31

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

Xí nghiệp X

BÁO CÁO SẢN LƯỢNG 6 THÁNG ĐẦU NĂM

Tên sản phẩm Th1 Th2 Th3 Th4 Th5 Th6

Quạt bàn 250 220 300 250 310 300


Quạt đứng 190 200 250 220 250 240
Quạt trần 220 250 250 250 240 260
Biến áp 320 300 310 300 320 350
Nắn dòng 250 240 220 260 250 300
Chấn lưu 650 500 550 500 320 520
Bơm hút 180 260 300 250 180 200
BẢNG QUẢN LÝ SINH VIÊN

Họ đệm Tên Đ.Toán Đ.Lý Đ.Hóa Đ.Tin T.Điểm Đ.TB X.Loại


Nguyễn Thanh 4 3 5 4
Phạm Phương 8 9 8 7
Trần Hùng 9 9 9 10
Lê MinhAnh 9 8 9 5
Phan TuệMinh 7 8 8 5
Phan Na Phong 6 6 5 5
H.Bổng
BẢNG QUẢN LÝ LƯƠNG

Họ và Giới Chức Trình Lương Phụ


N.Sinh Đơn vị H.SL
tên tính vụ độ CB cấp
Tô Lan 2/4/1987 Nữ V.phòngCV 3.8 CN
Cao Kỳ 12/5/1972 Nam V.phòngGĐ 6.2 TS
Trần Khô 7/8/1955 Nam P.xưởng QĐ 5.3 PGS
Lê Hoa 5/17/1969 Nữ P.xưởng CV 4.2 CN
Cao Bác 8/23/1960 Nữ V.phòngTP 4.7 PGS
Tổng
lĩnh
DANH SÁCH HÀNG HÓA

Tên Đối Số
Stt Đơn giá Thuế Phí VC
hàng tượng lượng
1 A1 1 3000 200
2 A2 2 2000 100
3 A3 1 5000 150
4 B3 3 2500 400
5 B5 4 3700 350
6 A4 2 2000 250
7 B1 3 3500 120
8 A5 1 5000 230

BẢNG QUY ĐỊNH THUẾ

Đối tượng
1
2
3
4
NG HÓA

Đơn giá
Đơn giá vốn Lãi
bán

Thuế nhập khẩu


(theo đơn giá)
100%
70%
40%
0%
QUẢN LÝ ĐƯỜNG BAY CÔNG TY VJ

Tên
Mã số Tuyến Hành Phụ Tồng
hành Hạng vé Gía vé
vé bay lý(kg) thu tiền
khách
SGN-2BHoàng An 18
CXR-1ENguyễn Lan 15
DAD-2EĐặng Thu 5
SGN-1BBùi Long 8
CXR-2EPhạm Minh 12
DAD-2BNguyễn Liên 27

Gía vé
Mã Tuyến Gía vé
một
tuyến bay khứ hồi
chiều
DAD Đà Nẵng 1,200,000 2,500,000
CXR Nha Tran1,500,000 2,900,000
SGN Tp.Hồ Ch2,100,000 4,500,000
STT Mã kháchTên khácHạn thanhTiền nợ Ngoại tệ
1 A1 Công ty 9/1/2022 27000 FF
2 C3 Công ty 9/2/2022 34000 HKD
3 A4 Công ty 9/3/2022 20000 USD
4 E3 Công ty 9/4/2022 30000 FF
5 C4 Công ty 9/5/2022 14000 USD
6 B3 Công ty 9/6/2022 500000 VND
7 D2 Công ty 9/7/2022 49000 JPI
8 B2 Công ty 9/8/2022 10000 FF
9 A2 Công ty 9/9/2022 40000 HKD
10 D3 Công ty ### 5500 HKD
BÁO CÁO KINH DOANH

Ngày Mã HĐ Khách hàLoại hànSố lượngĐơn giá Tiền hànPhụ phí


3/1/2022 H01/KDVAFAC Gạo 520
3/2/2022 H01/KDDCBLS Sữa 340
3/3/2022 H01/KDIMEXCORượu 700
3/4/2022 H01/KDLOTUS Café 630
3/5/2022 H01/KDIMEXCOSữa 650
3/6/2022 H01/KDLOTUS Bia 270
3/7/2022 H01/KDLOTUS Rượu 840
3/8/2022 H01/KDVAFAC Sữa 250
3/9/2022 H01/KDLOTUS Bia 240
3/10/2022 H01/KDDOBESCGạo 159
3/11/2022 H01/KDIMEXCOCafé 283
3/12/2022 H01/KDDOBESCSữa 550
3/13/2022 H01/KDSGVNC Bột mì 990
Thuế Tổng tiền
SỔ TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 1/2023

Stt Mã hộ MĐSD Họ Tên CSC CSM Tiêu thụ Định mứĐơn giá
1 A005AC Trương T 1570 1690
2 A003AC Nnguyễn 1585 1665
3 B002AD Nguyễn 1615 1770
4 C001AE Đoàn Hi 1728 2000
5 B004AD Lê Than 1645 1717
6 C002AE Phạm Th 1495 1629
7 C001AE Đoỗ Tấn 1721 1804
8 C005AE Tạ Trung 1740 2200
Tiền trả
BẢNG THEO DÕI XE MÁY ĐÃ BÁN

Loại xe Mã số xeNhân viêNgày bánĐơn giá Tổng tiề Thời gia Ghi chú
XB001 Phạm Lan Anh
XD003 Lý Hồng Hạnh
XA002 Bích Liên
XC004 Lý Hồng Hạnh
XA002 Bích Liên
XC003 Phạm Lan Anh
XC004 Bích Liên

BẢNG THAM CHIẾU


Mã số xeA00 B00 C00 D00
Loại xe DREAMMAX VIVA ATTILA
Tgian bả 4 3 5 6
Đơn giá 1900 1600 1850 2050
DOANH THU PHÒNG LẺ THÁNG 10/2022

Stt Tên khácQuốc tịc Loại phòNgày đếnNgày đi Thành tiền


1 Mary LaMỹ 1
2 Hoàng AVN 3
3 L.Willia Anh 1
4 Lê Vân VN 3
5 LiShang Mỹ 3
6 Kim SheAnh 2
7 Andrey Mỹ 3
8 MaChauVN 1

BẢNG QUY ĐỊNH GIÁ


Loại phòĐơn giá/Đơn giá/tuần
1 50 2100
2 40 205
3 25 130
THEO DÕI BÁN HÀNG QUÍ I/2022

Stt Tên hàngMã hàngKhách hàĐơn giá Số lượngThời hạnNgày thaChiết khấu
1 Mo VA1Cty A 200
2 Fri DB 6Cty A 50
3 Mo VA1Cty A 150
4 Fri DB 6Cty A 30
5 Tv ZX 2Cty A 25
6 Mo VA1Cty A 170
7 Fo SS81 Cty A 250

BẢNG QUY ĐỊNH GIÁ


Mã hàngTên hàngĐơn giá Chiết
MX1 Monitor 110
F61 Fridge 125
F12 MoniFon 420
T21 Televisio 205
Chiết khấu
BÁO CÁO DOAH THU QUÝ 2/2022

Ngày xuấMã hóa đTên hàngTổng số Số thùngSố hộp lẻThành ti Phí vận Tổng cộng
128
325
456
2130
1345
976
1159
1259
532
450
152
Tổng cộng

You might also like