BTVN ...
BTVN ...
BTVN ...
THỜI ĐIỂM
STT NGÀY GỌI MÃ VÙNG SỐ QUAY
BẮT ĐẦU
1 40636 04 38629725 0.305694444444444
2 40638 036 38412136 0.396273148148148
3 40643 031 38452497 0.446354166666667
4 40649 036 38624875 0.359016203703704
5 40651 04 37254183 0.28619212962963
6 40657 04 66429733 0.300671296296296
7 40658 08 37593592 0.4853125
8 40663 0350 38643129 0.113287037037037
BẢNG THỐNG KÊ
STT
Data
1 Ngày gửi Tổng tiền khuyến mãi Tổng số tiền trả Tỉ lệ % (Theo số tiền trả)
2 04/09/22 0 23791.6127232 0.00%
3 04/12/22 0 26435.125248 0.00%
4 05/02/22 12000 26435125.248 3.36%
5 05/05/22 1520 3348449.19808 0.43%
6 05/07/22 0 35246.833664 0.00%
7 05/14/22 344000 757806923.776 96.20%
05/22/22 48 105740.500992 0.01%
Total Result 357568 787781712.2947 100.00%
năm
STT Ngày nhập Số lượng Xếp thứ THÁNG
1 22/05/2022 50 7 5 Số lượng thán
2 07/05/2022 32 8 5
3 12/04/2022 100 5 4
4 08/04/2022 297 3 4 33%
5 07/03/2023 69 6 3
6 14/03/2022 155 4 3
7 09/04/2022 364 2 4
8 29/05/2021 399 1 5
STT Data
1 THÁNG Số lượng Tỉ lệ %
2 3 224 15.28%
3 4 761 51.91%
5 481 32.81%
Total Result 1466 100.00%
Số lượng tháng 345
15%
3
4
5
52%
CÂU 2
TT TỈNH TB1 TB2 TB3 TB4 TỔNG Xếp thứ
1 Bắc Kạn 46 56 55 83 240 9
2 Bạc Liêu 66 58 72 65 261 4
3 Bến Tre 80 80 75 67 302 3
4 Bình Định 51 67 59 79 256 5
5 Bình Dương 88 86 72 68 314 2
6 Lai Châu 65 58 45 76 244 6
7 Nam Định 71 43 77 50 241 8
8 Nghệ An 61 78 59 44 242 7
9 Ninh Bình 77 86 79 84 326 1
ĐỒ THỊ HỖN HỢP
100 100
80 83 79 84 80
76
65 67 68
60 60
50
40 44 40
20 20
0 0
n u e h u h
Kạ iê Tr ịn ng hâ ịn An nh
c
L n Đ ươ C Đ ệ Bì
Bắ Bạ
c
Bế nh D i
am gh h
Bì nh La N N N
in
Bì