Bảng Luong Tháng 5

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

BẢNG KÊ NHIÊN LIỆU

Mã Phiếu
STT Tên Hàng Hãng SX Đơn giá Số lượng
1 D01ES D Esso 12000 2000
2 D02ES D Esso 12000 3000
3 X03SH X Shell 3000 2500
4 N04CA N Castrol 2500 1500
5 D05TN D Trong nước 12000 2000
6 N06CA N Castrol 2500 4000
7 N07BP N British Petro 2500 3500

2 ký tự cuối
của mã phiếu

Mã X D N BP
Tên Hàng Xăng Dầu Nhớt ES
Đơn Giá 3000 12000 2500 SH
CA
Hãng SX
BP
ES
SH STT Mã Phiếu Tên Hàng Hãng SX Đơn giá
CA 1 D01ES D Esso 12000

Hãng SX 2 D02ES D Esso 12000

British Petro 3 X03SH X Shell 3000


Esso 4 N04CA N Castrol 2500
Shell 6 N06CA N Castrol 2500
Castrol
Số lượng
2000

3000

2500
1500
4000
BẢNG LƯƠNG THÁNG 5
Tên nhân Số ngày Mã khen Tiền công
STT viên công thưởng 1 ngày Thưởng Lương Tiền lĩnh

1 Lân 9 A 450,000 1000000 4,050,000 5,050,000


2 Minh 25 B 340,000 1500000 8,500,000 10,000,000
3 Anh 24 C 535,000 1000000 12,840,000 13,840,000
4 Sơn 15 C 430,000 500000 6,450,000 6,950,000
5 Hiền 23 B 320,000 1500000 7,360,000 8,860,000
6 Đức 26 A 320,000 3000000 8,320,000 11,320,000
7 Chuyên 25 B 332,000 1500000 8,300,000 9,800,000
8 Năm 24 C 220,000 1000000 5,280,000 6,280,000
9 Quỳnh 15 C 328,000 500000 4,920,000 5,420,000
10 Việt 21 B 315,000 1500000 6,615,000 8,115,000

Số ngày Mã khen thưởng Mã khen Số người


công
A B C A 2
9 1,000,000 800,000 500,000 B 4
19 2,000,000 1,000,000 700,000 C 4
20 3,000,000 1,500,000 1,000,000
Tiền thưởng
4000000
3000000
3000000
STT Mã số Tên khách hàng Mặt Hàng ngày gửi hàng Số ngày gửi số lượng(lần)
1 MS Minh Nhật Sắt 02/09/2019 19 40
2 BX Bình Minh Xi măng 03/09/2019 18 51
3 AG An Thái Gỗ 01/07/2019 82 38
4 MN Minh Nhật Nông sản 06/09/2019 15 29
5 BV Bình Minh Vải 06/08/2019 46 26
6 BG Bình Minh Gỗ 01/09/2019 20 55

Mã S V X G N
Mặt hàng Sắt Vải Xi măng Gỗ Nông sản
Đơn giá 600000 1200000 650000 900000 850000
Thành tiền
24000000
33150000 9/20/2019
34200000
24650000
31200000
49500000

Mã KH Tên KH
M Minh Nhật
B Bình Minh
A An Thái
T Thiên long
STT Mã CLB Ngày thành lập Tên CLB SL CĐV Hệ số Doanh thu
1 IAC 12/12/1989 Ac Milan 80000 1.5 1440000
2 EMU 5/1/1972 Manchester 60000 1.5 720000
3 FPS 5/21/1970 Paris SG 50000 1.5 600000
4 SBA 7/12/1980 Barcelona 100000 1.5 1500000
5 SRE 6/25/1979 Real Madrit 80000 1.5 1080000
6 GBM 10/30/1982 B. Munich 70000 1.5 1050000
7 PBI 5/28/1983 Benfica 40000 1.5 660000

Ngày thành lập STT Mã CLB Ngày thành lậ Tên CLB


< 1/1/1975 2 EMU 5/1/1972 Mancheste
3 FPS 5/21/1970 Paris SG
Mã Tên CLB Giá vé
MU Manchester 12
PS Paris SG 8
RE Real Madrit 8
BI Benfica 10
AC Ac Milan 9
BA Barcelona 10
BM B. Munich 11

SL CĐV Hệ số Doanh thu


60000 1.5 720000
50000 1.5 600000
TT Tên Ngày sinh Tuổi GT Toán Tin Trung bình
1 Hùng 1/30/1996 27 Nam 4 7 5.8
2 Bình 8/21/1996 27 Nữ 6 8 7.2
3 Vân 11/21/1996 27 Nữ 8 9 8.6
4 Bình 8/16/1995 28 Nam 9 10 9.6
5 Doanh 12/5/1996 27 Nam 5 8 6.8
6 Loan 9/18/1995 28 Nữ 5 4 4.4

Loại Số lượng Điểm TB


Kém 1 4.4
TB 1 5.8
Khá 2 7
Giỏi 1 8.6
Xuất sắc 1 9.6
Xếp thứ Xếp loại Học bổng
5 trung bình 0
3 khá 50
2 giỏi 100
1 xuất sắc 200
4 khá 50
6 kém -100
Số TT Tên khách hàng Mã phòng Ngày đến Ngày đi Số tuần ở Đơn giá tuần Đơn giá ngày
Long C1 12/7/1998 17/12/1998 1 50 20
Chi B3 01/12/1998 29/12/1998 4 65 10
Tuấn A2 20/11/1998 25/11/1998 1 90 16
Hà B1 30/07/1998 30/08/1998 4 75 15
Minh A1 30/07/1998 30/08/1998 4 100 20
Bích B2 30/07/1998 30/08/1998 4 70 12

Đơn giá tuần


phòng
Tầng 1 Tầng 2
A 100 90
B 75 70
C 50 45

)
Số ngày ở Tiền phải trả
10
28
5
31
31
31

Đơn giá ngày


Tầng 3 Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3
80 20 16 14
65 15 12 10
40 20 8 6
Mã BN Ngày sinh Tình trạng Cân nặng (kg) Số ngày NV Ngày XV/DK
01-TCRC 11/19/2019 S thường 3.5 2 21/11/2019
02-TKSB 7/18/2019 S thường 2.9 2 20/07/2019
03-MCSC 11/21/2019 S mổ con so 2.95 7 28/11/2019
04-MCRA 11/12/2019 S mổ con rạ 3.6 5 17/11/2019
05-MCRA 11/18/2019 S mổ con rạ 2.8 5 23/11/2019
06-TCRB 11/20/2019 S thường 3.3 2 22/11/2019
07-TKSA 11/13/2019 S thường 2.6 2 15/11/2019
Tổng tiền trả (loại không có
bảo hiểm):
Chi phí Tiền trả
120000 84000
160000 160000
420000 294000
500000 250000
500000 250000
160000 112000
200000 200000

Loại Giá
A 100000
B 80000
C 60000

You might also like