Tin Học Ứng Dụng
Tin Học Ứng Dụng
Tin Học Ứng Dụng
bảng 1
mã địa phương tên địa phương giá chi phí loại A chi phí loại B
DL đà lạt 50000 210000 190000
VT vũng tàu 30000 120000 100000
DN đà nẵng 90000 1300000 1150000
bảng phụ 2
khoảng cách >200 km >500 km
phí ăn uống dọc đường 30000 90000
khoảng cách tổng thu
195 180000
600 1330000
310 330000
310 290000
195 180000
310 290000
195 220000
2115 2820000
1010 940000
1105 1880000
Bảng Phụ
GIÁ BÁO
MÃ BÁO TÊN BÁO NHẬT BÁO NGUYÊT SAN
TT TUỔI TRẺ 1000 2500
TN THANH NIÊN 1500 3500
PN PHỤ NỮ 2000 5000
CA CÔNG AN 1300 2800
KẾT QUẢ THI A NGÀY 27/6
STT HỌ VÀ TÊN LT TH TC KQ XL
1 Nguyễn Anh 10 9 19 ĐẬU giỏi
2 Trần Bình 8 6 14 ĐẬU khá
3 Lê Châu 5 5 10 ĐẬU TB
4 Nguyễn Minh 0 9 9 RỚT yếu
5 Trần Thanh 3 0 3 RỚT yếu
Tổng cộng danh sách này có:
2
2
số lượng
1
1 1 1
0
tháng 6 giỏi khá
xếp loại
TB yếu
giỏi
khá
TB
yếu
20%
DANH MỤC HÀNG
MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT
C1 coca lon thùng 60000 65000
C2 coca chai kết 30000 32000
P1 pesi chanh thùng 55000 60000
T1 tiger cao kết 90000 98000
S1 saigon đỏ thùng 82000 88000
STT MÃ TÊN KH
2 KDKV2 SƠN
3 SHKV2 TRANG
4 KDKV1 HÀ
5 SXKV1 PHÁT
6 SHKV2 THỊNH
7 SXKV2 HÙNG
8 KDKV1 TÂM
9 SHKV1 THẢO
10 SXKV1 THÚY
003
TIỀN VƯỢT ĐỊNH MỨC PHỤ THU TỔNG CỘNG GHI CHÚ
0 0 22500 *
2260000 22600 2360600 chú ý
22000 220 142220 *
657600 3000 720600 cắt điện
1282500 9000 1471500 cắt điện
85800 858 206658 *
1839400 10500 2059900 cắt điện
336000 10080 406080 cắt điện
25000 250 61250 *
652500 19575 852075 cắt điện
BẢNG PHỤ
MÃ TỈNH 72 73 54 90 91
TÊN TỈNH LONG AN TIỀN GIANG HUẾ MOBIPONE VINAPONE
GÍA 1300 1500 3200 1800 1750
NGÀY
21/10/2003 NGÀY SỐ ĐT GỌI TỈNH GIÁ
21/10/2003 073556891TIỀN GIANG 1500
21/10/2003 054360036HUẾ 3200
21/10/2003 090934746MOBIPONE 1800
21/10/2003 Total
Grand Total
THOẠI
THỜI GIAN SỐ PHÚT GỌI THÀNH TIỀN TIỀN PHẢI TRẢ
0:02:25 2 2600 1820
0:04:35 4 4100 4100
0:00:48 0 0 0
0:05:00 5 16000 16000
0:02:00 2 3600 3600
0:00:48 0 0 0
0:12:00 12 21000 21000
0:01:40 1 5000 5000
0:19:39 19 11600
0:29:30 29 16600
48
HÀ NỘI
5000
GIỜ BẮT ĐẦUGIỜ KẾT THÚC THỜI GIAN SỐ PHÚT GỌI THÀNH TIỀN
TIỀN PHẢI TRẢ
8:13:12 8:14:00 0:00:48 0 0 0
7:45:00 7:50:00 0:05:00 5 16000 16000
10:10:00 10:12:00 0:02:00 2 3600 3600
19600
19600