Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Holaa"
Bản dịch của"Holaa"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? holaa
A:
Helloo
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? holaa
A:
basically hola backwards, hello!
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? holaa como estas?
A:
hello, how are you?
hey, how are you?
hey, how are you?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? holaa
A:
hello (i think...)
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? holaa
A:
hi hello
hello how are you doing
hello how are you doing
Những câu hỏi khác về "Holaa"
Q:
holaa!! soy de mexico y la verdad no se hablar ingles solo se algunas palabras alguien me podria ayudar a aprenderlo mas facilmente?😁
A:
¡Hola! Yo di clases de inglés por un tiempo y siempre es bueno empezar con lo básico, el abecedario, palabras sencillas y oraciones sencillas. Te recomiendo comprar un libro de ejercicios, son muy buenos y van aumentando la dificultad de manera tranquila. Si necesitas ayuda o algunos consejos, siempre intento ayudar a la gente aquí y muchas personas contestan las preguntas bastante rápido. ¡Buena suerte!
Q:
holaa :)
alguien que quiera ser mi amig@
alguien que quiera ser mi amig@
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
holaa
A:
Qué tal
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
holaa
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 在家祭拜祖先 去廟裡拜拜(神) 去掃墓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 繫皮帶 繫領帶
- "Em cưn dì đâu á 🌚"はどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その男性は女性に甘い
- Từ này Nhưng đi theo visa nào được có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý