Excel

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

HỌ PHỤ TẠM THỰC

STT TÊN NC LCB CẤP THƯỞNG ỨNG LĨNH


Nguyễn
1 A 25 25,000 125000 312500 250,000 812,500
2 Trần B 26 30,000 156000 390000 1,326,000
3 Huỳnh C 24 28,000 134400 336000 300,000 842,400
4 Đặng E 23 40,000 184000 460000 1,564,000
5 Hoàng X 28 23,000 128800 322000 1,094,800
TỔNG CỌNG 728200 1820500 5,639,700

Thưởng tết 1,000,000


TL+Tết

0
2,326,000
1,842,400
2,564,000
2,094,800
8,827,200
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2006 - 2007
Điểm các môn thi
STT Họ Tên Văn Toán Lý Hóa Tổng ĐTB Vị thứ Xếp loại
2 3 2 2
Nguyễn
1 Anh 7 5 6 7 55 6.11 7 C
Trần
2 Hoàn 8 7 6 7 63 7.00 6 B

3 Nguyên 9 6 7 8 66 7.33 5 B
Dương
4 Lê 5 10 8 9 74 8.22 2 B
5 Hồ Thi 6 5 4 4 43 4.78 9 D
Mai
6 Khanh 4 8 5 6 54 6.00 8 C
7 Bùi Thu 8 9 9 7 75 8.33 1 B
Dương
8 Hoa 7 7 10 7 69 7.67 3 B
Lương
9 Minh 5 4 4 5 40 4.44 10 D
10 Trịnh Tú 10 5 8 9 69 7.67 3
Điểm trung bình cao nhất 8.33 8.333333
Điểm trung bình thấp nhất 4.44 4.444444
Tổng số học sinh xếp loại B
BẢNG TỔNG HỢP NGOẠI TỆ THU ĐỔI TRONG NGÀY
Khách SL Loại NT Tổng
STT hàng Ngoại tệ Loại NT VNĐ Tỷ giá VND
Nguyễn
1 Minh 2000 USD 41,600,000.00 USD 20,800 68120000
2 Lê Nhật 600 FRF 16,980,000.00 DEM 8,500 8500000
Hoàng
3 Dung 800 GPB 26,800,000.00 FRF 28,300 16980000
4 Nhật lệ 900 USD 18,720,000.00 AUD 21,200 0
Thanh
5 Hoa 50 JPY 22,500.00 JPY 450 90000
6 Bùi Nam 700 DEM 5,950,000.00 GPB 33,500 26800000
Quách
7 Tỉnh 125 USD 2,600,000.00
Dương Loại NT
8 Quá
Lê 300 DEM 2,550,000.00 USD DEM
9 Hoàng 150 JPY 67,500.00 Tỷ giá 20,800 8,500
Phùng Tổng
10 Tiến 250 USD 5,200,000.00 VND 68120000 8500000
SL ngoại
100 USD tệ 3275 1000
Số lần
Yêu cầu: #N/A GD 4 0
1. Tính cột VND, biết VND = SL Ngoại tệ * Tỷ giá
Trong đó tỷ giá tra ở bảng tỷ giá
2. Tính cột tổng tiền cho mỗi loại ngoại tệ
SL ngoại Số lần
tệ GD

3275 4
1000 2

600 1
0 0

200 2
800 1

FRF AUD JPY GPB


28,300 21,200 450 33,500

16980000 0 90000 26800000

600 0 200 800


0 1 0 0
BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2011
Các khoản phải trừ
STT Họ Tên Nhóm HSL HSTN Công Lương Loại Thưởng
BHXH
1 Lê Anh SX 1.78 1 22 2919000 B 200000 58380
2 Bùi Na VP 1.78 2 19 3969000 C 50000 79380
3 Đỗ Phúc SX 3.2 1 21 4410000 C 50000 88200
4 Tạ Quốc VP 1.56 2 23 3738000 A 300000 74760
5 Tô Thu VP 1.78 1 22 2919000 B 200000 58380
6 Lê Bình SX 1.92 0.5 20 2541000 C 50000 50820
Công qui định 22 Bảng tiền thưởng
Đơn vị tiền lương 1,050,000 A B C
BHYT 5% 300,000 200,000 50,000
BHXH 2%
Tổng lương khối VP 10626000
Tổng lương khối SX 9870000 (HSL: hệ số lương; HSTN: hệ số trách nhiệm)

Tổng số NV nhóm VP 3
Các khoản phải trừ
Thực lĩnh
BHYT T. Ứng
145950 500,000 2,414,670
198450 3,741,170
220500 4,151,300
186900 400,000 3,376,340
145950 2,914,670
127050 600,000 1,813,130
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Khách Khu Định
STT Số cũ Số mới Tiêu thụ Tiền điện Thuê bao
hàng vực mức
1 Anh 1 468 500 50 32 14,400 720
2 Hương 2 160 230 100 70 31,500 1,575
3 Hoàng 3 410 509 150 99 44,550 2,228
4 Dung 2 436 630 100 194 120,200 6,010
5 Minh 1 307 450 50 143 96,900 4,845
6 Tâm 3 171 205 150 34 15,300 765
TỔNG CỌNG 572 322,850 16,143
0
Yêu cầu:
1. Tính cột Định mức, biết rằng nếu khách hàng ở khu vực 1 là 50, khu vực 2 là 100, khu vực 3 là 150
2. Tính lượng điện Tiêu thụ, biết rằng: Tiêu thụ = Số mới - Số cũ
3. Tính Tiền điện, biết rằng: Tiền điện = Tiêu thụ * Đơn giá, trong đó:
a. Nếu KW tiêu thụ <= Số KW Định mức khu vực của Khách hàng, thì đơn giá là 450đ/KW

b. Ngược lai:cứ mỗi KW vượt định mức thì tính Đơn giá là 800đ/KW (số KW trong định mức vẫn
tính giá 450đ/KW
4. Tính Thuê bao = 5% * Tiền điện
5. Tính Phải trả = Tiền điện + Thuê bao
Phải trả

15,120
33,075
46,778
126,210
101,745
16,065
338,993

hu vực 3 là 150

W trong định mức vẫn


BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Các khoản thanh toán
Tên Phòng
STT Ngày đến Số
khách dịch vụ
tuần
1 Anh 5/10/2007 101-A
2 Kiệm 5/7/2007 205-B 1
3 Dung 5/5/2007 109-C 2
4 Lạc 5/7/2007 302-B 1
5 An 5/9/2007 108-C 1
6 Châu 5/16/2007 207-A 0
7 Thành 5/15/2007 105-C 0
8 Trai 5/7/2007 301-C 1

BẢNG GIÁ PHÒNG


Loại Giá Giá
phòng tuần ngày
1 400 70
2 280 50
3 200 35
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Các khoản thanh toán
Đ. Giá Chi phí Số Đ. Giá Chi phí
Dịch vụ
tuần tuần ngày ngày ngày
400 0 3 70 210 15
280 280 6 50 300 10
400 800 1 70 70 5
200 200 6 35 210 10
400 400 4 70 280 5
280 0 4 50 200 15
400 0 5 70 350 5
200 200 6 35 210 5

Ngày đi:

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ


A B C
15 10 5
Tổng
cộng
225

5/20/2007
DANH SÁCH HỌC BỔNG
Điểm thi
Diện Môn Loại
STT Ten Môn CS Môn CN2 TONG Học bổng
CS CN1 HB
D201 Long 2 8 7 6 21.5 C 150000
D202 Ha 2 8 8 9 25.5 A 450000
N103 Huan 1 6 9 8 24 B 300000
D404 Nga 4 4 5 7 16 C 0
D305 Diep 3 9 7 5 21 C 100000
N206 Xiem 2 7 8 6 21.5 C 150000

Loại Loại Loại


BẢNG MỨC TIỀN HỌC BỔNG HB HB HB
Diện CS 1 2 3 4 TỔNG A B C
Loại HB CỌNG CSDL
A 500000 450000 400000 200000 0
B 300000 250000 200000 100000 0
C 200000 150000 100000 0

1. Điền cột Diện CS, biết rằng cột STT gồm 4 kí tự, kí tự thứ 2 cho biết Diện CS
2. Tính cột Tổng điểm = Môn CS + Môn CN1 + Môn CN2 + Điểm CS, trong đó:
a. Điểm CS là 1 nếu Diện CS là 1
b. Điểm CS là 0,5 nếu Diện CS là 2
c. Còn lại Điểm CS là 0
3. Tính cột Loại HB, biết rằng Loại HB là:
a. A nếu Tổng điểm >= 24 và không có môn nào nhỏ hơn 8
b. B nếu Tổng điểm >= 22 và không có môn nào nhỏ hơn 6
c. Còn lại là C
4. Tính cột Học bổng dựa vào Loại học bổng và Diện CS
5. Tính cột Tổng cọng là tổng tiền học bổng đã phát cho từng Loại học bổng
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 06/2011
MÃ PC
HỌ CHỨC
STT MANV PHÒN TÊN PHÒNG CHỨC HSL LƯƠNG
TÊN VỤ
G VỤ
1 A001 Nhan HC #N/A TP 200,000 0
2 B002 Sen TV Hành Chính NV 50,000 0

3 C003 Khanh ĐT Đào tạo PP 150,000 3.67 3,853,500

4 A004 Quyen HC Đào Tạo NV 50,000 0


5 A005 Thang ĐT Hành Chính TP 200,000 2.34 2,457,000
6 C006 Chinh KH Đào Tạo NV 50,000 0
7 B007 Man TV Khoa Học NV 50,000 4.44 4,662,000
8 A008 Nam HC Tài Vụ PP 150,000 0
9 C009 Thuan ĐT Hành Chính NV 50,000 0
10 B010 Hoa KH Đào Tạo NV 50,000 0

BẢNG PC C. VỤ BẢNG TÊN PHÒNG


M.
PHON
C. VU P. CAP G HC TV
TEN. Hành
TP 200,000 PH Chính Tài Vụ
PP 150,000

Lương
NV 50,000 CB: 1,050,000

Yêu MÃ PHÒNG
cầu: BẢNG TỔNG HỢP SỐ L

1. Điền cột tên phòng dựa vào bảng tên phòng PHÒNG SL NV
ĐT
2. Điền cột phụ cấp dựa vào bảng phụ cấp HC HC 3
3. Tính cột lương = lương cơ bản * HSL TV 2
4. Tính cột bảo hiểm = 6%*Lương MÃ PHÒNG ĐT 3
5. Hoàn thành bảng tổng hợp số liệu TV KH 2
6. Vẽ biểu đồ thể hiện tỉ lệ % lương giữa các phòng TỔNG 10
7. Sắp xếp theo tên
8. Lọc những người có lương > 3000000
2011
LƯƠN LƯƠN
BẢO HIỂM T LĨNH
G G

0 200,000 >3000000 <4000000


0 50,000
TÊN
LƯƠN
PHÒN
231,210 3,772,290 G
G
>20000
0 50,000 Đào Tạo 00
147,420 2,509,580
0 50,000
279,720 4,432,280
0 150,000
0 50,000
0 50,000

NG TÊN PHÒNG

ĐT KH

Đào Tạo Khoa Học

NG TỔNG HỢP SỐ LIỆU BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU


TỈ LỆ
PHÒN LƯƠN
LƯƠNG %LƯƠN SL
G G
G
0 0% HC
4662000 42% TV
6310500 58% ĐT
0 0% KH
10972500 100%
BẢNG ĐIỂM TỐT NGHIỆP
HỌ
STT TÊN MÃ SV Môn 1 Môn 2 Môn 3 Môn 4 Môn 5 Môn 6 THƯỞNG
Quách
1 Minh A001 5.5 6 9 7 6.5 8 1
Phùng
4 Bảo A004 8 8 6.5 4.5 6.5 9 1

2 Lê Vĩnh B002 6.5 4.5 8 6.5 8 7 0.5


Đặng
5 Miên
Bùi B005 5 6 7.5 3 1 4.5 0.5
9 Diệu B009 10 7.5 8.5 8 9 5 0.5
Lê Thị
10 Tiên B010 8.5 8 8 7.5 9 8 0.5
Đỗ
3 Nhân C003 9 7 7 5.5 4.5 6 0
6 Lưu Hà C006 6 6.5 6 1 1.5 7.5 0
Hoàng
7 Tú C007 5.5 9 5.5 5 9 9 0
Trần
8 Kha C008 9.5 8 6.5 2 6.5 8 0

XẾP
LOẠI
Yêu
cầu: XS
1. Tính cột điểm thưởng biết rằng: G
Nếu kí tự đầu tiên của MÃ SV là A thì điểm thưởng là 1 K
Nếu kí tự đầu tiên của MÃ SV là B thì điểm thưởng là 0.5, còn lại là 0 TB
2. Tính cột điểm trung bình Y
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU
3. Ban hành công thức xếp loại học tập theo điều kiện:
Điểm TB từ 9 trở lên : Xuất sắc
Điểm TB từ 8 trở lên : Giỏi
Điểm TB từ 7 trở lên : Khá
Điểm TB từ 5 trở lên : Trung bình
Các trường hợp còn lại là Yếu
4. Hoàn thành bảng tổng hợp số liệu.
Trung
Bình X LOẠI

7.00 K

7.08 K
Trung Trung
6.75 TB Bình Bình

4.50 Y <6.5 >5


8.00 G

8.17 G

6.50 TB
4.75 Y

7.17 K

6.75 TB

S.
LƯỢNG TỈ LỆ %

0 0% ?7
2 20%
3 30%
3 30%
2 20%
P SỐ LIỆU
BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY
Hãng Phân
Mã Hóa Sản Khối Nhãn Số TG Bảo
STT Đơn Xuất (CC) Hiệu Ngày Lượng Hành Hết Hạn
H10019
1M Honda 100 Dream 8/15/2002 2 18 2/14/2004 4
2 S11458B
Y15468 Suzuki 110 Viva 8/9/2002 6 18 2/8/2004 5
3B Yamaha 150 Majesty 7/3/2001 8 12 7/2/2002 2
4 S15425B Suzuki 150 Avenis 5/18/2001 2 12 5/17/2002 5
K15125 Kawasak
5M i 150 x 12/9/2002 6 12 12/8/2003 1
6 S12568B Suzuki 125 Fx 10/12/2002 4 15 1/11/2004 6
7 S15689B Suzuki 150 Avenis 3/9/2001 1 12 3/8/2002 5
Y15125
8M Yamaha 150 Majesty 6/28/2002 3 12 6/27/2003 5
H10025
9M
Y11402 Honda 100 Dream 1/12/2002 3 18 7/11/2003 6
10 B Yamaha 110 Sirius 5/13/2002 10 18 11/12/2003 1
11 S11856B
H11256 Suzuki 110 Viva 8/16/2001 4 18 2/15/2003 4
12 B Honda 110 Wave 12/1/2001 3 18 5/31/2003 6
K15239 Kawasak
13 M
S12876 i 150 x 5/7/2001 2 12 5/6/2002 1
14 M
H12812 Suzuki 125 Fx 8/5/2002 6 15 11/4/2003 1
15 B
H11582 Honda 125 Spacy 4/6/2002 3 15 7/5/2003 6
16 B
Y11639 Honda 110 Wave 9/8/2002 5 18 3/7/2004 7
17 B Yamaha 110 Sirius 12/23/2001 2 18 6/22/2003 7
H15148
18 M Honda 150 @ 11/25/2002 4 12 11/24/2003 1

BẢNG PHÂN KHỐI BẢNG LOẠI XE


Mã Phân Khối 10 11 12 15 Mã Loại Hãng SX
Số Phân Khối 100 110 125 150 H Honda
TG Bảo Hành (Thán 18 18 15 12 S Suzuki
Y Yamaha
BẢNG NHÃN HIỆU K Kawasaki
Phân
Khối
Loại 100 110 125 150
Honda Dream Wave Spacy @
Suzuki x Viva Fx Avenis
Yamaha
Kawasak x Sirius Nouvo Majesty
i Max II x x x

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG
XE
Hãng SX SL Mua SL Bán
Honda 9 11

Suzuki 6 17 THỐNG KÊ LƯỢNG MUA BÁN XE THEO PHÂN KHỐI


Yamaha
Kawasak 3 20 Loại Phân Khối 100 110 125 150
i 8 0 Lần Mua Bán 2 6 3 7
26 48 Lượng xe TB mua bán cuối tuần: 3.33333333
Lượng xe TB mua, bán trong tuấn: 4.5
C3=VLOOKUP(LEFT(B3),$H$24:$I$27,2,0)

D3=HLOOKUP(VALUE(MID(B3,2,2)),$C$23:$F$24,2,0)
E3=INDEX($C$30:$F$33,MATCH(C3,$B$30:$B$33,0),MATCH(D3,$C$28:$F$28,0))
H3=HLOOKUP(VALUE(MID(B3,2,2)),$C$23:$F$25,3,0)

I3=DATE(YEAR(F3),MONTH(F3)+H3,DAY(F3)-1)

I41{=SUM(IF(WEEKDAY($F$3:$F$20,2)>=6,$G$3:$G$20,0))/SUM(IF(WEEKDAY($F$3:$F$20,2)>=6,1,0))}
I42{=SUM(IF(WEEKDAY($F$3:$F$20,2)<6,$G$3:$G$20,0))/SUM(IF(WEEKDAY($F$3:$F$20,2)<6,1,0))}

74
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG
XE
Hãng SX SL Mua SL Bán
Honda 9 11 9

Suzuki 6 17
Yamaha
Kawasak 3 20
i 8 0
Biến MT
200 0 0 0 200 124000

300 250 500 150 320

S1 S2 S3 S4 S5 RB
2 5 6 8 4 1200 <=
3 1 5 6 1 800
7 5 4 5 2 1800
8 5 7 9 1 1800
1200
800
2000
1865
MT
0 0 0 4 0 227
0 4 0 0 2
7 3 0 0 0
0 0 7 3 0
RB
30 27 26 9 23 4 <= 4
13 4 22 3 1 6 6
3 1 5 4 24 10 10
16 30 17 10 16 10 10
rb

7 7 7
=
7 7 7
7 2

7 2

You might also like