Bài Tập Excel
Bài Tập Excel
Bài Tập Excel
Tên khách Mã gửi Hình Thức gửi Ngày vay Ngày đến hạn
Thanh Hà TKKKH Tiết kiệm không kì hạn 6/12/2015 6/12/2016
Anh Xuân TKCKH Tiết kiệm có kì hạn 2/20/2013 6/15/2015
Hà An TKLH Tiết kiệm linh hoạt 3/15/2014 6/20/2015
Anh Tuấn TKKKH Tiết kiệm không kì hạn 6/30/2014 4/10/2015
Xuân Thao TKLH Tiết kiệm linh hoạt 6/12/2015 6/12/2016
30,000,000
Số ngày vay Tiền vay Tiền lãi Tiền phải trả Ghi chú
366 20,000,000 732,000,000 752,000,000 Khách hàng trung bình
845 15,000,000 1,267,500,000 1,282,500,000 Khách hàng nhỏ
462 30,000,000 1,386,000,000 1,416,000,000 Khách hàng lớn
284 25,000,000 710,000,000 735,000,000 Khách hàng trung bình
366 10,000,000 366,000,000 376,000,000 Khách hàng nhỏ
892,300,000 4,561,500,000
600,000,000
400,000,000
200,000,000
000,000,000
800,000,000
600,000,000
400,000,000
200,000,000
0
1 2 3 4 5
BÀI 1
TỔNG CÔNG TY ABC BẢNG LƯƠNG THÁNG --/
CÔNG TY XYZ ĐƠN VỊ: PHÒNG KẾ HOẠCH TÀ
***
Mã Hệ số Ngày Lương
STT Họ và tên
phụ cấp lương công chính
1 Nguyễn Văn A 1 2,5 30 3,750,000
2 Nguyễn Văn B 2 2 31 3,000,000
3 Nguyễn Văn C 3 3,5 29 5,250,000
4 Nguyễn Văn D 2 2 30 3,000,000
5 Nguyễn Văn E 3 3 28 4,500,000
Tổng cộng 2.333333333 29.6 19,500,000
BẢNG LƯƠNG THÁNG --/----
ĐƠN VỊ: PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
Tiền Tiền
Tổng cộng BÀI 2
lương phụ cấp
5,113,636 3,000,000 8,863,636
4,227,273 2,000,000 7,227,273
6,920,455 1,000,000 12,170,455
4,090,909 2,000,000 7,090,909
5,727,273 1,000,000 10,227,273
26,079,545 9,000,000 45,579,545
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Lớp : ...................
***
Kinh tế Vi mô
Đạo đức
S Điểm Điểm Điểm
Tin học
T Họ và tên trung thưởng tổng
T bình phạt cộng
BÀI 3
P HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
ớp : ...................
Xếp
loại Học bổng
chung
Khá 180000
Khá 180000
Khá 180000
Khá 180000
Khá 180000
900000
BẢNG BÁO CÁO DOANH SỐ NHẬP HÀNG
MẶT HÀNG THỰC PHẨM
MÃ TÊN NGÀY
SỐ ĐƠN ĐƠN VỊ
STT
LƯỢNG
HÀNG HÀNG NHẬP
GIÁ TÍNH
1 T21 Hồ Tiêu 2/15/2017 40 30000 Kg
2 O32 Dầu oliu 12/19/2017 10 30000 Lít
3 T32 Hồ Tiêu 3/17/2017 80 25000 Kg
4 M11 Dầu Mè 4/24/2017 50 25000 Lít
5 Đ31 Hạt Điều 4/22/2017 45 40000 Kg
6 Đ22 Hạt Điều 5/25/2017 35 35000 Kg
7 T11 Hồ Tiêu 7/26/2017 30 30000 Kg
8 O12 Dầu oliu 7/27/2017 70 30000 Lít
9 M22 Dầu Mè 9/30/2017 25 20000 Lít
BẢNG 1
MÃ TÊN
ĐƠN GIÁ
HÀNG HÀNG
MIỄN
Loại 1 Loại 2
THUẾ
Đ Hạt Điều 40000 35000
T Hồ Tiêu 30000 25000
O Dầu oliu 35000 30000 x
M Dầu Mè 25000 20000
BẢNG 2
KÝ TỰ GIỮA TỈ LỆ
CỦA MÃ
HÀNG THUẾ
1 4%
2 3%
3 2%
NG
Mã phòng
Đơn
Ngày Ngày Số
STT Khách hàng giá
đến đi tuần ở
tuần
BÀI 5
HEO DÕI KHÁCH HÀNG
NĂM 2018
***
Đơn
Số Thành
giá
ngày ở tiền
ngày
7 560 560.000 ₫
14 980 980.000 ₫
7 350 350.000 ₫
14 910 910.000 ₫
7 385 385.000 ₫
7 280 280.000 ₫
21 1260 1,260.000 ₫
21 1092 1,092.000 ₫
14 658 658.000 ₫
7 280 280.000 ₫
ĐƠN GIÁ THUÊ PHÒNG
BÀI 5
SỔ QUẢN LÝ HÀNG NHẬP
BÀI 6
SỔ QUẢN LÝ HÀNG XUẤT
BÀI 6
SỔ QUẢN LÝ HÀNG TỒN KHO
STT Mã hàng Tên hàng Số lượng đầu kỳ Số lượng cuối kỳ Đơn giá
1 B Bim bim 10 20 50.000
2 M Mì tôm 5 10 70.000
3 K Kẹo dẻo 5 10 40.000
4 X Xúc xích 10 20 40.000
5 N Nước ngọt 3 8 60.000
Tổng cộng 33 68 260.000
BÀI 6
Thành tiền
1,000.000
700.000
400.000
800.000
480.000
3,380.000
ĐƠN GIÁ
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá nhập Đơn giá xuất
1 B Bim bim 48.000 50.000
2 M Mì tôm 65.000 70.000
3 K Kẹo dẻo 35.000 40.000
4 X Xúc xích 37.000 40.000
5 N Nước ngọt 56.000 60.000
BÀI 6