BAI TAP EXCEL

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

BÁO CÁO DOANH THU THÁNG 2/2014

STT MÃ HÀN TÊN HÀNNƠI BÁNSỐ LƯỢNTRỊ GIÁ TIỀN CƯ HUÊ HỒNTHÀNH TIỀN
1C HN 10
2C CT 2
3S VT 1
4X HN 2
5G SG 1
6G VT 3
7X SG 7
8S CT 6
9S SG 5
10 X HN 9

MÃ HÀN TÊN HÀNĐƠN GIÁ NƠI BÁNHN CT VT SG


G Gạch 2000 Đơn giá c 400 300 200 100
C Cát 40000
S Sắt 3000
X Xi măng 50000

Tên hàng Cát Gạch Sắt Xi măng


Tổng doanh thu
THÀNH TIỀN
CÔNG TY ĐIỆN MÁY
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
MÃ HÀNG NGÀY BÁN TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG
TV 16/04/14 Tivi 250
TL 17/04/14 Tủ lạnh 500
TV 23/04/14 Tivi 420
MG 26/04/14 Máy giặt 160
TL 13/05/14 Tủ lạnh 370
MG 14/05/14 Máy giặt 240
TV 15/05/14 Tivi 320
MG 13/06/14 Máy giặt 98
TL 14/06/14 Tủ lạnh 380
TV 15/06/14 Tivi 145

MÃ HÀNG TÊN HÀNG


TV Tivi
TL Tủ lạnh
MG Máy giặt

TÊN HÀNG
SỐ LƯỢNG
DOANH THU
ĐƠN GIÁ (USD) THÀNH TIỀN (USD)
400 USD 100,000.00
320 USD 160,000.00
400 USD 168,000.00
210 USD 33,600.00
320 USD 118,400.00
210 USD 50,400.00
440 USD 140,800.00
210 USD 20,580.00
320 USD 121,600.00
400 USD 58,000.00
TỔNG

THỜI ĐIỂM TV TL MG
15/04/14 420 300 200
15/05/14 440 310 250
15/06/14 400 320 210

Tivi Tủ lạnh Máy giặt


466800 400000 104580
BÁO CÁO DOANH THU
STT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN CHUYÊN CHỞ
1 XL0 50
2 DS1 1000
3 NS3 100
4 DL2 30
5 XS2 2000
6 XS1 1000
7 DL2 60
8 DS3 1000
9 XS0 2000
10 DS0 2100
TỔNG CỘNG

STT MẶT HÀNG TÊN HÀNG GIÁ SỈ GIÁ LẺ


1X Xăng 3000 3300
2D Dầu 2000 2200
3N Nhớt 10000 11000

TÊN HÀNXĂNG DẦU NHỚT


DOANH THU
DOANH THU

KHU VỰC 1 KHU VỰC 2 KHU VỰC 3


0.5% 1.0% 1.5%
0.6% 1.1% 1.6%
0.3% 0.5% 0.7%
BẢNG CHIẾT TÍNH TIỀN ĐIỆN
STT LOẠI HỘSỐ CŨ SỐ MỚI TRONG ĐMỨC VƯỢT ĐMỨC
1 CB-A 270 300
2 CB-C 210 340
3 CB-D 280 330
4 CN-D 230 350
5 CQ-A 210 280
6 CQ-D 300 340
7 KD-C 240 330
8 KD-A 150 220
9 CN-A 300 340
10 CN-D 220 300
Bảng định mức
A B C D
CQ 60 50 30 70
CB 70 50 60 90
CN 80 65 80 105
KD 80 75 90 230

KHU VỰCCQ CB CN KD
TÔNG THU
TIỀN-TĐMỨC TIỀN-VĐMỨC PHẢI TRẢ

Bảng giá điện


CQ CB C KD
A 40 50 55 65
B 25 35 35 60
C 22 34 30 60
D 4 70 80 90
DOANH THU THÁNG 8,9 VÀ 10/2014
STT MÃ HÀN TÊN HÀNNGÀY BÁSỐ LƯỢNTHÀNH TTHUẾ VAGIẢM GI DOANH T
1 14SO 22/09/14 4 122 9.76
2 21PA 02/09/14 6 1565 156.5
3 21SA 10/10/14 7 566 56.6
4 14PA 10/09/14 5 566 56.6
5 21DA 11/08/14 6 566 56.6
6 21SO 26/09/14 7 566 45.28
7 14SA 15/08/14 8 566 56.6
8 21HI 08/08/14 9 566 56.6
9 14HD 18/10/14 5 566 56.6
10 14SO 20/09/14 4 566 45.28

Đơn giá (USD) Tỷ giá (USD) Tổng kết theo tháng


Mặt hàng Nhãn hiệuLoại 14 inLoại 21 inch Tháng VND Tháng
DA Daewoo 200 250 8 13500 8
SA Samsung 220 270 9 14000 9
HI Hitachi 250 300 10 14500 10
SO Sony 230 270
PA Panasonic 210 260
Q.TIỀN VND

Tổng kết theo tháng


Số lượng Doanh thuThuế VAT
Điểm chuẩn Đăng kí dự thi
Khối thi Tên khối thi Điểm chuẩn Số BD Họ và tên Ngày sinhKhối thi
A Khối A 30 1 Lê Minh 07/20/75 A
B Khối B 25 2 Hoàng Hải 09/04/76 B
C Khối C 18 3 Công Tuấn 10/10/78 A
4 Bảo Châu 12/22/75 C
5 Việt Hoàn11/13/78 B
DANH SÁCH ĐIỂM THI KỲ TUYỂN SINH 2000
STT Số BD Họ và tên Ngày sinhMôn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng cộngKết quả
1 1 9 8 7
2 2 8 6 4
3 3 10 0 10
4 4 5 6 5
5 5 3 9 5

Tên khối Số dự thi Số đậu Số rớt


Khối A
Khối B
Khối C
DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH THÁNG 10/2013
STT TÊN KHÁMÃ DL TUYẾN DSỐ NGÀYGIÁ VÉ CHI PHÍ NGÀY THTHU TIỀN
1 Ngọc HoaAFR05 15-10-13
2 Văn Lam BIT04 10-10-13
3 Hoàng LanADE15 21-10-13
4 Kim KhánAIT05 23-10-13
5 Hoài Thu BDE06 17-10-13
6 Như Hà BFR04 05-10-13
7 Thúy LoanAFR06 22-10-13
8 Mai Ly ADE10 19-10-13
9 Mỹ Hằng BIT08 18-10-13
10 Thu Hằng ADE09 24-10-13

Đơn giá KS
Mã tuyến Tuyến DLGiá vé (U Loại A (ULoại B (USD) Tuyến DLSố người Thu tiền VN
FR Pháp 1500 60 40 Pháp
DE Đức 1600 50 30 Đức
IT Ý 1700 40 20 Ý
THU TIỀN VN

Thu tiền VN
BẢNG TÍNH CHI PHÍ KHÁCH HÀNG THUÊ PHÒNG
Tháng 04 năm 2014
Stt Họ tên Mã phòngNgày đến Ngày đi Số ngày ở Đơn giá/1 Tiền phòng
1 Ngọc HoaAT1 01/04/14 12/04/14
2 Văn Lam AT2 05/04/14 17/04/14
3 Hoàng LanBT1 16/04/14 28/04/14
4 Kim KhánCT3 28/04/14 15/05/14
5 Hoài Thu AT0 06/04/14 15/04/14
6 Như Hà AT1 06/04/14 15/04/14
7 Thúy LoanAT3 15/04/14 16/04/14
8 Mai Ly BT2 02/04/14 07/04/14
9 Mỹ Hằng BT1 22/04/14 26/04/14
10 Thu Hằng CT2 02/04/14 22/04/14

Bảng số lượng phòng và Đơn giá Tỷ lệ giảm giá


Loại SL phòng Đơn giá/1 ngày Tầng T0 T1 T2 T3
A 1 50000 TL giảm 0% 2% 5% 10%
B 2 40000
C 3 30000
Bảng thống kê
T0 T1 T2 T3
A
B
C
BẢNG TÍNH PHÍ DU LỊCH
Mã KH Tên kháchNơi đi và Ngày đi Chi phí Phí thu th Phí bảo hiTổng chi phí
T03HN Hoa 16/06/13
P02NT Mai 25/07/13
P01DN Phú 01/07/13
T01NT Quý 01/08/13
P02HN Trâm 10/07/13
T01PT Anh 21/06/13
P02DL Thảo 01/08/13
P03PT Loan 30/06/13
P01DL Hoài 10/07/13
T03DN Như 21/07/13

Mã đến Nơi đến Chi phí Mã đi 01 02 03


Trọn gói Từng phần Nơi đi Hà Nội Huế Tp.HCM
HN Hà Nội 1000000 800000
DN Đà Nẵng 550000 300000 Nơi đi
NT Nha Trang 850000 650000 Nơi đến Hà Nội Huế Tp.HCM
PT Phan Thiết 450000 400000 Hà Nội
DL Đà lạt 350000 250000 Đà Nẵng
Nha Trang
Phan Thiết
Đà Lạt
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ PHÒNG KARAOKE
Stt Mã phòngTên phòngGiờ BĐ Giờ KT Số giờ Số phút Đơn giá ( Thành tiền
1 1P1 10:00 11:30
2 2P2 13:00 17:20
3 1P2 14:30 20:40
4 1P3 14:30 19:25
5 1P4 18:00 23:00
6 2P3 19:00 22:20
7 3P1 20:00 23:10
8 2P4 20:30 22:50
9 3P3 21:00 23:30
10 1P1 20:00 21:10

Đơn giá phòng trên 1 giờ thuê


P1 P2 P3 P4
1 80000 70000 65000 60000
2 65000 60000 60000 55000
3 40000 40000 35000 30000

Loại 1 2 3
Tổng thành tiền
Thành tiền
BẢNG KÊ DANH SÁCH HỘ DÂN THUÊ - TRẢ GÓP NHÀ
Stt Mã số Họ tên Trị giá că Đặt cọc Trị góp th Thuê thán Số tháng
1 G103C Ngọc Hoa
2 T108A Văn Lam
3 T258A Hoàng Lan
4 G016B Kim Khánh
5 T002A Hoài Thu
6 G308C Như Hà
7 G206A Thúy Loan
8 T106C Mai Ly
9 G005B Mỹ Hằng
10 T220A Thu Hằng

Chỉ vàng Bảng thống kê theo trị giá căn nhà


Tầng Lô nhà Hình thức Lô nhà
A B C A B C
0 400 450 350 T
1 300 350 250 G
2 200 300 300
3 100 200 150

You might also like