Tinhoc10 4

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BẢNG TÓM TẮT CÁC CHUYẾN DU LỊCH NGẮN HẠN

Số Tiền Tiền
Ngày du lịch Ngày đi Ngày về Tiền ăn
ngày ăn/Ng KS/Ng

Đà Lạt 2/3/2017 4/3/2017 59 150000 180000 8850000


Nha Trang 2/4/2017 4/4/2017 59 150000 160000 8850000
Đà Lạt 2/5/2017 4/5/2017 59 150000 180000 8850000
Vũng Tàu 2/6/2017 4/6/2017 59 120000 200000 7080000
Huế 2/7/2017 4/7/2017 59 250000 190000 14750000
Nha Trang 2/8/2017 3/7/2017 27 150000 160000 4050000
Đà Lạt 2/9/2017 4/14/2017 64 150000 180000 9600000
Nha Trang 2/10/2017 2/21/2017 11 150000 160000 1650000
Huế 2/11/2017 4/12/2017 60 250000 190000 15000000
Huế 2/12/2017 3/7/2017 23 250000 190000 5750000
Vũng Tàu 2/13/2017 2/21/2017 8 120000 200000 960000
Đà Lạt 2/14/2017 4/12/2017 57 150000 180000 8550000
Đà Lạt 2/14/2017 4/7/2017 52 150000 180000 7800000

Nơi Tiền Tiền Tiền Nơi Số


du lịch Xe Ăn/Ng KS/Ng du lịch lần
Đà Lạt 400000 150000 180000 Đà Lạt 5
Nha Trang 500000 150000 160000 Nha Trang 4
Vũng Tàu 200000 120000 200000 Vũng Tàu 4
Huế 600000 250000 190000 Huế 3
H NGẮN HẠN
Tiền
Khách Tiền xe
sạn

10620000 400000
9440000 500000
10620000 400000
11800000 200000
11210000 600000
4320000 500000
11520000 400000
1760000 500000
11400000 600000
4370000 600000
1600000 200000
10260000 400000
9360000 400000

Tiền Tổng
Tiền Ăn Tiền KS
xe Cộng
43650000 52380000 2000000 98030000
34800000 41760000 1600000 78160000
34800000 41760000 1600000 78160000
25950000 31140000 1200000 58290000
BÁO CÁO THU TIỀN PHÒNG 3 THÁNG CU
Tỉ giá: 1USD=
Loại Số Tổng số
STT Tên khách Ngày đến Ngày đi
phòng phòng ngày
1 Nguyễn Văn An 11/2/2017 11/3/2017 A A111 1
2 Jame Bond 11/18/2017 12/2/2017 B B211 14
3 SmithKlineBeecham 10/23/2017 11/3/2017 A A115 11
4 Fomarch 11/7/2017 11/27/2017 C C301 20
5 Vũ Văn Hùng 10/17/2017 12/24/2017 A A112 68
6 Nguyễn Quốc Khánh 11/8/2017 11/26/2017 B B203 18
7 Shell Bitumen VN 10/8/2017 10/11/2017 B B209 3
8 Phạm Bằng 11/15/2017 12/4/2017 C C304 19
9 Thacsin Sinvatra 10/8/2017 10/27/2017 C C305 19
10 Megawati Sucamoputi 11/10/2017 11/16/2017 C C306 6
11 V.Putin 11/1/2017 11/16/2017 A A114 15
12 M.Albright 10/16/2017 12/27/2017 C C307 72

BẢNG GIÁ

Loại phòng Giá ngày Giá tuần

A 100 560
B 80 448
C 50 280
ÒNG 3 THÁNG CUỐI NĂM 2017
22856
Số Ngày Giá Giá
USD VND
tuần lẻ tuần ngày
0 1 560 100 100 2,285,600
2 0 448 80 896 20,478,976
1 4 560 100 960 21,941,760
2 6 280 50 860 19,656,160
9 5 560 100 5540 126,622,240
2 4 448 80 1216 27,792,896
0 3 448 80 240 5,485,440
2 5 280 50 810 18,513,360
2 5 280 50 810 18,513,360
0 6 280 50 300 6,856,800
2 1 560 100 1220 27,884,320
10 2 280 50 2900 66,282,400

Doanh thu theo loại phòng


Loại Tiền
Tỉ lệ
phòng (USD)
A 7820 49%
B 2352 15%
C 5680 36%
Tổng 15852 100%
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
STT MÃ NV HỌ TÊN P.BAN C.VỤ PCCV
1 B01 Phạm Hồng Anh Hành Chính PGĐ 40000
2 B03 Cao Cự Bội Hành Chính PP 20000
3 A02 Trần Minh Chất Kế Hoạch PP 20000
4 A01 Trương Thị Chi Kế Hoạch GĐ 50000
5 C07 Hoàng Chung Kế Toán NV 0
6 C07 Phạm Cao Đàng Kế Toán PP 20000
7 C02 Lê Thanh Dung Kế Toán NV 0
8 B03 Đoàn Trường Hải Hành Chính NV 0
9 A05 Đoàn Đinh Hùng Kế Hoạch NV 0
10 A05 Nguyễn Chí Kiên Kế Hoạch NV 0
11 C03 Hoàng Gia Linh Kế Toán PP 20000
12 C07 Nguyễn Hà Mi Kế Toán TP 30000
13 C07 Phạm Hải Nam Kế Toán PP 20000
14 A02 Phạm Hải Nam Kế Hoạch TP 30000
15 A05 Lê Thanh Nghị Kế Hoạch PP 20000

C.VỤ PCCV
GĐ 50000
PGĐ 40000
TP 30000
PP 20000
NV 0

MÃ A B C
Tên Phòng Kế Hoạch Hành Chính Kế Toán
Tháng Xuất khẩu Nhập khẩu
1 1024 1100
2 800 930
3 1420 1200
4 1100 1000
5 1020 1200
6 1230 1350 Triệu USD TÌNH HÌN
Tổng 6594 6780 1600

1400

1200 1100
1024
1000 930
800
800

600

400

200

0
1 2

Tỷ trọng Doanh thu XK


Mỹ 7% 1200
Nhật 22% 3500
EU 25% 4100
Trung Quốc 15% 2450
Đông Nam 16% 2610
Khác 15% 2400
Tổng 100% 16260

Tổng
50%
50%

y
y=3x2+ 2x-3
35
x y
30
-3 18
-2 5 25
-1 -2 20
0 -3
15
1 2
2 13 10
3 30 5

0
-4 -3 -2 -1 0
-5
TÌNH HÌNH XNK 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2015

1420
1350
1200 1200 1230
1100
1000 1020
930
800

2 3 4 5 6 Tháng

Xuất khẩu Nhập khẩu

Tỷ trọng
Mỹ
4% Nhật
11%

EU
13%

Tổng
50%

Trung Quốc
8%

Đông Nam
50%

Trung Quốc
8%

Đông Nam
8%
Khác
8%

y
35

30

25

20

15

10

0
-3 -2 -1 0 1 2 3 4
-5
uốc
uốc
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
STT MÃ NV HỌ TÊN P.BAN C.VỤ PCCV
1 B01 Phạm Hồng Anh Hành Chính PGĐ 40000
2 B03 Cao Cự Bội Hành Chính PP 20000
3 B03 Đoàn Trường Hải Hành Chính NV 0
4 A02 Trần Minh Chất Kế Hoạch PP 20000
5 A01 Trương Thị Chi Kế Hoạch GĐ 50000
6 A02 Phạm Hải Nam Kế Hoạch TP 30000
7 A05 Lê Thanh Nghị Kế Hoạch PP 20000
8 A05 Đoàn Đinh Hùng Kế Hoạch NV 0
9 A05 Nguyễn Chí Kiên Kế Hoạch NV 0
10 C07 Hoàng Chung Kế Toán NV 0
11 C07 Phạm Cao Đàng Kế Toán PP 20000
12 C02 Lê Thanh Dung Kế Toán NV 0
13 C03 Hoàng Gia Linh Kế Toán PP 20000
14 C07 Nguyễn Hà Mi Kế Toán TP 30000
15 C07 Phạm Hải Nam Kế Toán PP 20000

C.VỤ PCCV
GĐ 50000
PGĐ 40000
TP 30000
PP 20000
NV 0

MÃ A B C
Tên Phòng Kế Hoạch Hành Chính Kế Toán

You might also like