Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Pura"
Ý nghĩa của "Pura" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
pura town me aj 2 ghante se baris hua có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Pura"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? pura jindegi tum mera aisei hi saath dena
A:
Always giving me your support like this.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? me pura kousish kar rahi hu thik hone k liye
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? pura kharcha aap utha lo me vaha aane ke bad apko de dunga
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? pura payment aaj he kar duga....
A:
i will make the complete payment today
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? wo pura dar gye the
A:
He was fully scared.
Những câu hỏi khác về "Pura"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Água pura .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
pura
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý