Bài Tập Excel

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BẢNG KÊ HÀNG NHẬP KHO

Ngày: 12/11/2024
STT TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ THUẾ
1 Video 100 4000000 400000000 20000000
2 Ghế 50 150000 7500000 375000
3 Giường 58 1200000 69600000 3480000
4 Tủ 79 850000 67150000 3357500
5 Nệm 92 200000 18400000 920000
6 Tivi 220 2500000 550000000 27500000
7 Bàn 199 600000 119400000 5970000
Tổng Cộng:
CƯỚC CHUYÊN CHỞ CỘNG
150000 420150000
75000 7950000
87000 73167000
118500 70626000
138000 19458000
330000 577830000
298500 125668500
Xếp loại Học bổng
C 0
B 180000
A 240000
Bảng Tổng Hợp Điểm
STT Họ và tên Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 Trần Thanh Tùng 6.7 7.8 8.6
2 Phạm Thu Hương 6.3 7.5 6.8
3 Phạm Ngọc Thạch 8.2 8.4 8
4 Phạm Hồng Thái 7.3 7.5 7.2
5 Nguyễn Thị Mai 5.6 6.5 7.1
6 Nguyễn Thị Lan 7.6 8.5 7.8
7 Lê Văn Hân 7.1 6.5 6.3
8 Lê Thu Hương 6.8 6.3 6.2
9 Đinh Văn Thành 8.6 8.5 8.2
10 Đinh Tiên Hoàng 8.5 8.3 8.2
11 Vũ Thị Hải Yến 9 8.3 9
12 Vũ Minh Quân 7.7 8.1 7.5
Xếp loại Xếp loại học bổng
A 1200000
Tổng Trung bình Xếp loại Xếp hạng Học bổng 1
23.1 7.7 B 7 180000
20.6 6.8666666666667 C 9 0
24.6 8.2 A 4 240000
22 7.3333333333333 B 8 180000
19.2 6.4 C 12 0
23.9 7.9666666666667 B 5 180000
19.9 6.6333333333333 C 10 0
19.3 6.4333333333333 C 11 0
25.3 8.4333333333333 A 2 240000
25 8.3333333333333 A 3 240000
26.3 8.7666666666667 A 1 240000
23.3 7.7666666666667 B 6 180000
Xếp loại Số SV xếp loại B
B 3
Học bổng 2
180000
0
240000
180000
0
180000
0
0
240000
240000
240000
180000
BẢNG CHI PHÍ VẬN CHUYỂN
CHỦ HÀNG LOẠI HÀNG ĐỊNH MỨC TRỌNG LƯỢNG
Cty E AN 200 1900
DNTN D BX 400 1580
Cty G AX 200 800
Tổ hợp C BN 400 1000
Cty A AT 200 500
XN B CX 600 350
XN F CT 600 70
BẢNG ĐỊNH MỨC
MÃ HÀNG ĐỊNH MỨC
A 200
B 400
C 600
D 800
BẢNG GIÁ CƯỚC
MÃ CƯỚC N X T
CƯỚC 3 2 1
GIÁ CƯỚC TIỀN PHẠT THÀNH TIỀN (VND) Tỷ giá 1 USD
3 1020 24,040.50 ₫ 23.5
2 708 16,685.00 ₫
2 360 8,507.00 ₫
3 360 8,530.50 ₫
1 180 4,253.50 ₫
2 0 47.00 ₫
1 0 23.50 ₫
KẾT QUẢ THI
STT MÃ HS Họ Tên TÊN TRƯỜNG
1 H01T Nguyễn Văn An Hòa Bình
2 D01V Lê Thị Bê Đinh Tiên Hoàng
3 H01T Hoàng Anh Minh Hòa Bình
4 N02S Lê Hữu Khương Nguyễn Du
5 V02T Trần Minh Hưng Võ Trường Toàn
6 V01V Lê Thị Loan Võ Trường Toàn
7 N02S Tô Bá Thu Nguyễn Du
8 H03T Hoàng Văn Biên Hòa Bình
9 D03S Nguyễn Bích Thủy Đinh Tiên Hoàng
10 N02T Phùng Văn Cảnh Nguyễn Du
11 V03T Trần Thị Hà Võ Trường Toàn
12 H01T Nguyễn Minh Ngà Hòa Bình

Bảng tra tên trường Bảng tra tên môn thi


Mã Tên trường Mã
D Đinh Tiên Hoàng Môn thi
H Hòa Bình Bảng tiêu chuẩn xếp hạng
N Nguyễn Du Điểm
V Võ Trường Toàn Xếp loại
MÔN THI ĐIỂM THI XẾP LOẠI XẾP HẠNG
Toán 5 TB 5
Văn 9 Giỏi 1
Toán 5 TB 5
Ngoại ngữ 8 Khá 3
Toán 5 TB 5
Văn 4 Kém 10
Ngoại ngữ 3 Kém 11
Toán 5 TB 5
Ngoại ngữ 7 Khá 4
Toán 5 TB 5
Toán 9 Giỏi 1
Toán 1 Kém 12

S T V
Ngoại ngữ Toán Văn
n xếp hạng
0 5 7 9 10
Kém TB Khá Giỏi XS

You might also like