Bản sao của EXCEL
Bản sao của EXCEL
Bản sao của EXCEL
STT KHÁCH SỐ PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY Ở TIỀN THUÊ TIỀN GIẢM
1 NAM A01 22/8/2023 23/8/2023 1 500,000 đồng 0 đồng
2 HÙNG B01 23/8/2023 23/8/2023 1 400,000 đồng 0 đồng
3 NAM D01 24/8/2023 27/8/2023 3 900,000 đồng 150,000 đồng
4 MINH C02 26/8/2023 26/8/2023 1 300,000 đồng 150,000 đồng
5 THANH B02 6/9/2023 9/9/2023 3 1,200,000 đồng 0 đồng
6 DŨNG A02 9/9/2023 15/9/2023 6 3,000,000 đồng 0 đồng
28,100 đồng
1) Đổi tên sheet thành họ tên của sinh viên
2) Đóng khung, tô màu nền màu vàng, định dạng như mẫu
3) Điền cột Nhãn hiệu Biết rằng: Nếu ký tự đầu của Mã hàng là S thì ghi Samsung, còn lại ghi Nokia
4) Điền giá trị cột Model Biết rằng: Model được lấy từ ký tự thứ 2 đến ký tự thứ 5 của Mã hàng
5) Điển giá trị Thành Tiền: Thành tiền = Số lượng * Đơn giá – Giảm giá Biết rằng nếu mua với số lượng từ 20 trở lên
6) Điền giá trị tổng thành tiến ngay bên dưới cột Thành tiền
7) Định dạng Thành tiền có dấu phân cách hàng ngàn không có số thập phân và ký hiệu đơn vị tiền tệ đồng (ví dụ 12
ại ghi Nokia
Lãi vay
Ngày nhập:
GIÁ
TÊN MÃ SỐ TRỊ GIÁ THUẾ NGÀY
STT BÁN
HÀNG LOẠI LƯỢNG NHẬP KHO NHẬP KHẨU XUẤT
LÃI
ơn giá là 50000, VHF thì đơn giá là 100000, Sắt thì đơn giá là 2500000 còn lại đơn giá 3000000
của Mã loại là 1 thì thuế 0%, ký tự thứ hai của Mã loại là 2 thì thuế 120%, ký tự thứ hai của Mã loại là 3 thì thuế 40% còn lại thuế 20%
40% còn lại thuế 20%
Công ty TNHH ABC
BẢNG TÍNH PHỤ CẤP THÂM NIÊN THÁNG 3/2018
Số năm Hệ số
STT Họ và tên Mã NV Phòng Ban Chức vụ
công tác Phụ cấp
1 Trần Nguyên Hùng KDTP 12
2 Võ Thanh Lê KDNV 2
3 Hồ Ngọc Hân TVPP 7
4 Phạm Thu Hương TVTP 14
5 Lý Công Thắng TVNV 5
6 Trần Văn Sơn TTTP 6
7 Cao Thanh Tâm KTPP 8
8 Nguyễn Thế Tùng KTNV 5
9 Huỳnh Bửu Lộc TTNV 3
10 Hoàng Nguyên Thi KTTP 10
) cho dòng tiêu đề - Font chữ: Times New Roman, kích cỡ 13, tiều đề báo cáo: kích cỡ 18
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT Khách Hàng Quốc Tịch Phòng Ngày Đến Ngày Đi Loại phòng Số Ngày Ở
TỔNG
STT Mã hàng Ngày bán Tên sách Loại sách Lớp Số lượng Đơn giá
1 SHTK6 25/8/2022 Sinh học sách tham khảo 6 30 30,000
2 AVTK6 2/9/2022 Anh văn sách tham khảo 6 50 45,000
3 SHGK6 15/9/2022 Sinh học sách giáo khoa 6 45 30,000
4 NVTK6 19/10/2022 Ngữ văn sách tham khảo 6 80 32,000
5 HAGK8 20/10/2022 Hóa học sách giáo khoa 8 15 35,000
6 NVGK9 30/10/2022 Ngữ văn sách giáo khoa 9 60 35,000
Tổng cộng
tự thứ 3 và 4 của Mã hàng là TK: sách tham khảo, nếu ký tự thứ 3 và 4 của Mã hàng là GK: sách giáo khoa
nếu sách Giáo khoa thì giảm 10% Trị giá (Giảm giá = số lượng x đơn giá x 10%), còn lại không giảm