THCB Excel
THCB Excel
THCB Excel
LCB 350000
Tên Hệ số lương Lương Phụ cấp Thành tiền
MINH 2.35 822500 100000 922500
DANH 2.5 875000 100000 975000
LINH 2.9 1015000 100000 1115000
GIANG 3.1 1085000 100000 1185000
HANH 3.3 1155000 100000 1255000
PHONG 3.9 1365000 100000 1465000
Tổng cộng 2187500
LCB 350000
Tên Hệ số Lương Phụ cấp Thực lãnh
MINH 2.35 822500 82250 904750
DANH 3.2 1120000 112000 1232000
LINH 3.5 1225000 122500 1347500
GIANG 3.39 1186500 118650 1305150
HANH 28 9800000 980000 10780000
PHONG 26 9100000 910000 10010000
Tên ĐTB Hạnh kiểm Xếp loại Kết quả Học bổng
Minh 9.5 A GIỎI ĐẬU 100000
Lan 4.0 B RỚT 0
Hùng 6.5 C ĐẬU 100000
Phương 8.0 A ĐẬU 100000
Ngày bán MÃ PHIẾU TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN (usd) Tên Hàng Tổng số phiếu
Thứ 2 RA02 Radio 2 1200 Radio 2
TV02 TiVi 1 1500 TiVi 5
CA02 Cassette 3 1300 Cassette 2
Thứ 3 TL03 Tủ Lạnh 5 5000 Tủ lạnh 3
TV03 TiVi 2 6400
Thứ 4 CA04 Cassette 3 1800
TL04 Tủ Lạnh 3 2400
TV04 TiVi 4 1900
Thứ 6 TV05 TiVi 5 2500
TL04 Tủ Lạnh 3 3000
RA06 Radio 1 3000
Thứ 7 TV07 TiVi 2 5000