Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
ARS/AUD | Đô la Úc | ||
ARS/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
ARS/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ARS/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
ARS/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
ARS/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
ARS/COP | Đồng Peso Colombia | ||
ARS/PEN | Đồng Sol Peru | ||
ARS/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
ARS/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
ARS/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
ARS/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
ARS/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
ARS/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
ARS/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
ARS/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
ARS/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ARS/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
ARS/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ARS/ZAR | Rand Nam Phi | ||
ARS/NAD | Đô la Namibia | ||
ARS/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ARS/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
ARS/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ARS/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
ARS/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ARS/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
ARS/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ARS/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ARS/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ARS/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ARS/SGD | Đô la Singapore | ||
ARS/THB | Baht Thái | ||
ARS/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ARS/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ARS/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ARS/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
ARS/TWD | Đô la Đài Loan | ||
ARS/NZD | Đô la New Zealand | ||
ARS/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
ARS/BBD | Đô la Barbados | ||
ARS/JMD | Đô la Jamaica | ||
ARS/MXN | Peso Mexico | ||
ARS/CAD | Đô la Canada | ||
ARS/USD | Đô la Mỹ | ||
ARS/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ARS/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ARS/DKK | Krone Đan Mạch | ||
ARS/EUR | Đồng Euro | ||
ARS/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
ARS/HUF | Forint Hungary | ||
ARS/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
ARS/NOK | Krone Na Uy | ||
ARS/PLN | Zloty Ba Lan | ||
ARS/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ARS/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
ARS/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
ARS/RON | Đồng Leu Romania | ||
ARS/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Tư, 29 tháng 1, 2025 | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (QoQ) (Quý 4) Thực tế:0.20% Dự báo:0.30% Trước đó:0.20% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI (YoY) (Quý 4) Thực tế:2.40% Dự báo:2.50% Trước đó:2.80% | ||||||
Con Số Chỉ Số CPI (Quý 4) Thực tế:139.40 Trước đó:139.10 | ||||||
CPI Trung Bình Lược Bỏ (QoQ) (Quý 4) Thực tế:0.50% Dự báo:0.60% Trước đó:0.80% | ||||||
CPI Trung Bình Lược Bỏ (YoY) (Quý 4) Thực tế:3.20% Dự báo:3.30% Trước đó:3.50% | ||||||
CPI Bình Quân Gia Quyền (YoY) (Tháng 12) Thực tế:2.50% Dự báo:2.50% Trước đó:2.30% | ||||||
CPI Bình Quân Gia Quyền (YoY) (Quý 4) Thực tế:3.40% Dự báo:3.50% Trước đó:3.80% | ||||||
CPI Bình Quân Gia Quyền (QoQ) (Quý 4) Thực tế:0.50% Dự báo:0.60% Trước đó:0.90% | ||||||
Thứ Năm, 30 tháng 1, 2025 | ||||||
Chỉ Số Giá Xuất Khẩu (QoQ) (Quý 4) Trước đó:-4.30% | ||||||
Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (QoQ) (Quý 4) Dự báo:-1.50% Trước đó:-1.40% | ||||||