TranThiBaoNhi DeSo123456

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

DOANH SỐ BÁN CÁC LOẠI DẦU GỘI

CHỨNG MẶT SỐ THÀNH CÒN


STT GIÁ BÁN GIẢM
TỪ HÀNG LƯỢNG TIỀN LẠI
05 D05 Dove 2 55000 110000 0 110000
02 S02 Sunsilk 3 25000 75000 0 75000
01 D01 Dove 20 55000 1100000 55000 1045000
04 C04 Clear 25 32000 800000 40000 760000
09 S09 Sunsilk 30 25000 750000 37500 712500
03 S03 Sunsilk 50 25000 1250000 62500 1187500
08 C08 Clear 65 32000 2080000 249600 1830400
06 S06 Sunsilk 120 25000 3000000 600000 2400000
07 C07 Clear 200 32000 6400000 1280000 5120000

BẢNG GIÁ BẢNG THỐNG KÊ


Mã số Mặt hàng Giá bán Mặt hàng Clear Dove Sunsilk
C Clear 32000 Tổng số lượng 290 22 203
D Dove 55000 Tổng thành tiền 9280000 1210000 5075000
S Sunsilk 25000

SL

FALSE
CHỨN
MẶT SỐ GIÁ THÀNH CÒN
STT G GIẢM
HÀNG LƯỢNG BÁN TIỀN LẠI
TỪ
08 C08 Clear 65 32000 2080000 249600 1830400
07 C07 Clear 200 32000 6400000 1280000 5120000
CỬA HÀNG BITI'S CHỢ LỚN
CHỨNG
MÃ SỐ MẶT HÀNG NGÀY BÁN SIZE MÀU SỐ LƯỢNG
TỪ
001 DV36 Dép 4/14/2010 36 Vàng 20
002 GT32 Giày 4/27/2010 32 Trắng 30
003 ST39 Sandan 5/2/2010 39 Trắng 5
004 GX34 Giày 5/10/2010 34 Xanh 10
005 DX40 Dép 5/13/2010 40 Xanh 20
006 GT37 Giày 5/22/2010 37 Trắng 15
007 SX32 Sandan 6/1/2010 32 Xanh 60
008 DĐ38 Dép 6/7/2010 38 Đỏ 5
009 DT33 Dép 6/16/2010 33 Trắng 50

BẢNG GIÁ 1 ĐÔI BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THEO


KÝ HIỆU MẶT HÀNG31-35 36-40 Đ T
D Dép 40000 43000 Đỏ Trắng
G Giày 130000 150000 5 100
S Sandan 80000 90000

MẶT HÀNG SỐ LƯỢNG

Dép >=20
Giày >=20
Sandan >=20
N
THÀNH
ĐƠN GIÁ
TIỀN
43000 860000
130000 3900000
90000 450000
130000 1300000
43000 860000
150000 2250000
80000 4800000
43000 215000
40000 2000000

ỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THEO MÀU


X V
Xanh Vàng
90 20

CHỨNG
SỐ LƯỢNG MÃ SỐ MẶT HÀNGNGÀY BÁN SIZE
TỪ
<50 001 DV36 Dép 4/14/2010 36
<50 002 GT32 Giày 4/27/2010 32
<50 005 DX40 Dép 5/13/2010 40
THÀNH
MÀU SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
TIỀN
Vàng 20 43000 860000
Trắng 30 130000 3900000
Xanh 20 43000 860000
BẢNG THEO DÕI HÀNG XUẤT QUÝ 3/2018

STT MÃ HĐ TÊN HÀNG ĐẠI LÝ SỐ LƯỢNG NGÀY XUẤT


006 P4D11508 Xi măng P400 D1 100 15/08/2018
001 P3D41207 Xi măng P300 D4 150 12/07/2018
003 P5D12507 Xi măng P500 D1 180 25/07/2018
007 P4D22008 Xi măng P400 D2 200 20/08/2018
002 PWD41207 Xi măng trắng D4 240 12/07/2018
005 P4D30508 Xi măng P400 D3 250 05/08/2018
008 P5D42208 Xi măng P500 D4 300 22/08/2018
004 P4D20108 Xi măng P400 D2 400 01/08/2018

THÔNG TIN CHI TIẾT HÀNG HÓA

ĐƠN GIÁ
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN VỊ
TRƯỚC 1/8 TỪ 1/8
1 P3 Xi măng P300 bao 75,000 78,000
2 P4 Xi măng P400 bao 80,000 81,000
3 P5 Xi măng P500 bao 85,000 88,000
4 PW Xi măng trắng bao 100,000 105,000

LƯỢNG
FALSE
NG XUẤT QUÝ 3/2018

ĐƠN GIÁ CHIẾT KHẤU THÀNH TIỀN


81000 810000 7290000
75,000 1125000 10125000
85,000 1530000 13770000
81,000 1944000 14256000
100,000 2880000 21120000
81,000 2430000 17820000
88,000 3168000 23232000
81,000 3888000 28512000 80000000

70000000

60000000

THỐNG KÊ VÀ TỔNG HỢP 50000000


MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG XUẤT DOANH SỐ
40000000
P3 150 10125000
P4 950 67878000 30000000

P5 480 37002000
20000000
PW 240 21120000
10000000

0
P3

STT MÃ HĐ TÊN HÀNG ĐẠI LÝ SỐ LƯỢNG


002 PWD41207 Xi măng trắng D4 240
005 P4D30508 Xi măng P400 D3 250
008 P5D42208 Xi măng P500 D4 300
004 P4D20108 Xi măng P400 D2 400
Chart Title
80000000

70000000

60000000

50000000

40000000

30000000

20000000

10000000

0
P3 P4 P5 PW

SỐ LƯỢNG XUẤT DOANH SỐ

NGÀY XUẤTĐƠN GIÁCHIẾT KHẤUTHÀNH TIỀN


12/07/2018 100000 2880000 21120000
05/08/2018 81000 2430000 17820000
22/08/2018 88000 3168000 23232000
01/08/2018 81000 3888000 28512000
DOANH SỐ BÁN XE

STT Mã ĐH Mã xe Tên sản phẩm Ngày đặt

DRNOR020401 1/15/2018

VINOR050402 4/30/2018

LELUX120402 4/20/2018

VILUX150403 5/1/2018

FUSPT200404 4/30/2018

ABNOR030502 5/10/2018

ABSPT120501 6/20/2018

LENOR160504 7/18/2018

FUNOR180501 7/30/2018

WASPT040604 9/25/2018

BẢNG GIÁ XE
DÒNG XE
Mã Tên xe NOR SPT LUX
FU Future 38000000 40000000 42000000
VI Vision 38000000 39500000 40000000
LE Lead 40000000 42000000 45000000
WA Ware 18000000 21000000 23500000
DR Dream 20000000 21000000 23000000
AB Air Blade 45000000 50000000 56000000
Số lượng Đơn giá Thành tiền Khuyến mãi Tổng thanh toán

Tổng hợp SỐ LƯỢNG và TỔNG THANH TOÁN

Dòng xe Tổng số lượng Tổng thanh toán


NOR
SPT
LUX
BẢNG DOANH SỐ BÁN NƯỚC GIẢI KHÁT

STT MẶT HÀNG LOẠI NGÀY BÁN SỐ HĐ


1 L 8/17/2011 01P
2 L 8/21/2011 02F
3 C 9/13/2011 03P
4 L 4/30/2011 04C
5 C 9/25/2011 05C
6 C 5/1/2011 06P
7 C 10/14/2011 07C
8 L 10/19/2011 08F
9 C 11/1/2011 09F
TỔNG CỘNG

BẢNG GIÁ NƯỚC NGỌT


MÃ SỐ MẶT HÀNG CHAI LON
P Pepsi 3000 4000
C Cocacola 4000 6000
F Fanta 3500 5000

0.5 1. Dựa vào 1 kí tự bên phải của SỐ HĐ, dò trong bảng dò "BẢNG GIÁ NƯỚC NGỌ
0.5 2. Dựa vào bảng dò "BẢNG GIÁ NƯỚC NGỌT", bổ sung cột ĐƠN GIÁ
0.5 3. Tính THÀNH TIỀN = ĐƠN GIÁ * SỐ LƯỢNG
1.0 4. Hoàn thiện bảng THỐNG KÊ
0.5 5. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần của ĐƠN GIÁ, sau đó theo thứ tự giảm dần c
1.0 6. Trích ra thông tin các dòng có số lượng từ 250 đến 400
1.0 7. Tính giá trị tiền được giảm, biết rằng nếu ngày bán là 30/4 hoặc 01/05 thì giảm gi
1.0 8. Tính tổng thanh toán, biết rằng TỔNG THANH TOÁN = THÀNH TIỀN - GIẢM
1.0 9. Vẽ biểu đồ dạng cột cho BẢNG THỐNG KÊ theo từng mặt hàng
0.5 10. Định dạng đơn vị tiền tệ là 'VNĐ' đứng sau các giá trị tiền trong các bảng dữ liệu
BÁN NƯỚC GIẢI KHÁT

SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GIẢM GIÁ


150
200
400
100
120
300
450
240
200
? ? ?

THỐNG KÊ
MẶT HÀNG Pepsi Cocacola Fanta
TỔNG SL
TỔNG THÀNH TIỀN
TỔNG THANH TOÁN

bảng dò "BẢNG GIÁ NƯỚC NGỌT", bổ sung cột MẶT HÀNG


", bổ sung cột ĐƠN GIÁ

GIÁ, sau đó theo thứ tự giảm dần của THÀNH TIỀN


bán là 30/4 hoặc 01/05 thì giảm giá 10% trên thành tiền
H TOÁN = THÀNH TIỀN - GIẢM GIÁ + VAT (với VAT = 10% THÀNH TIỀN)
g mặt hàng
ị tiền trong các bảng dữ liệu
TỔNG THANH TOÁN

?
NH TIỀN)
DOANH SỐ BÁN XE

STT Mã ĐH Mã xe Dòng xe Tên sản phẩm Ngày đặt

DRMNOR040401 1/15/2018

VINNOR060402 4/30/2018

LEDLUX135402 4/20/2018

VINLUX150403 5/1/2018

FUESPT201404 4/30/2018

ABENOR035502 5/10/2018

ABESPT122501 6/20/2018

LEDNOR140504 7/18/2018

FUENOR164501 7/30/2018

WAESPT072604 9/25/2018

BẢNG GIÁ XE
DÒNG XE
Mã Tên xe NOR SPT LUX
FUE Future 38000000 40000000 42000000
VIN Vision 38000000 39500000 40000000
LED Lead 40000000 42000000 45000000
WAR Ware 18000000 21000000 23500000
DRM Dream 20000000 21000000 23000000
ABE Air Blade 45000000 50000000 56000000
Số lượng Đơn giá Thành tiền

Tổng hợp SỐ LƯỢNG và THÀNH TIỀN

Mã xe Tổng số lượng Tổng thành tiền

FUE
VIN
LED
WAE
DRM
ABE

You might also like