Nguyen Thien Truc

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 72

NỘI DUNG HỒ SƠ TRƯỜNG

Hãy kích chuột vào tên mục thông tin tương ứng để xem chi tiết

1. Thông tin chung về trường


2. Thông tin về nhân sự
3. Thông tin về học sinh
em chi tiết
TÊN LỚP THỜI GIAN PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU MÔN
THCS01_10 Sáng thứ 2: Từ 7h15 - 11h00 P.406D1 22 Lớp, đợt 1 năm h
THCS02_10 Sáng thứ 4: Từ 7h15 - 11h00 P.406D2
THCS03_10 Chiều thứ 3: Từ 12h30 - 16h15 P.405C Sinh viên lưu ý:
- Để xem danh sách từ lướp, click và
lớp" hoạc click vào tên Sheet ở bên dướ
- Sinh viên kiểm tra thông tin của m
Nếu muốn hủy đăng ký thì thực hiện tr
11/10/2010 nếu tự ý bỏ học sẽ được tính
HÓA BIỂU MÔN TIN HỌC CƠ SỞ
22 Lớp, đợt 1 năm học 2010 - 2011

ách từ lướp, click vào tên lướp tương ứng ở cột "Tên
tên Sheet ở bên dưới (Lớp_1,Lop_2...)
tra thông tin của mình trong danh sách đã đăng ký.
g ký thì thực hiện trước ngàt 11/10/2010, từ ngày
bỏ học sẽ được tính điểm 0 môn học này.
Ngày bán Số lượng Đơn giá
TT Mã hàng
(dd/mm/yyyy) (Tấn) (USD)
1 5/12/2012 X001 100 $100
2 7/1/2012 T002 567 567
3 7/30/2012 C002 755 755
4 2/1/2012 X004 56 56
5 7/3/2012 G002 35 35
6 5/12/2012 N005 90 90
7 7/27/2012 N004 15 15
8 2/4/2012 G002 60 60
9 8/22/2012 N005 120 120
10 12/11/2012 N004 10 10
Thành tiền Thành tiền
(USD) (VNĐ)
$100 100.0 VND
$567 567.0 VND
$755 755.0 VND
$56 56.0 VND
$35 35.0 VND
$90 90.0 VND
$15 15.0 VND
$60 60.0 VND
$120 120.0 VND
$10 10.0 VND
TT Họ đệm Tên Mã ngạch Tên ngạch
008 Lê Dung 01003 Chuyên viên
003 Nguyễn Hương 01001 Chuyên viên cao cấp
007 Nguyễn Hương 01003 Chuyên viên
004 Quốc Khánh 01003 Chuyên viên
001 Đào Hoa Mai 01003 Chuyên viên
002 Ngô Văn Nhu 01002 Chuyên viên chính
005 Phạm Thành 01002 Chuyên viên chính
006 Trần Thủy 06003 Kỹ sư

Danh sách những cán bộ là chuyên viên

TT Họ đệm Tên Mã ngạch


008 Lê Dung 01003
003 Nguyễn Hương 01001
007 Nguyễn Hương 01003
004 Quốc Khánh 01003
001 Đào Hoa Mai 01003
002 Ngô Văn Nhu 01002
005 Phạm Thành 01002
Tên đơn vị Lương CB
Phòng Kinh doanh 1,800,000 đ Tên ngạch
Phòng QLCL 1,600,000 đ Chuyên viên
Phòng Thiết bị 2,200,000 đ
Phòng Khoa học 950,000 đ
Phòng Hành chính 1,200,000 đ
Phòng Hành chính 1,850,000 đ
Phòng Quản trị 1,000,000 đ
Phòng Tài chính 2,000,000 đ

Tên ngạch Tên đơn vị Lương CB


Chuyên viên Phòng Kinh doanh 1,800,000 đ
Chuyên viên cao cấp Phòng QLCL 1,600,000 đ
Chuyên viên Phòng Thiết bị 2,200,000 đ
Chuyên viên Phòng Khoa học 950,000 đ
Chuyên viên Phòng Hành chính 1,200,000 đ
Chuyên viên chính Phòng Hành chính 1,850,000 đ
Chuyên viên chính Phòng Quản trị 1,000,000 đ
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG NĂM 2012

STT Mã SP Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền


3 CAQ 2/2/2012 20 200 $4,000
8 CNQ 4/15/2012 9 129 $1,161
9 CRP 4/16/2012 30 130 $3,900
2 SAQ 5/5/2012 10 100 $1,000
10 SAQ 4/15/2012 17 117 $1,989
5 SNP 4/15/2012 18 218 $3,924
6 SNP 4/16/2012 4 124 $496
1 SRP 12/5/2012 7 700 $4,900
4 TAQ 4/2/2012 15 215 $3,225
7 TNQ 4/2/2012 17 417 $7,089
Thành tiền
VND
84,000,000 đ
24,381,000 đ
81,900,000 đ
21,000,000 đ
41,769,000 đ
82,404,000 đ
10,416,000 đ
102,900,000 đ
67,725,000 đ
148,869,000 đ
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 12/2012

STT Mã Ngày nhập Tên hàng Số Đơn


chứng lượng giá
từ
3 CAQ 2/2/2012 Màn hình 20 200
8 CNQ 4/15/2012 Đĩa CD 9 129
9 CRP 4/16/2012 Đĩa DVD 30 130
2 SAQ 5/5/2012 Bàn phím 10 100
10 SAQ 4/15/2012 Bàn phím 17 117
6 SNP 4/16/2012 Webcam 4 124
5 SNP 4/15/2012 Webcam 18 218
1 SRP 12/5/2012 Chuột 7 700
4 TAQ 4/2/2012 USB 15 215
7 TNQ 4/2/2012 USB 17 417
Tổng cộng 147 2350
NG 12/2012

Thành tiền Thuế Tổng


VAT cộng

$4,000 $400 $4,400


$1,161 $116 $1,277
$3,900 $390 $4,290
$1,000 $100 $1,100
$1,989 $199 $2,188
$496 $50 $546
$3,924 $392 $4,316
$4,900 $490 $5,390
$3,225 $323 $3,548
$7,089 $709 $7,798
$31,684 $3,168 $34,852
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2012 - 2013

Ngoại Điểm trung


TT Tên Giới tính Toán Văn Kết quả
ngữ bình
1 Hùng Nam 4 7 2 4.80 Trượt
2 Bình Nữ 6 8 9 7.40 Đỗ
3 Vân Nữ 8 9 4 7.60 Đỗ
4 Bình Nam 9 10 10 9.60 Đỗ
5 Doanh Nam 5 8 7 6.60 Đỗ
6 Loan Nữ 5 4 4 4.40 Trượt
7 Anh Nam 9 6 9 7.80 Đỗ
8 Thu Nữ 4 10 10 7.60 Đỗ
9 Khánh Nam 6 7 6 6.40 Đỗ
10 Ngân Nữ 10 8 10 9.20 Đỗ

Nội dung Môn Toán Môn Văn


Điểm cao nhất 10 10
Điểm thấp nhất 4 4
Điểm trung bình 6.6 7.7
Điểm trung bình của các bạn nam 6.6 7.6

Hạng Khen thưởng


1 200000
2 100000
3 0
Xếp hạng Khen thưởng
9 0
6 0
4 0
1 200000
4 0
5 0
2 100000
2 100000
2 100000
1 200000

Môn Văn Môn ngoại ngữ


10 10
4 2
7.7 7.1
7.6 6.8
DANH SÁCH THƯỞNG THÁNG 3 CÔNG TY ANZ

TT Họ đệm Tên Giới tính Ngày công


1 Trần Thanh Mai Nam 25
2 Phạm Hùng Cường Nam 24
3 Lê Ngọc Mơ Nữ 26
4 Phạm Hùng Dũng Nữ 22
5 Nguyễn Thành Công Nam 27
6 Lê Hoài Bắc Nữ 25
7 Vũ Ngọc Minh Nam 21
8 Nguyễn Mai Lan Nữ 26
THÁNG 3 CÔNG TY ANZ

Thưởng 8-3 Thưởng A Thưởng B


0 300000 0
0 300000 0
200000 300000 100000
200000 0 0
0 300000 100000
200000 300000 0
0 0 0
200000 300000 100000
BẢNG CHI TIẾT BÁN HÀNG

STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BDDQ Bóng đèn 5/5/2012 12 12000 144000
2 BDNT Bóng đèn 8/6/2012 25 16000 360000
3 CT Công tắc 3/7/2012 10 3000 30000
4 BDGN Bóng đèn 3/8/2012 60 15000 900000
5 BDTS Bóng đèn 8/9/2012 22 14500 287100
6 BDGN Bóng đèn 1/6/2012 24 15000 360000
7 CT Công tắc 3/6/2012 100 3000 300000
8 BDTS Bóng đèn 6/7/2012 240 14500 3132000
9 BDTS Bóng đèn 8/9/2012 15 14500 195750
10 CT Công tắc 8/10/2012 5 3000 13500

Mã hàng Đơn giá Tên hàng Tổng số


DQ 12,000 Công tắc 115
TS 14,500 Bóng đèn 398
NT 16,000
GN 15,000
CT 3,000
Thành tiền
DANH SÁCH LƯƠNG THÁNG 12 CHO CÁN BỘ CÔNG

TT Họ tên Chức vụ Năm sinh Tuổi Lương CB


1 Đào Mai GĐ 1967 56 900
2 Ngô Nhu PGĐ 1975 48 750
3 Mai Lan PGĐ 1968 55 600
4 Ngọc Lân TP 1958 65 450
5 Nguyễn Hương TP 1982 41 600
6 Quốc Khánh PTP 1977 46 450
7 Phạm Khánh PTP 1956 67 300
8 Trần Thúy NV 1972 51 300
9 Nguyễn Hương NV 1985 38 300
10 Lê La NV 1986 37 300

Tổng số tiền phải chi cho cán bộ 2622830


Lương bình quân 11415
Lương cao nhất 19500
Lương thấp nhất 5400
G 12 CHO CÁN BỘ CÔNG TY ABC

Ngày Lương Thưởng Tạm ứng Còn lại


20 18000 500000 14400 503600
26 19500 400000 15600 403900
25 15000 400000 12000 403000
23 10350 300000 8280 302070
23 13800 300000 11040 302760
22 9900 200000 7920 201980
19 5700 200000 4560 201140
18 5400 100000 4320 101080
27 8100 100000 6480 101620
28 8400 100000 6720 101680
BÁO CÁO TỔNG HỢP PHÂN PHỐI NHIÊN LIỆU

Xăng
Số
TT Chứng từ Đơn vị nhận Số
lượng Thành tiền
lượng
1 X001C Công ty Mây trắng 100 100 15000
2 G001K Mây xanh Co 150
3 X002K Đội xe 200 200 100000
4 L001C Công ty ABC 100
5 L002C Công ty ANZ 50
6 G002C XN cơ khí 120
7 G003K XN đóng tàu 80
Tổng cộng 800 300 115000

Bảng giá
Mặt hàng KD CC Số lượng
Xăng 500 150 >100
Gas 450 120
Dầu lửa 200 100

Danh sách
Số
TT Chứng từ Đơn vị nhận Xăng
lượng
2 G001K Mây xanh Co 150
3 X002K Đội xe 200 200
6 G002C XN cơ khí 120
Tổng cộng 800 300
NHIÊN LIỆU

Gas Dầu lửa


Số Thành Số Thành
lượng tiền lượng tiền

150 67500

100 10000
50 5000
120 14400
80 36000
350 117900 150 15000

Gas Dầu lửa


150

120
350 150
TỔNG HỢP SỐ LIỆU KHÁCH THUÊ PHÒNG KHÁCH SẠN

Họ tên khách Số ngày


TT Số phòng Ngày vào Ngày ra
hàng ở
1 Trần Thanh 100VIP 9/30/2012 10/5/2012 5
2 Phạm Hùng 201NOM 9/23/2012 10/4/2012 11
3 Lê Ngọc 205NOM 9/6/2012 9/15/2012 9
4 Phạm Hùng 209NOM 9/12/2012 9/16/2012 4
5 Nguyễn Thành 102NOM 9/28/2012 9/29/2012 1
6 Lê Hoài 107VIP 9/25/2012 9/26/2012 1
7 Vũ Ngọc 209NOM 9/18/2012 9/21/2012 3
8 Nguyễn Mai 210VIP 9/10/2012 9/11/2012 1
9 Mộng Mơ 202VIP 9/22/2012 9/26/2012 4
Tổng cộng 39
HÁCH SẠN

Số ngày
Số tuần
lẻ
0 5
1 4
1 2
0 4
0 1
0 1
0 3
0 1
0 4
2 25
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ CÔNG TY ANZ

TT Họ tên Mã ngạch Tên ngạch Tên đơn vị


001 Đào Hoa Mai 1003 Chuyên viên Phòng Hành chính
002 Ngô Văn Nhu 1002 Chuyên viên chính Phòng Hành chính
003 Nguyễn Hương 1001 Chuyên viên cao cấp Phòng QLCL
004 Quốc Khánh 1003 Chuyên viên Phòng Khoa học
005 Phạm Thành 1002 Chuyên viên chính Phòng Quản trị
006 Thần Thủy 6033 Kỹ sư Phòng Tài chính
007 Nguyễn Hương 1003 Chuyên viên Phòng Thiết bị
008 Lê Dung 1003 Chuyên viên Phòng Kinh doanh
Lương CB Phụ cấp Thực lĩnh Bảng mã ngạch và phụ cấp
1200000 0.1 1320000 Mã ngạch Tên ngạch công chức
1850000 0.20 2220000 1001 Chuyên viên cao cấp
1600000 0.25 2000000 1002 Chuyên viên chính
950000 0.10 1045000 1003 Chuyên viên
1000000 0.20 1200000 6033 Kỹ sư
2000000 0.05 2100000
2200000 0.10 2420000
1800000 0.10 1980000
Phụ cấp (%)
0.25
0.20
0.10
0.05
BẢNG THỐNG KÊ MUA BÁN HÀNG HÓA

SL Thành
STT Mã hàng Tên hàng Giá nhập
nhập tiền
1 Pa0A12 Máy điều hòa Parasonic 300 115 34500
2 Pa0C15 Máy điều hòa Parasonic 300 115 34500
3 Sa0B2 Máy điều hòa Samsung 210 120 25200
4 To0C23 Máy điều hòa Tosiba 250 85 21250
5 Hi0C12 Máy điều hòa Hitachi 220 68 14960
6 Hi0A13 Máy điều hòa Hitachi 220 68 14960
7 To0B12 Máy điều hòa Tosiba 250 85 21250
8 Sa0B2 Máy điều hòa Samsung 210 120 25200
Cộng 1960 776 191820

Bảng mã

Mã hàng Tên hàng Giá nhập SL nhập


Pa Máy điều hòa Parasonic 300 115
To Máy điều hòa Tosiba 250 85
Sa Máy điều hòa Samsung 210 120
Hi Máy điều hòa Hitachi 220 68
Giá SL
Tiền xuất Ghi chú
xuất xuất
315 95 29925 Bán chạy
310 95 29450 Bán chạy
222 75 16650 Bán được
260 56 14560 Bán chạy
230 35 8050 Bán được
235 35 8225 Bán được
262 56 14672 Bán chạy
222 75 16650 Bán được
2056 522 138182 Bán chậm

SL xuất
95
56
75
35
BẢNG THEO DÕI VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Năm 2012
Số Đơn
TT Mã Tên hàng Ngày nhập Ngày bán Nhận xét
lượng giá
1 B2 Giấy 5/12/2012 5/15/2012 Bán chạy 100 200
2 A1 Vải bông 7/1/2012 10/17/2012 Bán chậm 200 100
3 D1 Xi măng 7/30/2012 9/28/2012 Bán được 300 120
4 C2 Gạch 2/1/2012 10/12/2012 Bán chậm 120 300
5 A2 Vải bông 7/30/2012 9/28/2012 Bán được 400 100
6 B3 Bìa 5/12/2012 5/15/2012 Bán chạy 1500 200
7 D2 Xi măng 7/27/2012 9/28/2012 Bán được 300 120
8 C1 Vôi 2/4/2012 10/15/2012 Bán chậm 120 300
9 A3 Vải bông 8/22/2012 9/28/2012 Bán được 400 100
10 B4 Giấy 7/12/2012 9/12/2012 Bán được 1500 200
Thành tiền
22,000 đ Bảng tra cứu đơn giá
22,000 đ Tên hàng Tổng số lượng
39,600 đ Mã đầu Đơn giá Giấy 1600
39,600 đ A 100 Vải bông 1000
44,000 đ B 200 Xi măng 600
330,000 đ C 300 Gạch 120
39,600 đ D 120
39,600 đ
44,000 đ
330,000 đ
Tổng thành tiền
352000
110000
79200
39600
BẢNG THEO DÕI THANH TOÁN PHÒNG Ở KHÁCH SẠN HOA HỒNG

Số
TT Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày người
1 A 5/10/2012 5/22/2012 12 3
2 B 7/23/2012 8/19/2012 27 1
3 A 6/12/2012 8/19/2012 68 2
4 B 5/26/2012 6/7/2012 12 4
5 C 8/19/2012 8/25/2012 6 1
6 A 8/12/2012 8/15/2012 3 2
7 B 9/23/2012 9/30/2012 7 4
8 A 9/14/2012 9/16/2012 2 1
9 A 11/24/2012 12/1/2012 7 2
10 B 10/20/2012 10/20/2012 1 2
Cộng

Bảng mã đơn giá phòng chia theo loại A, B, C


Loại A B C
Giá 1 80 65 50
Giá 2 100 85 60
Phụ thu 35 25 15
CH SẠN HOA HỒNG

Giá Giá phụ Tiền


phòng thu phòng
35
25
35
25
15
35
25
35
35
25
Tổng hợp doanh số bán hàng của 3 chi nhánh Công ty ANZ năm 2012

Chi nhánh Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4


Chi nhánh Hà Nội 250 300 380 640
Chi nhánh Đà Nẵng 350 280 400 560
Chi nhánh Sài Gòn 520 480 350 500

Tổng hợp doanh số bán hàng của 3 chi nhánh Công


ty ANZ năm 2012
700 640
560
600 520
480 500
500
380 400
350 350
400 Quý 1
300 280
250
300 Quý 2

200 Quý 3
Quý 4
100

0
Chi nhánh Hà Nội Chi nhánh Đà Nẵng Chi nhánh Sài Gòn
Số trường Số trường
Số trường Vùng Nông
Đơn vị chỉ có 1 có điểm
tiểu học khó khăn thôn
điểm chính trường
Tỉnh Sơn La 269 23 246 142 119
Tỉnh Vĩnh Phúc 205 160 45 44 132
TP. Hải Phòng 230 150 80 19 142
Tỉnh Ninh Bình 154 91 63 11 126
Tỉnh Quảng Ninh 246 134 112 98 108
Tỉnh Phú Yên 148 32 116 41 90
Tỉnh Kon Tum 117 24 93 59 26
Tỉnh Bình Phước 149 21 128 70 66
TP Hồ Chí Minh 428 290 138 3 102
Tỉnh Bến Tre 192 26 166 7 166

450

400

350
Số trường ti
300 Số trường ch
Số trường có
250
Vùng khó k
200 Nông thôn
Thị trấn, Thị
150
Thành phố
100

50

0
Tỉnh Sơn Tỉnh TP. Hải Tỉnh Tỉnh Tỉnh Phú Tỉnh Kon Tỉnh TP Hồ Tỉnh Bến
La Vĩnh Phòng Ninh Quảng Yên Tum Bình Chí Minh Tre
Phúc Bình Ninh Phước
Thị trấn, Thành
Thị xã phố
23 0
29 0
16 53
20 0
14 23
9 19
32 0
20 0
8 317
21 0

Số trường tiểu học


Số trường chỉ có 1 điểm chính
Số trường có điểm trường
Vùng khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố

TP Hồ Tỉnh Bến
Chí Minh Tre
Đơn vị Khó khăn Nông thôn Thị trấn, thị xã Thành phố
Tỉnh Sơn La 49.74 40.26 10 0
Tỉnh Vĩnh Phúc 20 63.72 16.28 0
Thành phố Hải Phòng 5.64 58.5 6.51 29.35
Tỉnh Ninh Bình 6.68 78.55 14.77 0
Tỉnh Quảng Bình 37.07 46.93 5.93 10.07
Tỉnh Phú Yên 18.34 62.58 4.67 14.41
Tỉnh Kon Tum 53.52 21.85 24.63 0
Tỉnh Bình Phước 45.2 40.69 14.11 0
Thành phố Hồ Chí Minh 0.64 19.89 1.69 77.78
Tỉnh Bến Tre 2.54 85.38 12.08 0

90
80
70
60
Tỷ lệ phần trăm

50
Khó khăn
40
Nông thôn
30 Thị trấn, thị xã
20 Thành phố

10
0
Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở
GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT
Sơn La Vĩnh TP. Hải Ninh Quảng Phú Kon Bình TP Hồ Bến Tre
Phúc Phòng Bình Bình Yên Tum Phước Chí
Minh

Sở GD&ĐT Sơn La Sở GD&ĐT Qu


10
10.07

5.93

Khó khăn
Nông thôn
49.74 Thị trấn, thị xã
Thành phố
40.26

46.93

Sở GD&ĐT Ninh Bình Sở GD&ĐT Hả


6.68
14.77 5.64

29.
Sở GD&ĐT Ninh Bình Sở GD&ĐT Hả
6.68
14.77 5.64

29.
35

Khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố

6.5
1

78.55
Sở GDĐT Sơn La
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
Sở GDĐT TP. Hải Phòng Khó khăn
Sở GDĐT Ninh Bình Nông thôn
Sở GDĐT Quảng Bình Thị trấn, Thị xã
Sở GDĐT Phú Yên Thành phố
Sở GDĐT Kon Tum
Sở GDĐT Bình Phước
Sở GDĐT TP Hồ Chí Minh
Sở GDĐT Bến Tre

Khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, thị xã
Thành phố

Sở GD&ĐT Quảng Bình Sở GD&ĐT Kon Tum


10.07
24.6
3

37.07 Khó khăn


Khó khăn
Nông thôn Nông thôn
Thị trấn, Thị xã Thị trấn, Thị xã
Thành phố Thành phố
53.5
2

21.8
5
93

Sở GD&ĐT Hải Phòng Sở GD&ĐT Phú Yên


14.4
5.64 1 18.3
4
Sở GD&ĐT Hải Phòng Sở GD&ĐT Phú Yên
14.4
5.64 1 18.3
4

4.67
Khó khăn Khó khăn
Nông thôn Nông thôn
Thị trấn, Thị xã Thị trấn, Thị xã
Thành phố Thành phố

58.
5
62.58
Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc Sở GD&ĐT Bến Tre
2.54
12.08
16.28 20

Khó khăn Khó khăn


Nông thôn Nông thôn
Thị trấn, Thị xã Thị trấn, Th
Thành phố Thành phố

63.72
85.38

Sở GD&ĐT Bình Phước Sở GD&ĐT Hồ Chí Minh


14. 0.64
11 19.
89
Sở GD&ĐT Bình Phước Sở GD&ĐT Hồ Chí Minh
14. 0.64
11 19.
89

Khó khăn Khó khăn


Nông thôn 1.6
45. 9 Nông thôn
2 Thị trấn, Thị xã Thị trấn, Th
Thành phố Thành phố

40.
69
77.
78
T Bến Tre

Khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố

38

Hồ Chí Minh

19.
89
Hồ Chí Minh

19.
89

Khó khăn
1.6
9 Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố
Giới tính Độ tuổi Thâm niên cô
Tỉnh/TP
Dưới Trên 2-5
Nam Nữ 31 31 - 40 41 - 50 50 1 năm năm
Tỉnh Sơn La 2660 4921 2177 2756 2275 373 5 340
Tỉnh Vĩnh Phúc 537 3639 628 2042 955 551 76 299
Thành phố Hải
Phòng 389 6370 1906 2998 1477 378 37 868
Tỉnh Ninh Bình 325 3237 160 2226 778 398 0 14
Tình Quảng
Bình 727 3422 662 1506 1499 482 0 233
Tỉnh Phú Yên 1938 3203 888 1905 1907 441 3 140
Tỉnh Kon Tum 730 2368 960 1490 591 57 2 372
Tỉnh Bình
Phước 1027 4110 2001 2194 776 166 13 713
TP Hồ Chí Minh 2195 11234 2551 5664 4140 1163 185 1348
Tỉnh Bến Tre 1816 3423 706 2243 1796 494 1 164

Tỉnh Bến Tre Tỉnh Ninh Bình


Giới tính Nam
9%
Giới tính
Nam
35%

Giới tính
Nữ
65%
Giới tính Nữ
91%

TP Hồ Chí Minh
Giới Tình Quảng Bình
tính Giới tính
Nam Nam
16% 18%

Giới Giới tính


tính Nữ
Giới Giới tính
tính Nữ Nữ
84% 82%

Tỉnh Bình Phước Tỉnh Kon Tum


Giới
tính Giới tính
Nam Nam
20% 24%

Giới Giới tính


tính Nữ Nữ
80% 76%

100% 344 315


534 36
90%
Số liệu tổng hợp của 10 tỉnh 1718 1286
63
80% 768
5%
70%
29%
60%
2749 2779
30% Dưới 31
50% 1770
31 - 40
40% 227
41 - 50
Trên 50 30%
1524
2525
20% 729

10%
299 868 27
340
5 76 37 14
0% 0
36% Tỉnh Tỉnh Thành Tỉnh
Sơn La Vĩnh phố Ninh
Phúc Hải Bình
Phòng
12000
Thâm niên công tác
10000
6 - 10 11 - 20 21 - 30 Trên 30
năm năm năm năm 8000
2525 2749 1718 344
729 1770 768 534 6000

Số người
1524 2779 1286 315 4000 Giới tính N
276 2277 635 360 Nữ

2000
748 1473 1381 314
1064 1724 1735 475 0
La úc ng nh nh ên m ớc in
h
Tr
e
1041 1227 385 71 n Ph hò Bì Bì Y Tu hư M n
Sơ h
ải
P h n g
Ph
ú o n P í ế
nh V
ĩn
H N
in uả h K ìn
h Ch h
B
Tỉ n h ố n h Q ỉn ỉn h B H
ồ T ỉn
Tỉ ph Tỉ nh T T nh
1855 1869 553 134 nh Tì Tỉ TP

T
2401 5010 3894 681
870 2129 1638 437

Giới
Thành phố Hải Phòng
Tỉnh Sơn La tính
Nam
Giới tính Nam 35%
6%
h Nam
%

Giới
tính
Nữ
Giới tính Nữ 65%
94%

h Tỉnh Vĩnh Phúc


Giới tính
iới tính Nam
Nam 13%
18%

Giới tính
Nữ
Giới tính
Nữ
87%

Tỉnh Phú Yên


Giới tính
Nam
24%
Giới tính
Nam
38%

Giới tính
Nữ
62%

00% 344 315 71 134 681


360 314 475 437
534 385 553
90%
1718 1286
635 3894
80% 768
1381 1735 1638
70% 1869
1227
60%
2749 2779 Trên 30 năm
50% 1770 5010 21 - 30 năm
11 - 20 năm
40% 2277 1473 1724 2129
6 - 10 năm
1855 2 - 5 năm
30% 1041
1524 1 năm
2525 2401
20% 729
7481064 870
10%
299 868
276 233 372 713 1348
340
5 76 37 14 140
3 2 13 185 164
0% 0 0 1
Tỉnh Tỉnh Thành Tỉnh Tình Tỉnh Tỉnh Tỉnh TP Hồ Tỉnh
Sơn La Vĩnh phố Ninh Quảng Phú Kon Bình Chí Bến
Phúc Hải Bình Bình Yên Tum Phước Minh Tre
Phòng
Giới tính Nam
Nữ

h e
in Tr
í M ến
h B
nh
Tỉ

Giới
La tính
Nam
35%
ĐHSP ĐHSP CĐSP CĐSP THSP
Thạc THSP Dưới
Đơn vị Tiểu CN tiểu CN 9+3,
sĩ 12+2 THSP
học khác học khác 9+4

Tỉnh Sơn La 0.03 4.87 0.38 29.68 1.04 29.26 32.08 2.06
Tỉnh Vĩnh
phúc 0.05 19.35 1.22 22.41 3.5 47.22 1.72 1.15
Thành phố Hải
phòng 0.03 18.15 2.62 47.86 5.89 16.85 0.64 0.33

Tỉnh Ninh Bình 0.03 15.3 0.25 43.77 1.66 36.33 0.76 1.29
Tỉnh Quảng
Bình 0.05 10.32 1.25 16.29 2.63 61.89 5.04 1.83
Tỉnh Phú Yên 0 13.3 2.3 23.71 5.58 46.94 6.85 0.95
Tỉnh Kon Tum 0 23.11 0.9 14.46 0.16 18.98 35.02 6.58
Tỉnh Bình
Phước 0 7.07 1.44 6.05 0.66 29.34 52.17 2.84
Thành phố Hồ
Chí Minh 0.02 16.36 3.66 19.38 4.04 46.43 4.82 1.01
Tỉnh Bến Tre 0.04 3.68 1.41 19.6 3.99 57.76 11.95 0.84
Tổng cộng 0.02 12.93 1.9 24.47 3.21 39.41 14.01 1.59
Các
ngành
đào
tạo Số liệu tổng hợp của 10 tỉnh
khác
1.59 1.38 0.02
0.13 12.93
Thạc sĩ
14.01 1.9 ĐHSP Tiểu học
2.8 ĐHSP CN khác
CĐSP tiểu học
CĐSP CN khác
6.63
THSP 12+2
24.47
THSP 9+3, 9+4
0.53 Dưới THSP
39.41
Các ngành đào tạo
khác
0.39
3.21
0.12
0.19

0.06

1.29
0.15
1.38
BẢNG CHI TIẾT NHẬP XUẤT HÀNG HÓA QUÍ IV/2012

Ngày Mã hàng Tên hàng Loại Đơn vị


10/20/2012 DBH-DB-N Đường Biên Hòa Đặc biệt kg
10/15/2012 GTL-TB-N Gạo Thái Lan Trung bình kg
1/10/2012 DBH-TB-X Đường Biên Hòa Trung bình kg
7/10/2012 GTL-DB-X Gạo Thái Lan Đặc biệt kg
5/9/2012 DQN-TB-N Đường Quảng Nam Trung bình kg
8/9/2012 GNT-DB-X Gạo Nếp Thơm Đặc biệt kg
08/16/2012 DQN-DB-N Đường Quảng Nam Đặc biệt kg
3/5/2012 DBH-DB-X Đường Biên Hòa Đặc biệt kg
3/7/2012 GNT-TB-N Gạo Nếp Thơm Trung bình kg
08/14/2012 DQN-TB-X Đường Quảng Nam Trung bình kg

Bảng 1: Danh mục hàng hóa


Mã hàng Tên hàng Loại
DBH Đường Biên Hòa DBH
DQN Đường Quảng Nam DQN
GTL Gạo Thái Lan GTL
GNT Gạo Nếp Thơm GNT

Tên hàng Đặc biệt Trung bình


Đường Biên Hòa 154157175 22984500
Đường Quảng Nam 9006950 63408985
Gạo Thái Lan 8208750 37165520
Gạo Nếp Thơm 25786420 29254573.6
G HÓA QUÍ IV/2012

Số lượng Đơn giá Thuế Thành tiền


150 42750 12825 6399675
700 53200 74480 37165520
500 46200 115500 22984500
1250 6600 41250 8208750
975 36100 70395 35127105
380 68200 129580 25786420
2375 3800 18050 9006950
3000 49500 742500 147757500
5320 5510 58626.4 29254573.6
680 41800 142120 28281880

Bảng 2: Đơn giá


DB TB
45000 42000 Đường Biên Hòa
4000 38000
6000 56000
62000 5800

Đặc biệt Trung bình


BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT BÁN HÀNG CÔNG TY ABC

Ngày bán
Mã hàng Tên hàng Loại hàng Đơn giá Số lượngThành tiền
(mm/dd/yyyy)
PEA Petrolimex 1 1/11/2002 90
VTB VT Gas 2 5/11/2002 120
SGA Sài Gòn Petro 1 9/11/2002 70
VTA VT Gas 1 11/14/2002 160
ELB Elf Gas 2 11/18/2002 60
PEB Petrolimex 2 11/21/2002 75
SGB Sài Gòn Petro 2 11/25/2002 65
VTA VT Gas 1 11/27/2002 98
ELA Elf Gas 1 11/29/2002 130
PEB Petrolimex 2 11/30/2002 180

Bảng mã
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài Gòn Petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000
Thành tiền
CÔNG TY XUẤT KHẨU Ô TÔ AZ

Nước lắp Giá xuất


Mã hàng Tên xe Thuế
ráp xưởng
TOZAVN TOYOTAZACE Việt Nam 20000 0
FOLAVN FORDLASER Việt Nam 21500 0
TOCONB TOYOTACOROLLA Nhật Bản 21500 2150
MIJOVN MITSUBISHIJOLIE Việt Nam 20000 0
TOCAVN TOYOTACAMRY Việt Nam 36300 0
FOLANB FORDLASER Nhật Bản 23000 2300
MIPAVN MITSUBISHIPAJERO Việt Nam 36000 0
FOESVN FORDESCAPE Việt Nam 34000 0
MIJONB MITSUBISHIJOLIE Nhật Bản 21000 2100

Bảng 1
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MITSUBISHI

Bảng 2
Đơn giá
Mã loại Loại xe
VN NB
CO COROLLA 20500 21500
CA CAMRY 36300 37000
ZA ZACE 20000 22000
LA LASER 21500 23000
ES ESCAPE 34000 35000
JO JOLIE 20000 21000
PA PAJERO 36000 38000
Ô TÔ AZ

Giá thành
20000
21500
23650
20000
36300
25300
36000
34000
23100
BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU ĐIỆN

Phương Trọng lượng


STT Mã bưu kiện Nơi đến Hình thức Giá cước
tiện (gram)
1 01USN USA Máy bay Bình thường 500 18000
2 01USE USA Máy bay Nhanh 200 18000
3 02AUE Australia Tàu thủy Nhanh 50 12000
4 01SIE Singapore Máy bay Nhanh 250 10500
5 02USN USA Tàu thủy Bình thường 150 18000
6 01SIN Singapore Máy bay Bình thường 800 10500
7 02AUN Australia Tàu thủy Bình thường 250 12000
8 01AUE Australia Máy bay Nhanh 600 12000

Bảng 1
Giá theo phương tiện Bảng 2
Mã nước Tên nước
01 02 Mã phương tiện
US USA 19000 18000 Tên phương tiện
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500

Thống kê doanh thu theo hình thức gửi 20000000

Phương tiện Bình thường Nhanh 18000000


Máy bay 17400000 14767500 16000000
Tàu thủy 5700000 660000 14000000

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000

2000000

0
Bình thường
Thành tiền

9,000,000 VND
3,960,000 VND
660,000 VND
2,887,500 VND
2,700,000 VND
8,400,000 VND
3,000,000 VND
7,920,000 VND

Mã phương tiện 01 02
Tên phương tiện Máy bay Tàu thủy

00

00

00

00

00

00 Máy bay
Tàu thủy
00

00

00

00

0
Bình thường Nhanh
SỔ THEO DÕI BÁN HÀNG THÁNG 4/2012, CÔNG TY AZ

TT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Tốc độ Số lượng


1 12/3/2003 PH40X CD-ROM Philips 40 5
2 12/3/2003 SA52X CD-ROM Samsung 52 12
3 3/18/2003 PH56X CD-ROM Philips 56 8
4 3/25/2003 LG52X CD-ROM LG/Cyber 52 7
5 5/4/2003 AS40X CD-ROM Asus 40 11
6 10/4/2003 AS56X CD-ROM Asus 56 6
7 04/28/2003 AS52X CD-ROM Asus 52 14
8 2/5/2003 PH60X CD-ROM Philips 60 9

Bảng 1 Bảng 2
Mã sản xuất Tên hãng Giá (USD) phụ thuộc
Tốc độ
PH Philips <=10
SA Samsung 40 19
LG LG/Cyber 52 28
AS Asus 56 34
60 38
12, CÔNG TY AZ

Đơn giá Thành tiền Ghi chú


19 2,042,500 đ
26 6,708,000 đ
34 5,848,000 đ
28 4,214,000 đ
17.5 4,138,750 đ Tặng ổ cứng
34 4,386,000 đ Tặng ổ cứng
26 7,826,000 đ Tặng ổ cứng
38 7,353,000 đ

Giá (USD) phụ thuộc vào số lượng


<=10 >10
19 17.5
28 26
34 32.5
38 36
BẢNG TỔNG HỢP TIỀN ĐIỆN
Công ty điện lực Thanh Xuân
Hình thức Chỉ số Chỉ số Điện tiêu
TT Chủ hộ Tiền điện
sử dụng trước sau thụ
1 Hoàng Vân Sản xuất 125 650 525 1050000
2 Thanh Bình Kinh doanh 15 90 75 60000
3 Duy Khánh Tiêu dùng 50 180 130 65000
4 Kinh Doanh Sản xuất 260 580 320 640000
5 Mai Lan Tiêu dùng 75 125 50 25000
6 Mùa Thu Tiêu dùng 0 80 80 40000
7 Quảng Bình Kinh doanh 125 325 200 160000

Bảng tiền công tơ và giá điện


Hình thức sử dụng Tiền công tơ (đ/tháng) Đơn giá (đ/số)
Sản xuất 20000 2000
Kinh doanh 10000 800
Tiêu dùng 5000 500

Loại Số hộ Tiền Ti
Sản xuất 2 1730000
Sản xuất Kinh
Kinh doanh 2 240000
Tiêu dùng 3 145000 7%

11%
>100 4
Tiền Tổng số
công tơ tiền
20000 1070000
10000 70000
5000 70000
20000 660000
5000 30000
5000 45000
10000 170000

Đơn giá (đ/số)


2000
800
500

Tiền
Sản xuất Kinh doanh Tiêu dùng

7%

11%

82%
ĐIỂM THI HẾT HỌC KÌ I - NĂM 2011

TT Tên Mã khoa Tên khoa Toán Tin Điểm TB


1 Hùng ENG Tiếng Anh 4 7 5.8
2 Bình ITA Tiếng Italia 6 8 7.2
3 Vân RUS Tiếng Nga 8 9 8.6
4 Bình ITA Tiếng Italia 9 10 9.6
5 Doanh ENG Tiếng Anh 5 8 6.8
6 Loan ENG Tiếng Anh 5 4 4.4
7 Anh FRA Tiếng Pháp 9 6 7.2
8 Thu RUS Tiếng Nga 4 10 7.6
9 Khánh ITA Tiếng Italia 6 7 6.6
10 Ngân ENG Tiếng Anh 10 8 8.8

Bảng 1: Bảng 2:
Mã khoa Tên khoa Xếp loại Số lượng
ENG Tiếng Anh Kém 1
FRA Tiếng Pháp Trung bình 3
RUS Tiếng Nga Khá 3
ITA Tiếng Italia Giỏi 2
Xuất sắc 1
Xếp loại Ghi chú
Trung bình
Khá Loại 3
Giỏi Loại 2
Xuất sắc Loại 1
Trung bình
Kém
Khá Loại 3
Khá Loại 3
Trung bình
Giỏi Loại 2

2
Kém
Trung bình
Khá
Giỏi
1 Xuất sắc

0
Số lượng
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12-2018
Hệ số lương cơ bản: 3000 USD

TT Tên Mã CV Tiền 1 ngày Số ngày LV Phụ cấp CV Lương


1 Tuấn GĐ 50000 28 0 2800000
2 Nga PGĐ 40000 25 0 1000000
3 Quỳnh TP 35000 27 150 1890000
4 Vân PP 30000 24 200 720000
5 Chi NV 20000 25 250 500000
6 Nga NV 20000 27 250 1080000
7 Sơn TP 32000 26 150 1664000
8 Hiền NV 20000 25 250 500000
9 Lan PP 28000 23 200 644000
10 Long BV 15000 28 400 840000

Bảng 1: Bảng 2
Chức vụ Phụ cấp Chức vụ Số người Tổng thu nhập
GĐ 0 TP 2 3,554,300
PGĐ 0 PP 2 1,364,400
TP 150 NV 3 2,080,750
PP 200 BV 1 840,400
NV 250
BV 400
Thu nhập
2800000
1000000
1890150
720200
500250
1080250
1664150
500250
644200
840400

Thu nhập bình quân


Thu nhập bình quân
1,777,150 BV
682,200 NV
693,583 PP
Tổng thu nhập TP
840,400

Số người

0 1000000 2000000 3000000 4000000


KẾT QUẢ THI CUỐI KỲ LỚP TIN HỌC
Trung tâm đào tạo XYZ

TT Tên Giới tính Toán Tin Đạo đức Tổng điểm


1 Hùng Nam 4 7 D 10
2 Bình Nữ 6 8 A 15
3 Vân Nữ 8 9 B 17.5
4 Bình Nam 9 10 A 20
5 Doanh Nam 5 8 D 12
6 Loan Nữ 5 4 C 9
7 Anh Nam 9 6 A 16
8 Thu Nữ 4 10 B 14.5
9 Khánh Nam 6 7 C 13
10 Ngân Nữ 10 8 B 18.5

Bảng xếp loại:


Tổng điểm Xếp loại
<10 Kém
>=10 và <14 Trung bình
Số học sinh
>=14 và <17 Khá
>=17 và <19 Giỏi D
20%
>=19 Xuất sắc A
30%

Đạo đức Số học sinh


A 3
B 3
C 2 C
D 2 20%

B
30%
Xếp loại Học bổng
Trung bình
Khá 100 USD
Giỏi 100 USD
Xuất sắc 100 USD
Trung bình
Kém
Khá 100 USD
Khá
Trung bình
Giỏi 100 USD

Số học sinh
D
20%
A
30%

B
30%
KẾT QUẢ KINH DOANH BÁNH MỨT

Đơn vị Phí vận


Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
tính chuyển
BN00DP Bánh ngọt Cái 20 80000 1600000 1000
BN00DP Bánh ngọt Kg 15 80000 1200000 1000
BN00MX Bánh ngọt Cái 20 80000 1600000 1000
MU00MX Mứt Kg 25 50000 1250000 500
BN00GI Bánh ngọt Cái 55 80000 3960000 1000
TR00BL Trà Kg 40 40000 1440000 300
CF00BL Cà phê Kg 35 70000 2205000 700
CF00BA Cà phê Kg 80 70000 5040000 700
MU00BA Mứt Cái 15 50000 750000 500

Bảng 1:
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Phí vận chuyển
BN Bánh ngọt 80000 1000
MU Mứt 50000 500
TR Trà 40000 300
9000000
CF Cà phê 70000 700
8000000
7000000
Bảng thống kê:
6000000
Tên hàng Bánh ngọt Mứt Trà Cà phê
5000000
Tổng chi phí 8470000 2020000 1452000 7325500
4000000
3000000
2000000
1000000
0
Tổng chi
phí
1620000
1215000
1620000
1262500
4015000
1452000
2229500
5096000
757500

9000000
8000000
7000000
6000000
5000000 Bánh ngọt
Mứt
4000000
Trà
3000000 Cà phê
2000000
1000000
0
Tổng chi phí

You might also like