TranThiBaoNhi DeSo123456
TranThiBaoNhi DeSo123456
TranThiBaoNhi DeSo123456
SL
FALSE
CHỨN
MẶT SỐ GIÁ THÀNH CÒN
STT G GIẢM
HÀNG LƯỢNG BÁN TIỀN LẠI
TỪ
08 C08 Clear 65 32000 2080000 249600 1830400
07 C07 Clear 200 32000 6400000 1280000 5120000
CỬA HÀNG BITI'S CHỢ LỚN
CHỨNG
MÃ SỐ MẶT HÀNG NGÀY BÁN SIZE MÀU SỐ LƯỢNG
TỪ
001 DV36 Dép 4/14/2010 36 Vàng 20
002 GT32 Giày 4/27/2010 32 Trắng 30
003 ST39 Sandan 5/2/2010 39 Trắng 5
004 GX34 Giày 5/10/2010 34 Xanh 10
005 DX40 Dép 5/13/2010 40 Xanh 20
006 GT37 Giày 5/22/2010 37 Trắng 15
007 SX32 Sandan 6/1/2010 32 Xanh 60
008 DĐ38 Dép 6/7/2010 38 Đỏ 5
009 DT33 Dép 6/16/2010 33 Trắng 50
Dép >=20
Giày >=20
Sandan >=20
N
THÀNH
ĐƠN GIÁ
TIỀN
43000 860000
130000 3900000
90000 450000
130000 1300000
43000 860000
150000 2250000
80000 4800000
43000 215000
40000 2000000
CHỨNG
SỐ LƯỢNG MÃ SỐ MẶT HÀNGNGÀY BÁN SIZE
TỪ
<50 001 DV36 Dép 4/14/2010 36
<50 002 GT32 Giày 4/27/2010 32
<50 005 DX40 Dép 5/13/2010 40
THÀNH
MÀU SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
TIỀN
Vàng 20 43000 860000
Trắng 30 130000 3900000
Xanh 20 43000 860000
BẢNG THEO DÕI HÀNG XUẤT QUÝ 3/2018
ĐƠN GIÁ
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN VỊ
TRƯỚC 1/8 TỪ 1/8
1 P3 Xi măng P300 bao 75,000 78,000
2 P4 Xi măng P400 bao 80,000 81,000
3 P5 Xi măng P500 bao 85,000 88,000
4 PW Xi măng trắng bao 100,000 105,000
LƯỢNG
FALSE
NG XUẤT QUÝ 3/2018
70000000
60000000
P5 480 37002000
20000000
PW 240 21120000
10000000
0
P3
70000000
60000000
50000000
40000000
30000000
20000000
10000000
0
P3 P4 P5 PW
DRNOR020401 1/15/2018
VINOR050402 4/30/2018
LELUX120402 4/20/2018
VILUX150403 5/1/2018
FUSPT200404 4/30/2018
ABNOR030502 5/10/2018
ABSPT120501 6/20/2018
LENOR160504 7/18/2018
FUNOR180501 7/30/2018
WASPT040604 9/25/2018
BẢNG GIÁ XE
DÒNG XE
Mã Tên xe NOR SPT LUX
FU Future 38000000 40000000 42000000
VI Vision 38000000 39500000 40000000
LE Lead 40000000 42000000 45000000
WA Ware 18000000 21000000 23500000
DR Dream 20000000 21000000 23000000
AB Air Blade 45000000 50000000 56000000
Số lượng Đơn giá Thành tiền Khuyến mãi Tổng thanh toán
0.5 1. Dựa vào 1 kí tự bên phải của SỐ HĐ, dò trong bảng dò "BẢNG GIÁ NƯỚC NGỌ
0.5 2. Dựa vào bảng dò "BẢNG GIÁ NƯỚC NGỌT", bổ sung cột ĐƠN GIÁ
0.5 3. Tính THÀNH TIỀN = ĐƠN GIÁ * SỐ LƯỢNG
1.0 4. Hoàn thiện bảng THỐNG KÊ
0.5 5. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần của ĐƠN GIÁ, sau đó theo thứ tự giảm dần c
1.0 6. Trích ra thông tin các dòng có số lượng từ 250 đến 400
1.0 7. Tính giá trị tiền được giảm, biết rằng nếu ngày bán là 30/4 hoặc 01/05 thì giảm gi
1.0 8. Tính tổng thanh toán, biết rằng TỔNG THANH TOÁN = THÀNH TIỀN - GIẢM
1.0 9. Vẽ biểu đồ dạng cột cho BẢNG THỐNG KÊ theo từng mặt hàng
0.5 10. Định dạng đơn vị tiền tệ là 'VNĐ' đứng sau các giá trị tiền trong các bảng dữ liệu
BÁN NƯỚC GIẢI KHÁT
THỐNG KÊ
MẶT HÀNG Pepsi Cocacola Fanta
TỔNG SL
TỔNG THÀNH TIỀN
TỔNG THANH TOÁN
?
NH TIỀN)
DOANH SỐ BÁN XE
DRMNOR040401 1/15/2018
VINNOR060402 4/30/2018
LEDLUX135402 4/20/2018
VINLUX150403 5/1/2018
FUESPT201404 4/30/2018
ABENOR035502 5/10/2018
ABESPT122501 6/20/2018
LEDNOR140504 7/18/2018
FUENOR164501 7/30/2018
WAESPT072604 9/25/2018
BẢNG GIÁ XE
DÒNG XE
Mã Tên xe NOR SPT LUX
FUE Future 38000000 40000000 42000000
VIN Vision 38000000 39500000 40000000
LED Lead 40000000 42000000 45000000
WAR Ware 18000000 21000000 23500000
DRM Dream 20000000 21000000 23000000
ABE Air Blade 45000000 50000000 56000000
Số lượng Đơn giá Thành tiền
FUE
VIN
LED
WAE
DRM
ABE