Nợ ngắn hạn 704,899 1,001,487
Nợ ngắn hạn 704,899 1,001,487
Nợ ngắn hạn 704,899 1,001,487
chênh lệch
tỷ trọng
-6.69%
-6.81%
-0.56%
-1.09%
-6.88%
0.12%
6.69%
0.44%
3.38%
2.96%
0.00%
1. Phân tích cơ cấu tài sản
N N-1 chênh lệch
Chỉ tiêu số tiền tỷ trọng số tiền tỷ trọng số tiền tỷ lệ
A. TSNH 14,000 21.21% 100.00% 12,000 19.83% 100.00% 2,000 16.67%
1. Tiền 3,200 4.85% 22.86% 2,000 3.31% 16.67% 1,200 60.00%
2. Đầu tư ngắn hạn 2,000 3.03% 14.29% 1,800 2.98% 15.00% 200 11.11%
3. Các khoản phải th 3,800 5.76% 27.14% 4,200 6.94% 35.00% (400) -9.52%
4. Hàng tồn kho 5,000 7.58% 35.71% 4,000 6.61% 33.33% 1,000 25.00%
B. TSDH 52,000 78.79% 100.00% 48,500 80.17% 100.00% 3,500 7.22%
1. TSCĐ 48,000 72.73% 92.31% 46,000 76.03% 94.85% 2,000 4.35%
2. Đầu tư dài hạn 4,000 6.06% 7.69% 2,500 4.13% 5.15% 1,500 60.00%
Tổng Tài sản 66,000 100.00% 60,500 100.00% 5,500 9.09%
chênh lệch
tỷ trọng
2.36%
0.91%
1.45%
-2.36%
-4.13%
-0.03%
1.80%
0.00%