Baitap Excel
Baitap Excel
Baitap Excel
MPC = 400000
MLCB = 830000
TT Họ tên Thực hành Lý thuyết Điểm Kết quả Xếp loại Xếp hạng
1 Nguyễn Phúc Đang 4 8 6.667 Đậu Trung Bình 6
2 Nguyễn Thị Kim Điều 7 7 7.000 Đậu Khá 4
3 Ngũ Ngân Hà 7 2 3.667 Rớt Kém 10
4 Lê Minh Cát Hạ 6 5 5.333 Đậu Trung Bình 8
5 Phạm Dương Hồng Hải 5 4 4.333 Rớt Kém 9
6 Huỳnh Thị Diệu Hằng 9 10 9.667 Đậu Giỏi 1
7 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 6 6 6.000 Đậu Trung Bình 7
8 Lê Hồng Hân 8 9 8.667 Đậu Giỏi 2
9 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 8 7 7.333 Đậu Khá 3
10 Tô Thụy Hân 9 6 7.000 Đậu Khá 4
0
Điểm trung bình: 6.6
Điểm lớn nhất: 9.666667
Điểm bé nhất: 3.666667
TÌNH HÌNH KINH DOANH THÁNG 10/2021
STT Tên Loại Ngày đến Ngày đi Số tuần Số ngày Tính tiền
khách phòng lẻ theo tuần
Bảng giá
Loại Đơn giá Đơn giá
phòng tuần ngày lẻ
A 130 20
B 95 15
C 65 10
Loại phòng A B C
Doanh thu 470 755 285
1
0 380
60 320
20 150
40 170
75 170
50 115
15 205
DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH
STT HỌ LÓT TÊN MÃ DL TÊN ĐỊA GIÁ VÉ
PHƯƠNG
Hồ Thị Thủ y Ngâ n ĐLB ĐÀ LẠT 250000
Lê Thị Thù y Ngâ n ĐLA ĐÀ LẠT 250000
Dư Thị Hồ ng Ngọ c ĐLB ĐÀ LẠT 250000
Đỗ Phạ m Bích Ngọ c ĐLB ĐÀ LẠT 250000
ĐÀ LẠT Total
Nguyễn Thị Thu Nga NTB NHA TRANG 300000
Trầ n Thị Kim Ngâ n NTB NHA TRANG 300000
Đỗ Như Ngọ c NTA NHA TRANG 300000
NHA TRANG Total
Phạ m Phú c Ngọ c Minh VTA VŨNG TÀU 100000
Nguyễn Thị Thu Ngâ n VTB VŨNG TÀU 100000
Phạ m Thị Thanh Ngâ n VTA VŨNG TÀU 100000
Nguyễn Ngọ c Kha Nghi VTB VŨNG TÀU 100000
Lê Thị Hồ ng Ngọ c VTA VŨNG TÀU 100000
VŨNG TÀU Total
Grand Total
Bảng 1
MÃ ĐP VT NT ĐL
Doanh thu 2900000 2900000 3250000
TÊN ĐỊA
PHƯƠNG
VŨNG TÀU
NHA TRANG
ĐÀ LẠT
STT HỌ LÓT TÊN MÃ DL TÊN ĐỊA
PHƯƠN
G
CHI PHÍ TỔNG
CỘNG
550000 800000
600000 850000
550000 800000
550000 800000
3250000
650000 950000
650000 950000
700000 1000000
2900000
500000 600000
450000 550000
500000 600000
450000 550000
500000 600000
2900000
9050000
GIÁ VÉ CHI PHÍ TỔNG
CỘNG
TT MÃ TÊN NGÀY SỐ TRỊ GIÁ THUẾ HUÊ THU
HÀNG HÀNG BÁN LƯỢNG HỒNG
TV 10/5/2021 30
TL 10/10/2021 20
MG 10/28/2021 10
MG 11/7/2021 5
TL 11/14/2021 15
TV 11/20/2021 20
TV 12/2/2021 45
TL 12/21/2021 20
Bảng 1 Bảng 2
Bảng 1
MÃ XE TÊN XE VT NT ĐL
T TOYOTA 50000 80000 100000
M MERCEDES 60000 90000 110000
H HUYNDAI 40000 70000 90000
Bảng 2
MÃ ĐỊA PHƯƠNG VT NT ĐL
TÊN ĐỊA PHƯƠNG VŨNG TÀU NHA TRANG ĐÀ LẠT
GIẢM THU
GIA
CÔNG TY DU LỊCH CHÂN TRỜI MỚI
NTX1N
NTX1V
HNB2V
HNB1N
ĐLX1N
HNX1V
NTB2V
HNX2V
ĐLB2V
Bảng 1
Bảng 2
MÃ PT B X
PHƯƠNG TIỆN MÁY BAY XE DU LỊCH
TỔNG TIỀN
Công ty TNHH Nông Thôn
Bảng giá