THCB Excel

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Tên Ngày đến Ngày đi Số ngày đi Số tuần ở Số ngày lẻ Tiền phải trả

Hoa 15/05/2002 5/25/2002 #VALUE! #VALUE! #VALUE! 800


Mai 16/05/2002 6/6/2002 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Vi 18/05/2002 27/06/2002 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Hoàng 20/05/2002 13/06/2002 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Trúc 21/05/2002 6/7/2002 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Yến 23/05/2002 15/06/2002 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Tiền ở tuần 500 (USD)


Tiền ở ngày 100 (USD)

Đơn vị Số chai tiêu thụ Số két đầy Số chai lẻ Thành tiền


Lớp TIN29 32 1 8 157000
Lớp TIN30 60 2 12 278000
Lớp TIN31 25 1 1 94000
Lớp TIN32 80 3 8 327000

Giá tiền (đồng) một két nguyên có 24 chai bia


két nguyên 85000
chai lẻ 9000

LCB 350000
Tên Hệ số lương Lương Phụ cấp Thành tiền
MINH 2.35 822500 100000 922500
DANH 2.5 875000 100000 975000
LINH 2.9 1015000 100000 1115000
GIANG 3.1 1085000 100000 1185000
HANH 3.3 1155000 100000 1255000
PHONG 3.9 1365000 100000 1465000
Tổng cộng 2187500

HỌ TÊN VĂN TOÁN LÝ HÓA ĐTB


Mai Hoa 4 7 7 6 6
Trần Khanh 6 7 9 5 7
Lương Minh 9 7 8 9 8
Lâm Linh 5 9 8 8 8
Lớn nhất 9 9 9 9
Nhỏ nhất 4 7 7 5

Tên THCB LTC HĐH ĐTB


Đình Khải 4 7 7 6
Đình Huấn 6 7 9 7.3
Đình Thái 9 7 8 8
Đình Văn 5 9 8 7.3
Đình Long 4 4 7 5
Đình Phong 5 3 5 4.3

LCB 350000
Tên Hệ số Lương Phụ cấp Thực lãnh
MINH 2.35 822500 82250 904750
DANH 3.2 1120000 112000 1232000
LINH 3.5 1225000 122500 1347500
GIANG 3.39 1186500 118650 1305150
HANH 28 9800000 980000 10780000
PHONG 26 9100000 910000 10010000

Tên ĐTB Hạnh kiểm Xếp loại Kết quả Học bổng
Minh 9.5 A GIỎI ĐẬU 100000
Lan 4.0 B RỚT 0
Hùng 6.5 C ĐẬU 100000
Phương 8.0 A ĐẬU 100000

Tên ĐTB Xếp loại Học bổng


Minh 9.5 GIỎI 100000
Lan 4.0 YẾU
Hùng 6.5 KHÁ 50000
Phương 8.0 KHÁ 50000

Tên Phái Ncông Loại Thưởng PCGC


Anh Nữ 25 A 50000
Bình Nam 28 B
Châu Nữ 30 C 50000 50000
Dũng Nam 25 A 50000

BẢNG LƯƠNG THÁNG 5/2002


Họ Tên Phái CVU LCB NCÔNG PCCV LƯƠNG
Trần Anh Nữ PGĐ 463 24 150000 11112
Lê Linh Nam GĐ 505 30 200000 15150
Hoàng Hoa Nữ TP 425 23 100000 9775
Bùi Thu Nam PP 390 26 70000 10140
Mai Hoa Nữ NV 352 30 0 10560
Nguyễn Tiến Nam NV 310 24 0 7440
Chu Khánh Nam NV 290 22 0 6380
Đặng Dung Nữ NV 290 23 0 6670
Cao nhất 505 30 200000 15150
Thấp nhất 290 22 0 6380
Trung bình 378.125 25.25 65000 9653.375
TỔNG KẾT CUỐI TUẦN

Ngày bán MÃ PHIẾU TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN (usd) Tên Hàng Tổng số phiếu
Thứ 2 RA02 Radio 2 1200 Radio 2
TV02 TiVi 1 1500 TiVi 5
CA02 Cassette 3 1300 Cassette 2
Thứ 3 TL03 Tủ Lạnh 5 5000 Tủ lạnh 3
TV03 TiVi 2 6400
Thứ 4 CA04 Cassette 3 1800
TL04 Tủ Lạnh 3 2400
TV04 TiVi 4 1900
Thứ 6 TV05 TiVi 5 2500
TL04 Tủ Lạnh 3 3000
RA06 Radio 1 3000
Thứ 7 TV07 TiVi 2 5000

HO TEN NGAYSINH Ngày Tháng Năm TUỔI Thứ


Mai Hoa 26/11/86 26 11 1986 37 4
Lê Dân 25/07/85 25 7 1985 38 5
Phan Dũng 09/04/79 9 4 1979 44 2
Đặng Linh 15/10/78 15 10 1978 45 1
Nguyễn Trực 30/12/74 30 12 1974 49 2
ƯƠNG THÁNG 5/2002
THƯỞNG THƯỞNG 8/3 TỔNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
0 50000 8889.6
50000 0 7575
0 50000 7820
0 0 5070
50000 50000 8448
0 0 3720
0 0 3190
0 50000 5336
KẾT CUỐI TUẦN

Tổng số lượng Tổng tiền


3 4200
14 17300
6 3100
11 10400
BÀI KIỂM TRA 1
KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2001
STT Mã số Điểm toán Điểm lý Điểm hóa Ngành thi Tổng cộng Kết quả
1 A01 7 6 5 Toán 25 Đậu
2 B02 5 6 Hóa 17 Rớt
3 A04 6 5 2 Toán 19 Rớt
4 C01 8 8 Lý 24 Rớt
5 B03 9 7 4 Hóa 24 Đậu
6 A05 3 9 1 Toán 16 Rớt
7 C06 2 6 5 Lý 19 Rớt
8 B07 5 2 8 Hóa 23 Đậu

BÀI KIỂM TRA 2


TUYỂN SINH NĂM 2012
STT Mã số Điểm toán Điểm lý Điểm hóa Ngành thi Tổng cộng Kết quả
1 A01 7 6 5 Toán 25 Đậu
2 B02 5 6 Hóa 17 Rớt
3 A04 6 5 2 Toán 19 Rớt
4 C01 8 8 Lý 24 Rớt
5 B03 9 7 4 Hóa 24 Đậu
6 A05 3 9 1 Toán 16 Rớt
7 C06 2 6 5 Lý 19 Rớt
8 B07 5 2 8 Hóa 23 Rớt

You might also like