grip
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪp/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪp] |
Danh từ
[sửa]grip /ˈɡrɪp/
- Rãnh nhỏ, mương nhỏ.
- Sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp.
- to keep a tight grip on one's horse — kẹp chặt lấy mình ngựa
- in the grip of poverty — trong sự o ép của cảnh nghèo
- Sự thu hút (sự chú ý).
- to lose one's grip on one's audience — không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
- Sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu.
- to have a good grip of a problem — nắm vững vấn đề
- to have a good grip of the situation — am hiểu tình hình
- Tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc... ).
- Báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng).
- Kìm, kẹp.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) gripsack.
Thành ngữ
[sửa]- to be at grips: Giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh).
- to come to grips: Đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh).
Ngoại động từ
[sửa]grip ngoại động từ /ˈɡrɪp/
- Nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt.
- to grip something in a vice — kẹp chặt vật gì vào êtô
- Thu hút (sự chú ý).
- the speaker gripped the attention of his audience — diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
- Nắm vững (kiến thức... ).
Nội động từ
[sửa]grip nội động từ /ˈɡrɪp/
Chia động từ
[sửa]grip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grip | |||||
Phân từ hiện tại | gripping | |||||
Phân từ quá khứ | gripped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grip | grip hoặc grippest¹ | grips hoặc grippeth¹ | grip | grip | grip |
Quá khứ | gripped | gripped hoặc grippedst¹ | gripped | gripped | gripped | gripped |
Tương lai | will/shall² grip | will/shall grip hoặc wilt/shalt¹ grip | will/shall grip | will/shall grip | will/shall grip | will/shall grip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grip | grip hoặc grippest¹ | grip | grip | grip | grip |
Quá khứ | gripped | gripped | gripped | gripped | gripped | gripped |
Tương lai | were to grip hoặc should grip | were to grip hoặc should grip | were to grip hoặc should grip | were to grip hoặc should grip | were to grip hoặc should grip | were to grip hoặc should grip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grip | — | let’s grip | grip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "grip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)