BTVN ...

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THOẠI TRONG

THỜI ĐIỂM
STT NGÀY GỌI MÃ VÙNG SỐ QUAY
BẮT ĐẦU
1 40636 04 38629725 0.305694444444444
2 40638 036 38412136 0.396273148148148
3 40643 031 38452497 0.446354166666667
4 40649 036 38624875 0.359016203703704
5 40651 04 37254183 0.28619212962963
6 40657 04 66429733 0.300671296296296
7 40658 08 37593592 0.4853125
8 40663 0350 38643129 0.113287037037037

BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ


MÃ CƯỚC PHÍ
TÊN TỈNH
TỈNH (đồng/phút)
04 Hà Nội 200
08 TP.HCM 2900
031 Hải Phòng 1300
036 Thái Bình 1120
0350 Nam Định 1150
TIỀN ĐIỆN THOẠI TRONG THÁNG 4/2011

THỜI ĐIỂM TỔNG SỐ TÊN TIỀN KHUYẾ


THỜI GIAN GỌI
KẾT THÚC PHÚT GỌI TỈNH TRẢ N MÃI
0.323287037037037 0.0175925925925926 26 Hà Nội
0.41125 0.0149768518518519 22 Thái Bình
0.456226851851852 0.0098726851851852 15 Hải Phòng
0.391851851851852 0.0328356481481482 48 Thái Bình
0.307025462962963 0.0208333333333333 30 Hà Nội
0.308657407407407 0.0079861111111111 12 Hà Nội
0.491805555555556 0.0064930555555556 10 TP.HCM
0.141759259259259 0.0284722222222222 41 Nam Định
THỰC
TRẢ
BẢNG DANH SÁCH TIỀN GỬI

Lãi suất: 12% /năm Kỳ hạn: 5

STT Số tiền gửi Ngày gửi Khuyến mãi Số tiền trả


1 60,000 22/05/2022 48 105,741
2 20,000 07/05/2022 0 35,247
3 15,000 12/04/2022 0 26,435
4 1,900,000 05/05/2022 1520 3,348,449
5 15,000,000 02/05/2022 12000 26,435,125
6 430000000 14/05/2022 344000 757,806,924
7 13,500 09/04/2022 0 23,792

BẢNG THỐNG KÊ
STT
Data
1 Ngày gửi Tổng tiền khuyến mãi Tổng số tiền trả Tỉ lệ % (Theo số tiền trả)
2 04/09/22 0 23791.6127232 0.00%
3 04/12/22 0 26435.125248 0.00%
4 05/02/22 12000 26435125.248 3.36%
5 05/05/22 1520 3348449.19808 0.43%
6 05/07/22 0 35246.833664 0.00%
7 05/14/22 344000 757806923.776 96.20%
05/22/22 48 105740.500992 0.01%
Total Result 357568 787781712.2947 100.00%
năm
STT Ngày nhập Số lượng Xếp thứ THÁNG
1 22/05/2022 50 7 5 Số lượng thán
2 07/05/2022 32 8 5
3 12/04/2022 100 5 4
4 08/04/2022 297 3 4 33%
5 07/03/2023 69 6 3
6 14/03/2022 155 4 3
7 09/04/2022 364 2 4
8 29/05/2021 399 1 5

STT Data
1 THÁNG Số lượng Tỉ lệ %
2 3 224 15.28%
3 4 761 51.91%
5 481 32.81%
Total Result 1466 100.00%
Số lượng tháng 345

15%

3
4
5

52%
CÂU 2
TT TỈNH TB1 TB2 TB3 TB4 TỔNG Xếp thứ
1 Bắc Kạn 46 56 55 83 240 9
2 Bạc Liêu 66 58 72 65 261 4
3 Bến Tre 80 80 75 67 302 3
4 Bình Định 51 67 59 79 256 5
5 Bình Dương 88 86 72 68 314 2
6 Lai Châu 65 58 45 76 244 6
7 Nam Định 71 43 77 50 241 8
8 Nghệ An 61 78 59 44 242 7
9 Ninh Bình 77 86 79 84 326 1
ĐỒ THỊ HỖN HỢP
100 100
80 83 79 84 80
76
65 67 68
60 60
50
40 44 40
20 20
0 0
n u e h u h
Kạ iê Tr ịn ng hâ ịn An nh
c
L n Đ ươ C Đ ệ Bì
Bắ Bạ
c
Bế nh D i
am gh h
Bì nh La N N N
in

TB1 TB2 TB3 TB4

You might also like