31
31
31
Tên Đối Số
Stt Đơn giá Thuế Phí VC
hàng tượng lượng
1 A1 1 3000 200
2 A2 2 2000 100
3 A3 1 5000 150
4 B3 3 2500 400
5 B5 4 3700 350
6 A4 2 2000 250
7 B1 3 3500 120
8 A5 1 5000 230
Đối tượng
1
2
3
4
NG HÓA
Đơn giá
Đơn giá vốn Lãi
bán
Tên
Mã số Tuyến Hành Phụ Tồng
hành Hạng vé Gía vé
vé bay lý(kg) thu tiền
khách
SGN-2BHoàng An 18
CXR-1ENguyễn Lan 15
DAD-2EĐặng Thu 5
SGN-1BBùi Long 8
CXR-2EPhạm Minh 12
DAD-2BNguyễn Liên 27
Gía vé
Mã Tuyến Gía vé
một
tuyến bay khứ hồi
chiều
DAD Đà Nẵng 1,200,000 2,500,000
CXR Nha Tran1,500,000 2,900,000
SGN Tp.Hồ Ch2,100,000 4,500,000
STT Mã kháchTên khácHạn thanhTiền nợ Ngoại tệ
1 A1 Công ty 9/1/2022 27000 FF
2 C3 Công ty 9/2/2022 34000 HKD
3 A4 Công ty 9/3/2022 20000 USD
4 E3 Công ty 9/4/2022 30000 FF
5 C4 Công ty 9/5/2022 14000 USD
6 B3 Công ty 9/6/2022 500000 VND
7 D2 Công ty 9/7/2022 49000 JPI
8 B2 Công ty 9/8/2022 10000 FF
9 A2 Công ty 9/9/2022 40000 HKD
10 D3 Công ty ### 5500 HKD
BÁO CÁO KINH DOANH
Stt Mã hộ MĐSD Họ Tên CSC CSM Tiêu thụ Định mứĐơn giá
1 A005AC Trương T 1570 1690
2 A003AC Nnguyễn 1585 1665
3 B002AD Nguyễn 1615 1770
4 C001AE Đoàn Hi 1728 2000
5 B004AD Lê Than 1645 1717
6 C002AE Phạm Th 1495 1629
7 C001AE Đoỗ Tấn 1721 1804
8 C005AE Tạ Trung 1740 2200
Tiền trả
BẢNG THEO DÕI XE MÁY ĐÃ BÁN
Loại xe Mã số xeNhân viêNgày bánĐơn giá Tổng tiề Thời gia Ghi chú
XB001 Phạm Lan Anh
XD003 Lý Hồng Hạnh
XA002 Bích Liên
XC004 Lý Hồng Hạnh
XA002 Bích Liên
XC003 Phạm Lan Anh
XC004 Bích Liên
Stt Tên hàngMã hàngKhách hàĐơn giá Số lượngThời hạnNgày thaChiết khấu
1 Mo VA1Cty A 200
2 Fri DB 6Cty A 50
3 Mo VA1Cty A 150
4 Fri DB 6Cty A 30
5 Tv ZX 2Cty A 25
6 Mo VA1Cty A 170
7 Fo SS81 Cty A 250
Ngày xuấMã hóa đTên hàngTổng số Số thùngSố hộp lẻThành ti Phí vận Tổng cộng
128
325
456
2130
1345
976
1159
1259
532
450
152
Tổng cộng