Baitap Excel

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

CỬA HÀNG VẬT TƯ

STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền


Cát Khối 50 60000
Gạch ống Viên 4000 350
Sắt Kg 150 3600
Xi măng Bao 200 45000
Tổng cộng
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG

MPC = 400000
MLCB = 830000

STT Họ và tên Chức vụ LCB PCTN Thưởng Thực lãnh


Nguyễn Vũ Lân HT 5.47 8
Huỳnh Thúy Anh HP 5.22 6
Ngô Thanh Vân TP 3.3 4
Nguyễn Thị Hà PP 4.62 3
Hồ Minh Tâm NV 3.88 2
Trần Hiếu Trung GV 4.98 1
Lê Thùy Vân GV 5.22 1
Tổng cộng
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG

TỔNG QUỸ LƯƠNG: 25000000

STT Họ và tên Chức vụ LCB NLV Lương Thưởng Thực lãnh


Lê Xuân Anh GD 170000 24
Trần Thế Mỹ PG 150000 22
Lê Văn Hòa TP 130000 24
Võ Thế Hùng PP 110000 25
Lê Ngọc Hạnh NV 100000 25
Trần Văn Tính NV 80000 28
Phạm Thùy Vân NV 90000 26
TỔNG
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA

Môn thi: Lập trình căn bản

TT Họ tên Thực hành Lý thuyết Điểm Kết quả Xếp loại Xếp hạng
1 Nguyễn Phúc Đang 4 8 6.667 Đậu Trung Bình 6
2 Nguyễn Thị Kim Điều 7 7 7.000 Đậu Khá 4
3 Ngũ Ngân Hà 7 2 3.667 Rớt Kém 10
4 Lê Minh Cát Hạ 6 5 5.333 Đậu Trung Bình 8
5 Phạm Dương Hồng Hải 5 4 4.333 Rớt Kém 9
6 Huỳnh Thị Diệu Hằng 9 10 9.667 Đậu Giỏi 1
7 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 6 6 6.000 Đậu Trung Bình 7
8 Lê Hồng Hân 8 9 8.667 Đậu Giỏi 2
9 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 8 7 7.333 Đậu Khá 3
10 Tô Thụy Hân 9 6 7.000 Đậu Khá 4
0
Điểm trung bình: 6.6
Điểm lớn nhất: 9.666667
Điểm bé nhất: 3.666667
TÌNH HÌNH KINH DOANH THÁNG 10/2021

STT Tên Loại Ngày đến Ngày đi Số tuần Số ngày Tính tiền
khách phòng lẻ theo tuần

1 Thành B 7/1/2010 7/29/2010 4 0 380


2 Tân A 7/2/2010 7/19/2010 2 3 260
3 Thảo A 7/5/2010 7/13/2010 1 1 130
4 Hải C 7/7/2010 7/25/2010 2 4 130
5 Trí B 7/8/2010 7/20/2010 1 5 95
6 Hùng C 7/9/2010 7/21/2010 1 5 65
7 Dung B 7/10/2010 7/25/2010 2 1 190

Bảng giá
Loại Đơn giá Đơn giá
phòng tuần ngày lẻ
A 130 20
B 95 15
C 65 10

Loại phòng A B C
Doanh thu 470 755 285
1

Tính tiền Thành


theo ngày tiền

0 380
60 320
20 150
40 170
75 170
50 115
15 205
DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH
STT HỌ LÓT TÊN MÃ DL TÊN ĐỊA GIÁ VÉ
PHƯƠNG
Hồ Thị Thủ y Ngâ n ĐLB ĐÀ LẠT 250000
Lê Thị Thù y Ngâ n ĐLA ĐÀ LẠT 250000
Dư Thị Hồ ng Ngọ c ĐLB ĐÀ LẠT 250000
Đỗ Phạ m Bích Ngọ c ĐLB ĐÀ LẠT 250000
ĐÀ LẠT Total
Nguyễn Thị Thu Nga NTB NHA TRANG 300000
Trầ n Thị Kim Ngâ n NTB NHA TRANG 300000
Đỗ Như Ngọ c NTA NHA TRANG 300000
NHA TRANG Total
Phạ m Phú c Ngọ c Minh VTA VŨNG TÀU 100000
Nguyễn Thị Thu Ngâ n VTB VŨNG TÀU 100000
Phạ m Thị Thanh Ngâ n VTA VŨNG TÀU 100000
Nguyễn Ngọ c Kha Nghi VTB VŨNG TÀU 100000
Lê Thị Hồ ng Ngọ c VTA VŨNG TÀU 100000
VŨNG TÀU Total
Grand Total

Bảng 1

MÃ ĐP TÊN ĐỊA PHƯƠNG GIÁ VÉ CHI PHÍ A CHI PHÍ B


VT VŨNG TÀU 100000 500000 450000
NT NHA TRANG 300000 700000 650000
ĐL ĐÀ LẠT 250000 600000 550000

MÃ ĐP VT NT ĐL
Doanh thu 2900000 2900000 3250000

TÊN ĐỊA
PHƯƠNG
VŨNG TÀU
NHA TRANG
ĐÀ LẠT
STT HỌ LÓT TÊN MÃ DL TÊN ĐỊA
PHƯƠN
G
CHI PHÍ TỔNG
CỘNG
550000 800000
600000 850000
550000 800000
550000 800000
3250000
650000 950000
650000 950000
700000 1000000
2900000
500000 600000
450000 550000
500000 600000
450000 550000
500000 600000
2900000
9050000
GIÁ VÉ CHI PHÍ TỔNG
CỘNG
TT MÃ TÊN NGÀY SỐ TRỊ GIÁ THUẾ HUÊ THU
HÀNG HÀNG BÁN LƯỢNG HỒNG
TV 10/5/2021 30
TL 10/10/2021 20
MG 10/28/2021 10
MG 11/7/2021 5
TL 11/14/2021 15
TV 11/20/2021 20
TV 12/2/2021 45
TL 12/21/2021 20

Bảng 1 Bảng 2

THỜI ĐIỂMTV TL MG MÃ HÀNG TV TL


10/1/2021 250 300 280 TÊN HÀNG TIVI TỦ LẠNH
11/1/2021 240 280 270 TỶ LỆ THUẾ 0% 5%
12/1/2021 210 250 230
MG
MÁY GIẶT
10%
Công ty Du lịch QUÊ HƯƠNG

BÁO CÁO DOANH THU QUÝ 4 2021


STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ MÃ SỐ TÊN XE TÊN ĐỊA THÀNH
LƯỢNG PHƯƠNG TIỀN
CTY HOA HỒNG 50 HVTA
XN MAY SAIGON 30 TĐLA
CTY NHẬT TÂN 10 TVTB
XN GIÀY DA Q.1 10 MNTB
XN IN Q.5 50 HNTB
CTY PHÁT ĐẠT 20 MĐLB
CTY THỊNH PHÁT 60 MVTA
XN IN KHẢI HOÀN 40 TNTA

Bảng 1

MÃ XE TÊN XE VT NT ĐL
T TOYOTA 50000 80000 100000
M MERCEDES 60000 90000 110000
H HUYNDAI 40000 70000 90000

Bảng 2

MÃ ĐỊA PHƯƠNG VT NT ĐL
TÊN ĐỊA PHƯƠNG VŨNG TÀU NHA TRANG ĐÀ LẠT
GIẢM THU
GIA
CÔNG TY DU LỊCH CHÂN TRỜI MỚI

TT MÃ DU LỊCH ĐỊA ĐIỂM PHƯƠNG TIỆN CHI PHÍ PHỤ THU


DU LỊCH LOẠI DV

NTX1N
NTX1V
HNB2V
HNB1N
ĐLX1N
HNX1V
NTB2V
HNX2V
ĐLB2V

Bảng 1

ĐỊA ĐIỂM CHI PHÍ


MÃ ĐP
DU LỊCH MÁY BAY XE DU LỊCH
LOẠI 1 LOẠI 2 LOẠI 1 LOẠI 2
NT NHA TRANG 1550000 1483000 950000 847000
ĐL ĐÀ LẠT 1290000 1170000 672000 540000
HN HÀ NỘI 4150000 3970000 3050000 2750000

Bảng 2
MÃ PT B X
PHƯƠNG TIỆN MÁY BAY XE DU LỊCH
TỔNG TIỀN
Công ty TNHH Nông Thôn

BÁO CÁO THU MUA HẠT ĐIỀU

Ngày Số CT Mã hàng Số lượng Đơn giá Trị giá Vận Thuế


(kg) (VNĐ) hàng chuyển
3/10/2021 DN-005 N-15 250500
3/10/2021 LD-001 N-15 65500
4/11/2021 TN-002 X-10 60500
4/12/2021 LD-002 X-10 120500
4/15/2021 TN-004 X-10 50000
5/12/2021 LD-004 X-05 170000
5/12/2021 SB-012 N-20 75000
5/12/2021 LD-005 X-05 70000
5/16/2021 DN-012 X-05 85000
5/17/2021 TN-005 N-20 45000
TỔNG CỘNG

Bảng giá

Mã hàng N-15 N-20 X-05 X-10


Đơn giá 2000 1800 2500 2300

Bảng chi phí

Khu vực Giá vận Thuế


chuyển
(1kg
hàng)
DN 25 0.50%
LD 50 0.40%
SB 25 0.50%
TN 40 0.25%

You might also like