị Kim Thoa ENG 116 NH K29QTN

24 29204438323 Ngô Thị Thanh Thúy ENG 116 NH K29QTN

25 29204440016 Nguyễn Thị Thanh Thùy ENG 116 NH K29QTN

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (404)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (404) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
9/ 41 1/ 1
hà E (404)-81-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (405)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (405) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 27211240375 Nguyễn Đình Toàn ENG 116 NH K27TPM Nợ HP
2 29204565285 Đặng Thị Bích Trâm ENG 116 NH K29QTN

3 29204955570 Bùi Kiều Ngọc Trâm ENG 116 NH K29QTN

4 29204426013 Nguyễn Thị Minh Tuyền ENG 116 NH K29QTN

5 29206825418 Nguyễn Thị Hoàng Vy ENG 116 NH K29QTN

6 29208259945 Phan Thị Tường Vy ENG 116 NH K29QTN

7 29204640215 Trần Thị Kim Anh ENG 116 NP K29QTD

8 29212364620 Nguyễn Hoàng Anh ENG 116 NP K29XDD

9 29212362012 Nguyễn Thế Thiên Bảo ENG 116 NP K29XDD

10 28211103401 Phan Thành Đạt ENG 116 NP K28TPM

11 29214855789 Lê Minh Đô ENG 116 NP K29XDD Nợ HP


12 29212321934 Nguyễn Duy Dũ ENG 116 NP K29XDD

13 27213728635 Trần Quý Dương ENG 116 NP K27VTD

14 29202761152 Trần Thị Hiền ENG 116 NP K29ADH

15 29213162702 Nguyễn Hữu Hiếu ENG 116 NP K29XDD

16 28211123780 Lê Minh Hoàng ENG 116 NP K28TPM

17 29212357403 Hồ Việt Hoàng ENG 116 NP K29XDD

18 29213151202 Võ Như Hoàng ENG 116 NP K29XDD

19 29213157326 Nguyễn Văn Hưng ENG 116 NP K29XDD

20 29213156010 Phạm Minh Huy ENG 116 NP K29XDD

21 29213162703 Lê Đức Kha ENG 116 NP K29XDD

22 29213124864 Trương Quang Kiệt ENG 116 NP K29XDD

23 28214354231 Đinh Văn Lâu ENG 116 NP K28QNT Nợ HP


24 29212356990 Hồ Ngọc Long ENG 116 NP K29XDD

25 29213144911 Võ Duy Lương ENG 116 NP K29XDD

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (405)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (405) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
10/ 41 1/ 1
hà E (405)-81-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (501/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (501/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212364097 Nguyễn Văn Mẫn ENG 116 NP K29XDD

2 29213155930 Lê Hoài Nam ENG 116 NP K29XDD

3 29212363960 Vũ Hoàng Nguyên ENG 116 NP K29XDD

4 29213162742 Nguyễn Trần Duy Nguyên ENG 116 NP K29XDD

5 29213148106 Lê Anh Nhân ENG 116 NP K29XDD

6 29213157080 Trần Nguyễn Xuân Nhất ENG 116 NP K29XDD

7 28206500258 Đặng Yến Như ENG 116 NP K28NTB

8 28206522888 Nguyễn Thị Nữ ENG 116 NP K28NTB

9 29204137345 Nguyễn Thị Phượng ENG 116 NP K29QTD

10 29212341778 Trần Minh Quân ENG 116 NP K29XDD

11 29213153987 Trần Văn Thạch ENG 116 NP K29XDD

12 29211147387 Lê Văn Thanh ENG 116 NP K29XDD

13 29213153212 Lương Công Thành ENG 116 NP K29XDD Nợ HP


14 29212957048 Nguyễn Văn Triển ENG 116 NP K29XDD

15 29212357109 Tôn Thất Trung ENG 116 NP K29XDD

16 29212340348 Trịnh Hoàng Tuân ENG 116 NP K29XDD

17 29219638099 Dương Hữu Tường ENG 116 NP K29XDD

18 29212356648 Phan Tấn Văn ENG 116 NP K29XDD

19 29213140641 Nguyễn Văn Hoàng Vũ ENG 116 NP K29XDD

20 29212345038 Nguyễn Vương ENG 116 NP K29XDD

21 29213144114 Hoàng Quốc Vượng ENG 116 NP K29XDD

22 29212356781 Trần Mai Thế Anh ENG 116 NR K29XDD

23 29213151282 Trần Đình Thế Anh ENG 116 NR K29XDD

24 29213122674 Phạm Thanh Bình ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


25 29213120887 Trần Minh Châu ENG 116 NR K29XDD

26 29219621481 Huỳnh Minh Danh ENG 116 NR K29XDD

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (501/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (501/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
11/ 41 1/ 1
hà E (501/1)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (501/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (501/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29214553841 Tăng Thành Đạt ENG 116 NR K29XDD

2 29213148354 Đặng Gia Dinh ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


3 28211146963 Trần Văn Đức ENG 116 NR K28TPM

4 29212335746 Nguyễn Duy Dương ENG 116 NR K29XDD

5 29212350790 Nguyễn Nghĩa Hiệp ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


6 29213156007 Nguyễn Đức Hiếu ENG 116 NR K29XDD Nợ HP
7 29214564038 Nguyễn Tiến Hoàng ENG 116 NR K29QLC

8 29213153496 Lê Chấn Hưng ENG 116 NR K29XDD

9 29213165621 Phạm Thế Huy ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


10 29213534628 Đặng Quang Huy ENG 116 NR K29XDD

11 29213154534 Nguyễn Duy Khánh ENG 116 NR K29XDD

12 29213165620 Cao Xuân Lợi ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


13 28214601634 Lê Văn Luận ENG 116 NR K28QDM

14 29213142485 Phan Giang Ngữ ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


15 29213450698 Đặng Nguyên ENG 116 NR K29XDD

16 29213165623 Trần Thiên Phước ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


17 29213140629 Nguyễn Thanh Quý ENG 116 NR K29XDD

18 29213153851 Nguyễn Đăng Quý ENG 116 NR K29XDD

19 29213127194 Nguyễn Đức Huỳnh Sơn ENG 116 NR K29XDD

20 29213128639 Cái Hoàng Quốc Sỹ ENG 116 NR K29XDD

21 29212348490 Nguyễn Văn Tân ENG 116 NR K29XDD

22 29213155928 Ngô Trường Thuận ENG 116 NR K29XDD

23 29213154440 Nguyễn Văn Thủy ENG 116 NR K29XDD

24 28211100280 Đặng Huỳnh Tín ENG 116 NR K28TPM

25 29213156099 Lê Nhật Tình ENG 116 NR K29XDD

26 29219622787 Nguyễn Trần Chí Tình ENG 116 NR K29XDD

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (501/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (501/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
12/ 41 1/ 1
hà E (501/2)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (504/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (504/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29201154598 Phan Thuỳ Trâm ENG 116 NR K29TPM

2 28212323773 Hồ Nghĩa Trung ENG 116 NR K28QEC

3 29213153569 Lê Việt Trung ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


4 29214753656 Phạm Xuân Tuấn ENG 116 NR K29XDD

5 29212356310 Lê Công Tùng ENG 116 NR K29XDD Nợ HP


6 28211152288 Lê Đình Văn ENG 116 NR K28TPM

7 28212300318 Mai Quốc Việt ENG 116 NR K28CKO Nợ HP


8 29212345128 Phan Văn Quốc Vinh ENG 116 NR K29XDD

9 28213105021 Phạm Lê Mạnh Vũ ENG 116 NR Nợ HP


10 29215153315 Nguyễn Thanh Bình ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP
11 29212364461 Nguyễn Văn Đạt ENG 116 NT K29XDQ

12 29212365086 Bùi Quang Đạt ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


13 29212457494 Lê Viết Đạt ENG 116 NT K29XDQ

14 29213253070 Hoàng Thành Đạt ENG 116 NT K29XDQ

15 29212322464 Nguyễn Lý Bảo Du ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


16 29213243133 Hoàng Văn Đức ENG 116 NT K29XDQ

17 29212355208 Lê Hải ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


18 29216654527 Nguyễn Bảo Hân ENG 116 NT K29XDQ

19 29212340089 Dư Ngọc Hiếu ENG 116 NT K29XDQ

20 29212356036 Võ Văn Hiếu ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


21 29212321312 Nguyễn Chí Hoài ENG 116 NT K29XDQ

22 29218246643 Lâm Việt Hoàng ENG 116 NT K29XDQ

23 29212364687 Nguyễn Hữu Huy ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


24 29212321904 Lê Thành Kha ENG 116 NT K29XDQ

25 29212151322 Lê Huy Khoa ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


26 29213255119 Mai Xuân Lam ENG 116 NT K29XDQ

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (504/1
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (504/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
13/ 41 1/ 1
hà E (504/1)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (504/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (504/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29219042652 Cù Duy Hoàng Lợi ENG 116 NT K29XDQ

2 29212356717 Trần Đức Long ENG 116 NT K29XDQ

3 29212154165 Lê Hồng Luân ENG 116 NT K29XDQ

4 29212355861 Nguyễn Huy Mạnh ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


5 29211155242 Nguyễn Quang Minh ENG 116 NT K29XDQ

6 29213265471 Trần Viết Minh ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


7 29213246115 Huỳnh Ngọc Nhật Nguyên ENG 116 NT K29XDQ

8 29213249078 Bùi Phạm Minh Nhật ENG 116 NT K29XDQ

9 29219353183 Nguyễn Văn Nhật ENG 116 NT K29XDQ

10 29213251390 Huỳnh Văn Nhựt ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


11 29212339063 Trần Hữu Phát ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP
12 29213255120 Hoàng Anh Phú ENG 116 NT K29XDQ

13 29213241070 Nguyễn Tấn Phước ENG 116 NT K29XDQ

14 29212355883 Nguyễn Xuân Phương ENG 116 NT K29XDQ

15 29212743498 Nguyễn Xuân Quang ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


16 29212356687 Phạm Kiến Quốc ENG 116 NT K29XDQ

17 29213125843 Phạm Xuân Quốc ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


18 29212354604 Nguyễn Đức Thăng ENG 116 NT K29XDQ

19 29212321604 Dương Thanh Thu ENG 116 NT K29XDQ

20 29212340209 Lê Trọng Thức ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


21 29214647215 Nguyễn Trần Thương ENG 116 NT K29XDQ

22 29212340756 Trần Quốc Toản ENG 116 NT K29XDQ

23 29202734293 Hà Vi Trâm ENG 116 NT K29XDQ Nợ HP


24 29213546848 Nguyễn Nhật Trường ENG 116 NT K29XDQ

25 29213226021 Trương Quốc Tuấn ENG 116 NT K29XDQ

26 29212355087 Hoàng Đức Tường ENG 116 NT K29XDQ

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà E (504/2
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG E Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà E (504/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
14/ 41 1/ 1
hà E (504/2)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (301)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (301) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29208038513 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 NV K29YDD Nợ HP
2 29207151319 Lê Thị Mỹ Duyên ENG 116 NV K29YDD

3 29207146793 Lê Khánh Hà ENG 116 NV K29YDD

4 29207134572 Mai Diệu Hằng ENG 116 NV K29YDD

5 29206540512 Trần Thị Thu Hiền ENG 116 NV K29YDD

6 29207153499 Nguyễn Thị Thu Hoài ENG 116 NV K29YDD

7 29207130089 Nguyễn Thị Hường ENG 116 NV K29YDD

8 29207150782 Đặng Thị Thúy Hường ENG 116 NV K29YDD

9 29208032035 Trần Thị Thanh Lan ENG 116 NV K29YDD

10 29206736914 Phạm Nguyễn Mai Linh ENG 116 NV K29YDD

11 29207130166 Trần Nguyễn Trúc Linh ENG 116 NV K29YDD

12 29207142523 Nguyễn Diệp Ngọc Linh ENG 116 NV K29YDD Nợ HP


13 29207160504 Trương Phúc Trà My ENG 116 NV K29YDD

14 29207345475 Lê Thị Trà My ENG 116 NV K29YDD

15 29207160272 Nguyễn Thu Ngân ENG 116 NV K29YDD

16 29207152910 Hồ Thị Yến Nhi ENG 116 NV K29YDD

17 29207153047 Phạm Thị Mai Nhi ENG 116 NV K29YDD Nợ HP


18 29207160306 Huỳnh Ngọc Yến Nhi ENG 116 NV K29YDD

19 29207150572 Phan Quỳnh Như ENG 116 NV K29YDD

20 29214749953 Hoàng Đình Quát ENG 116 NV K29QTD

21 29204648551 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 116 NV K29QDM

22 29207144447 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh ENG 116 NV K29YDD

23 29204620209 Phạm Thị Băng Tâm ENG 116 NV K29QDM

24 29207129715 Lê Phương Thảo ENG 116 NV K29YDD

25 29207160394 Đàm Thị Minh Thư ENG 116 NV K29YDD

26 29207135543 Nguyễn Hoài Thương ENG 116 NV K29YDD

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (301)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (301) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
15/ 41 1/ 1
hà G (301)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (302)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (302) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29207123427 Nguyễn Hoa Tóc Tiên ENG 116 NV K29YDD

2 29207160437 Nguyễn Thị Thủy Tiên ENG 116 NV K29YDD

3 29204627680 Trương Lê Ngọc Trâm ENG 116 NV K29YDD

4 29204764382 Lê Nguyễn Bảo Trân ENG 116 NV K29YDD

5 29207130161 Hồ Ngọc Huyền Trân ENG 116 NV K29YDD

6 29207134606 Phan Kim Huyền Trân ENG 116 NV K29YDD

7 29207150438 Phan Thị Thùy Trang ENG 116 NV K29YDD

8 29207160192 Nguyễn Thu Trang ENG 116 NV K29YDD

9 29207160440 Đồng Huyền Trang ENG 116 NV K29YDD

10 29204764172 Bạch Thị Thu Triệu ENG 116 NV K29YDD

11 29207153631 Trần Thị Tuyết Trinh ENG 116 NV K29YDD

12 29207160217 Trần Thị Hương Trúc ENG 116 NV K29YDD

13 29207129742 Lê Thị Bảo Yến ENG 116 NV K29YDD

14 29207164385 Nguyễn Thị Anh ENG 116 NX K29YDD

15 29204624713 Lưu Thị Xuân Đào ENG 116 NX K29YDD

16 29212334563 Trần Nhất Định ENG 116 NX K29CKO

17 29207140087 Nguyễn Thị Ánh Duyên ENG 116 NX K29YDD

18 29207154141 Bùi Thị Khánh Duyên ENG 116 NX K29YDD

19 29207136997 Đào Cẩm Hân ENG 116 NX K29YDD

20 29207164134 Nguyễn Thị Minh Hằng ENG 116 NX K29YDD

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (302)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (302) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
16/ 41 1/ 1
hà G (302)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (303)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (303) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29207164231 Đỗ Thị Như Hạnh ENG 116 NX K29YDD

2 29207143650 Nguyễn Thị Bích Hoa ENG 116 NX K29YDD

3 29207138977 Huỳnh Lê Bích Hợp ENG 116 NX K29YDD

4 29204620007 Phan Ngọc Vân Khánh ENG 116 NX K29YDD

5 29207160467 Cao Thị Quỳnh Lan ENG 116 NX K29YDD

6 29207134485 Trần Thái Nhật Lệ ENG 116 NX K29YDD

7 29208046319 Nguyễn Thị Giang Linh ENG 116 NX K29YDD

8 29207153414 Văn Thị Như Ngọc ENG 116 NX K29YDD

9 29207148068 Nguyễn Thị Yến Nhi ENG 116 NX K29YDD

10 29202760853 Võ Thị Phúc ENG 116 NX K29YDD

11 29206232520 Nguyễn Hiền Phương ENG 116 NX K29YDD

12 29207144457 Mai Thị Diễm Quỳnh ENG 116 NX K29YDD

13 29207160332 Hoàng Đinh Trúc Quỳnh ENG 116 NX K29YDD

14 29208120834 Võ Nguyễn Thụy NhưQuỳnh ENG 116 NX K29YDD

15 29208260048 Đặng Thị Như Quỳnh ENG 116 NX K29YDD

16 29217120132 Lê Việt Thành ENG 116 NX K29YDD

17 29208120250 Võ Thị Kim Thoa ENG 116 NX K29YDD

18 29207154032 Phạm Thị Thanh Thuỳ ENG 116 NX K29YDD

19 29207129736 Nguyễn Thị Thúy ENG 116 NX K29YDD

20 29207153453 Phạm Thị Phương Thùy ENG 116 NX K29YDD

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (303)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (303) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
17/ 41 1/ 1
hà G (303)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (304)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (304) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29207160392 Võ Nguyễn Ngân Thùy ENG 116 NX K29YDD

2 29208046742 Nguyễn Trần Thiên Trâm ENG 116 NX K29YDD

3 29204661824 Nguyễn Thị Kim Trang ENG 116 NX K29YDD

4 29204939753 Nguyễn Thị Kiều Trang ENG 116 NX K29YDD

5 29207150320 Lê Thị Thùy Trang ENG 116 NX K29YDD

6 29208120932 Đoàn Thị Huyền Trang ENG 116 NX K29YDD

7 29206546287 Lê Thị Trinh ENG 116 NX K29YDD

8 29207148036 Phạm Thị Thanh Tuyền ENG 116 NX K29YDD

9 29217156060 Nguyễn Trần Tấn Vĩ ENG 116 NX K29YDD

10 29207164387 Võ Hiếu Anh ENG 116 NZ K29YDD Nợ HP


11 29207156038 Phạm Thị Hồng Ánh ENG 116 NZ K29YDD

12 29204761551 Võ Thị Kiều Chi ENG 116 NZ K29QTD

13 29207135592 Lê Thị Xuân Diệu ENG 116 NZ K29YDD

14 29207151542 Nguyễn Thị Kiều Dinh ENG 116 NZ K29YDD

15 29207150133 Nguyễn Thị Ngọc Hân ENG 116 NZ K29YDD

16 29207147944 Nguyễn Thị Thanh Hạnh ENG 116 NZ K29YDD

17 29207148780 Ngô Thị Bích Hạnh ENG 116 NZ K29YDD

18 29217151442 Trần Duy Hưng ENG 116 NZ K29YDD

19 29204761796 Nguyễn Đoàn Minh Hương ENG 116 NZ K29QTD

20 29204939205 Nguyễn Thu Hương ENG 116 NZ K29YDD

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (304)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (304) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
18/ 41 1/ 1
hà G (304)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (305/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (305/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28212322665 Trương Xuân Linh ENG 116 NZ K28QDM

2 29207129694 Nguyễn Thị Thảo My ENG 116 NZ K29YDD

3 29207263891 Huỳnh Ánh Nguyệt ENG 116 NZ K29YDD

4 29207126126 Nguyễn Uyên Nhi ENG 116 NZ K29YDD Nợ HP


5 29207129677 Phạm Thị Như ENG 116 NZ K29YDD

6 29207148399 Đỗ Võ Quỳnh Như ENG 116 NZ K29YDD

7 29208163360 Trần Phùng Quỳnh Như ENG 116 NZ K29YDD

8 29207153152 Phạm Thị Hồng Phúc ENG 116 NZ K29YDD

9 29207263826 Trần Ngọc Thiên Phúc ENG 116 NZ K29YDD

10 29207139859 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh ENG 116 NZ K29YDD

11 29208050440 Lê Thị Hương Sen ENG 116 NZ K29YDD Nợ HP


12 29217150810 Trương Thế Tài ENG 116 NZ K29YDD Nợ HP
13 29217239402 Huỳnh Thiên Tâm ENG 116 NZ K29YDH Nợ HP
14 29207153161 Trần Thị Thắm ENG 116 NZ K29YDD

15 29207145390 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 116 NZ K29YDD

16 29204520696 Nguyễn Thị Hoài Thu ENG 116 NZ K29YDD

17 29204332352 Trần Thị Minh Thư ENG 116 NZ K29QTD

18 29207129676 Nguyễn Thị Thúy ENG 116 NZ K29YDD

19 29207152020 Puih Trang ENG 116 NZ K29YDD

20 29207160439 Cù Phan Thị Thùy Trang ENG 116 NZ K29YDD

21 29207160216 Phạm Minh Trúc ENG 116 NZ K29YDD

22 28211100305 Hồ Minh Tuấn ENG 116 NZ K28TPM

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (305/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (305/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
19/ 41 1/ 1
hà G (305/1)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (305/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (305/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29207129687 Huỳnh Vũ Ái Tuyết ENG 116 NZ K29YDD

2 29207152203 Trần Thị Ánh Tuyết ENG 116 NZ K29YDD

3 29207160255 Võ Thị Thảo Vân ENG 116 NZ K29YDD

4 29207129919 Nguyễn Nhật Vi ENG 116 NZ K29YDD Nợ HP


5 29207156109 Võ Thị Tường Vi ENG 116 NZ K29YDD

6 29207160827 Nguyễn Thị Yến Vi ENG 116 NZ K29YDD

7 29207151792 Tạ Nguyễn Như Ý ENG 116 NZ K29YDD

8 29205041189 Nguyễn Khánh Ân ENG 116 PB K29YDD

9 29207165600 Văn Trần Vân Anh ENG 116 PB K29YDD

10 29207165658 Ngô Thị Ngọc Anh ENG 116 PB K29YDD

11 29217164363 Lê Hồng Anh ENG 116 PB K29YDD

12 29204320072 Phan Thị Diệu Châu ENG 116 PB K29YDD

13 29207151716 Nguyễn Đỗ Thùy Dương ENG 116 PB K29YDD Nợ HP


14 29217154613 Trần Đình Duy ENG 116 PB K29YDD

15 29207164490 Nguyễn Thị Duyên ENG 116 PB K29YDD

16 28211148574 Trần Ngọc Hải ENG 116 PB K28TPM

17 29207165470 Phạm Thị Hoàng Hảo ENG 116 PB K29YDD

18 29207146036 Trần Thị Diệu Hiền ENG 116 PB K29YDD

19 29207154702 Trần Nguyễn Thúy Hiền ENG 116 PB K29YDD

20 29207164581 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 116 PB K29YDD

21 29207243228 Mai Đặng Hiếu ENG 116 PB K29YDD

22 29207151249 Phan Thị Kim Huệ ENG 116 PB K29YDD

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (305/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (305/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
20/ 41 1/ 1
hà G (305/2)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (308)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (308) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29217156145 Lê Minh Hùng ENG 116 PB K29YDD

2 29207165333 Đoàn Thanh Thu Huyền ENG 116 PB K29YDD

3 29217129822 A Minh ENG 116 PB K29YDD

4 29206645807 Nguyễn Thị Na ENG 116 PB K29TPM

5 29207152063 Rơ Châm Ngọc ENG 116 PB K29YDD

6 29200245575 Ngô Thị Thảo Nguyên ENG 116 PB K29TPM

7 29207165456 Lê Phúc Nguyên ENG 116 PB K29YDD

8 29217150112 Lưu Đỗ Trung Nguyên ENG 116 PB K29YDD

9 29208047038 Võ Ngọc Quỳnh Nhi ENG 116 PB K29YDD

10 29207146698 Nguyễn Diệu Phương ENG 116 PB K29YDD

11 29207154255 Hoàng Thị Hoài Phương ENG 116 PB K29YDD

12 29207165239 Nguyễn Thị Thanh Phương ENG 116 PB K29YDD

13 29207154726 Trần Thị Như Quỳnh ENG 116 PB K29YDD

14 29208054859 Trần Thị Như Quỳnh ENG 116 PB K29YDD

15 29208248280 Phan Tâm Nhi Quỳnh ENG 116 PB K29YDD

16 29201559432 Hồ Thị Diệu Tâm ENG 116 PB K29TPM

17 29207146586 Nguyễn Thị Thảo ENG 116 PB K29YDD

18 29207147415 Huỳnh Thị Phương Thảo ENG 116 PB K29YDD

19 29209354732 Nguyễn Vy Nhật Thảo ENG 116 PB K29YDD

20 29207153644 Nguyễn Thị Thương ENG 116 PB K29YDD Nợ HP


21 29204553263 Đặng Ngọc Phương Thủy ENG 116 PB

22 29207160436 Đặng Trần Thủy Tiên ENG 116 PB K29YDD

23 29207160191 Nguyễn Thị Thùy Trang ENG 116 PB K29YDD Nợ HP


24 29207165625 Nguyễn Thị Phương Trang ENG 116 PB K29YDD

25 29202480355 Nguyễn Thị Kim Chuyên ENG 116 PD

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (308)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (308) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
21/ 41 1/ 1
hà G (308)-81-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (309)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (309) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29214556392 Võ Cao Cường ENG 116 PD K29QNT

2 29204765131 Ngô Thị Bích Dân ENG 116 PD K29QNT

3 29214738497 Nguyễn Văn Duy ENG 116 PD K29QNT

4 29219465566 Nguyễn Nam Hiếu ENG 116 PD K29QNT Nợ HP


5 29214342347 Lê Duy Hưng ENG 116 PD K29QNT Nợ HP
6 29204363095 Phạm Thị Mỹ Huyền ENG 116 PD K29QNT

7 29204365842 Phùng Nữ Thục Khuyên ENG 116 PD K29QNT

8 29204365203 Quách Hạ Lan ENG 116 PD K29QNT

9 29204527008 Nguyễn Thị Mỹ Lệ ENG 116 PD K29QNT

10 29204664697 Lê Khánh Linh ENG 116 PD K29QNT

11 29204752133 Đinh Thị Thúy Linh ENG 116 PD K29QTD

12 28216606681 Trương Hoàng Long ENG 116 PD K28VTD

13 29214551683 Nguyễn Doãn Mạnh ENG 116 PD K29QNT Nợ HP


14 29204354915 Lê Thị Trà Mi ENG 116 PD K29QNT

15 29202729595 Trần Thị Thảo Nguyên ENG 116 PD K29QNT

16 29214560282 Nguyễn Hữu Nguyên ENG 116 PD K29QNT

17 29204327334 Nguyễn Hoài Phương Nhiên ENG 116 PD K29QNT

18 29204328758 Ông Thị Bảo Như ENG 116 PD K29QNT

19 29214321513 Nguyễn Hoàng Như ENG 116 PD K29QNT

20 29204963019 Nguyễn Tiết Nhung ENG 116 PD K29QNT

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (309)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (309) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
22/ 41 1/ 1
hà G (309)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (311)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (311) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29210248353 Phan Hoàng Phúc ENG 116 PD K29TPM

2 29204556272 Lê Thị Kim Phụng ENG 116 PD K29QNT

3 29214623623 Lê Nguyễn Hồng Quân ENG 116 PD K29QNT

4 29204365823 Phạm Như Quỳnh ENG 116 PD K29QNT

5 29214356712 Hồ Như Sơn ENG 116 PD K29QNT

6 29214352310 Đỗ Quang Thái ENG 116 PD K29QNT

7 29204351561 Châu Thị Thanh ENG 116 PD K29QNT

8 29208260052 Nguyễn Thị Thanh Thảo ENG 116 PD K29QNT

9 29204354450 Ngô Thị Ngọc Thu ENG 116 PD K29QNT

10 29206656686 Nguyễn Quỳnh Thư ENG 116 PD K29QNT

11 29206641034 Hà Thị Thủy Tiên ENG 116 PD K29QNT

12 28212206542 Võ Văn Tiến ENG 116 PD K28TPM

13 29204651773 Nguyễn Thị Ngọc Trâm ENG 116 PD K29QNT

14 29204345382 Lê Huỳnh Huyền Trân ENG 116 PD K29QNT

15 29202765121 Nguyễn Lê Thùy Trang ENG 116 PD K29QNT

16 29204361505 Lê Huỳnh Như Trinh ENG 116 PD K29QNT

17 29214353434 Trần Hạo Trương ENG 116 PD K29QNT

18 29214352965 Trịnh Minh Trường ENG 116 PD K29QNT

19 29214357715 Trần Minh Tuấn ENG 116 PD K29QNT

20 29204434672 Trương Tố Uyên ENG 116 PD K29QNT

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (311)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (311) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
23/ 41 1/ 1
hà G (311)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (314)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (314) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29206555608 Lê Thị Tường Vi ENG 116 PD K29NTB

2 29204334279 Hà Thị Hải Yến ENG 116 PD K29QNT

3 29206858769 Lương Hoàng Thúy An ENG 116 PF K29VQH

4 29216821573 Lê Hoàng Gia Bảo ENG 116 PF K29VE-VQH

5 29211160047 Nguyễn Văn Cường ENG 116 PF K29TPM

6 29211125945 Hồ Tiến Đạt ENG 116 PF K29TPM Nợ HP


7 29206820902 Nguyễn Thị Phương Dung ENG 116 PF K29VE-VQH

8 29206151925 Nguyễn Ngọc Thanh Hân ENG 116 PF K29VE-VQH

9 29208150122 Trần Thị Minh Hiếu ENG 116 PF K29VE-VQH Nợ HP


10 29214563718 Đinh Phan Thái Hiếu ENG 116 PF K29QTH

11 29206854877 Đinh Thị Phương Hoa ENG 116 PF K29HP-VQH

12 29214551738 Nguyễn Phong Hoài ENG 116 PF K29QTH

13 29206122357 Lê Thị Quỳnh Hương ENG 116 PF K29VE-VQH

14 29211152131 Trần Quốc Huy ENG 116 PF K29TPM

15 29211155220 Trần Công Lâm ENG 116 PF K29TPM

16 29204659505 Nguyễn Phạm Cát Linh ENG 116 PF K29VE-VQH

17 29206854372 Nguyễn Nhật Linh ENG 116 PF K29VE-VQH

18 29206824957 Vũ Ngọc Minh Minh ENG 116 PF K29VE-VQH

19 29206260955 Nguyễn Thị Diệu Na ENG 116 PF K29VE-VQH

20 29208235703 Bùi Thị Kim Ngân ENG 116 PF K29VE-VQH

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (314)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (314) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
24/ 41 1/ 1
hà G (314)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (316/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (316/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29206858930 Nguyễn Phan Bảo Ngọc ENG 116 PF K29VE-VQH Nợ HP
2 29206858228 Trương Quỳnh Như ENG 116 PF K29VE-VQH

3 29206846125 Đinh Thị Kiều Oanh ENG 116 PF K29VQK

4 29206827640 Dương Yến Phụng ENG 116 PF K29HP-VQH

5 29206852069 Phạm Thị Vân Phương ENG 116 PF K29VE-VQH

6 29206844353 Đỗ Thị Như Phượng ENG 116 PF K29VQH

7 28211332667 Nguyễn Anh Quốc ENG 116 PF K28TPM

8 29216858159 Hồ Tuấn Quyền ENG 116 PF K29VE-VQH

9 29205140985 Trần Thị Như Quỳnh ENG 116 PF K29VE-VQH

10 29206862313 Trần Hồ Như Quỳnh ENG 116 PF K29VQH

11 29211162748 Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn ENG 116 PF K29TPM

12 29211142627 Nguyễn Đàm Minh Tài ENG 116 PF K29TPM

13 29216858933 Đặng Sơn Thái ENG 116 PF K29VE-VQH Nợ HP


14 29206848453 Vũ Lê Thạch Thảo ENG 116 PF K29VE-VQH Nợ HP
15 29211163846 Nguyễn Châu Hưng Thịnh ENG 116 PF K29TPM

16 29206638096 Phạm Thị Minh Thư ENG 116 PF K29VE-VQH

17 29206862287 Nguyễn Lê Kim Trang ENG 116 PF K29VE-VQH

18 29211155107 Đồng Sỹ Trọng ENG 116 PF K29TPM

19 29206858265 Hồ Đoàn Thảo Vy ENG 116 PF K29VE-VQH

20 29206343651 Đinh Thị Kim Anh ENG 116 PH K29VBC

21 29206357770 Nguyễn Thị Bảo Châu ENG 116 PH K29VBC Nợ HP


22 29206349903 Lê Thị Kim Cúc ENG 116 PH K29VBC Nợ HP
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (316/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (316/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
25/ 41 1/ 1
hà G (316/1)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (316/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (316/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29206656830 Dương Khánh Đan ENG 116 PH K29QTD

2 29206662142 Phan Thị Thúy Diễm ENG 116 PH K29QTD

3 29206364720 Nguyễn Hạ Đoan ENG 116 PH K29VBC

4 29208250465 Trịnh Thị Thùy Dương ENG 116 PH K29VBC

5 29204335927 Trương Trần Kỳ Duyên ENG 116 PH K29QTH

6 29208054615 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 116 PH K29VBC

7 29206341130 Nguyễn Thị Ngọc Huệ ENG 116 PH K29VBC Nợ HP


8 29208129975 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 116 PH K29VBC

9 29212759397 Trần Nam Khánh ENG 116 PH K29NAD

10 29216346502 Nguyễn Quý Lâm ENG 116 PH K29VBC

11 29209326087 Nguyễn Ngọc Bảo Linh ENG 116 PH K29QTD

12 29206357728 Nguyễn Thị Bảo Ly ENG 116 PH K29VBC Nợ HP


13 29206365829 Hoàng Thị Ngân ENG 116 PH K29VBC

14 29207153655 Nguyễn Thị Kiều Ngân ENG 116 PH K29VBC

15 29206339807 Nguyễn Minh Ngọc ENG 116 PH K29VBC

16 29206361009 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 116 PH K29VBC

17 29206351199 Dương Thị Tố Nữ ENG 116 PH K29VBC

18 29205141964 Trần Thị Thùy Oanh ENG 116 PH K29VBC

19 29206323189 Trần Thị Ngọc Phương ENG 116 PH K29VBC Nợ HP


20 29208454614 Trần Thị Thảo Quyên ENG 116 PH K29VBC

21 29204758187 Lê Thị Ngọc Sim ENG 116 PH K29QTD

22 29206354852 Nguyễn Anh Thư ENG 116 PH K29VBC

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (316/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (316/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
26/ 41 1/ 1
hà G (316/2)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (401)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (401) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29206621660 Đinh Mai Trang Thư ENG 116 PH K29VBC Nợ HP
2 29208063591 Lê Thị Hoài Thương ENG 116 PH K29VBC

3 29206324882 Hồ Thị Cẩm Tiên ENG 116 PH K29VBC

4 29204335928 Hồ Kiều Trâm ENG 116 PH K29QNT

5 29206355779 Lê Thị Diệu Trâm ENG 116 PH K29VBC

6 29202728950 Đinh Thị Tố Trinh ENG 116 PH K29QTD

7 29216355781 Nguyễn Hiếu Trung ENG 116 PH K29VBC

8 29206350936 Phan Khánh Vy ENG 116 PH K29VBC

9 29206355456 Trần Dương Thảo Vy ENG 116 PH K29VBC

10 29215053420 Lê Phước An ENG 116 PL K29KKT

11 29206137073 Trần Minh Đoan ENG 116 PL K29VQC

12 29214327690 Dương Lê Du ENG 116 PL K29KKT

13 29215049645 Trần Hoàng Duy ENG 116 PL K29KKT

14 29205059806 Trần Thu Hà ENG 116 PL K29KKT

15 29214960607 Dương Minh Hải ENG 116 PL K29KKT

16 29207134725 Nguyễn Thị Thúy Hằng ENG 116 PL K29KKT

17 29204964803 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 116 PL K29KKT

18 29204838507 Vũ Hồ Ngọc Hiệp ENG 116 PL K29KKT

19 29205058941 Ngô Thị Mỹ Hoa ENG 116 PL K29KKT

20 29204965698 Phạm Thị Quỳnh Hương ENG 116 PL K29KKT Nợ HP


21 29205058811 Ngô Hoài Mai Hương ENG 116 PL K29KKT

22 29205026843 Nguyễn Thị Thanh Huyền ENG 116 PL K29KKT

23 29205040707 Phạm Lê Thanh Huyền ENG 116 PL K29KKT

24 29209525931 Nguyễn Tấn Như Huyền ENG 116 PL K29KNN

25 29205059808 Tống Khánh Linh ENG 116 PL K29KKT

26 28211102248 Trương Đình Nam ENG 116 PL K28TPM

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (401)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (401) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
27/ 41 1/ 1
hà G (401)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (402)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (402) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29215044545 Phan Đoàn Ngọc ENG 116 PL K29KKT

2 29204965376 Nguyễn Thị Thảo Nguyên ENG 116 PL K29HP-KQT

3 29205051650 Đoàn Thị Kim Nhân ENG 116 PL K29KKT

4 29205058887 Phạm Thị Tuyết Nhung ENG 116 PL K29KKT

5 29204556179 Nguyễn Anh Uyên Phương ENG 116 PL K29QTM Nợ HP


6 29214861698 Nguyễn Tiến Quân ENG 116 PL K29KKT

7 29208048315 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh ENG 116 PL K29KKT

8 28212345347 Trần Thanh Sang ENG 116 PL K28CKO Nợ HP


9 29205027571 Lê Đoàn Ngọc Tài ENG 116 PL K29KKT

10 29205059046 Nguyễn Thị Tố Tâm ENG 116 PL K29KKT Nợ HP


11 28211106330 Phan Quang Thắng ENG 116 PL K28TPM

12 29205000013 Lê Hồng Thảo ENG 116 PL K29KKT

13 29205022213 Lê Hoài Thư ENG 116 PL K29KKT

14 29205065444 Trần Lê Cát Tiên ENG 116 PL K29KKT

15 28211102010 Phạm Nhật Tiến ENG 116 PL K28TPM Nợ HP


16 28204702192 Ngô Ngọc Đoan Trang ENG 116 PL K28QEC

17 29205043594 Hà Trúc Uyên ENG 116 PL K29KKT Nợ HP


18 29213652239 Trần Văn Quang Anh ENG 116 PN K29TNM

19 29203663675 Trần Giang Châu ENG 116 PN K29TNM

20 29211155631 Nguyễn Việt Cường ENG 116 PN K29TPM

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (402)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (402) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
28/ 41 1/ 1
hà G (402)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (403)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (403) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29203450296 Nguyễn Thị Thành Danh ENG 116 PN K29KMT

2 29213651834 Nguyễn Hữu Đạt ENG 116 PN K29TNM

3 29211149928 Lê Trọng Dũng ENG 116 PN K29TNM Nợ HP


4 28211106269 Nguyễn Huy Hoàng ENG 116 PN K28TPM Nợ HP
5 28214336097 Lê Anh Hoàng ENG 116 PN K28QTH Nợ HP
6 29211137754 Nguyễn Hữu Khánh Hoàng ENG 116 PN K29TPM

7 29211151027 Nguyễn Bá Huy Hoàng ENG 116 PN K29TPM

8 29213654886 Nguyễn Tuấn Linh ENG 116 PN K29TNM Nợ HP


9 29203638336 Kpă Thị Loan ENG 116 PN K29TNM

10 27212102889 Lê Văn Lợi ENG 116 PN K27QTH Nợ HP


11 29213638486 Trần Văn Lương ENG 116 PN K29TNM

12 28204302921 Phạm Nguyễn Tường Mi ENG 116 PN K28QTH

13 28204306415 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ENG 116 PN K28QTH

14 29211142838 Đoàn Văn Trung Nguyên ENG 116 PN K29TPM

15 29213540652 Cáp Hải Minh Nguyên ENG 116 PN K29KMT

16 28214346582 Đồng Quang Nhật ENG 116 PN K28QTH

17 29203657503 Nguyễn Hạnh Nhi ENG 116 PN K29TNM

18 29203664692 Lê Thị Ý Như ENG 116 PN K29TNM

19 28211149845 Đàm Nhật Phong ENG 116 PN K28TPM Nợ HP


20 29211141767 Nguyễn Thanh Phong ENG 116 PN K29TPM

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (403)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (403) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
29/ 41 1/ 1
hà G (403)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (404)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (404) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 28212354911 Trần Phước Phú ENG 116 PN K28CKO

2 28211152483 Bùi Nguyễn Thiên Phúc ENG 116 PN K28TPM

3 29213452400 Nguyễn Thanh Phúc ENG 116 PN K29TNM

4 29212354240 Nguyễn Mai Anh Quốc ENG 116 PN K29KMT

5 29203657320 Huỳnh Như Quỳnh ENG 116 PN K29TNM

6 29213600050 Dương Quang Sung ENG 116 PN K29TNM

7 28214637344 Huỳnh Tấn Thành ENG 116 PN K28QDM

8 29203564806 Nguyễn Thị Kim Thùy ENG 116 PN K29KMT

9 29203465704 Tạ Hiền Thy ENG 116 PN K29KMT

10 29211144051 Nguyễn Văn Toại ENG 116 PN K29TPM

11 29213646054 Trần Văn Toàn ENG 116 PN K29TNM

12 29205134710 Võ Thị Thanh Trà ENG 116 PN K29KMT

13 29212539158 Phạm Viết Trí ENG 116 PN K29KMT

14 29219041917 Lê Gia Triết ENG 116 PN K29TNM

15 29212352120 Võ Văn Trường ENG 116 PN K29KMT

16 29211280301 Trần Văn Tú ENG 116 PN K29TPM

17 29219035485 Bùi Nguyễn Anh Tuấn ENG 116 PN K29TNM

18 29206258295 Nguyễn Thị Diệu Ân ENG 116 PP K29HP-QTH

19 29204658514 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 PP K29HP-QTH

20 29212362103 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh ENG 116 PP K29CCM

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (404)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (404) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
30/ 41 1/ 1
hà G (404)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (405/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (405/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29214357810 Ngô Hoàng Anh ENG 116 PP K29HP-QTH

2 29212165020 Ngô Võ Bắc ENG 116 PP K29CCM

3 29212129561 Trần Nguyễn Quang Đạt ENG 116 PP K29CCM

4 29208050350 Phạm Nhật Dên ENG 116 PP K29HP-QTH

5 28212301945 Lê Quang Đức ENG 116 PP K28EDK

6 29212123068 Nguyễn Bùi Thành Duy ENG 116 PP K29CCM

7 29214652715 Hoàng Minh Hải ENG 116 PP K29CCM

8 29212165392 Thái Văn Hoàng ENG 116 PP K29CCM

9 29212356701 Tạ Minh Hoàng ENG 116 PP K29CCM

10 29204365465 Lê Nguyễn Quỳnh Hương ENG 116 PP K29HP-QTH

11 28212305260 Lê Trung Huy ENG 116 PP K28ADH

12 29212152207 Nguyễn Kim Bảo Huy ENG 116 PP K29CCM

13 29212351573 Đinh Trung Kiên ENG 116 PP K29CCM

14 29204865738 Phạm Khánh Linh ENG 116 PP K29QNH

15 29207448793 Phan Lê Khánh Linh ENG 116 PP K29QNH

16 29212149908 Lê Nhân ENG 116 PP K29CCM

17 29212152713 Lê Viết Phát ENG 116 PP K29CCM

18 29214664706 Trần Viết Thành Phát ENG 116 PP K29HP-QTH

19 29212126080 Nguyễn Văn Phú ENG 116 PP K29CCM

20 29204350925 Nguyễn Thị Thu Phương ENG 116 PP K29HP-QTH

21 29212152026 Trương Đức Thanh ENG 116 PP K29CCM

22 29204365450 Lương Thị Thanh Thùy ENG 116 PP K29HP-QTH

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (405/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (405/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
31/ 41 1/ 1
hà G (405/1)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (405/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (405/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29209434690 Hồ Thị Ngọc Trâm ENG 116 PP K29HP-QTH

2 29204365241 Hồ Thị Thu Trang ENG 116 PP K29HP-QTH

3 29214341825 Hoàng Vĩnh Anh Tuấn ENG 116 PP K29HP-QTH

4 29214335827 Nguyễn Trương Úc ENG 116 PP K29HP-QTH

5 29212146889 Huỳnh Tấn Vững ENG 116 PP K29CCM

6 29204860396 Phạm Minh Yến ENG 116 PP K29QNH

7 29211559464 Hoàng Tùng Anh ENG 116 PR K29TAT

8 29215129571 Lê Nguyễn Duy Bảo ENG 116 PR K29TAT

9 29211554195 Lê Gia Minh Châu ENG 116 PR K29TAT

10 29211554909 Hoàng Văn Chương ENG 116 PR K29TAT

11 29210249075 Nguyễn Phúc Đại ENG 116 PR K29TAT

12 29211550219 Đỗ Đình Đạt ENG 116 PR K29TAT

13 29219143456 Hồ Ngọc Đức ENG 116 PR K29TAT

14 28214652091 Nguyễn Văn Dương ENG 116 PR K28TPM

15 28214752490 Nguyễn Khoa Đông Dương ENG 116 PR K28QEC

16 29206549629 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 116 PR K29NTB

17 29219039011 Huỳnh Xuân Hải ENG 116 PR K29TAT

18 29201564887 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 116 PR K29TAT

19 29211258630 Đỗ Văn Nguyễn Hưng ENG 116 PR K29TMD

20 29211555916 Lê Khắc Huy ENG 116 PR K29TAT

21 29211552505 Đỗ Quốc Huynh ENG 116 PR K29TAT

22 29211246340 Nguyễn Bá Khánh ENG 116 PR K29TAT

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (405/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (405/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
32/ 41 1/ 1
hà G (405/2)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (408)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (408) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29211559489 Nguyễn Trung Kiên ENG 116 PR K29TAT Nợ HP
2 29211559906 Trần Quốc Kiệt ENG 116 PR K29TAT

3 28211145085 Đặng Thanh Long ENG 116 PR K28TPM

4 29211159457 Nguyễn Thành Long ENG 116 PR K29TAT

5 29201559909 Đinh Thị Huệ My ENG 116 PR K29TAT

6 29211551401 Phạm Đình Nam ENG 116 PR K29TAT

7 29201559413 Phạm Thị Việt Nga ENG 116 PR K29TAT

8 29211555986 Hồ Quốc Nguyên ENG 116 PR K29TAT

9 29211555955 Nguyễn Văn Nhật ENG 116 PR K29TAT Nợ HP


10 29211553430 Lê Thanh Phúc ENG 116 PR K29TAT Nợ HP
11 29210254718 Trương Anh Quân ENG 116 PR K29TAT

12 29211547769 Nguyễn Văn Quân ENG 116 PR K29TAT

13 29211560011 Hồ Nguyễn Quốc Quang ENG 116 PR K29TAT

14 29211560033 Trương Duy Quang ENG 116 PR K29TAT Nợ HP


15 29211560037 Phạm Quốc Sinh ENG 116 PR K29TAT

16 29211559954 Nguyễn Văn Sơn ENG 116 PR K29TAT

17 29211565224 Trần Văn Tài ENG 116 PR K29TAT

18 29211551222 Trần Võ Đại Thành ENG 116 PR K29TAT Nợ HP


19 29211135767 Nguyễn Phước Thiện ENG 116 PR K29TAT

20 29211152112 Nguyễn Quang Thuật ENG 116 PR K29TAT Nợ HP


21 29211559369 Dương Ngọc Tường ENG 116 PR K29TAT

22 29211545062 Nguyễn Tiến Việt ENG 116 PR K29TAT

23 29211551922 Nguyễn Thế Việt ENG 116 PR K29TAT

24 29212843097 Nguyễn Tiến Anh ENG 116 T K29ATT

25 29212859514 Mai Xuân Cảnh ENG 116 T K29ATT

26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (408)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (408) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
33/ 41 1/ 1
hà G (408)-81-25
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (409)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (409) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29202852562 Chắng Thanh Chúc ENG 116 T K29ATT

2 29202823240 Huỳnh Nguyễn Thị Diễm ENG 116 T K29ATT

3 29212840990 Trần Xuân Minh Đức ENG 116 T K29ATT

4 29204626061 Nguyễn Thị Phương Dung ENG 116 T K29ATT

5 28212337625 Lê Bùi Thái Dương ENG 116 T K28CDO

6 29202862253 Phan Tùng Chấn Dương ENG 116 T K29ATT

7 28211149901 Trần Huỳnh Duy ENG 116 T K28TPM

8 29211158878 Võ Nguyễn Trường Giang ENG 116 T K29TPM

9 29211159542 Trần Hữu Huy Hoàng ENG 116 T K29TPM

10 29202859443 Phạm Nguyễn Lan Hương ENG 116 T K29ATT Nợ HP


11 29209335526 Nguyễn Ngọc Huyền ENG 116 T K29QTH

12 29212821334 Nguyễn Thái Duy Khoa ENG 116 T K29ATT

13 29202821642 Đỗ Thị Ngọc Linh ENG 116 T K29ATT

14 29202862221 Nguyễn Thị Diệu Linh ENG 116 T K29ATT

15 29202831459 Huỳnh Đinh Trúc Ly ENG 116 T K29ATT

16 29202862224 Nguyễn Trần Khánh Ly ENG 116 T K29ATT

17 26207140821 Đặng Nguyễn Hoàng My ENG 116 T K27ATT

18 29206154850 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ENG 116 T K29ATT

19 29202824837 Trần Ngọc Khánh Nhi ENG 116 T K29ATT

20 29204331205 Kỳ Thị Xuân Nhi ENG 116 T K29QTH

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (409)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (409) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
34/ 41 1/ 1
hà G (409)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (411)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (411) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29202823120 Võ Thị Quỳnh Như ENG 116 T K29ATT

2 29206131415 Huỳnh Hoàng Như ENG 116 T K29QTH

3 29202862203 Lê Bảo Ni ENG 116 T K29ATT

4 29202859428 Dương Phan Khang Ninh ENG 116 T K29ATT

5 29202859442 Nguyễn Thị Kim Oanh ENG 116 T K29ATT

6 29209049428 Đặng Thị Kiều Oanh ENG 116 T K29TPM

7 28211149898 Huỳnh Ngọc Phong ENG 116 T K28TPM

8 29214365371 Phan Trần Xuân Phúc ENG 116 T K29QTH

9 28211138246 Lương Kiến Quốc ENG 116 T K28TPM

10 29202838832 Vũ Hoàng Quyên ENG 116 T K29ATT

11 29202847051 Châu Thị Uyên Thi ENG 116 T K29ATT

12 29202824174 Hứa Thị Kim Thơ ENG 116 T K29ATT

13 29210238976 Hà Thông ENG 116 T K29TPM

14 29202865049 Trần Thị Thanh Thư ENG 116 T K29ATT Nợ HP


15 29202841749 Nguyễn Thị Thanh Thúy ENG 116 T K29ATT

16 29212845746 Huỳnh Thuận Thuyên ENG 116 T K29ATT

17 29212865103 Nguyễn Đình Trường ENG 116 T K29ATT

18 29204335960 Nguyễn Thị Khánh Vân ENG 116 T K29QTH

19 29202862189 Trần Lê Yến Vy ENG 116 T K29ATT

20 29212322384 Lê Việt Anh ENG 116 V K29CDO

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (411)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (411) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
35/ 41 1/ 1
hà G (411)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (414)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (414) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212351628 Nguyễn Tuấn Anh ENG 116 V K29CDO

2 29210237793 Phạm Trần Gia Bảo ENG 116 V K29CDO

3 29212362034 Tô Hữu Gia Bảo ENG 116 V K29CDO

4 29212342597 Lê Quang Chung ENG 116 V K29CDO

5 29212346207 Nguyễn Hoàng Hải Đăng ENG 116 V K29CDO

6 29212342125 Đinh Xuân Dũ ENG 116 V K29CDO

7 29212335505 Nguyễn Thành Duy ENG 116 V K29CDO

8 29212358004 Ngô Quang Duy ENG 116 V K29CDO Nợ HP


9 29212350728 Nguyễn Trung Hiếu ENG 116 V K29CDO

10 29212354077 Nguyễn Hữu Hoà ENG 116 V K29CDO

11 29212326185 Lê Văn Hoan ENG 116 V K29CDO

12 29212323076 Nguyễn Văn Huy ENG 116 V K29CDO

13 29212336582 Phong Đức Huy ENG 116 V K29CDO

14 29212359940 Phan Thanh Nhạc Huy ENG 116 V K29CDO

15 29212364159 Lê Nguyễn Nhật Huy ENG 116 V K29CDO

16 29212365613 Hồ Hữu Huy ENG 116 V K29CDO

17 28219105301 Võ Nguyên Khang ENG 116 V K28TPM

18 29212323674 Nguyễn Hồ An Khang ENG 116 V K29CDO Nợ HP


19 29212324383 Nguyễn Tấn Khởi ENG 116 V K29CDO

20 29212357143 Đoàn Lực ENG 116 V K29CDO

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (414)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (414) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
36/ 41 1/ 1
hà G (414)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (416/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (416/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212357254 Nguyễn Tấn Lực ENG 116 V K29CDO

2 29212356313 Cao Xuân Minh ENG 116 V K29CDO

3 29212355147 Huỳnh Trung Nghĩa ENG 116 V K29CDO

4 29212345598 Lưu Đình Nguyên ENG 116 V K29CDO Nợ HP


5 29212552205 Đặng Duy Nguyên ENG 116 V K29CDO

6 29212256591 Phạm Minh Phú ENG 116 V K29CDO

7 29212354121 Nguyễn Nam Phương ENG 116 V K29CDO

8 29219050818 Nguyễn Văn Quốc Phương ENG 116 V K29CDO

9 29212322278 Hồ Đình Quân ENG 116 V K29CDO Nợ HP


10 29212344871 Võ Văn Tài ENG 116 V K29CDO

11 29212360713 Đào Gia Tấn ENG 116 V K29CDO

12 29212349720 Trương Thanh Thạch ENG 116 V K29CDO

13 29212355210 Nguyễn Duy Hoàng Thái ENG 116 V K29CDO

14 29212350190 Từ Hữu Thịnh ENG 116 V K29CDO

15 29212431936 Đặng Văn Thuần ENG 116 V K29CDO

16 29212735483 Nguyễn Đức Thủy ENG 116 V K29HP-QTH

17 29212351697 Trần Hữu Tiến ENG 116 V K29CDO

18 29212356650 Đặng Mậu Tính ENG 116 V K29CDO

19 29214337861 Trần Vỹ Minh Triết ENG 116 V K29CDO

20 29212343271 Hà Trịnh Anh Trung ENG 116 V K29CDO

21 29212350931 Lê Tự Minh Tuấn ENG 116 V K29CDO

22 29212321726 Trần Minh Vỹ ENG 116 V K29CDO

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (416/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (416/1) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
37/ 41 1/ 1
hà G (416/1)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (416/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (416/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212344282 Lương Thế Vỹ ENG 116 V K29CDO

2 29212353978 Trương Hoàng Ân ENG 116 X K29CDO

3 29212350886 Nguyễn Đình Trọng Bằng ENG 116 X K29CDO

4 29211155176 Bùi Văn Bảo ENG 116 X K29CDO

5 29212365373 Nguyễn Mạnh Cường ENG 116 X K29CDO Nợ HP


6 29212365194 Lê Quang Đại ENG 116 X K29CDO

7 29212356506 Nguyễn Bá Đô ENG 116 X K29CDO

8 29212343102 Trương Nhật Duy ENG 116 X K29CDO Nợ HP


9 29212363866 Nguyễn Trung Hậu ENG 116 X K29CDO

10 29212344952 Huỳnh Ngọc Hùng ENG 116 X K29CDO

11 29212353817 Phan Văn Hùng ENG 116 X K29CDO

12 29212355151 Nguyễn Đăng Hưng ENG 116 X K29CDO

13 29212358003 Nguyễn Văn Huy ENG 116 X K29CDO

14 29212365117 Nguyễn Hữu Khang ENG 116 X K29CDO

15 29212338612 Phạm Tuấn Kiệt ENG 116 X K29CDO

16 29212361872 Trần Công Anh Kiệt ENG 116 X K29CDO

17 29212340803 Mai Lâm ENG 116 X K29CDO

18 29212353101 Phạm Văn Linh ENG 116 X K29CDO

19 29212351552 Đặng Nhật Minh ENG 116 X K29CDO

20 29214653953 Lê Khắc Minh ENG 116 X K29CDO Nợ HP


21 29212357251 Phan Ngọc Thanh Nguyên ENG 116 X K29CDO

22 29212363841 Phạm Văn Nhật ENG 116 X K29CDO

23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (416/
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (416/2) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
38/ 41 1/ 1
hà G (416/2)-81-22
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (501)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (501) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212364473 Trương Thế Quốc ENG 116 X K29CDO

2 29212360296 Trương Công Lê Quý ENG 116 X K29CDO

3 29212324280 Nguyễn Hồng Tài ENG 116 X K29CDO

4 29212347092 Trần Tấn Tài ENG 116 X K29CDO

5 29211556016 Phạm Nguyên Tâm ENG 116 X K29CDO

6 29212330021 Phạm Trường Tân ENG 116 X K29CDO

7 29212357199 Lê Văn Tân ENG 116 X K29CDO

8 29216663189 Phan Văn Thắng ENG 116 X K29CDO

9 29211161964 Phạm Việt Thành ENG 116 X K29TMT

10 29212354356 Lê Hữu Thiện ENG 116 X K29CDO

11 29212321369 Nguyễn Võ Duy Tín ENG 116 X K29CDO

12 29214759363 Võ Trần Triển ENG 116 X K29CDO

13 29211157272 Cao Duy Trường ENG 116 X K29CDO

14 29212334779 Phan Nguyễn Nhật Trường ENG 116 X K29CDO

15 29212351391 Lê Minh Tuấn ENG 116 X K29CDO Nợ HP


16 29212320952 Bùi Minh Tường ENG 116 X K29CDO Nợ HP
17 29212347488 Trần Anh Văn ENG 116 X K29CDO Nợ HP
18 29212327474 Nguyễn Văn Việt ENG 116 X K29CDO

19 29212335039 Nguyễn Đình Việt ENG 116 X K29CDO

20 29212354809 Võ Văn Việt ENG 116 X K29CDO

21 29212341958 Nguyễn Phi Vũ ENG 116 X K29CDO

22 29212362045 Trần Công Anh ENG 116 Z K29CKO

23 29212336863 Nguyễn Từ Huy Bắc ENG 116 Z K29CKO

24 29212348119 Nguyễn Tấn Bửu ENG 116 Z K29CKO

25 29212357025 Lê Minh Đạt ENG 116 Z K29CKO

26 29212364022 Hoàng Tất Đạt ENG 116 Z K29CKO

27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (501)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (501) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
39/ 41 1/ 1
hà G (501)-81-26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (502)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (502) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212354677 Nguyễn Hữu Duy ENG 116 Z K29CKO

2 29212345012 Nguyễn Văn Hiếu ENG 116 Z K29CKO

3 29212355163 Phan Văn Hoàng ENG 116 Z K29CKO

4 29212364395 Nguyễn Huy Hoàng ENG 116 Z K29CKO

5 29212321923 Hoàng Văn Huy ENG 116 Z K29CKO

6 29212364161 Nguyễn Ngọc Huy ENG 116 Z K29CKO

7 29212355211 Nguyễn Đình Nam Khánh ENG 116 Z K29CKO

8 29212348442 Nguyễn Ngọc Khen ENG 116 Z K29CKO

9 29212356697 Hoàng Lê Anh Khoa ENG 116 Z K29CKO

10 29212362002 Huỳnh Duy Khoa ENG 116 Z K29CKO

11 29212347650 Trần Lưu Anh Khôi ENG 116 Z K29CKO

12 29212351657 Trần Hồng Kiệt ENG 116 Z K29CKO

13 28212326750 Phan Văn Hữu Lộc ENG 116 Z Nợ HP


14 29212325214 Cao Vạn Hoàng Long ENG 116 Z K29CKO

15 29212355839 Lê Huỳnh Nam Long ENG 116 Z K29CKO

16 29214640753 Lê Minh Long ENG 116 Z K29CKO Nợ HP


17 29212352691 Ngô Hoàng Nam ENG 116 Z K29CKO

18 29212364122 Đỗ Nhật Nam ENG 116 Z K29CKO

19 29212357017 Nguyễn Văn Nguyên ENG 116 Z K29CKO

20 29212350627 Lê Văn Phúc ENG 116 Z K29CKO

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (502)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (502) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
40/ 41 1/ 1
hà G (502)-81-20
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (503)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (503) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
1 29212334382 Lê Hoàng Quân ENG 116 Z K29CKO

2 29212350649 Nguyễn Anh Quân ENG 116 Z K29CKO Nợ HP


3 29212357026 Phạm Tấn Quốc ENG 116 Z K29CKO

4 29212355164 Lê Đình Quyền ENG 116 Z K29CKO

5 29212320073 Hà Ngọc Sang ENG 116 Z K29CKO

6 28211104371 Huỳnh Văn Sáng ENG 116 Z K28XDD

7 29212352520 Trần Thái Sơn ENG 116 Z K29CKO

8 29212360755 Nguyễn Duy Thành ENG 116 Z K29CKO

9 29212347928 Lê Văn Thịnh ENG 116 Z K29CKO

10 29212335634 Nguyễn Ngọc Trà ENG 116 Z K29CKO

11 29212364423 Ngô Tất Trí ENG 116 Z K29CKO

12 29212320729 Trần Nhật Triều ENG 116 Z K29CKO

13 29212359480 Phan Thanh Tuấn ENG 116 Z K29CKO Nợ HP


14 28205205555 Nguyễn Ngọc Thu Uyên ENG 116 Z K28QTD

15 29212363415 Trần Thanh Vinh ENG 116 Z K29CKO

16 29210252707 Nguyễn Hoàng Phi Vũ ENG 116 Z K29CKO

17 29212352577 Nguyễn Văn Vũ ENG 116 Z K29CKO

18 27212128883 Trần Khánh Huy ENG 116 HP K27QTH Thi Ghép


19 28214341611 Nguyễn Châu Huân ENG 116 SA K28QDM Thi Ghép
20 28211101087 Trịnh Quang Công ENG 116 GS K28TPM Thi Ghép
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ

Trần Trung Mai


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2023-2024 Tòa Nhà G (503)
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN Tòa
(LỚP:Nhà
ENG G Số TC :1
116 (LX-LZ-NB-ND-NF-NH-NP-NR-NT-NV-NX-NZ-PB-PD-PF-PH-PL-PN-PP-PR-T-V-X-Z))

81 MÔN :Reading - Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ:2


Thời gian:09h30 - Ngày 22/03/2024 - Phòng: Tòa Nhà G (503) - cơ sở: Hòa Khánh Nam Lần thi:1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
41/ 41 1/ 1
hà G (503)-81-20

You might also like