BAI TAP EXCEL
BAI TAP EXCEL
BAI TAP EXCEL
STT MÃ HÀN TÊN HÀNNƠI BÁNSỐ LƯỢNTRỊ GIÁ TIỀN CƯ HUÊ HỒNTHÀNH TIỀN
1C HN 10
2C CT 2
3S VT 1
4X HN 2
5G SG 1
6G VT 3
7X SG 7
8S CT 6
9S SG 5
10 X HN 9
TÊN HÀNG
SỐ LƯỢNG
DOANH THU
ĐƠN GIÁ (USD) THÀNH TIỀN (USD)
400 USD 100,000.00
320 USD 160,000.00
400 USD 168,000.00
210 USD 33,600.00
320 USD 118,400.00
210 USD 50,400.00
440 USD 140,800.00
210 USD 20,580.00
320 USD 121,600.00
400 USD 58,000.00
TỔNG
THỜI ĐIỂM TV TL MG
15/04/14 420 300 200
15/05/14 440 310 250
15/06/14 400 320 210
KHU VỰCCQ CB CN KD
TÔNG THU
TIỀN-TĐMỨC TIỀN-VĐMỨC PHẢI TRẢ
Đơn giá KS
Mã tuyến Tuyến DLGiá vé (U Loại A (ULoại B (USD) Tuyến DLSố người Thu tiền VN
FR Pháp 1500 60 40 Pháp
DE Đức 1600 50 30 Đức
IT Ý 1700 40 20 Ý
THU TIỀN VN
Thu tiền VN
BẢNG TÍNH CHI PHÍ KHÁCH HÀNG THUÊ PHÒNG
Tháng 04 năm 2014
Stt Họ tên Mã phòngNgày đến Ngày đi Số ngày ở Đơn giá/1 Tiền phòng
1 Ngọc HoaAT1 01/04/14 12/04/14
2 Văn Lam AT2 05/04/14 17/04/14
3 Hoàng LanBT1 16/04/14 28/04/14
4 Kim KhánCT3 28/04/14 15/05/14
5 Hoài Thu AT0 06/04/14 15/04/14
6 Như Hà AT1 06/04/14 15/04/14
7 Thúy LoanAT3 15/04/14 16/04/14
8 Mai Ly BT2 02/04/14 07/04/14
9 Mỹ Hằng BT1 22/04/14 26/04/14
10 Thu Hằng CT2 02/04/14 22/04/14
Loại 1 2 3
Tổng thành tiền
Thành tiền
BẢNG KÊ DANH SÁCH HỘ DÂN THUÊ - TRẢ GÓP NHÀ
Stt Mã số Họ tên Trị giá că Đặt cọc Trị góp th Thuê thán Số tháng
1 G103C Ngọc Hoa
2 T108A Văn Lam
3 T258A Hoàng Lan
4 G016B Kim Khánh
5 T002A Hoài Thu
6 G308C Như Hà
7 G206A Thúy Loan
8 T106C Mai Ly
9 G005B Mỹ Hằng
10 T220A Thu Hằng