Bảng Luong Tháng 5
Bảng Luong Tháng 5
Bảng Luong Tháng 5
Mã Phiếu
STT Tên Hàng Hãng SX Đơn giá Số lượng
1 D01ES D Esso 12000 2000
2 D02ES D Esso 12000 3000
3 X03SH X Shell 3000 2500
4 N04CA N Castrol 2500 1500
5 D05TN D Trong nước 12000 2000
6 N06CA N Castrol 2500 4000
7 N07BP N British Petro 2500 3500
2 ký tự cuối
của mã phiếu
Mã X D N BP
Tên Hàng Xăng Dầu Nhớt ES
Đơn Giá 3000 12000 2500 SH
CA
Hãng SX
BP
ES
SH STT Mã Phiếu Tên Hàng Hãng SX Đơn giá
CA 1 D01ES D Esso 12000
3000
2500
1500
4000
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5
Tên nhân Số ngày Mã khen Tiền công
STT viên công thưởng 1 ngày Thưởng Lương Tiền lĩnh
Mã S V X G N
Mặt hàng Sắt Vải Xi măng Gỗ Nông sản
Đơn giá 600000 1200000 650000 900000 850000
Thành tiền
24000000
33150000 9/20/2019
34200000
24650000
31200000
49500000
Mã KH Tên KH
M Minh Nhật
B Bình Minh
A An Thái
T Thiên long
STT Mã CLB Ngày thành lập Tên CLB SL CĐV Hệ số Doanh thu
1 IAC 12/12/1989 Ac Milan 80000 1.5 1440000
2 EMU 5/1/1972 Manchester 60000 1.5 720000
3 FPS 5/21/1970 Paris SG 50000 1.5 600000
4 SBA 7/12/1980 Barcelona 100000 1.5 1500000
5 SRE 6/25/1979 Real Madrit 80000 1.5 1080000
6 GBM 10/30/1982 B. Munich 70000 1.5 1050000
7 PBI 5/28/1983 Benfica 40000 1.5 660000
)
Số ngày ở Tiền phải trả
10
28
5
31
31
31
Loại Giá
A 100000
B 80000
C 60000