Excel6
Excel6
Excel6
Bảng Đơn Giá Vàng (1000 VNĐ) Bảng Đơn Giá Ngoại Tệ (1000 VNĐ)
Vàng 99 96 18 Mã NT US FF
Đơn Giá 2500 1700 2000 Tên Hàng Đôla Mỹ Quan Pháp
Đơn Giá 23 20
Tệ (1000 VNĐ)
DM
Mác Đức
19
BÁO CÁO KINH DOANH QUÝ 1
STT Họ Tên Chứng từ Tên vật tư Số lượng Đơn giá
Kho Máy tính
1 Trần Văn B D04T Dell Inspiron 5110 17 200
2 Võ Văn T S23L Sony Vaio 1200 23 250
3 Trương X A22E Apple Macbook Pro 201 24 400
4 Nguyễn T D04X Dell Vostro 3310 15 170
Tổng 79 1020
Kho Vật Tư
1 Nguyễn A X01C XĂNG 40 120
2 Trần T D02K DẦU LỬA 950 140
3 Nguyễn S N03C NHỚT 270 150
4 Mai D X04K XĂNG 1500 130
5 Võ A D05K DẦU LỬA 240 140
6 Dương F G06C GA 350 160
7 Đoàn G D08C DẦU LỬA 250 135
8 Vũ K X09K XĂNG 250 125
9 Trương M G07C GA 340 170
10 Đặng J N10K NHỚT 500 200
Tổng 4690 1470
Thành
tiền
3400
5750
9600
2550
21300
4800
133000
40500
195000
33600
56000
33750
31250
57800
100000
685700
SỔ THEO DÕI MUA HÀNG
Ngày Tên hàng Số lượng Đơn giá Giảm giá Thành tiền
41497 Lúa 230 60 0.125 12075
41511 Café 110 130 0 14300
41561 Café 120 120 0.15
41594 Bắp 115 48 0
Cộng 575 358 0.275 26375
SỐ CT MẶT HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
NK27 Kim chi 1345 30000
XH24 Hành lá 1859 5000
XT345 Táo 1641 15000
NB120 Bưởi 1788 20000
XK32 Kim chi 1619 30000
NK23 Kim chi 1809 30000
NB45 Bưởi 1809 20000
XT89 Táo 1825 15000
XK345 Kim chi 1441 30000
NT231 Táo 1693 15000
NB890 Bưởi 1660 20000
XT23 Táo 1415 15000
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG
Ký hiệu MH TỔNG SỐ LƯỢNG
K ?
H ?
B ?
T ?
BẢNG KÊ HÀNG BÁN
SỐ TT NGÀY NHẬP MẶT HÀNG Giá bán(USD)
01 2/12/2020 TV Sony 19" - (DM) 500
02 4/3/2020 LT HP 1280- (MT) 1500
03 3/17/2020 Sirius 2017 - (XM) 1000
04 15/20/2020 TV Samsung 21" - (DM) 200
05 8/3/2020 SH 2020 130i - (XM) 5000
CỘNG
Ghi chú: Trong cột mặt hàng, các kí tự kèm theo bên phải dấu - cho biết mã số mặt hàng.
Bảng 2: THỐNG KÊ
MÃ SỐ MH XM DM MT
TÊN GỌI MH Xe máy Điện máy Máy tính
Số lần bán
THỐNG KÊ DÂN SỐ NĂM 2015
Độ tuổi Số người (Nghìn người)
Dưới 18 tuổi 200
Từ 18 đến 30 430
Tử trên 30 đến 45 190
Trên 45 250
STT NGÀY KHÁCH HÀNGMÃ HH SỐ LG TRỊ GIÁ CHIẾT KHẤU
1 2/1/2003 CTYA A-100 15 225000000 ?
2 1/3/2003 KHX B-101 2 14000000 ?
3 1/5/2003 KHY C-100 1 12000000 ?
4 1/6/2003 CTYB A-102 20 130000000 ?
5 1/7/2003 CTYA A-102 25 162500000 ?
6 1/10/2003 CTYA A-102 10 65000000 ?
7 1/15/2003 KHX B-101 1 7000000 ?
8 1/17/2003 KHX C-100 3 36000000 ?
9 1/19/2003 KHY A-100 2 30000000 ?
10 1/20/2003 CTYB A-100 5 75000000 ?
11 1/22/2003 CTYA B-101 1 7000000 ?
12 1/23/2003 CTYB C-100 3 36000000 ?