Nguyen Thien Truc
Nguyen Thien Truc
Nguyen Thien Truc
Hãy kích chuột vào tên mục thông tin tương ứng để xem chi tiết
ách từ lướp, click vào tên lướp tương ứng ở cột "Tên
tên Sheet ở bên dưới (Lớp_1,Lop_2...)
tra thông tin của mình trong danh sách đã đăng ký.
g ký thì thực hiện trước ngàt 11/10/2010, từ ngày
bỏ học sẽ được tính điểm 0 môn học này.
Ngày bán Số lượng Đơn giá
TT Mã hàng
(dd/mm/yyyy) (Tấn) (USD)
1 5/12/2012 X001 100 $100
2 7/1/2012 T002 567 567
3 7/30/2012 C002 755 755
4 2/1/2012 X004 56 56
5 7/3/2012 G002 35 35
6 5/12/2012 N005 90 90
7 7/27/2012 N004 15 15
8 2/4/2012 G002 60 60
9 8/22/2012 N005 120 120
10 12/11/2012 N004 10 10
Thành tiền Thành tiền
(USD) (VNĐ)
$100 100.0 VND
$567 567.0 VND
$755 755.0 VND
$56 56.0 VND
$35 35.0 VND
$90 90.0 VND
$15 15.0 VND
$60 60.0 VND
$120 120.0 VND
$10 10.0 VND
TT Họ đệm Tên Mã ngạch Tên ngạch
008 Lê Dung 01003 Chuyên viên
003 Nguyễn Hương 01001 Chuyên viên cao cấp
007 Nguyễn Hương 01003 Chuyên viên
004 Quốc Khánh 01003 Chuyên viên
001 Đào Hoa Mai 01003 Chuyên viên
002 Ngô Văn Nhu 01002 Chuyên viên chính
005 Phạm Thành 01002 Chuyên viên chính
006 Trần Thủy 06003 Kỹ sư
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BDDQ Bóng đèn 5/5/2012 12 12000 144000
2 BDNT Bóng đèn 8/6/2012 25 16000 360000
3 CT Công tắc 3/7/2012 10 3000 30000
4 BDGN Bóng đèn 3/8/2012 60 15000 900000
5 BDTS Bóng đèn 8/9/2012 22 14500 287100
6 BDGN Bóng đèn 1/6/2012 24 15000 360000
7 CT Công tắc 3/6/2012 100 3000 300000
8 BDTS Bóng đèn 6/7/2012 240 14500 3132000
9 BDTS Bóng đèn 8/9/2012 15 14500 195750
10 CT Công tắc 8/10/2012 5 3000 13500
Xăng
Số
TT Chứng từ Đơn vị nhận Số
lượng Thành tiền
lượng
1 X001C Công ty Mây trắng 100 100 15000
2 G001K Mây xanh Co 150
3 X002K Đội xe 200 200 100000
4 L001C Công ty ABC 100
5 L002C Công ty ANZ 50
6 G002C XN cơ khí 120
7 G003K XN đóng tàu 80
Tổng cộng 800 300 115000
Bảng giá
Mặt hàng KD CC Số lượng
Xăng 500 150 >100
Gas 450 120
Dầu lửa 200 100
Danh sách
Số
TT Chứng từ Đơn vị nhận Xăng
lượng
2 G001K Mây xanh Co 150
3 X002K Đội xe 200 200
6 G002C XN cơ khí 120
Tổng cộng 800 300
NHIÊN LIỆU
150 67500
100 10000
50 5000
120 14400
80 36000
350 117900 150 15000
120
350 150
TỔNG HỢP SỐ LIỆU KHÁCH THUÊ PHÒNG KHÁCH SẠN
Số ngày
Số tuần
lẻ
0 5
1 4
1 2
0 4
0 1
0 1
0 3
0 1
0 4
2 25
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ CÔNG TY ANZ
SL Thành
STT Mã hàng Tên hàng Giá nhập
nhập tiền
1 Pa0A12 Máy điều hòa Parasonic 300 115 34500
2 Pa0C15 Máy điều hòa Parasonic 300 115 34500
3 Sa0B2 Máy điều hòa Samsung 210 120 25200
4 To0C23 Máy điều hòa Tosiba 250 85 21250
5 Hi0C12 Máy điều hòa Hitachi 220 68 14960
6 Hi0A13 Máy điều hòa Hitachi 220 68 14960
7 To0B12 Máy điều hòa Tosiba 250 85 21250
8 Sa0B2 Máy điều hòa Samsung 210 120 25200
Cộng 1960 776 191820
Bảng mã
SL xuất
95
56
75
35
BẢNG THEO DÕI VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Năm 2012
Số Đơn
TT Mã Tên hàng Ngày nhập Ngày bán Nhận xét
lượng giá
1 B2 Giấy 5/12/2012 5/15/2012 Bán chạy 100 200
2 A1 Vải bông 7/1/2012 10/17/2012 Bán chậm 200 100
3 D1 Xi măng 7/30/2012 9/28/2012 Bán được 300 120
4 C2 Gạch 2/1/2012 10/12/2012 Bán chậm 120 300
5 A2 Vải bông 7/30/2012 9/28/2012 Bán được 400 100
6 B3 Bìa 5/12/2012 5/15/2012 Bán chạy 1500 200
7 D2 Xi măng 7/27/2012 9/28/2012 Bán được 300 120
8 C1 Vôi 2/4/2012 10/15/2012 Bán chậm 120 300
9 A3 Vải bông 8/22/2012 9/28/2012 Bán được 400 100
10 B4 Giấy 7/12/2012 9/12/2012 Bán được 1500 200
Thành tiền
22,000 đ Bảng tra cứu đơn giá
22,000 đ Tên hàng Tổng số lượng
39,600 đ Mã đầu Đơn giá Giấy 1600
39,600 đ A 100 Vải bông 1000
44,000 đ B 200 Xi măng 600
330,000 đ C 300 Gạch 120
39,600 đ D 120
39,600 đ
44,000 đ
330,000 đ
Tổng thành tiền
352000
110000
79200
39600
BẢNG THEO DÕI THANH TOÁN PHÒNG Ở KHÁCH SẠN HOA HỒNG
Số
TT Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày người
1 A 5/10/2012 5/22/2012 12 3
2 B 7/23/2012 8/19/2012 27 1
3 A 6/12/2012 8/19/2012 68 2
4 B 5/26/2012 6/7/2012 12 4
5 C 8/19/2012 8/25/2012 6 1
6 A 8/12/2012 8/15/2012 3 2
7 B 9/23/2012 9/30/2012 7 4
8 A 9/14/2012 9/16/2012 2 1
9 A 11/24/2012 12/1/2012 7 2
10 B 10/20/2012 10/20/2012 1 2
Cộng
200 Quý 3
Quý 4
100
0
Chi nhánh Hà Nội Chi nhánh Đà Nẵng Chi nhánh Sài Gòn
Số trường Số trường
Số trường Vùng Nông
Đơn vị chỉ có 1 có điểm
tiểu học khó khăn thôn
điểm chính trường
Tỉnh Sơn La 269 23 246 142 119
Tỉnh Vĩnh Phúc 205 160 45 44 132
TP. Hải Phòng 230 150 80 19 142
Tỉnh Ninh Bình 154 91 63 11 126
Tỉnh Quảng Ninh 246 134 112 98 108
Tỉnh Phú Yên 148 32 116 41 90
Tỉnh Kon Tum 117 24 93 59 26
Tỉnh Bình Phước 149 21 128 70 66
TP Hồ Chí Minh 428 290 138 3 102
Tỉnh Bến Tre 192 26 166 7 166
450
400
350
Số trường ti
300 Số trường ch
Số trường có
250
Vùng khó k
200 Nông thôn
Thị trấn, Thị
150
Thành phố
100
50
0
Tỉnh Sơn Tỉnh TP. Hải Tỉnh Tỉnh Tỉnh Phú Tỉnh Kon Tỉnh TP Hồ Tỉnh Bến
La Vĩnh Phòng Ninh Quảng Yên Tum Bình Chí Minh Tre
Phúc Bình Ninh Phước
Thị trấn, Thành
Thị xã phố
23 0
29 0
16 53
20 0
14 23
9 19
32 0
20 0
8 317
21 0
TP Hồ Tỉnh Bến
Chí Minh Tre
Đơn vị Khó khăn Nông thôn Thị trấn, thị xã Thành phố
Tỉnh Sơn La 49.74 40.26 10 0
Tỉnh Vĩnh Phúc 20 63.72 16.28 0
Thành phố Hải Phòng 5.64 58.5 6.51 29.35
Tỉnh Ninh Bình 6.68 78.55 14.77 0
Tỉnh Quảng Bình 37.07 46.93 5.93 10.07
Tỉnh Phú Yên 18.34 62.58 4.67 14.41
Tỉnh Kon Tum 53.52 21.85 24.63 0
Tỉnh Bình Phước 45.2 40.69 14.11 0
Thành phố Hồ Chí Minh 0.64 19.89 1.69 77.78
Tỉnh Bến Tre 2.54 85.38 12.08 0
90
80
70
60
Tỷ lệ phần trăm
50
Khó khăn
40
Nông thôn
30 Thị trấn, thị xã
20 Thành phố
10
0
Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở Sở
GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT GDĐT
Sơn La Vĩnh TP. Hải Ninh Quảng Phú Kon Bình TP Hồ Bến Tre
Phúc Phòng Bình Bình Yên Tum Phước Chí
Minh
5.93
Khó khăn
Nông thôn
49.74 Thị trấn, thị xã
Thành phố
40.26
46.93
29.
Sở GD&ĐT Ninh Bình Sở GD&ĐT Hả
6.68
14.77 5.64
29.
35
Khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố
6.5
1
78.55
Sở GDĐT Sơn La
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
Sở GDĐT TP. Hải Phòng Khó khăn
Sở GDĐT Ninh Bình Nông thôn
Sở GDĐT Quảng Bình Thị trấn, Thị xã
Sở GDĐT Phú Yên Thành phố
Sở GDĐT Kon Tum
Sở GDĐT Bình Phước
Sở GDĐT TP Hồ Chí Minh
Sở GDĐT Bến Tre
Khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, thị xã
Thành phố
21.8
5
93
4.67
Khó khăn Khó khăn
Nông thôn Nông thôn
Thị trấn, Thị xã Thị trấn, Thị xã
Thành phố Thành phố
58.
5
62.58
Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc Sở GD&ĐT Bến Tre
2.54
12.08
16.28 20
63.72
85.38
40.
69
77.
78
T Bến Tre
Khó khăn
Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố
38
Hồ Chí Minh
19.
89
Hồ Chí Minh
19.
89
Khó khăn
1.6
9 Nông thôn
Thị trấn, Thị xã
Thành phố
Giới tính Độ tuổi Thâm niên cô
Tỉnh/TP
Dưới Trên 2-5
Nam Nữ 31 31 - 40 41 - 50 50 1 năm năm
Tỉnh Sơn La 2660 4921 2177 2756 2275 373 5 340
Tỉnh Vĩnh Phúc 537 3639 628 2042 955 551 76 299
Thành phố Hải
Phòng 389 6370 1906 2998 1477 378 37 868
Tỉnh Ninh Bình 325 3237 160 2226 778 398 0 14
Tình Quảng
Bình 727 3422 662 1506 1499 482 0 233
Tỉnh Phú Yên 1938 3203 888 1905 1907 441 3 140
Tỉnh Kon Tum 730 2368 960 1490 591 57 2 372
Tỉnh Bình
Phước 1027 4110 2001 2194 776 166 13 713
TP Hồ Chí Minh 2195 11234 2551 5664 4140 1163 185 1348
Tỉnh Bến Tre 1816 3423 706 2243 1796 494 1 164
Giới tính
Nữ
65%
Giới tính Nữ
91%
TP Hồ Chí Minh
Giới Tình Quảng Bình
tính Giới tính
Nam Nam
16% 18%
10%
299 868 27
340
5 76 37 14
0% 0
36% Tỉnh Tỉnh Thành Tỉnh
Sơn La Vĩnh phố Ninh
Phúc Hải Bình
Phòng
12000
Thâm niên công tác
10000
6 - 10 11 - 20 21 - 30 Trên 30
năm năm năm năm 8000
2525 2749 1718 344
729 1770 768 534 6000
Số người
1524 2779 1286 315 4000 Giới tính N
276 2277 635 360 Nữ
2000
748 1473 1381 314
1064 1724 1735 475 0
La úc ng nh nh ên m ớc in
h
Tr
e
1041 1227 385 71 n Ph hò Bì Bì Y Tu hư M n
Sơ h
ải
P h n g
Ph
ú o n P í ế
nh V
ĩn
H N
in uả h K ìn
h Ch h
B
Tỉ n h ố n h Q ỉn ỉn h B H
ồ T ỉn
Tỉ ph Tỉ nh T T nh
1855 1869 553 134 nh Tì Tỉ TP
hà
T
2401 5010 3894 681
870 2129 1638 437
Giới
Thành phố Hải Phòng
Tỉnh Sơn La tính
Nam
Giới tính Nam 35%
6%
h Nam
%
Giới
tính
Nữ
Giới tính Nữ 65%
94%
Giới tính
Nữ
Giới tính
Nữ
87%
Giới tính
Nữ
62%
h e
in Tr
í M ến
h B
nh
Tỉ
Giới
La tính
Nam
35%
ĐHSP ĐHSP CĐSP CĐSP THSP
Thạc THSP Dưới
Đơn vị Tiểu CN tiểu CN 9+3,
sĩ 12+2 THSP
học khác học khác 9+4
Tỉnh Sơn La 0.03 4.87 0.38 29.68 1.04 29.26 32.08 2.06
Tỉnh Vĩnh
phúc 0.05 19.35 1.22 22.41 3.5 47.22 1.72 1.15
Thành phố Hải
phòng 0.03 18.15 2.62 47.86 5.89 16.85 0.64 0.33
Tỉnh Ninh Bình 0.03 15.3 0.25 43.77 1.66 36.33 0.76 1.29
Tỉnh Quảng
Bình 0.05 10.32 1.25 16.29 2.63 61.89 5.04 1.83
Tỉnh Phú Yên 0 13.3 2.3 23.71 5.58 46.94 6.85 0.95
Tỉnh Kon Tum 0 23.11 0.9 14.46 0.16 18.98 35.02 6.58
Tỉnh Bình
Phước 0 7.07 1.44 6.05 0.66 29.34 52.17 2.84
Thành phố Hồ
Chí Minh 0.02 16.36 3.66 19.38 4.04 46.43 4.82 1.01
Tỉnh Bến Tre 0.04 3.68 1.41 19.6 3.99 57.76 11.95 0.84
Tổng cộng 0.02 12.93 1.9 24.47 3.21 39.41 14.01 1.59
Các
ngành
đào
tạo Số liệu tổng hợp của 10 tỉnh
khác
1.59 1.38 0.02
0.13 12.93
Thạc sĩ
14.01 1.9 ĐHSP Tiểu học
2.8 ĐHSP CN khác
CĐSP tiểu học
CĐSP CN khác
6.63
THSP 12+2
24.47
THSP 9+3, 9+4
0.53 Dưới THSP
39.41
Các ngành đào tạo
khác
0.39
3.21
0.12
0.19
0.06
1.29
0.15
1.38
BẢNG CHI TIẾT NHẬP XUẤT HÀNG HÓA QUÍ IV/2012
Ngày bán
Mã hàng Tên hàng Loại hàng Đơn giá Số lượngThành tiền
(mm/dd/yyyy)
PEA Petrolimex 1 1/11/2002 90
VTB VT Gas 2 5/11/2002 120
SGA Sài Gòn Petro 1 9/11/2002 70
VTA VT Gas 1 11/14/2002 160
ELB Elf Gas 2 11/18/2002 60
PEB Petrolimex 2 11/21/2002 75
SGB Sài Gòn Petro 2 11/25/2002 65
VTA VT Gas 1 11/27/2002 98
ELA Elf Gas 1 11/29/2002 130
PEB Petrolimex 2 11/30/2002 180
Bảng mã
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Loại 1 Loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài Gòn Petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000
Thành tiền
CÔNG TY XUẤT KHẨU Ô TÔ AZ
Bảng 1
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MITSUBISHI
Bảng 2
Đơn giá
Mã loại Loại xe
VN NB
CO COROLLA 20500 21500
CA CAMRY 36300 37000
ZA ZACE 20000 22000
LA LASER 21500 23000
ES ESCAPE 34000 35000
JO JOLIE 20000 21000
PA PAJERO 36000 38000
Ô TÔ AZ
Giá thành
20000
21500
23650
20000
36300
25300
36000
34000
23100
BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU ĐIỆN
Bảng 1
Giá theo phương tiện Bảng 2
Mã nước Tên nước
01 02 Mã phương tiện
US USA 19000 18000 Tên phương tiện
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500
12000000
10000000
8000000
6000000
4000000
2000000
0
Bình thường
Thành tiền
9,000,000 VND
3,960,000 VND
660,000 VND
2,887,500 VND
2,700,000 VND
8,400,000 VND
3,000,000 VND
7,920,000 VND
Mã phương tiện 01 02
Tên phương tiện Máy bay Tàu thủy
00
00
00
00
00
00 Máy bay
Tàu thủy
00
00
00
00
0
Bình thường Nhanh
SỔ THEO DÕI BÁN HÀNG THÁNG 4/2012, CÔNG TY AZ
Bảng 1 Bảng 2
Mã sản xuất Tên hãng Giá (USD) phụ thuộc
Tốc độ
PH Philips <=10
SA Samsung 40 19
LG LG/Cyber 52 28
AS Asus 56 34
60 38
12, CÔNG TY AZ
Loại Số hộ Tiền Ti
Sản xuất 2 1730000
Sản xuất Kinh
Kinh doanh 2 240000
Tiêu dùng 3 145000 7%
11%
>100 4
Tiền Tổng số
công tơ tiền
20000 1070000
10000 70000
5000 70000
20000 660000
5000 30000
5000 45000
10000 170000
Tiền
Sản xuất Kinh doanh Tiêu dùng
7%
11%
82%
ĐIỂM THI HẾT HỌC KÌ I - NĂM 2011
Bảng 1: Bảng 2:
Mã khoa Tên khoa Xếp loại Số lượng
ENG Tiếng Anh Kém 1
FRA Tiếng Pháp Trung bình 3
RUS Tiếng Nga Khá 3
ITA Tiếng Italia Giỏi 2
Xuất sắc 1
Xếp loại Ghi chú
Trung bình
Khá Loại 3
Giỏi Loại 2
Xuất sắc Loại 1
Trung bình
Kém
Khá Loại 3
Khá Loại 3
Trung bình
Giỏi Loại 2
2
Kém
Trung bình
Khá
Giỏi
1 Xuất sắc
0
Số lượng
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12-2018
Hệ số lương cơ bản: 3000 USD
Bảng 1: Bảng 2
Chức vụ Phụ cấp Chức vụ Số người Tổng thu nhập
GĐ 0 TP 2 3,554,300
PGĐ 0 PP 2 1,364,400
TP 150 NV 3 2,080,750
PP 200 BV 1 840,400
NV 250
BV 400
Thu nhập
2800000
1000000
1890150
720200
500250
1080250
1664150
500250
644200
840400
Số người
B
30%
Xếp loại Học bổng
Trung bình
Khá 100 USD
Giỏi 100 USD
Xuất sắc 100 USD
Trung bình
Kém
Khá 100 USD
Khá
Trung bình
Giỏi 100 USD
Số học sinh
D
20%
A
30%
B
30%
KẾT QUẢ KINH DOANH BÁNH MỨT
Bảng 1:
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Phí vận chuyển
BN Bánh ngọt 80000 1000
MU Mứt 50000 500
TR Trà 40000 300
9000000
CF Cà phê 70000 700
8000000
7000000
Bảng thống kê:
6000000
Tên hàng Bánh ngọt Mứt Trà Cà phê
5000000
Tổng chi phí 8470000 2020000 1452000 7325500
4000000
3000000
2000000
1000000
0
Tổng chi
phí
1620000
1215000
1620000
1262500
4015000
1452000
2229500
5096000
757500
9000000
8000000
7000000
6000000
5000000 Bánh ngọt
Mứt
4000000
Trà
3000000 Cà phê
2000000
1000000
0
Tổng chi phí